You are on page 1of 10

6 과: 어제 일과

Bài 6: Công việc ngày hôm qua


A. 대 화 1 (Cuộc hội thoại 1)

타 완: 유키 씨는 어제 뭐 했어요? (Yuki ơi hôm qua bạn làm gì vậy?)

유키: 민수 씨를 만났어요. 우리는 같이 밥을 먹었어요. 타완 씨는 뭘 했어요?


(Tôi đã gặp Minsu. Chúng tôi đã cùng ăn cơm với nhau. Còn Tawan thì đã làm gì
vào hôm qua?)

타 완: 집에 있었어요. (Tôi đã ở nhà vào ngày hôm qua)

1. 어휘와 표현: 동작 (Từ vựng và cách diễn đạt: Hành động)

알고 있는 어휘에 V 표를 하고 그 뜻을 말해 보세요. (Đánh dấu ✓ vào từ


vựng mà bạn biết và nói ý nghĩa của nó)

보다: Xem 읽다: Đọc 듣다: Nghe

먹다: Ăn 마시다: Uống 만나다: Gặp gỡ

2. 문 법: -았/었- (Ngữ pháp)

"-았/었-”은 동사, 형용사 뒤에 붙어서 과거를 나타낸다.

("-았/었-” là một động từ, theo sau là một tính từ để đại diện cho quá khứ)

a) 가: 어제 뭐 했어요? (Hôm qua bạn đã làm gì vậy?)

나: 시장에 갔어요. 사과하고 우유를 샀어요. (Tôi đã đi chợ. Tôi đã mua táo và
sữa)

b) 투이 씨는 어제 책을 읽었어요. (Hôm qua bạn Thủy đã đọc sách)

c) 치엔 씨는 음악을 들었어요. (Bạn Chiến đã nghe nhạc)

3. 연습 1: <보기>에서 알맞은 말을 골라 대화를 완성하세요. (Bài tập 1: Chọn


các từ phù hợp và hoàn thành cuộc trò chuyện)
a) 가: 어제 뭐 했어요? (Hôm qua bạn đã làm gì?)

나: 영화를 봤어요. (Tôi đã xem phim)

b) 가: 어제 뭐 했어요? (Hôm qua bạn đã làm gì?)

나: 책을 읽었어요. (Tôi đã đọc sách)

c) 가: 어제 친구를 만났어요? (Hôm qua bạn đã gặp bạn của bạn phải không?)

나: 네. 친구를 만났어요. (Vâng. Tôi đã đi gặp bạn của tôi)

d) 가: 밥을 먹었어요? (Bạn đã ăn cơm chưa?)

나: 아니요. 우유를 마셨어요. (Không. Tôi đã uống sữa)

4. 연습 2: 여러분은 어제 무엇을 했어요? 친구와 이야기해 보세요. (Bài tập


2: Hôm qua bạn đã làm gì? Hãy làm 1 cuộc hội thoại và hỏi đáp với bạn của
mình)

가: 치엔 씨. 어제 뭐 했어요? (Hôm qua bạn làm gì vậy Chiến?)

나: 텔레비전을 봤어요. (Tôi đã xem ti vi)

B.대화 2 (Cuộc hội thoại 2)

투 이 : 마크 씨, 어제 뭐 했어요? (Hôm qua bạn đã làm gì vậy Mark?)

마크 : 한국 영화를 봤어요. (Tôi đã xem phim Hàn Quốc)

투 이 : 극장에서 한국 영화를 봤어요? (Bạn đã xem phim Hàn Quốc ở ngoài


rạp chiếu phim hả?)

마크 : 아니요. 집에서 봤어요. (Không đâu. Tôi đã xem ở nhà)

1. 어휘와 표현 : 장소 (Từ vựng và cách diễn đạt: Nơi chốn)

알고 있는 어휘에 ✓ 표를 하고 그 뜻을 말해 보세요. (Đánh dấu ✓ vào từ


vựng mà bạn biết và nói ý nghĩa của nó)

극장 : Rạp chiếu 도서관 : Thư 백화점 : Trung tâm 커피숍 : Quán cà


phim viện mua sắm phê
2. 문법 : 에서 (Ngữ pháp: Trợ từ chỉ nơi chốn “Ở/tại/từ”)

“에서”는 명사 뒤에 붙어서 동작이 이루어지는 장소를 나타낸다.

(“에서” đứng sau danh từ và chỉ ra nơi diễn ra hành động)

a) 가: 어디에서 친구를 만났어요? (Bạn đã gặp bạn của bạn ở đâu vậy?)

