You are on page 1of 11

Bài 1 (Nghe và thực hành nói những câu sau. Tập trung vào những từ được gạch chân.

1. My town is nice and peaceful, but it isn’t very big.

(Thị trấn của tôi đẹp và thanh bình, nhưng nó không lớn.)

2. Da Nang Museum of Cham Sculpture attracts a lot of foreign visitors.

(Bảo tàng Điêu khắc Chăm pa Đà Nẵng thu hút rất nhiều du khách nước ngoài.)

3. A: Were you wearing a helmet when you fell off your bike?

(Bạn có đang đội mũ bảo hiểm khi bạn ngã xe không?)

B: No, I wasn’t.

(Không, tôi không đội.)

4. Son: Can I go to a party tonight, Mum?

(Con trai: Con có thể đến bữa tiệc tối nay được không mẹ?)

Mother: OK, but please don’t make noise when you come home.

(Mẹ: Được thôi, nhưng con đừng làm ồn khi còn về nhà.)

5. A: My mum’s really a good friend of mine.

(Mẹ của tôi thực sự là một người bạn tốt của tôi.)

B: Is she? Mine is very strict towards me.

(Mẹ của bạn sao? Mẹ của tôi rất nghiêm khắc với tôi.)

Bài 2 (Nhìn vào những từ được gạch chân trong câu và đánh dấu W (nhẹ) hoặc S (mạnh). Nghe để kiểm tra và thực
hành.)

1. A: Is ( ) Minh happy about winning the scholarship?

(Minh hạnh phúc khi giành được học bổng phải không?)

B: Yes, he is ( ). But his parents are ( ) happier.

(Đúng vậy. Nhưng cha mẹ của anh ấy hạnh phúc hơn.)

2. A: I can’t ( ) understand it! Aren’t () you my son?

(Bố không thể hiểu nó! Con không phải là con trai bố sao?)

B: I’m terribly sorry, dad. But it isn’t () entirely my fault.

(Con rất xin lỗi, bố. Nhưng đó không phải là lỗi của con.)

3. A: Pho Hien is () a very old town in North Viet Nam.

(Phố Hiến là một thị trấn cổ ở miền Bắc Việt Nam.)

B: Is it ()? Where is it () located?

(Thật sao? Nó ở đâu?)

4. A: It’s () raining. Are they () wearing raincoats?


(Trời mưa. Họ đang mặc mặc áo mưa phải không?)

B: She () is, but he () isn’t.

(Cô ấy mặc, nhưng anh ấy thì không.)

Lời giải chi tiết:

1. A: Is ( W ) Minh happy about winning the scholarship?

B: Yes, he is ( S ). But his parents are ( W ) happier.

2. A: I can’t ( S ) understand it! Aren’t (S) you my son?

B: I’m terribly sorry, dad. But it isn’t (S) entirely my fault.

3. A: Pho Hien is (W) a very old town in North Viet Nam.

B: Is it (S)? Where is it (W) located?

4. A: It’s (W) raining. Are they (W) wearing raincoats?

B: She (S) is, but he (S) isn’t.

Bài 3 (Nối động từ ở cột A với từ/ cụm từ ở cột B.)

Lời giải chi tiết:

- reduce pollution (giảm ô nhiễm)

- pull down an old building (phá hủy một tòa nhà cũ)

- empathise with someone (thông cảm với ai đó)

- make a handicraft (làm đồ thủ công)

- set up a home business (thành lập một doanh nghiệp)

- feel worried and frustrated (cảm thấy lo lắng và thất vọng)

- have high expectations (có kỳ vọng cao)

- provide employment (cung cấp việc làm)

Bài 4 (Điền mỗi chỗ trống 1 từ trong khung.)

- attractions (n): điểm thu hút

- giant (adj): khổng lồ

- excited (adj): hào hứng

- interest (n): sự quan tâm, thích thú

- fascinating (adj): thú vị

- tallest (adj): cao nhất

- symbol (n): biểu tượng

- affordable (adj): có thể chi trả được

Lời giải chi tiết:


1. giant 2. tallest 3. attractions 4. symbol

5. fascinating 6. excited 7. affordable 8. interest

1. giant

Giải thích: Trước danh từ "observation wheel" cần một tính từ.

