Professional Documents
Culture Documents
11. Xin chào, rất vui được quen bạn!11 你好,认识你, 我很高兴 Nǐ hǎo,Rènshí nǐ wǒ hěn gāoxìng
12. Buổi chiều, tôi sẽ đi siêu thị, tôi muốn mua một ít hoa quả.12 下午,我会去超市,我想买一些水果。
Xiàwǔ, wǒ huì qù chāoshì, wǒ xiǎng mǎi yīxiē shuǐguǒ.
13. Đây là con trai tôi, năm nay nó 5 tuổi. 13 这是我儿子,今年 5 岁了。 Zhè shì wǒ érzi, jīnnián 5 suìle.
14. Nhà tôi ở Bắc Giang, bây giờ tôi đang sống ở Hà Nội. 14 我的家在北江,现在住在河内。 Wǒ de jiā zài
běijiāng, xiànzài zhù zài hénèi.
15. Bạn là người nước nào? 15 你是哪国 人 Nǐshìnǎ guórén?
16. Các bạn ngày nào đến Việt Nam chơi? 16 你哪天来越南? Nǐ nǎ tiān lái yuènán?
17. Buổi trưa hôm nay bạn đi đâu đó? 17 今天中午你去哪儿? Jīntiān zhōngwǔ nǐ qù nǎ'er?
18. Bây giờ có rất nhiều người đến Trung Quốc học tiếng Trung. 18 现在很多人来中国学习汉语。 Xiànzài
hěnduō rén lái zhōngguó xuéxí hànyǔ.
19. Năm giờ chiều thứ 7 chúng ta đi chạy bộ ở công viên nhé. 19 星期六下午五点,我们去公园慢跑吧。
Xīngqíliù xiàwǔ wǔ diǎn, wǒmen qù gōngyuán mànpǎo ba.
20. Họ đều là người Trung Quốc.
21. Họ đều đến từ Trung Quốc.
22. Họ đều thích ăn món ăn Việt Nam.
23. Họ đều thích con gái Việt Nam.
24. Mọi người đều nói anh ấy là người tốt.
25. Bố tôi thích xem ti vi, mẹ tôi thích nấu ăn, anh trai tôi thích đá bóng, chị gái tôi thích chạy bộ, em gái tôi thích
vẽ.
26. Sau này tôi muốn đi Trung Quốc du lịch.
27. Hoa quả của chỗ này rất ngon, chiều nay bạn và tôi đi mua nhé.
28. Tôi học tiếng Trung 1 tháng rồi.
29. Tôi cảm thấy tiếng Trung rất khó.
30. Tôi cảm thấy tiếng Trung khó quá.
31. Tôi cảm thấy tiếng Trung không quá khó.
32. Nhà của bạn có mấy người?
33. Nhà tôi có 4 người, bố tôi, mẹ tôi, chị gái tôi và tôi.
34. Bạn biết anh ấy đi đâu không?
35. Bạn đang làm gì thế?
36. Bạn mấy giờ ngủ dậy?
37. Xin hỏi, tiểu Vương có ở đó không?
38. Xin hỏi, bạn biết ngân hàng Trung Quốc ở đâu không?
39. Bạn thích ăn món ăn Trung Quốc không?
40. Tôi là học sinh của thầy Meng.
孟老师