You are on page 1of 3

2023 年 12 月 29 日

Anh Tiến_CT1S_Dịch L2
1. Cái này là đồng hồ
これは時計 (とけい)てす。
Cái đó là điện thoại di động
それは携帯電話 (けいたいでんわ) てす。
Cái kia là cái cặp
あれはカバン (かばん) てす。

2. Cái kia không phải là tờ báo


あれは新聞 (しんぶん) ではありません。
Cái đó không phải là bút chì
それは鉛筆 (えんぴつ) ではありません。
Cái này không phải là cục gôm
これは消しゴム (けしゴム) ではありません。

3. Cái đó là sổ tay phải không?


それは手帳 (てちょう) ですか。
Không, cái này không phải sổ tay
いいえ、これは手帳ではありません。

4. Cái kia là hộp bút phải không?


あれはペンケース (ぺんけーす) ですか。
Vâng, cái kia là hộp bút
はい、あれはペンケースです。

5. A: Cái này là tạp chí phải không?


A: これは雑誌 (ざっし) ですか。
B: Không, cái đó không phải tạp chí.
B: いいえ、それは雑誌ではありません。
A: Vậy cái này là cái gì?
A: では、これは何 (なん) ですか。
B: Cái đó là tờ báo.
B: それは新聞です。

6. Cái đó là cái gì?


それは何ですか。
Cái này là quạt máy
これは扇風機 (せんぷうき) です。

7. Cái kia là cái gì?


あれは何ですか。
Cái kia là kim từ điển
あれは辞書 (じしょ) の針 (はり) です。

8. Cái kia là quyển sách của ai vậy?


あれは誰 (だれ) の本 (ほん) ですか。
Cái kia là quyển sách của tôi
それは私 (わたし) の本です。

9. A: Cái này là ghế của ai? (lịch sự)


A: これは誰の椅子 (いす) ですか。

B: Cái đó là ghế của thầy Khôi


B: それは先生 (せんせい) の椅子です。

A: Cái kia cũng là ghế thầy Khôi hả?


A: それは先生の椅子ですか。

B: Ừ, cái kia cũng là ghế của thầy Khôi


B: はい、それも先生の椅子です。

10.A: Cái này là cái gì vậy?


A: これは何ですか。

B: Cái đó là chìa khóa


B: それは鍵 (かぎ) です。

A: Cái này là chìa khóa gì vậy?


A: これは何の鍵ですか。

B: Cái đó là chìa khóa xe đạp


B: それは自転車 (じてんしゃ) の鍵です。

11.A: Cái kia là từ điển của ai vậy?


A: それは誰の辞書ですか。

B: Cái kia là từ điển của bạn An


B: それはあんさんの辞書です。

A: Cái kia là từ điển gì vậy?


A: それは何の辞書ですか。

B: Cái kia là từ điển tiếng Nhật


B: それは日本語 (にほんご) の辞書です。

12. A: Đây là trường học của bạn phải không?


A: これはあなたの学校 (がっこう) ですね。
B: Vâng, là trường học của tôi
B: はい、これは私の学校です。
A: Đây là trường gì vậy?
A: これは何の学校ですか。

B: Là trường tiếng Anh.


B: これは英語 (えいご) の学校です。

13.Đây là trường gì vậy?


これは何の学校ですか。
Đó là trường tiếng Trung
それは中国語 (ちゅうごくご) の学校です。

14. Kia là công ty gì vậy?


あれは何の会社 (かいしゃ) ですか。
Kia là công ty xe hơi
あれは自動車 (じどうしゃ) 会社です。

15. Đây là điện thoại nước nào?


これはどこの電話 (でんわ) ですか。
Đó là điện thoại Hàn Quốc
それは韓国 (かんこく) の電話です。

16.Kia là quạt máy nước nào?


あれはどこの扇風機ですか。
Kia là quạt máy Trung Quốc
あれは中国 (ちゅうごく) の扇風機です。

17. Đây là giày hiệu gì?


これはどこの靴(くつ)ですか。
Đó là giày BITIS
それは BITIS の靴です。

18.Đây là sách tiếng gì?


これは何語 (なにご) の本(ほん)ですか。
Đó là sách tiếng Hàn
それは韓国語 (かんこくご) のです。

You might also like