F&F3t 1

You might also like

You are on page 1of 4

Unit 1: They’re from Australia

The USA: the United States of America


Cousin (n) anh, chị, em họ
(n) = noun : danh từ
(adj) = adjective : tính từ
(adv) = adverb : trạng từ
(pre) = preposition: giới từ
(v) = verb : động từ
(o) = object : tân ngữ
(s) = Subject : chủ ngữ

Cách chia ‘be’ : thì, là, ở


S Be (+) Be (-) Be (?)
I Am Am not Am I
He, She, It, Is Is not Is ....?
N ít (Isn’t )
You, We, Are Are not Are ...?
They, N (Aren’t)
nhiều
I am Mary.
She is Mai.
They are from Egypt.
Are you from Russia?
Selfish (adj) ích kỷ
Giant (n) người khổng lồ
Build (v) xây dựng Wall (n) bức tường
Around (pre) xung quanh
Hole (n) cái lỗ, cái hố
Because : bởi vì Hear (v) nghe thấy
Lovely (adj) đáng yêu All (adj) tất cả
All year: quanh năm
There is có ...
There are
Too : cũng vậy
Again : lại 1 lần nữa
Capital letter : chữ viết hoa

HW: 1. Làm Class book -> p13.


2. Làm WB -> p.13
3. Học từ vựng
4. Chép lại tiếng anh và dịch tiếng việt 1 đoạn
bài The selfish Giant
Unit 7
1. only (adv) chỉ, duy nhất 14. story (n) câu truyện
2. scared (adj) sợ hãi 15. castle (n) lâu đài

3. trousers (n) quần dài 16. sometimes (adv) đôi khi

4. theatre (n) rạp hát 17. cinema (n) rạp phim

5. play (n) vở kịch 18. sports centre: trung tâm thể thao

6. wonderful (adj) tuyệt vời 19. playground (n) khu vui chơi

7. also (adv) cũng 20. want (v) muốn

8. try (v) cố gắng 21. place (n) nơi, chỗ ở

9. hide (v) giấu đi 22. same (adj) giống nhau

10. princess (n) công chúa 23. ticket (n) vé

11. concert (n) buổi biểu diễn 24. always (adv) luôn luôn

12. actor (n) nam diễn viên 25. finally (Adv) cuối cùng thì

13. one hundred years ago: 26. adventure (n) cuộc phiêu lưu

100 năm trước 27. library (n) thư viện

Unit 8: I’d like a melon


Come (v) đến
Here (pre) đây, ở đây
Top (n) đỉnh, chóp, trên đầu
Countable noun: danh từ đếm đc
Uncountable noun: danh từ ko đếm đc

You might also like