You are on page 1of 38

DANH MỤC BÁO CÁO GỬI VĂN PHÒNG ĐẠI DIỆN

STT Tên báo cáo Định kỳ


1 Phương án kinh doanh Ngay khi phát sinh
2 Báo cáo thầu (kế hoạch thầu + thông tin sau thầu) Ngày 5 hàng tháng
3 Báo cáo tình hình lấy hàng so với hợp đồng trúng thầu Ngày 5 đầu của quý kế tiếp
4 Bảng dự trù đặt hàng hóa Ngày 10 hàng tháng
5 Tổng hợp giá trị Hàng tồn kho, kiểm kê Hàng tháng
6 Báo cáo công nợ, kế hoạch thu nợ Hàng tháng

Báo cáo tổng hợp xuất hàng chưa xuất hóa đơn và xuất hóa
7 Hàng quý
đơn trước chưa giao hàng.

8 Đối chiếu công nợ 6 tháng- 1năm


9 Biên bản kiểm kê tài sản, tồn kho 6 tháng-1 năm
ỬI VĂN PHÒNG ĐẠI DIỆN

Người thực hiện Nhận trực tiếp Biểu mẫu


Sales Trưởng VP cc SA TCT, Kế toán trưởng BM01
Sales + Admin Trưởng VP cc SA TCT BM02
Order admin Phụ trách KD, Phòng kế hoạch BM03
Order admin Phòng kế hoạch, Trưởng nhà máy BM04
Kế toán + thủ kho Trưởng VP BM05
Kế toán văn phòng Kế toán tổng hợp (Ms Ái) BM06
BM07a
Kế toán văn phòng Kế toán tổng hợp (Ms Ái)
BM07b
Kế toán văn phòng Kế toán tổng hợp (Ms Ái) BM08
Kế toán văn phòng Kế toán tài sản công cụ dụng cụ (Ms Vy) BM09
PHƯƠNG ÁN KINH DOANH
Khách hàng/Dự án: BỆNH VIỆN C
Hình thức
thầu: từng
mặt hàng

Ngày lập 7/12/2019


VPĐD HCM
Thực hiện Nguyễn Văn A
Tỉnh HCM
Hợp đồng (nếu có)

Đầu vào - Không VAT Đầ


Tên hàng DNM
STT Tên hàng theo thầu Mã hàng AMIS Nhãn hiệu Dòng hàng Số lượng ĐVT Đơn giá Đơn giá
(Theo AMIS) Giá vốn
(Không VAT) (chưa VAT)
Áo phẫu thuật M14, 40g/m2
Áo PTV 40 gram/m2, (Blue), VT (1 cái/gói)
1
VT
APT03BV001 DANAMECO SX 4,000 Cái 11,050 44,200,000 14,000
(Danameco, VN)
Bông hút nước 2 x 2cm, VT (10
4 Bông vô trùng gam/gói) (Danameco, VN) BHC03WV010 DANAMECO SX 13,000 Miếng 1,700 22,100,000 1,750
Gạc cầu Fi 30mm x 1 lớp, VT
5 Gạc cầu Fi30 x1 lớp (10 cái/gói) (Danameco, VN) GCA01WV010 DANAMECO SX 520,000 Miếng 193 100,360,000 230

Gạc Phẫu thuật 6 x 10cm x 12


lớp, VT (10 cái/gói)
6 Gạc phẫu thuật N2 (Danameco, VN) GPT23WV010 DANAMECO SX 780,000 Miếng 423 329,940,000 490

Gạc Phẫu thuật 7.5 x 7.5cm x 6


7 Gạc phẫu thuật nội soi lớp, VT (10 cái/gói) GPT41WV010 DANAMECO SX 2,000 Miếng 289 578,000 370
(Danameco, VN)
Gạc Phẫu thuật Ổ Bụng 30 x
8 Gạc phẫu thuật ổ bụng 40cm x 6 lớp, VT (5 cái/gói) GOB31WV005 DANAMECO SX 2,000 Miếng 3,698 7,396,000 4,500
(Danameco, VN)
Găng tay khám có bột, chưa tiệt
trùng DANAFLEX GLOVE các
9 Gang tay khám số (size XS = số 6,5; size S = số Top Glove TQ 975,000 Đôi 932 908,700,000 1,080
7; size M = số 7.5)
Khẩu trang M12-175, (Blue),
Khẩu trang vô trùng VT (1 cái/gói) (Danameco, VN)
12 KTY03BV001 DANAMECO SX 455,000 Cái 600 273,000,000 700
qua tai