나: 커피숍에서 만났어요. (Tôi đã gặp bạn của mình ở quán cà phê)

b) 로라 씨는 공원에서 운동해요. (Lora tập thể dục ở công viên)

c) 치엔 씨는 도서관에서 공부했어요. (Chiến đang học bài ở thư viện)

3. 연습 1: 그림을 보고 대화를 완성하세요. (Bài tập 1: Nhìn vào bức tranh và


hoàn thành cuộc trò chuyện)

a) 가: 어디에서 밥을 먹어요? (Bạn ăn cơm ở đâu vậy?)

나: 식당에서 밥을 먹어요. (Tôi ăn cơm ở nhà hàng)

b) 가: 어디에서 공부해요? (Bạn học bài ở đâu vậy?)

나: 도서관에서 공부해요. (Tôi học bài ở thư viện)

c) 가: 어제 뭐 했어요? (Hôm qua bạn đã làm gì?)

나: 회사에서 일했어요. (Hôm qua tôi đã làm việc ở công ty)

d) 가: 어제 뭐 했어요? (Hôm qua bạn đã làm gì?)

나: 커피숍에서 친구를 만났어요. (Hôm qua tôi đã gặp bạn ở quán cà phê.)

4. 연습 2 (Bài tập 2)

여러분은 어제 어디에 갔어요? 거기에서 무엇을 했어요? 친구와 이야기해


보세요. (Hôm qua bạn đã đi đâu? Bạn đã làm gì ở đó? Hãy làm 1 cuộc hội thoại
và hỏi đáp với bạn của mình)

가: 어제 어디에 갔어요? (Hôm qua bạn đã đi đâu vậy?)

나: 백화점에 갔어요. (Tôi đã đi đến trung tâm thương mại)

가: 백화점에서 뭘 했어요? (Bạn đã làm gì ở trung tâm thương mại?)


나: 가방을 샀어요. (Tôi đã mua túi xách)

C. 읽고 쓰기 (Đọc và viết)

1. 이 사람은 어제 무엇을 했어요? 다음 메모를 잘 읽고 맞는 것을 고르세요.


(Hôm qua người này đã làm gì? Đọc kỹ các ghi chú sau đây và chọn đáp án
đúng)

17:00 극장 앞, 민수 씨를 만나다 (Gặp Minsu tại rạp chiếu phim lúc 5 giờ)

17:30 한국 식당, 밥을 먹다 (Ăn cơm tại nhà hàng Hàn Quốc lúc 5 giờ 30)

19:00 공원, 이야기하다 (Trò chuyện ở công viên lúc 7 giờ)

20:30 집에 오다 (Về nhà lúc 8 giờ 30)

① 극장에서 영화를 봤어요. (Tôi đã xem một bộ phim ở rạp chiếu phim)

② 한국 식당에서 밥을 먹었어요. (Tôi đã ăn ở một nhà hàng Hàn Quốc)

③ 공원에서 운동했어요. (Tôi đã tập thể dục trong công viên)


=> ②

2. 다음을 잘 읽고 질문에 답하세요. (Đọc kỹ phần sau và trả lời các câu hỏi)

마크 씨는 어제 도서관에 갔습니다. 도서관에서 한국어 책을 읽었습니다.


그리고 한국 음악을 들었습니다. 마크 씨는도서관 앞에서 타완 씨를
만났습니다. 두 사람은 식당에서같이 밥을 먹었습니다.
(Hôm qua Mark đã đến thư viện. Anh ấy đã đọc sách Hàn Quốc trong thư viện.
Và anh ấy đã nghe nhạc Hàn Quốc. Mark đã gặp Tawan trước thư viện. Hai
người họ đã ăn cơm cùng nhau ở nhà hàng)

a) 마크 씨는 어디에서 한국어 책을 읽었어요? (Mark đã đọc cuốn sách tiếng


Hàn ở đâu?)
- 도서관에서 한국어 책을 읽었어요. (Anh ấy đã đọc một cuốn sách tiếng Hàn
trong thư viện)

b) 마크 씨하고 타완 씨는 무엇을 했어요? (Mark và Tawan đã làm gì?)

- 식당에서 같이 밥을 먹었어요. (Họ đã ăn cơm cùng nhau tại nhà hàng)


7 과: 날씨
Bài 7: Thời tiết
A. 대화 1 (Cuộc hội thoại 1)

수진 : 타완 씨는 봄을 좋아해요? (Tawan có thích mùa xuân không?)

