You are on page 1of 17

KIỂM TRA CUỐI KỲ SƠ CẤP 1

Thời gian làm bài: 120 phút


Name: Score:

I. Từ vựng (0,5 điểm/câu)


60 Câu hỏi tự luận

Thuật ngữ 1/60

영화를 많이 보다

xem phim nhiều

Định nghĩa 2/60

sau này, phía trước

앞으로

Thuật ngữ 3/60

시험

시험

Định nghĩa 4/60

công nhân viên chức

공무원

Định nghĩa 5/60


ăn trưa

점심을 먹다
Định nghĩa 6/60

tháng 10

시월

Thuật ngữ 7/60

놀러가다

đi chơi

Thuật ngữ 8/60

bình, chai, lọ

Định nghĩa 9/60


Trung Quốc

중국

Định nghĩa 10/60

tặng, đưa cho

주다

Thuật ngữ 11/60

일이 있다

có việc
Định nghĩa 12/60
học sinh

학생

Định nghĩa 13/60

rạp chiếu phim, rạp hát

극장

Định nghĩa 14/60


quán cafe

커피숍

Định nghĩa 15/60


cao học

대학원

Thuật ngữ 16/60

보다

xem, gặp, đọc, làm

Thuật ngữ 17/60

바다

biển

Thuật ngữ 18/60

덥다

nóng bức
Thuật ngữ 19/60

이 사람

người này

Định nghĩa 20/60

năm nay

올해/금년

Thuật ngữ 21/60

영국

nước Anh

Thuật ngữ 22/60

베트남 사람

người Việt Nam

Thuật ngữ 23/60

십일

11/ngày 10

Thuật ngữ 24/60

모두

tất cả

Thuật ngữ 25/60

여름

mùa hè

Định nghĩa 26/60


tháng mấy

몇월

Thuật ngữ 27/60

무슨 요일

thứ mấy
Thuật ngữ 28/60

박물관

bảo tàng

Thuật ngữ 29/60

cái

Định nghĩa 30/60


rất

정말

Định nghĩa 31/60

không có thời gian

시간이 없다

Định nghĩa 32/60

nội trợ

주부

Thuật ngữ 33/60

십이

12
Định nghĩa 34/60
dễ chịu, mát mẻ

시원하다

Thuật ngữ 35/60

듣다

nghe

Thuật ngữ 36/60

10

Định nghĩa 37/60

có bạn Hàn Quốc

한국 친구가 있다

Thuật ngữ 38/60

배우다

học

Thuật ngữ 39/60

한국 영화를 좋아하다

thích phim Hàn Quốc

Định nghĩa 40/60


bảo tàng mỹ thuật

미술관
Thuật ngữ 41/60

며칠, 몇일

mấy ngày

Thuật ngữ 42/60

미국

nước Mỹ

Thuật ngữ 43/60

병원

bệnh viện

Thuật ngữ 44/60

2/này

Thuật ngữ 45/60

열여섯

16

Định nghĩa 46/60

thứ 6

금요일

Thuật ngữ 47/60

낮잠을 자다

ngủ trưa

Thuật ngữ 48/60

일곱

7
Thuật ngữ 49/60

여행을 하다

đi du lịch

Thuật ngữ 50/60

어제

hôm qua

Thuật ngữ 51/60

같이

cùng nhau

Thuật ngữ 52/60

계속

tiếp tục, liên tục

Thuật ngữ 53/60

하나

Định nghĩa 54/60

Không có hẹn

약속이 없다

Thuật ngữ 55/60

여자 친구를 만나다

gặp bạn gái

Thuật ngữ 56/60

일억

100,000,000

Thuật ngữ 57/60

쉽다

dễ
Định nghĩa 58/60
4 cái

네개

Thuật ngữ 59/60

영, 공

Định nghĩa 60/60

được, không sao, ổn

괜찮다
Name: Score:

II. Dịch viết (1 điểm/câu)


30 Câu hỏi tự luận

Định nghĩa 1/30


Tôi đã nghe nhạc Hàn Quốc.

저는 한국 음악을 들었어요

Định nghĩa 2/30

hôm nay thì tôi bận rồi

오늘은 제가 바빠요

Định nghĩa 3/30


Tháng mấy thì bạn sang Nhật?

몇 월에 일본에 가요?

Định nghĩa 4/30

Vậy à? Bạn sẽ làm gì với bạn đó?

그래요? 그 친구하고 뭐 할 거예요?

Định nghĩa 5/30


chúng ta ăn gì nhỉ?

뭐 먹을까요?

Định nghĩa 6/30


Hãy cho tôi nước.

물을 주세요

Định nghĩa 7/30

chúng mình làm gì được nhỉ?

뭐 할까요?