Mũ Phẫu thuật M4, dùng cho y


tá, VT (1 cái/gói -100 cái/hộp)
13 Mũ phẫu thuật vô trùng (Danameco, VN) MPT02ZV01C DANAMECO SX 195,000 Cái 631 123,045,000 730

Trang phục chống dịch M1 (7


Quần áo chống dịch khoản), 40g/m2, KVT (1
14 bao gồm kính, bộ/gói) (Danameco, VN) TPC04ZK001 DANAMECO SX 1,300 Bộ 34,668 45,068,400 36,500
mũ,khẩu trang, giấy

Sâu máy thở 15cm, đk co nối


22mm, mã 317300, Rvent - Rvent/Thổ Nhĩ
15 Sâu máy thở Thổ Nhĩ Kỳ PT 15,600 Cái 18,428 287,469,000 20,700
Kỳ

Tấm trải 100 x 130cm HD, VT


Tấm trải nilon tiệt (1 cái/gói) (Danameco, VN)
16 TTN15ZV001 DANAMECO SX 4,000 Cái 2,882 11,528,000 3,400
trùng

Túi Camera M6, VT (1 cái/gói)


(Danameco, VN)
17 Túi đựng camera TCA04ZV001 DANAMECO SX 4,000 Cái 3,545 14,180,000 4,600

Vôi Soda, mã 9002, Atrasorb,


Vôi soda ( dùng cho Brazil, Can 4.5kg
18 Atrasorb SX 150 Can 423,045 63,456,750 530,000
máy mê)

Sản xuất 1,034,852,150

Thường quy 908,700,000

Phát triển 287,469,000

TỔNG 2,231,021,150

Bảng 1 Bảng 2

Tổng sử dụng UC 100% 119,266,100 UC Hệ số


STT Tên Bộ phận/ chức vụ % UC Thành tiền 0% ≤ UC < 1%
Cá nhân /khoa phòng/ban ngành sở,...
A- 80% 95,412,880 1% ≤ UC < 4% 1.50
(Bao quát các vị trí hỗ trợ liên quan tới phần việc)
1 Ông A GĐ Sở 30% 4% ≤ UC < 11%
2 B GĐ 20% 11% ≤ UC 0.70
3 C Nhân viên gọi hàng 10%
4 D kế toán trưởng 10%
5 E kế toán thanh toán 10%
Qùa Tết và khoản tiếp khách/quà bất thường (dự
kiến)
B- 20% 23,853,220
(Chi phí này khi phát sinh sẽ không được trích từ Qũy
của Văn phòng và Tổng công ty)

(1) Nhân viên kinh doanh (2) Quản lý Sản phẩm/ Thầu (3) Quản lý trực tiếp

Hướng dẫn chung (Ẩn khi in PAKD):


