Professional Documents
Culture Documents
대화1
Cuộc hội thoại 1
타 완: 유키 씨는 어제 뭐 했어요?
Yuki: Tôi đã gặp Minsu. Chúng tôi đã ăn cùng nhau. Thế Tawan đã làm gì?
타 완: 집에 있었어요.
어휘와 표현 동작
알고 있는 어휘에 표를 하고 그 뜻을 말해 보세요.
문법 -았/었-
Ngữ pháp Đã
‘았/었’ được gắn vào sau một động từ hoặc tính từ để chỉ quá khứ.
1) 가: 어제 뭐 했어요?
2) 투이 씨는 어제 책을 읽었어요.
3) 치엔 씨는 음악을 들었어요.
책을 읽다 : Đọc sách
1) 가: 어제 뭐 했어요?
나: 영화를 봤어요 .
2) 가: 어제 뭐 했어요?
나: 책을 읽었어요.
3) 가: 어제 친구를 만났어요?
나: 네, 친구를 만났어요.
4) 가: 밥을 먹었어요?
가: 치엔 씨, 어제 뭐 했어요?
A: Chiến, hôm qua bạn đã làm gì?
나: 텔레비전을 봤어요.
대화2
Cuộc hội thoại 2
투 이: 마크 씨, 어제 뭐 했어요?
마 크: 한국 영화를 봤어요.
Tui: Bạn đã xem phim Hàn Quốc ở rạp phim đúng không?
어휘와 표현 장소
알고 있는 어휘에 표를 하고 그 뜻을 말해 보세요.
문법 에서
‘에서’được gắn vào sau danh từ để chỉ địa điểm mà một hành động nào đó diễn ra.
나: 커피숍에서 만났어요.
3) 치엔 씨는 도서관에서 공부했어요.
1) 가: 어디에서 밥을 먹어요?
나: 식당에서 밥을 먹어요.
2) 가: 어디에서 공부해요?
나: 도서관에서 공부해요.
3) 가: 어제 뭐 했어요?
나: 회사에서 일했어요.
4) 가: 어제 뭐 했어요?
Tôi: Hôm qua tôi đã gặp một người bạn ở quán cà phê.
Hôm qua bạn đã đi đâu vậy? Bạn đã làm gì ở đó? Bài tập 2
Nói chuyện với một người bạn.
가: 어제 어디에 갔어요?
가: 백화점에서 뭘 했어요?
나: 가방을 샀어요.
읽고 쓰기
Đọc và viết
Người này đã làm gì ngày hôm qua? Đọc kỹ các ghi chú sau và chọn ý đúng.
17:00 극장 앞, 민수 씨를 만나다
17:30 한국 식당, 밥을 먹다
20:30 집에 오다
20:30 Về nhà
② 한국 식당에서 밥을 먹었어요.
③ 공원에서 운동했어요.
=> ①
2. 다음을 잘 읽고 질문에 답하세요.
Ông Mark đã đến thư viện ngày hôm qua. Ông đã đọc sách tiếng Hàn ở thư viện. Và ông đã nghe
nhạc Hàn Quốc. Mark gặp Tawan trước thư viện. Cả hai cùng nhau ăn tối tại một nhà hàng.
빵 여섯 개, 우유 네 개, 사과 다섯 개, 오렌지 네 개를 삽니다.
07: 날씨
THỜI TIẾT
대화1
Cuộc hội thoại 1
수진: 타완 씨는 봄을 좋아해요?
Tawan: Vâng, tôi thích mùa xuân. Còn Sujin thì sao?
Sujin: Tôi cũng thích mùa xuân. Và tôi cũng thích mùa thu.
어휘와 표현 계절
봄: Mùa xuân 여름: Mùa hè 가을: Mùa thu 겨울: Mùa đông
문법 그리고
Ngữ pháp Và
‘그리고’ xuất hiện ở đầu câu tiếp theo và kết nối câu chuyện với câu trước đó.
1) 가: 유키 씨, 여름을 좋아해요?
Tôi: Vâng, tôi thích mùa hè. Và tôi cũng thích mùa xuân.
1) 가: 봄을 좋아해요?
Tôi: Vâng, tôi thích mùa xuân. Và tôi cũng thích mùa hè.
2) 가: 가을을 좋아해요?
3) 가: 우유를 사요?
Tôi: Vâng, tôi mua sữa. Và tôi cũng mua nước trái cây.
4) 가: 사과를 먹어요?
가: 봄을 좋아해요?
Tôi: Vâng, tôi thích mùa xuân. Và tôi cũng thích mùa thu.
대화2
Cuộc hội thoại 2
로라: 추워요.
어휘와 표현 날씨
Từ vựng và cách diễn đạt Thời tiết
알고 있는 어휘에 표를 하고 그 뜻을 말해 보세요.
비가 오다: Mưa
덥다: Nóng
따뜻하다: Ấm áp
시원하다: Mát mẻ
문법 안
‘안’ đứng trước động từ hoặc tính từ để biểu hiện nghĩa phủ định hoặc phản đối.
1) 가: 눈이 와요?
나: 아니요, 눈이 안 와요.
Hôm nay Minsu không có tập thể dục. Minsu sẽ tập thể dục vào ngày mai
1) 가: 오늘도 눈이 와요?
나: 아니요, 눈이 안 와요.
Không, hôm nay tôi không có đi đến trường. Tôi đi đến công ty.
Tôi: Không, hôm nay tôi không học. Tôi nghỉ ngơi.
가: 오늘 눈이 와요?
읽고 쓰기
Đọc và viết
1. 다음을 잘 읽고 맞는 답에 표 하세요.
Đọc kỹ phần sau và đánh dấu ✓ vào câu trả lời đúng.
토야 씨,
박수진
Ông Toya,
Xin chào? Toya, khi nào bạn đến Hàn Quốc? Thời tiết mùa đông ở Hàn Quốc rất lạnh. Và trời
đang có tuyết. Vui lòng mang theo quần áo dày. Tạm biệt.
네 아니요
Có Không
네 아니요
Có Không
한국에는 봄, 여름, 가을, 겨울이 있습니다. 여름은 덥습니다. 겨울은 춥습니다. 한국은 요즘 봄입니다.
날씨가 좋습니다. 그리고 따뜻합니다.
Hàn Quốc có mùa xuân, mùa hè, mùa thu và mùa đông. Mùa hè nóng. Mùa đông lạnh. Những
ngày này ở Hàn Quốc đang là mùa xuân. Thời tiết tốt. Và nó ấm áp.
1) 요즘 한국 날씨가 어때요?
=> ③
2) 맞는 답에 표 하세요.