You are on page 1of 12

U4

breadwinner
trụ cột gia đình

die out
mất hẳn, tuyệt chủng

domed
hình vòm

downtown
trung tâm thành phố, khu thương mại

dye
nhuộm

face to face
mặt đối mặt
illiterate
.a. mù chữ, không biết đọc biết viết

pull out
(v) rút khỏi, rút lui; (n) sự rút khỏi
remote
xa xôi, hẻo lánh

Seniority
sự thâm niên
street vendor
người bán hàng rong trên đường phố

act out
đóng vai

bare-footed
chân đất

eat out
đi ăn ở nhà hàng, ăn tiệm
facility
cơ sở vật chất

dogsled
xe chó kéo

igloo
lều tuyết

occasion
dịp

loudspeaker
loa phóng thanh
pass on
truyền, chuyển tiếp

strict
nghiêm khắc, chặt chẽ

treat
v. /tri:t/ đối xử, đối đãi, cư xử

post
đăng tải
generation
thế hệ
entertainment
(n) sự giải trí, sự tiêu khiển
eg: The movie was provided for our _____.

imagine
v. /i'mæʤin/ tưởng tượng, hình dung; tưởng rằng, cho rằng

wealthy
(a) giàu có (=rich)

technological change
thay đổi công nghệ
event
n. /i'vent/ sự việc, sự kiện

preserve
bảo tồn

tradition
truyền thống

keep a diary
viết nhật ký
physical
(adj) thuộc thể chất, thuộc vật chất
eg: The _____ presence of a computer expert is better than telephone
support.

mental
adj. /'mentl/ (thuộc) trí tuệ, trí óc; tinh thân

strict rules
luật nghiêm khắc

behave
v. /bi'heiv/ đối xử, ăn ở, cư xử

behavior
cách cư xử, hành vi
habit
n. /´hæbit/ thói quen, tập quán

practice
luyện tập, thực hành

extended
mở rộng, đông đúc

transport
vận chuyển

fatal disease
bệnh chết người
Tuberculosis
bệnh lao phổi

kill
v. /kil/ giết, tiêu diệt

European
thuộc châu âu

barber
thợ cắt tóc

pull out teeth


nhổ răng

spend time Ving


dành thời gian làm gì

communicate
v. /kə'mju:nikeit/ truyền, truyền đạt; giao thiệp, liên lạc

suffering
(n) sự đau đớn, sự đau khổ

family violence
bạo lực trong gia đình (= domestic violence)
(go) bushwalking
đi bụi

You might also like