1/ Cột W "Tỷ lệ lợi nhuận tăng thêm tối thiểu" và các cột liên quan, KHÔNG ĐƯỢC tự ý chỉnh hàm tính.
2/ Quy định tỷ lệ UC:
* Thầu từng mặt hàng: Xét trên từng mặt hàng, Tỷ lệ UC được quy định đi kèm các hệ số và lợi nhuận tăng thêm tối thiểu như bảng 2.
* Thầu trọn gói/phần: Xét hiệu quả cả gói, cho phép bán lỗ dưới giá Net nhưng tổng gói thầu vẫn đảm bảo "TIÊU CHÍ 1" (1 UC tạo ra tối thiểu 1 Lợi nhuận TT tối thiểu), tức hệ số
BGĐ chỉ xét riêng các trường hợp không thỏa mãn tiêu chí tỷ lệ "Lợi nhuận tăng thêm" khi Doanh số hàng đó từ 500 triệu đồng.
UC bao gồm: Chi phí chiết khấu khách hàng, chi phí tiếp khách, công tác phí, … Sales tự phân bổ chi tiết và đáp ứng điều kiện
2/ Các PAKD bắt buộc phải lập trước khi tham gia Thầu hoặc bán hàng, áp dụng cho tất cả đối tượng khách hàng (bao gồm bán đại lý & ngoài thầu) và gửi về Phòng TCKT Tổng.
3/ Quỹ thưởng và tỷ lệ thưởng được chi theo thời gian đánh giá kết quả kinh doanh và quy định TCT.
- Hàng sản xuất & Thường quy: Thưởng doanh số và Thưởng hiệu quả chênh lệch giữa Tỷ lệ "Lợi nhuận TT thực tế" so với tỷ lệ "Lợi nhuận TT tối thiểu"
- Hàng phát triển: Thưởng doanh số và Thưởng Hoa hồng
* Thưởng doanh số: chi vào cuối năm sau khi đánh giá kết quả kinh doanh theo quy định TCT.
* Thưởng "Lợi nhuận TT thực tế với "Lợi nhuận TT tối thiểu": chi vào cuối năm sau khi đánh giá kết quả kinh doanh theo quy định TCT.
* Thưởng Hoa hồng: chi 6 tháng/lần theo quy định TCT.
4/ Phân chia trách nhiệm trên bảng PAKD:
* NVKD: chịu trách nhiệm chính về PAKD. Ký bắt buộc.
* Quản lý Sản phẩm/Thầu: chịu trách nhiệm chính về cung cấp giá Net đầu vào khi chưa có giá Net và thông tin công bố cho 1 số sản phẩm. Riêng các sản phẩm đã có giá Net và thô
* QLKD: chịu trách nhiệm liên đới trong phạm vi điều hành. Ký bắt buộc.
5/ Các chế tài được áp dụng chung theo Quy chế công ty.
6/ CPVC tối thiểu 1% trong nội thành; 2% ngoại tỉnh

*Biểu mẫu thuộc Quy trình ban hành lần 2 - 01/11/2019


Tổng công ty Cổ phần Y tế Danameco
Không sao chép, cắt bỏ, chỉnh sửa dưới mọi hình thức.
Đầu ra
Thuế TNDN
Doanh thu Đơn giá Doanh thu Lãi gộp %LG/DT CP Vận chuyển UC
VAT (20%/LG-CPVC)
(chưa VAT) (có VAT) (có VAT)

56,000,000 5% 15,750 63,000,000 11,800,000 21% 1% 560,000 2,248,000 10.0% 5,600,000

22,750,000 5% 7,980 103,740,000 650,000 3% 1% 227,500 84,500 0.0% -

119,600,000 5% 300 156,000,000 19,240,000 16% 1% 1,196,000 3,608,800 5.0% 5,980,000

382,200,000 5% 494 384,930,000 52,260,000 14% 1% 3,822,000 9,687,600 3.0% 11,466,000

740,000 5% 840 1,680,000 162,000 22% 1% 7,400 30,920 10.0% 74,000

9,000,000 5% 4,725 9,450,000 1,604,000 18% 1% 90,000 302,800 5.0% 450,000

1,053,000,000 5% 998 972,562,500 144,300,000 14% 1% 10,530,000 26,754,000 5.0% 52,650,000


318,500,000 5% 735 334,425,000 45,500,000 14% 1% 3,185,000 8,463,000 5.0% 15,925,000

142,350,000 5% 735 143,325,000 19,305,000 14% 1% 1,423,500 3,576,300 4.0% 5,694,000

47,450,000 5% 38,325 49,822,500 2,381,600 5% 1% 474,500 381,420 1.0% 474,500

322,920,000 5% 21,000 327,600,000 35,451,000 11% 1% 3,229,200 6,444,360 3.0% 9,687,600

13,600,000 10% 5,280 21,120,000 2,072,000 15% 1% 136,000 387,200 5.0% 680,000

18,400,000 10% 5,280 21,120,000 4,220,000 23% 1% 184,000 807,200 10.0% 1,840,000

79,500,000 5% 577,500 86,625,000 16,043,250 20% 1% 795,000 3,049,650 11.0% 8,745,000

