You are on page 1of 2

BÀI 3

1. Hôm nay tôi đi học.


오늘 학교에 갑니다.
2. Bạn đến công viên chưa?
공원에 옵니까?
3. Bây giờ bố tôi đang ngủ.
우리 아버지는 지금 잡니다.
4. Mẹ của tôi ăn ở nhà hàng nội thành.
우리 어머니는 시내 식당에서 먹습니다.
5. Bạn Hoa mua quần áo ở trung tâm thương mại.
화 씨는 백화점에서 옷을 삽니다.
6. Bạn Nam uống trà ở quán cafe.
남 씨는 카페에서 차를 마십니다.
7. Bây giờ cô giáo nói chuyện.
선생님은 지금 이야기합니다.
8. Bạn Mai đọc báo ở thư viện.
마이 씨는 도서관에서 신문을 읽습니다.
9. Tôi nghe nhạc ở nhà.
집에서 음악을 듣습니다.
10. Tôi thích phim điện ảnh Hàn Quốc.
한국 영화를 좋아합니다.
11. Bạn Joon Young đang xem phim truyền hình Mỹ.
준영 씨는 지금 미국 드라마를 봅니다.
12. Hôm nay tôi gặp bạn bè ở chợ.
오늘 시장에서 친구를 만납니다.
13. Chị của tôi làm việc ở công ty.
우리 언니는 회사에서 일합니다.
14. Bài hát này rất hay.
이 노래는 아주 좋습니다.
15. Anh trai của tôi đi dạo ở công viên.
우리 오빠는 공원에서 산책을 합니다.
16. Ai đang tập thể dục ở đó?
거기에서 누가 운동합니까?
17. Tôi học tiếng Hàn ở trường.
학교에서 한국어를 공부합니다.
18. Bố tôi nghỉ ngơi ở nhà cuối tuần.
우리 아버지는 주말에 집에서 쉽니다.
19. Bạn Min Jae rất xấu tính.
민재 씨는 아주 나쁩니다.
20. Sữa rất tốt.
우유는 아주 좋습니다.
21. Trường đại học của tôi nhỏ.
제 대학교는 작습니다.
22. Trường cấp 3 của tôi to.
제 고등학교는 큽니다.
23. Ở sân vận động nhiều người.
운동장에 사람이 많습니다.
24. Trong phòng học ít học sinh.
교실에 학생이 적습니다.
25. Bao giờ mẹ gặp bạn bè ở nhà hàng?
어머니는 언제 식당에서 친구를 만납니까?
26. Chị gái tôi mua sắm ở trung tâm thành phố.
우리 언니는 시내에서 쇼핑합니다.
27. Tôi ăn bánh mì trong phòng nghỉ.
휴게실에서 빵을 먹습니다.
28. Tôi ăn kem.
아이스크림을 먹습니다.
29. Bạn của tôi đi du lịch ở Anh.
제 친구는 영국에 여행을 갑니다.
30. Tôi tập thể dục thể thao ở câu lạc bộ sức khoẻ.
헬스클럽에서 운동을 합니다.
31. Bạn Yong Woo chơi đá bóng ở sân vận động.
용우 씨는 운동장에서 축구를 합니다.
32. Bạn Hà đang gọi điện thoại.
하 씨는 지금 전화합니다.

You might also like