Định nghĩa 8/30


Tôi mua sách.

저는 책을 사요

Định nghĩa 9/30

Túi xách ở đâu?

가방이 어디에 있어요?


Định nghĩa 10/30
Tôi mua sữa.

저는 우유를 사요

Định nghĩa 11/30

Chúng tôi đã ăn cơm cùng nhau.

우리는 같이 밥을 먹었어요

Định nghĩa 12/30

tháng sau là kì nghỉ

다음달은 휴가예요/다음달은 방학이에요

Định nghĩa 13/30


Tôi đã mua sữa. Và tôi cũng đã mua cả bánh mì nữa.

저는 우유를 샀어요. 그리고 빵도 샀어요

Định nghĩa 14/30


Ở quán café trước trường học.

학교 앞 커피숍에 있어요

Định nghĩa 15/30

Bạn ăn gì?

무엇을 먹어요?

Định nghĩa 16/30


Thời tiết xấu. Có mưa. Và lạnh.

날씨가 나빠요. 비가 와요. 그리고 추워요.

Định nghĩa 17/30

tôi sẽ tiếp tục học tiếng Hàn chăm chỉ

저는 계속 한국어를 열심히 공부할 것입니다.

Định nghĩa 18/30


Tôi sẽ kết hôn rồi sống ở Hàn Quốc.

저는 한국에서 결혼을 하고 한국에서 살 것입니다.

Định nghĩa 19/30

Tôi đi đến công viên.

저는 공원에 가요.
Định nghĩa 20/30
hôm qua sao bạn không đến trường?

어제 왜 학교에 안 왔어요?

Định nghĩa 21/30

Hôm nay bạn làm gì?

오늘 뭐 해요?

Định nghĩa 22/30


Tôi làm việc.

저는 일을 해요

Định nghĩa 23/30


Hiro có thời gian ko? Nếu có thì đi cùng nhé.

히로 씨, 시간이 있어요? 그러면 같이 가요.

Định nghĩa 24/30

Mark sẽ làm gì vào kì nghỉ?

마크 씨는 휴가/방학에 뭐 할 거예요?

Định nghĩa 25/30

Nên tôi sẽ nghỉ ngơi ở nhà.

그래서 저는 집에서 쉴 거예요

Định nghĩa 26/30


Cái này là cái bút phải không?

이것은 펜이에요?

Định nghĩa 27/30


Mark đã gặp Tawan ở trước thư viện.

마크 씨는 타완 씨를 도서관 앞에서 만났어요.

Định nghĩa 28/30


Táo là 1.200won. Cam cũng (là) 1.200won.

사과는 천이백 원이에요. 오렌지도 천이백 원이에요.

Định nghĩa 29/30


chúng ta cùng nghe bản nhạc này nhé?

우리 이 음악을 들을까요?
Định nghĩa 30/30
Tôi học bài.

저는 공부해요
III. 읽기 (tổng 5 câu=10 điểm):
[1~3] 다음을 읽고 질문에 답하세요 (đọc rồi trả lời câu hỏi).

1/ (nếu đúng chọn O, nếu sai chọn X)

2/ (bài văn nói về điều gì?)

3/ (hãy chọn đáp án đúng về mùa xuân)


[4~5] 다음을 읽고 질문에 답하세요 (đọc rồi trả lời câu hỏi).

4/ (chọn việc mà Chien sẽ làm cùng bạn mình)

5/ (chọn đáp án khác nội dung bài văn)

IV. 듣기 (tổng 6 câu=10 điểm):

[1~4] 다음을 듣고 빈칸에 들어갈 알맞은 말을 쓰세요. (nghe rồi chọn


đáp án đúng để điền vào chỗ trống)

저녁에

여섯 시에

화요일

목요일 저녁은 어때요


[5~6] 다음을 듣고 빈칸에 들어갈 알맞은 말을 쓰세요.

5/
O
X
X

6/

V. 말하기 (10 điểm):


여러분의 주말 계획을 쓰고 이야기해 보세요. (hãy viết và nói kế hoạch
cuối tuần của bạn.
V. 발음 규칙 (tổng 10 câu=10 điểm):
다음 말은 어떻게 발음되는지 써 보세요. (Hãy viết cách phát âm của
những từ sau)
Ví dụ: 학생 [학쌩]
1. 취직하다 [취지카다]
2. 졸업하다 [조러파다]
3. 한국 여행 [한궁녀행]
4. 따뜻하다 [따뜨타다]
5. 시원하다 [시워나다]
6. 목요일 [모교일]
7. 십육일 [심뉴길]
8. 괜찮다 [괜찬타]
9. 결혼하다 [겨로나다/겨론하다]
10. 계획 [게획/계획]

You might also like