1,210,090,000 1,375,237,500 175,237,850 12,100,900 32,627,390 56,928,500

1,053,000,000 972,562,500 144,300,000 10,530,000 26,754,000 52,650,000

322,920,000 327,600,000 35,451,000 3,229,200 6,444,360 9,687,600

2,586,010,000 2,675,400,000 354,988,850 25,860,100 65,825,750 119,266,100

Tỷ lệ nếu là Thầu trọn gói ≥ 1:


Ví dụ
LNTT tối thiểu bắt LNTT tối
buộc UC Hệ số
thiểu bắt buộc
1.5% 0% 1.5%
= 1.5 x UC
1% 1.50 1.5%
5.0% 3% 1.50 4.5%
= 0.7 x UC 4% 5.0%
9% 5.0%
11% 0.70 7.7%

Lợi nhuận TT tối thiểu), tức hệ số cuối cột X phải tạo ra là ≥ 01 . Sales phải đảm bảo khách lấy hàng đúng và đủ theo PAKD.

) và gửi về Phòng TCKT Tổng.

g các sản phẩm đã có giá Net và thông tin, NVKD chịu trách nhiệm chính. Chỉ ký khi tham gia cung cấp giá từng lần (không có trong bảng giá Net).
LN TăngAuthor:
thêm Thông tin thị trường
Không được chỉnh hàm Qũy Thưởng
Tỷ lệ LN tăng Tỷ lệ LN (Extra Bonus) Giá đối Giá trúng năm Giá trúng
tính Giá trị Giá KH
thêm tối thiểu Tăng thực tế thủ trước năm trc 2

5.0% 6.1% 3,392,000 24,780

1.5% 1.5% 338,000 8,800

5.0% 7.1% 8,455,200 300

4.5% 7.1% 27,284,400 500

5.0% 6.7% 49,680 925

5.0% 8.5% 761,200 8,065

5.0% 5.2% 54,366,000 1,100


5.0% 5.6% 17,927,000 800

5.0% 6.0% 8,611,200 900

1.5% 2.2% 1,051,180 36,900

4.5% 5.0% 16,089,840 5,631,444 23,000

5.0% 6.4% 868,800 8,610

5.0% 7.5% 1,388,800 10,080

7.7% 4.3% 3,453,600 763,333

73,581,060 -

54,366,000 -

16,089,840 -

144,036,900 -

nếu là Thầu trọn gói ≥ 1: 1.21


BÁO CÁO THẦU (KẾ HOẠCH THẦU, ĐANG THỰC HIỆN VÀ SAU THẦU)
Khu vực VPDD HCM
Thời gian 25/10/2019
Thực hiện Nguyễn văn A - Admin

Ngày đóng
Loại thầu Tên Bệnh viện Tên hàng theo thầu Tên hàng DNM
thầu

Băng thun 10cm x 2m, KVT


Thầu từng
ĐK Đồng Nai 5/6/2021 Băng thun 10cmx2m (1 cuộn/gói) (Danameco,
mặt hàng
VN)

Gạc phẫu thuật 10 x 10cm x


Thầu từng
BV ĐHYD 1/8/2021 Gạc phẫu thuật 8 lớp, VT (10 cái, gói)
mặt hàng
(Danameco, VN)

PT
Tổng TQ
SX
*Biểu mẫu thuộc Quy trình ban hành lần 2 - 01/11/2019
Tổng công ty Cổ phần Y tế Danameco
Không sao chép, cắt bỏ, chỉnh sửa dưới mọi hình thức.
À SAU THẦU)

Hãng sản Nước sản Dòng Đơn giá


Mã hàng AMIS ĐVT Quy cách Số lượng
xuất xuất hàng (có VAT)

BTH06WK001 Danameco Việt Nam SX Cuộn 1 cuộn/gói 10,000 9,492

GPT60WV010 Danameco Việt Nam SX Miếng 10 cái/gói 200,000 483


Tiến độ cài Nguyên nhân
Mô tả cụ thể Số quyết định Ngày hết hạn Giá đối
Thành tiền thầu/Kết quả trượt/trúng
nguyên nhân trúng thầu thầu thủ
trúng thầu thầu