타 안 : 네. 저는 봄을 좋아해요. 수진 씨는요? (Vâng. Tôi thích mùa xuân. Còn


Sujin thì sao?)

수진 : 저도 봄을 좋아해요. 그리고 가을도 좋아해요. (Tôi cũng thích mùa


xuân. Và tôi cũng thích mùa thu nữa)

1. 어휘와 표현 : 계절 (Từ vựng và cách diễn đạt : Mùa)

다음 어휘의 의미를 알아보세요. (Tìm hiểu ý nghĩa của các từ vựng sau)

봄 : Mùa xuân 여름 : Mùa hè 가을 : Mùa thu 겨울 : Mùa đông

2. 문법 : 그리고 (Ngữ pháp: Và)

“그리고”는 뒤 문장의 처음에 와서 앞 문장에 이어 이야기를 연결해 준다.

(“그리고” đứng đầu câu và kết nối câu chuyện sau câu đầu tiên)

a) 가: 유키 씨, 여름을 좋아해요? (Yuki ơi, bạn có thích mùa hè không?)

나: 네. 저는 여름을 좋아해요. 그리고 봄도 좋아해요. (Vâng. Tôi thích mùa


hè. Và tôi cũng thích mùa xuân nữa)

b) 저는 학생이에요. 그리고 민수 씨도 학생이에요. (Tôi là sinh viên. Và Minsu


cũng là sinh viên)

c) 저는 한국어를 공부해요. 그리고 중국어도 공부해요. (Tôi học tiếng Hàn.


Và tôi cũng học tiếng Trung nữa)

3. 연습 1 : 그림을 보고 대화를 완성하세요 (Bài tập 1: Nhìn vào bức tranh và


hoàn thành cuộc trò chuyện)

a) 가: 봄을 좋아해요? (Bạn có thích mùa xuân không?)


나: 네. 봄을 좋아해요. 그리고 여름도 좋아해요. (Vâng. Tôi thích mùa xuân. Và
tôi cũng thích mùa hè nữa)

b) 가: 가을을 좋아해요? (Bạn có thích mùa thu không?)

나: 네. 가을을 좋아해요. 그리고 겨울도 좋아해요. (Vâng. Tôi thích mùa thu.
Và tôi cũng thích mùa đông nữa)

c) 가: 우유를 사요? (Bạn có mua sữa không?)

나: 네, 우유를 사요. 그리고 주스도 사요. (Vâng, tôi mua sữa. Và tôi cũng mua
nước ép nữa)

d) 가: 사과를 먹어요? (Bạn có ăn táo không?)

나: 네. 사과를 먹어요. 그리고 오렌지도 먹어요. (Vâng. Tôi ăn táo. Và tôi cũng
ăn cam nữa)

4. 연습 2

여러분이 좋아하는 것들이 있어요? 좋아하는 계절, 음식에 대해서 친구와


이야기해 보세요. (Bạn có thích điều gì không? Hãy nói chuyện với bạn bè về
mùa và món ăn yêu thích của bạn)

가: 봄을 좋아해요? (Bạn có thích mùa xuân không?)

나: 네. 봄을 좋아해요. 그리고 가을도 좋아해요. (Vâng. Tôi thích mùa xuân. Và


tôi cũng thích mùa thu nữa)

B. 대화 2 (Cuộc hội thoại 2)

민수 : 오늘 날씨가 어때요? (Hôm nay thời tiết thế nào?)

로라 : 주워요. (Thời tiết đẹp lắm)

민수 : 오늘도 눈이 와요? (Hôm nay tuyết cũng rơi phải không?)

로라 : 아니요. 눈이 안 와요. (Không. Tuyết không có rơi)

1. 어휘와 표현 : 날씨 (Từ vựng và cách diễn đạt : Thời tiết)

알고 있는 어휘에 ✓ 표를 하고 그 뜻을 말해 보세요. (Đánh dấu ✓ vào từ


vựng mà bạn biết và nói ý nghĩa của nó)
비가 오다 : Mưa 눈이 오다 : Tuyết 날씨가 좋다 : 날씨가 나쁘다 :
rơi rơi Trời đẹp Trời xấu

덥다 : Nóng 춥다 : Lạnh 따뜻하다 : Ấm áp 시원하다 : Mát


mẻ

2. 문 법 : 안 (Ngữ pháp: Không)

“안”은 동사나 형용사 앞에 쓰여 부정이나 반대의 뜻을 나타낸다.

