You are on page 1of 8

Fanpage: Khoá học sinh viên

1. Hiện tại đơn (present simple)


(+) verb/verb + (e)s She plays volleyball.

(-) do/does not + verb She doesn’t play volleyball.

(?) do/does … + verb? Do you play volleyball?

Chúng ta sử dụng thì hiện tại đơn để:

● Nói về thói quen thường ngày hoặc những hành động lặp đi lặp lại

Eg: He gets up at 6 a.m and eats sandwiches for breakfast most days.

Anh ấy dậy vào lúc 6 giờ sáng và ăn sáng với bánh mì kẹp gần như mỗi ngày.

Eg: I play sports just about everyday.

Tôi chơi thể thao gần như mỗi ngày.

● Lưu ý: Những từ mô tả về tần suất và thời điểm thường dùng: always, generally,
normally, usually, often, sometimes, rarely, never, everyday, every evening
● Nói về một tình huống cố định, thường trực:

Eg: My brother owns a hotel.

Anh tôi sở hữu một khách sạn.

● Lưu ý: Chúng ta sử dụng hiện tại hoàn thành, không phải hiện tại đơn khi nói
về một hành động đã tiếp diễn trong bao lâu

Eg: We have worked there since last year. (not we work there since last year)

Chúng tôi đã làm việc ở đây từ năm ngoái

● Nói về sự thật được hầu hết mọi người chấp nhận, chân lý luôn đúng:

Eg: The sun rises in the east and sets in the west.

Mặt trời mọc ở phía Đông và lặn ở phía Tây.

Eg: Children generally like eating sweets.

Trẻ con thường thích ăn kẹo.

● Lưu ý:Những từ sau thường được sử dụng diễn tả sự thật được hầu hết mọi
người chấp nhận: generally, mainly, normally, usually, traditionally
Fanpage: Khoá học sinh viên
1
Fanpage: Khoá học sinh viên

● Đưa ra chỉ dẫn:

Eg: You turn left at the right corner and then go straight.

Bạn rẽ trái ở góc bên phải và sau đó đi thẳng.

Eg: To open this file, you double click the icon.

Để mở tệp này bạn nháy đúp chuột vào biểu tượng.

● Kể chuyện và nói về nội dung phim, sách, vở kịch:

Eg: In the book, the girl falls in love with a vampire.

Trong cuốn sách này, cô gái yêu một ma cà rồng.

2. Hiện tại tiếp diễn (present continuous)


(+) am/is/are + verb + -ing He’s living in Singapore.

(-) am/is/are + verb + -ing I am not living in Singapore.


Fanpage: Khoá học sinh viên
2
Fanpage: Khoá học sinh viên

(?) am/is/are… + verb + -ing? Are they living in Singapore?

Chúng ta sử dụng thì hiện tại tiếp diễn để:

● Nói về những tình huống tạm thời:

Eg: They are practicing for the performance.

Họ đang tập luyện cho màn trình diễn.

Eg: My friend is having a holiday at the moment.

Ở thời điểm hiện tại, bạn tôi đang trong kỳ nghỉ.

● Lưu ý: Những từ như at the moment, currently, now, this week/month/year


thường được sử dụng.
● Nói về hành động diễn ra tại thời điểm nói:

Eg: He is speaking on the phone.

Anh ấy đang nói chuyện điện thoại.

● Nói về xu hướng hoặc tình huống đang thay đổi:

Eg: The weather is getting worse and worse.

Thời tiết đang ngày càng xấu đi.

Fanpage: Khoá học sinh viên


3
Fanpage: Khoá học sinh viên

Eg: The price of petrol is rising dramatically.

Giá xăng đang tăng chóng mặt.

● Nói về những hành động diễn ra thường xuyên hơn mong đợi, thường thể hiện
thái độ ghen tỵ hay phàn nàn, chỉ trích, với các từ always, constantly,
continually, forever

Eg: You are always taking my stuff without asking!

Em lúc nào cũng lấy đồ của chị mà không hỏi thế! (phàn nàn)

Eg: She is always dining at fancy restaurants every week!

Cô ấy luôn ăn tối tại những nhà hàng sang chảnh vào mỗi tuần! (ghen tỵ)

3. Động từ tình thái (state verbs)


Hiện tại tiếp diễn không thường được sử dụng với động từ tình thái vì những từ này
bản thân mang nghĩa chỉ sự thật, trạng thái, tính chất hơn là những sự việc, hành
động mang tính tạm thời. Những động từ này miêu tả suy nghĩ, cảm xúc, cảm giác từ
các giác quan, sự sở hữu và sự mô tả.