75/QĐ-BVĐKĐN
94,920,000 Trúng 24/01/2020 8,000
ngày 21/01/2019

96,600,000 đang cài thầu 200

0 0
0 0
191,520,000 0
(các VP cập nhật lại)
Giá Giá
Nhân viên Giá NET
Tên đối thủ NET/giá NET/Giá Đề xuất
kinh doanh ban hành đối thủ dự thầu

An Lành
Số mẫu:
GIẤY ĐỀ NGHỊ
Bộ phận: Kinh Doanh Đà Nẵng
Ngày lập:
Số phiếu:

Họ và tên:
Nội dung: Xuất hóa đơn trước khi xuất hàng.
Khách hàng: Bệnh Viện……

Chi tiết thông tin xuất hóa đơn:


STT Mã hàng Tên hàng Giá trị Ngày yêu cầu xuất hàng

Tổng -

Chi phí phát sinh liên quan:


Thuế TNDN: -
Thuế GTGT: -
Chi phí khác:

(1) NGƯỜI ĐỀ NGHỊ (2) TRƯỞNG PHÒNG/NHÓM

(3) TỔNG GIÁM ĐỐC


BÁO CÁO TÌNH HÌNH LẤY HÀNG SO VỚI HỢP ĐỒNG TRÚNG THẦU NĂM 2021
Khu vực VPDD Hà Nội
Thời gian Ngày 05/10/2019-Qúy 3
Thực hiện Nguyễn Văn B - OA

Ngày kết thúc


Thị trường Ngày kí HĐ Số HĐ bán Tên khách hàng Mã sản phẩm

Bệnh Viện Đa Khoa


Khánh hòa 9/19/2019 01/DNM-BVKH
Tỉnh Khánh Hòa

*Biểu mẫu thuộc Quy trình ban hành lần 2 - 01/11/2019


Tổng công ty Cổ phần Y tế Danameco
Không sao chép, cắt bỏ, chỉnh sửa dưới mọi hình thức.
HẦU NĂM 2021

Giá trị thực


Tên sản phẩm Số lượng đã giao Số lượng chưa giao Giá trị HĐ
hiện

300,000,000 2,000,000
Tỷ lệ
Ghi chú
thực hiện

Viện dự trù quá lớn, nhưng thực tế ko sử dụng


mặt hàng Ổ bụng 30x40 6 lớp. Sales chưa theo
0.7%
dõi và đốc thúc tình hình lấy hàng của viện sâu
sát.
PHIẾU ĐỀ NGHỊ
ĐẶT HÀNG NỘI BỘ (DỰ TRÙ THÁNG)
Đặt hàng dự trù cho tháng: 8/2019
Bộ phận:
Ngày lập:
Người lập:
Nội dung:
Sale + SA chịu t
Số lượng
nhiệm cung cấ
Quy Nhà cung
STT Tên hàng hóa Mã AMIS ĐVT
cách cấp SX Tồn kho Phát sinh cho OA.

1 Hàng sản xuất cái 100 0


Bông gạc đắp vết thương 10 x 20c BGD13WK200
Gạc Phẫu thuật Ổ Bụng 30 x 40cm G
x OB33WS005

2 Hàng thương mại thường quy cái 10 110


Bơm kim tiêm 10
Găng tay 100

3 Hàng thương mại cái 10 10


Màng lọc thận Allmed 10
Bộ cắt trĩ longo

Tổng 240
Lưu ý:
-Up lên AMIS file scan & excel.

(1) NGƯỜI LẬP

*Biểu mẫu thuộc Quy trình ban hành lần 2 - 01/11/2019


Tổng công ty Cổ phần Y tế Danameco
Không sao chép, cắt bỏ, chỉnh sửa dưới mọi hình thức.
Sale + SA chịu
Kinh
trách
nghiệm dự trù.
Số lượng
nhiệm cung cấp số này Thời gian Thời gian
cho OA. dự kiến lưu Ghi chú
Dự phòng Tổng SL cần hàng
kho

0 100

11 241

1 31

(2) TRƯỞNG PHÒNG/NHÓM


TỔNG HỢP GIÁ TRỊ HÀNG TỒN KHO
Khu vực VPDD HCM
Số liệu đến ngày 30/9/2019
Ngày lập báo cáo 10/10/2019
1/Tổng hợp giá trị hàng tồn kho