(“안” đứng trước động từ hoặc tính từ, biểu thị ý nghĩa phủ định)

a) 가: 눈이 와요? (Tuyết có rơi không?)

나: 아니요. 눈이 안 와요. (Không. Tuyết không có rơi)

b) 오늘은 학교에 안 가요. (Hôm nay tôi không đi đến trường)

c) 민수는 오늘 운동을 안 해요. 내일 운동해요. (Hôm nay Minsoo không tập


thể dục. Ngày mai cô ấy mới tập thể dục)

3. 연습 1 (Bài tập 1)

그림을 보고 대화를 완성하세요. (Nhìn vào bức tranh và hoàn thành cuộc trò
chuyện)

a) 가: 오늘도 눈이 와요? (Hôm nay tuyết cũng rơi phải không?)

나: 아니요. 눈이 안 와요. (Không. Tuyết không có rơi)

b) 가: 오늘도 날씨가 좋아요? (Hôm nay thời tiết cũng đẹp phải không?)

나: 아니요. 날씨가 안 좋아요. 비가 와요. (Không. Thời tiết không đẹp. Trời
đang mưa)

c) 가: 오늘도 학교에 가요? (Hôm nay bạn cũng đi đến trường phải không?)

나: 아니요, 오늘은 학교에 안 가요. 회사에 가요. (Không, hôm nay tôi không
đến trường. Tôi đi đến công ty)

d) 가: 오늘도 집에서 공부해요? (Hôm nay bạn cũng học ở nhà phải không?)
나: 아니요. 오늘은공부를 안 해요. 쉬어요. (Không. Hôm nay tôi không học.
Tôi nghỉ ngơi)

4. 연습 2 (Bài tập 2)

오늘 날씨는 어때요? 친구와 이야기해 보세요. (Hôm nay thời tiết thế nào?
Hãy làm 1 cuộc hội thoại và hỏi đáp với bạn của mình)

가: 오늘 눈이 와요? (Hôm nay tuyết có rơi không?)

나: 아니요. 눈이 안 와요. 날씨가 좋아요. (Không. Tuyết không rơi. Thời tiết
đẹp lắm)

C. 읽고 쓰기 (Đọc và viết)

1. 다음을 잘 읽고 맞는 답에 ✓ 표 하세요. (Đọc kỹ phần sau và đánh dấu ✓


vào câu trả lời đúng)

토야 씨,

안녕하세요? 토야 씨, 언제 한국에 와요? 한국 겨울 날씨는 추워요. 그리고


눈이 와요. 두꺼운 옷을 가져오세요.

안녕히 계세요.

박수진
(Bạn Toya,
Xin chào. Toya ơi, khi nào thì bạn đến Hàn Quốc? Vào mùa đông thời tiết ở Hàn
Quốc rất lạnh. Và có tuyết rơi. Bạn hãy mang theo quần áo dày nhé.
Tạm biệt.
Park Soo-jin)

a) 한국은 겨울에 추워요? (Mùa đông ở Hàn Quốc có lạnh không?)

=> 네 (Có)
b) 한국은 겨울에 눈이 와요? (Mùa đông ở Hàn Quốc có tuyết rơi không?)

=> 네 (Có)

2. 다음을 잘 읽고 질문에 답하 (Đọc kỹ phần sau và trả lời câu hỏi)

한국에는 봄, 여름, 가을, 겨울이 있습니다. 여름은 덥습니다. 겨울은


춥습니다. 한국은 요즘 봄입니다. 날씨가 좋습니다. 그리고 따뜻합니다.
(Ở Hàn Quốc có mùa xuân, mùa hè, mùa thu và mùa đông. Mùa hè thì nóng.
Mùa đông thì lạnh. Những ngày này ở Hàn Quốc đang là mùa xuân. Thời tiết thì
đẹp. Và ấm áp)

a) 요즘 한국 날씨가 어때요? (Những ngày này thời tiết ở Hàn Quốc thế nào?)

① 비가 와요. (Trời mưa)

② 눈이 와요. (Tuyết rơi)

③ 날씨가 좋아요. (Thời tiết đẹp)


=> ③

b) 맞는 답에 표 하세요. (Hãy chọn câu trả lời đúng)

① 봄은 따뜻해요. (Mùa xuân thì ấm áp) => 네 (Đúng)

② 여름은 추워요. (Mùa hè thì lạnh) => 아니요 (Sai)

You might also like