Dưới đây là 1 số ví dụ về động từ tình thái:

● Suy nghĩ: agree, assume, believe, disagree, forget, hope, know, regret,
remember, suppose, think, understand
Fanpage: Khoá học sinh viên
4
Fanpage: Khoá học sinh viên

Eg: Do you suppose (that) he will come?

Cô có nghĩ là anh ta sẽ đến không?

● Cảm xúc: adore, desire, dislike, enjoy, feel, hate, like, love, mind, prefer, want

Eg: Do you mind if I close the window?

Anh có phiền không nếu tôi đóng cửa sổ lại?

● Giác quan: feel, hear, see, smell, taste

Eg: This cake tastes delicious!

Cái bánh này ngon thật!

● Lưu ý: Để nói về những hành động đang diễn ra, chúng ta sử dụng can:

Eg: I can hear someone screaming.

Tôi có thể nghe thấy ai đó đang hét.

● Sự sở hữu: have, own, belong

Eg: My friend has a collection of dolls in her room.

Fanpage: Khoá học sinh viên


5
Fanpage: Khoá học sinh viên

Bạn tôi có bộ sưu tập búp bê trong phòng cô ấy.

● Sự mô tả: appear, contain, look, look like, mean, resemble, seen, smell, sound,
taste, weigh

Eg: He appears to be a kind person.

Anh ấy có vẻ là một người tốt bụng (1 trạng thái cố định chứ không phải tạm
thời)

● Lưu ý: Một số động từ tình thái có thể sử dụng trong cấu trúc tiếp diễn khi
mang nghĩa nói về một hành động đang xảy ra (mang tính tạm thời).

Eg: What is she thinking about?

Cô ấy đang nghĩ gì vậy? (từ “think” được dùng để nói về hành động “suy nghĩ” ở
thời điểm nói, mang tính tạm thời)

I think you should take the doctor's advice and give up smoking.

Tôi nghĩ cậu nên nghe theo lời khuyên của bác sĩ và bỏ hút thuốc đi. (từ
“think” được dùng để nêu ý kiến)

Eg: I’m smelling the milk to see if it is spoiled or not.

Tôi đang ngửi xem chỗ sữa này có bị hỏng hay không. (từ “smell” được dùng để
nói về hành động “ngửi ở thời điểm nói, mang tính tạm thời)

The toilet smells horrible.

Nhà vệ sinh này có mùi thật kinh khủng. (từ “smell” được dùng để miêu tả
trạng thái của sự vật)

Eg: He’s having lunch at a nearby restaurant.

Anh ấy đang ăn trưa ở nhà hàng ngay gần đây. (từ “have” được dùng để nói về
hành động “ăn” ở thời điểm nói, mang tính tạm thời)

To be honest, I don’t have much money.

Nói thật là tôi không có nhiều tiền. (từ ‘have” mang nghĩa “sở hữu”, mang tính cố
định)

4. Cấu trúc There is/ There are

Fanpage: Khoá học sinh viên


6
Fanpage: Khoá học sinh viên

● Chúng ta sử dụng there để nói rằng điều gì đó tồn tại. Chúng ta sử dụng there
is với chủ ngữ số ít và there are với chủ ngữ số nhiều:

Eg: There is an oak tree in my garden.

Có một cây gỗ sồi ở vườn nhà tôi. (không phải It is an oak tree hoặc There
have an oak tree)

There are some great movies at the cinema.

Có một số bộ phim hay đang chiếu ở rạp. (không phải They are some great movies)

● Chúng ta sử dụng there is và there are để đưa thông tin mới. Chúng ta sử dụng
it is hoặc they are để nói về một điều gì đó đã được nhắc đến trước đó. So
sánh:

Eg: There is a present for you on the table.

Có một món quà cho bạn ở trên bàn. (lần đầu món quà được nhắc đến)

Mary: What is that you're carrying?

Cậu đang mang gì đấy?

John: It's a present for my sister.

Đây là món quà cho em gái mình. (it: thứ mà John đang mang).

● Chúng ta không sử dụng trợ động từ do để đặt câu hỏi và câu phủ định với
there is và there are:

Fanpage: Khoá học sinh viên


7
Fanpage: Khoá học sinh viên

Eg: Are there any clean glasses in the cupboard?

Có chiếc ly sạch nào trong tủ bếp không?

There isn't a map in the car.

Không có tấm bản đồ nào ở trên xe.

● There không thể bị lược bỏ:

Eg: There is a pan of soup and there are some bowls in the kitchen.

Có một chảo súp và một vài chiếc bát ở trong bếp. (không phải There is a-pan
of soup are some bowls in the kitchen.

Fanpage: Khoá học sinh viên


8

You might also like