Chỉ tiêu Tồn kho tại 30.09.2019 Hàng chậm luân chuyển (từ 3 thá

Số lượng Giá trị Số lượng


Hàng Sản Xuất
Hàng VTTH mua ngoài
Thiết bị
Tổng cộng - - -

2/ Chi tiết tồn kho

Cuối kỳ
Mã hàng Tên hàng
Số lượng Giá trị

Tổng cộng - -

*Biểu mẫu thuộc Quy trình ban hành lần 2 - 01/11/2019


Tổng công ty Cổ phần Y tế Danameco
Không sao chép, cắt bỏ, chỉnh sửa dưới mọi hình thức.
hậm luân chuyển (từ 3 tháng trở lên)

Giá trị

Chậm luân chuyển (từ 3 tháng trở lên) Ghi chú nguyên nhân
Nhóm VTHH
chậm luân chuyển
Số lượng Giá trị

- -
BÁO CÁO CÔNG NỢ
Khu vực VPDD HCM
Số liệu đến ngày 30/9/2019
Ngày lập báo cáo 5/10/2019

Mã Khách
STT Tên Khách hàng Phụ trách
hàng

Nhóm Bệnh Viện


1 10BV0045 … VPCT/HN/HCM/DN

Nhóm Công Ty
1 10CT0042 … VPCT/HN/HCM/DN
*Biểu mẫu thuộc Quy trình ban hành lần 2 - 01/11/2019
Tổng công ty Cổ phần Y tế Danameco
Không sao chép, cắt bỏ, chỉnh sửa dưới mọi hình thức.
Nợ cuối kỳ tại Nợ đến hạn thu nợ (nợ
2016 2017 2018 T1-19
30/9/2019 từ trên 4 tháng)

- - - - -

- - - - -
T2-19 T3-19 T4-19 T5-19 T6-19 T7-19

- - - - - -

- - - - - -
Giá trị đã làm hồ Số nợ tại Số nợ đến hạn Số tiền đã thu
T8-19 T9-19
sơ thu nợ 31.08.2019 thu tại 31.08.2019 trong tháng 8

- -

- -
Ghi chú
HÀNG BỆNH VIỆN GỬI K

STT Ngày Mã hàng

BỆNH VIỆN A

1 HĐ 8420 ngày 08/01/21 GKP06WV010

BỆNH VIỆN B
Hóa đơn 0004813 ngày
1 BIN729ZCA
08/09/2020
HÀNG BỆNH VIỆN GỬI KHO

Tên hàng ĐVT SL gửi

Gạc Phẫu thuật Không dệt 7.5 x 7.5cm x 6 lớp, VT (10 cái/gói)
Cái 100,000
(Danameco, VN)

Gói thay băng M28, VT (1 bộ/gói) (Danameco,VN) Bộ 180,000


SL đã giao SL còn nợ Số đơn hàng Ghi Chú

ND_HCM.210108
100,000 -
.LOCDT.001

ND_HCM.200910
3,500 176,500
.NGANTK.004
CHI TIẾT HÀNG BỆNH VIỆN MƯỢN

STT Đơn hàng Tên BV Mã hàng Tên hàng


01
02
03
04
05
06
07
08
09
10
11
12
13
14
15
16
17
18
19
20
21
22
23
24
25
26
27
28
29
30
31
32
33
34
35
36
37
N MƯỢN

ĐVT Số lượng Ngày Ghi Chú


Tổng Hợp
Bệnh Viện A 2,000
Bộ Trang phục chống dịch cấp độ 4, MIC, 7 khoản,
2,000
Freesize, Màng che mặt, KVT
Bệnh Viện B 32,000
Mũ Phẫu thuật M4, dùng cho y tá, VT (1 cái/gói -100
32,000
cái/hộp) (Danameco, VN)
BỆNH VIỆN C 3,480
TỔNG CÔNG TY CỔ PHẦN Y TẾ DANAMECO
12 Trịnh Công Sơn, P. Hòa Cường Nam, Q. Hải Châu, TP Đà Nẵng

