You are on page 1of 2

BÀI 2

1. Đây là trường tiểu học.


여기는 초등학교입니다.
2. Ở trường cấp 2 có phòng nghỉ.
중학교에 휴게실이 있습니다.
3. Đó là trường cấp 3.
거기는 고등학교입니다.
4. Ở đây có trường đại học của tôi.
여기에 제 대학교가 있습니다.
5. Ở thư viện có sách.
도서관에 책이 있습니다.
6. Kia là hiệu thuốc.
저기는 약국입니다.
7. Ở đó có khách sạn.
거기에 호텔이 있습니다.
8. Ở rạp chiếu phim có ghế.
극장에 의자가 있습니다.
9. Đó là bưu điện.
거기는 우체국입니다.
10. Ở bệnh viện có cửa.
병원에 문이 있습니다.
11. Kia là trung tâm thương mại.
저기는 백화점입니다.
12. Trong cửa hàng có cặp sách.
가게에 가방이 있습니다.
13. Trong văn phòng có máy vi tính.
사무실에 컴퓨터가 있습니다.
14. Trong phòng học có bàn học.
교실에 책상이 있습니다.
15. Đây là nhà vệ sinh.
여기는 화장실입니다.
16. Bạn Nam ở phòng sinh hoạt câu lạc bộ.
남 씨는 동아리방에 있습니다.
17. Đây là nhà thi đấu thể thao.
여기는 체육관입니다.
18. Kia không phải là sân vận động.
저기는 운동장이 아닙니다.
19. Trong giảng đường không có bảng.
강당에 칠판이 없습니다.
20. Ở trường cấp 3 có nhà ăn học sinh.
고등학교에 학생식당이 있습니다.
21. Đó là hiệu sách.
거기는 서점입니다.
22. Trong phòng hội thảo có cửa sổ.
세미나실에 창문이 있습니다.
23. Cái này là quyển vở.
이것은 공책입니다.
24. Cái đó là từ điển.
그것은 사전입니다.
25. Cái kia có phải đồng hồ không?
저것은 시계입니까?
26. Đó là hộp bút của tôi.
그것은 제 필통입니다.
27. Tôi có bút.
펜이 있습니다.
28. Cái kia không phải là bút chì.
저것은 연필이 아닙니다.
29. Trong cặp của tôi không có tẩy.
제 가방에 지우개가 없습니다.
30. Trong phòng học có bản đồ.
교실에 지도가 있습니다.
31. Bạn Hoa có điện thoại di động.
화 씨는 핸드폰이 있습니다.
32. Đó không phải là cái ti vi.
그것은 텔레비전이 아닙니다.

You might also like