You are on page 1of 3

U2 B1+

commuter (n)
người đi làm bằng phương tiện công cộng
employee (n)
nhân viên
attempt to V (v)
cố gắng làm gì
wacky (n)
kì quặc
loads of
nhiều
tomb (n)
lăng mộ
represent (v)
tiêu biểu cho, đại diện cho
hesitate to V (v)
do dự
awesome (adj)
tuyệt vời
disgusting (adj)
ghê tởm
ridiculous (adj)
lố bịch
brilliant (adj)
xuất sắc
terrifying (adj)
đáng sợ
exhausted (adj)
kiệt sức
starving (adj)
rất đói
furious (adj)
giận dữ
terrific (adj)
tuyệt vời
freezing (adj)
lạnh cóng
tiny (adj)
nhỏ, bé
get your head around sth (idiom)
hiểu được
find your way (exp.)
tìm được đường đến đâu
hang around (phr v)
đợi hoặc ở 1 chỗ, không làm gì
hang out (phr v)
đi chơi
turn up (phr v)
xuất hiện
not have a head for heights (idiom)
sợ độ cao
boiling (adj)
rất nóng
ancient (adj)
rất cổ
round the clock (idiom)
diễn ra cả ngày đêm
quirky (adj)
kỳ quặc
freelance (adj)
làm nghề tự do
scope (v)
kiểm tra kĩ lưỡng
quote (n)
trích dẫn
factual (adj)
thực tế
confirm (v)
xác nhận
crash (v)
đâm vào
remain (v)
còn lại
spot (v)
tìm thấy
stare (v)
nhìn chằm chằm
wave (v)
vẫy tay
yell (v)
la hét
suspiciously (adv)
một cách đáng nghi
unfortunately (adv)
thật không may
guilt (n)
tội lỗi
hurry (v)
vội vàng
truthful (adj)
thật thà
nerve (n)
dây thần kinh

You might also like