Professional Documents
Culture Documents
Breadwinner TR C T Gia Đình
Breadwinner TR C T Gia Đình
breadwinner
trụ cột gia đình
die out
mất hẳn, tuyệt chủng
domed
hình vòm
downtown
trung tâm thành phố, khu thương mại
dye
nhuộm
face to face
mặt đối mặt
illiterate
.a. mù chữ, không biết đọc biết viết
pull out
(v) rút khỏi, rút lui; (n) sự rút khỏi
remote
xa xôi, hẻo lánh
Seniority
sự thâm niên
street vendor
người bán hàng rong trên đường phố
act out
đóng vai
bare-footed
chân đất
eat out
đi ăn ở nhà hàng, ăn tiệm
facility
cơ sở vật chất
dogsled
xe chó kéo
igloo
lều tuyết
occasion
dịp
loudspeaker
loa phóng thanh
pass on
truyền, chuyển tiếp
strict
nghiêm khắc, chặt chẽ
treat
v. /tri:t/ đối xử, đối đãi, cư xử
post
đăng tải
generation
thế hệ
entertainment
(n) sự giải trí, sự tiêu khiển
eg: The movie was provided for our _____.
imagine
v. /i'mæʤin/ tưởng tượng, hình dung; tưởng rằng, cho rằng
wealthy
(a) giàu có (=rich)
technological change
thay đổi công nghệ
event
n. /i'vent/ sự việc, sự kiện
preserve
bảo tồn
tradition
truyền thống
keep a diary
viết nhật ký
physical
(adj) thuộc thể chất, thuộc vật chất
eg: The _____ presence of a computer expert is better than telephone
support.
mental
adj. /'mentl/ (thuộc) trí tuệ, trí óc; tinh thân
strict rules
luật nghiêm khắc
behave
v. /bi'heiv/ đối xử, ăn ở, cư xử
behavior
cách cư xử, hành vi
habit
n. /´hæbit/ thói quen, tập quán
practice
luyện tập, thực hành
extended
mở rộng, đông đúc
transport
vận chuyển
fatal disease
bệnh chết người
Tuberculosis
bệnh lao phổi
kill
v. /kil/ giết, tiêu diệt
European
thuộc châu âu
barber
thợ cắt tóc
communicate
v. /kə'mju:nikeit/ truyền, truyền đạt; giao thiệp, liên lạc
suffering
(n) sự đau đớn, sự đau khổ
family violence
bạo lực trong gia đình (= domestic violence)
(go) bushwalking
đi bụi