Professional Documents
Culture Documents
6과
6과
("-았/었-” là một động từ, theo sau là một tính từ để đại diện cho quá khứ)
나: 시장에 갔어요. 사과하고 우유를 샀어요. (Tôi đã đi chợ. Tôi đã mua táo và
sữa)
c) 가: 어제 친구를 만났어요? (Hôm qua bạn đã gặp bạn của bạn phải không?)
a) 가: 어디에서 친구를 만났어요? (Bạn đã gặp bạn của bạn ở đâu vậy?)
나: 커피숍에서 친구를 만났어요. (Hôm qua tôi đã gặp bạn ở quán cà phê.)
4. 연습 2 (Bài tập 2)
C. 읽고 쓰기 (Đọc và viết)
17:00 극장 앞, 민수 씨를 만나다 (Gặp Minsu tại rạp chiếu phim lúc 5 giờ)
17:30 한국 식당, 밥을 먹다 (Ăn cơm tại nhà hàng Hàn Quốc lúc 5 giờ 30)
① 극장에서 영화를 봤어요. (Tôi đã xem một bộ phim ở rạp chiếu phim)
2. 다음을 잘 읽고 질문에 답하세요. (Đọc kỹ phần sau và trả lời các câu hỏi)
다음 어휘의 의미를 알아보세요. (Tìm hiểu ý nghĩa của các từ vựng sau)
(“그리고” đứng đầu câu và kết nối câu chuyện sau câu đầu tiên)
나: 네. 가을을 좋아해요. 그리고 겨울도 좋아해요. (Vâng. Tôi thích mùa thu.
Và tôi cũng thích mùa đông nữa)
나: 네, 우유를 사요. 그리고 주스도 사요. (Vâng, tôi mua sữa. Và tôi cũng mua
nước ép nữa)
나: 네. 사과를 먹어요. 그리고 오렌지도 먹어요. (Vâng. Tôi ăn táo. Và tôi cũng
ăn cam nữa)
4. 연습 2
(“안” đứng trước động từ hoặc tính từ, biểu thị ý nghĩa phủ định)
3. 연습 1 (Bài tập 1)
그림을 보고 대화를 완성하세요. (Nhìn vào bức tranh và hoàn thành cuộc trò
chuyện)
b) 가: 오늘도 날씨가 좋아요? (Hôm nay thời tiết cũng đẹp phải không?)
나: 아니요. 날씨가 안 좋아요. 비가 와요. (Không. Thời tiết không đẹp. Trời
đang mưa)
c) 가: 오늘도 학교에 가요? (Hôm nay bạn cũng đi đến trường phải không?)
나: 아니요, 오늘은 학교에 안 가요. 회사에 가요. (Không, hôm nay tôi không
đến trường. Tôi đi đến công ty)
d) 가: 오늘도 집에서 공부해요? (Hôm nay bạn cũng học ở nhà phải không?)
나: 아니요. 오늘은공부를 안 해요. 쉬어요. (Không. Hôm nay tôi không học.
Tôi nghỉ ngơi)
4. 연습 2 (Bài tập 2)
오늘 날씨는 어때요? 친구와 이야기해 보세요. (Hôm nay thời tiết thế nào?
Hãy làm 1 cuộc hội thoại và hỏi đáp với bạn của mình)
나: 아니요. 눈이 안 와요. 날씨가 좋아요. (Không. Tuyết không rơi. Thời tiết
đẹp lắm)
C. 읽고 쓰기 (Đọc và viết)
토야 씨,
안녕히 계세요.
박수진
(Bạn Toya,
Xin chào. Toya ơi, khi nào thì bạn đến Hàn Quốc? Vào mùa đông thời tiết ở Hàn
Quốc rất lạnh. Và có tuyết rơi. Bạn hãy mang theo quần áo dày nhé.
Tạm biệt.
Park Soo-jin)
=> 네 (Có)
b) 한국은 겨울에 눈이 와요? (Mùa đông ở Hàn Quốc có tuyết rơi không?)
=> 네 (Có)
a) 요즘 한국 날씨가 어때요? (Những ngày này thời tiết ở Hàn Quốc thế nào?)