You are on page 1of 12

U3

tense

(adj)căng thẳng, bồn chồn, hồi hộp

stressed

(adj)căng thẳng, mệt mỏi

stressed out

căng thẳng quá mức

stressful

(adj)căng thẳng, áp lực

frustrated

(adj)bực bội (vì không giải quyết được việc gì)


depressed
depression

(adj)tuyệt vọng, chán nản


(n) sự chán nản

delighted

(adj)vui mừng

graduate

(v) tốt nghiệp một khóa học

assure

(v) đảm bảo, cam đoan

empathise with
đồng cảm

sympathise

thông cảm, đồng cảm

left out

bị bỏ rơi, bị cô lập

adolescence

thời thanh niên, tuổi vị thành niên

adulthood

tuổi trưởng thành

independence of
(n)sự độc lập, tự do

dependent

(adj)phụ thuộc

self-aware

(adj) tự nhân thức

self-control

(adj) tự kiểm soát

reasoning skills

kĩ năng thuyết phục

embarrassed

(adj) ngượng ngùng, bối rối


informed decision

quyết định có cân nhắc

cognitive skills

kĩ năng nhận thức

emotion control skill

kĩ năng kiểm soát cảm xúc

social skill

(n) kỹ năng giao tiếp xã hội

concentrate on = focus on

(v) tập trung


focus on

tập trung vào

pay attention to

(v) chú ý

self-discipline

tinh thần tự giác, tự rèn luyện

risk taking

chấp nhận rủi ro

resolve conflict

giải quyết xung đột, mâu thuẫn

emergency

khẩn cấp

helpline

Đường dây trợ giúp; Đường dây tư vấn


house-keeping skill

kĩ năng làm việc nhà

Self-care skills

tự chăm sóc

chore

công việc nhà

budget

ngân sách

cooperate

hợp tác
responsibility

trách nhiệm

guidance

sự hướng dẫn

overcome

vượt qua

improve

(v) cải thiện, cái tiến, mở mang

doubt

nghi ngờ

put themselves in my shoes

đặt vào vị trí của ai đó


degree

bằng cấp

expect to + v 1

mong chờ

disappoint

làm thất vọng

stay up late

thức khuya

to give advice to sb

cho lời khuyên

encourage sb to V1 sth

động viên

expectations

kỳ vọng

trafficking

buôn bán người

sexual abuse

lạm dụng tình dục


counsel

cố vấn, tư vấn

physically
mentally

thể chất và tinh thần

suffer from

chịu đựng

pear communicator

bạn tâm giao

favourable conditions

điều kiện thuận lợi

emotional

đa cảm

regretful
đáng tiếc

Economics
economical
economy
economic

môn kinh tế học


tiết kiệm
nền kinh tế
thuộc kinh tế

alarm

báo động

have no idea

Không biết; không có ý kiến gì

make a decision

đưa ra quyết định

make up

bịa chuyện

You might also like