Số: …. /CV-DNM Đà Nẵng, ngày ... tháng ... năm 2021


“ V/v đối chiếu và thu hồi công nợ “

Kính gửi: Công Ty


Địa chỉ:…..
Về việc: XÁC NHẬN SỐ DƯ PHẢI THU TẠI NGÀY 30/06/2021 CHO MỤC ĐÍCH KIỂM TOÁN
Thưa Quý Ông/ Bà,

Để phục vụ cho mục đích kiểm toán, đề nghị Quý Công ty vui lòng xác nhận số dư nợ phải thu như nêu
dưới đây và gửi lại cho kiểm toán viên của chúng tôi là Công ty TNHH Kiểm toán - Thẩm định giá và Tư
vấn Ecovis AFA Việt Nam theo địa chỉ như bên dưới. Chúng tôi rất mong sớm nhận được sự hồi báo từ
Quý công ty.

Số tiền chúng tôi phải thu Quý vị : …..................................VND


Số tiền chúng tôi nhận ứng trước của Quý vị: …...................................VND
Chúng tôi cũng xin được lưu ý là thư xác nhận này chỉ phục vụ cho công tác kiểm toán.
Nếu không đồng ý với số dư nêu trên, xin Quý vị cung cấp đầy đủ chi tiết của sự khác biệt cho kiểm toán
viên của chúng tôi.

Trân trọng,

________________
HUỲNH ĐỨC DŨNG
Kế Toán Trưởng

Kính gửi: Ông Lê Văn Long - Kiểm toán viên


CÔNG TY TNHH KIỂM TOÁN - THẨM ĐỊNH GIÁ VÀ TƯ VẤN ECOVIS AFA VIỆT NAM
Số 142 đường Xô Viết Nghệ Tĩnh, P. Hòa Cường Nam, Q. Hải Châu, TP. Đà Nẵng, Việt Nam
Điện thoại: (0236) 3 633333 - Fax : (0236) 3 633338

Xác nhận của: Công Ty ….........................................:


Chúng tôi xác nhận các số dư nêu trên là Đúng
Chúng tôi xác nhận các số dư nêu trên là
Không đúng
Chi tiết về các khoản chênh lệch như sau:
(đính kèm bảng chi tiết nếu không đủ chỗ trống để trình
bày chi tiết):

Công ty:…..............................
Tên:
Chức vụ: Số điện thoại:
Địa điểm, Ngày: Địa chỉ Email:
BIÊN BẢN KIỂM KÊ KHO THÀNH PHẨM ĐÀ NẴNG ĐẾN HẾT NGÀY 30 THÁNG 06 NĂM 2021
Kho : Kho thành phẩm VP
Đà Nẵng (KH_TP_DN)
Thời điểm kiểm kê :
Tổ kiểm kê gồm :
1. Huỳnh Thị Thọ
2. Trần Thị Thanh Hà
3. Nguyễn Thị Bích Liên
4. Trần Ngọc Kết
5. Đinh Nữ Kiều Ngọc
6. Nguyễn Thị Thu Sương
Đã kiểm kê kho…..., có những mặt hàng dưới đây:
Theo số kế toán Theo kiểm kê Chênh lệch ĐÁNH GIÁ CHẤT LƯỢNG
Hết hạn
Mã số SL GT
STT Tên hàng và qui cách ĐVT Đơn giá Thành Thành SL có GT có Chậm Chậm Lý do
(Mã VTHH) Số lượng Thành Tiền Số lượng Thành Tiền Thừa Thiếu SL GT SL Đạt GT Đạt
Tiền Tiền thể tái sử thể tái luân luân
Hủy Hủy
dụng sử dụng chuyển chuyển

Áo phẫu thuật, 40g/m2 (Blue), VT (1 cái/gói)


1 APT01BV001
(Danameco, VN)
Cái 100 0 0 - - - - - - - -

Trang phục chống dịch M25 (7 khoản), size XL, dán


2 TPC69ZK001 keo, vải SMS ≥ 45g/m2, KVT (1 cái/gói) (Danameco, Bộ 310 0 - - - - - - -
VN)
Tổng Cộng 410

Đà Nẵng ngày 30 tháng 06 năm 2021


Kế toán trưởng Thủ kho Thành phần tham gia kiểm kê

Trang37/9
Trang38/9

You might also like