2. tallest

Giải thích: Trước danh từ "observation wheel" cần một tính từ.

3. attractions

Giải thích: Cụm từ one of + danh từ số nhiều (một trong những...)

=> on of the most popular attractions ( 1 trong những điểm thu hút phổ biến nhất)

4. symbol

Giải thích: Sau mạo từ "a" cần 1 danh từ.

5. fascinating

Giải thích: Trước danh từ chỉ vật "giant wheel" => cần một tính từ chỉ tính chất, đặc điểm.

6. excited

Giải thích: S + feel + tính từ chỉ trạng thái cảm xúc

7. affordable

Giải thích: Trước "and" là tính từ "public" => sau "and" cũng phải là một tính từ.

8. interest

Giải thích: Sau giới từ "of" cần danh từ; Cụm từ "place of interest" (địa điểm thu hút)

Tạm dịch:

London Eye, còn được gọi là Vòng quay Thiên niên kỷ, là một vòng quay quan sát khổng lồ ở London. Toàn bộ cấu
trúc cao 135 mét (443 ft) và vòng quay có đường kính 120 m (394 ft). Khi được xây dựng vào năm 1999, nó là vòng
quan sát cao nhất thế giới. Đây là một trong những điểm tham quan phổ biến nhất trên thế giới. Nó được coi là một
biểu tượng của London. Người ta thực hiện các chuyến đi đặc biệt để nhìn thấy vòng quay khổng lồ tuyệt vời này.
15000 người có thể ngồi lên vòng quay này mỗi ngày. Họ cảm thấy vui mừng khi leo lên trên và ngắm cảnh thành
phố từ tầm trên đó. Không chỉ những người giàu có, mà tất cả mọi người đều có thể làm điều này. Nó là một nơi
công cộng và giá cả phải chăng, và nó đã trở thành một nơi thu hút khi đến London.

Bài 5 (Hoàn thành mỗi câu theo dạng đúng của cụm động từ.)

Phương pháp giải:

- look up: tra cứu

- deal with: giải quyết

- turn down: từ chối

- set up: thành lập


- get over: vượt qua

- put up with: chịu đựng

- give up: từ bỏ

- keep up with: theo kịp, đuổi kịp

Lời giải chi tiết:

1. set up 2. deal with 3. turned down 4. look up

5. give up 6. put up with 7. got over 8. keep up with

1. set up

The two countries agreed to set up full diplomatic relations.

(Hai quốc gia đã nhất trí thiết lập quan hệ ngoại giao.)

2. deal with

When you’re tired and under stress, it’s important to look after yourself and find ways to deal with it.

(Khi bạn mệt mỏi và bị căng thẳng, điều quan trọng là hãy tự chăm sóc bản thân và tìm cách giải quyết nó.)

3. turned down

Six people applied for the job, but four of them were turned down.

(Có sáu người nộp đơn cho công việc này, nhưng 4 người trong số họ bị từ chối.)

4. look up

Why don’t you look up this word in the dictionary?

(Tại sao bạn không tìm kiếm từ này trong từ điển?)

5. give up

Mike had to give up gymnastics because of his injury.

(Mike phải từ bỏ môn thể thao vì chấn thương.)

6. put up with

I’m going crazy! I can’t put up with so much confusion!

(Tôi sẽ phát điên! Tôi không thể chịu đựng được có quá nhiều nhầm lẫn!)

7. got over

I think she got over the quarrel with her close friend.

(Tôi nghĩ cô ấy đã vượt qua cuộc cãi vả với người bạn thân của cô.)

8. keep up with

It’s difficult to keep up with changes in technology.

(Thật khó để bắt kịp với sự thay đổi công nghệ.)


Bài 6 (Viết lại các câu sau bằng lời nói gián tiếp, sử dụng cấu trúc từ để hỏi + to V.)

1. “What should I wear to the fancy dress party?” Trang asked.

("Tôi nên mặc gì vào bữa tiệc trang phục ưa thích?" Trang hỏi.)

2. “Should I help Chau with the money my mum gave to me?” she wondered.

("Tôi có nên giúp Châu với số tiền mà mẹ tôi cho tôi?" cô tự hỏi.)

3. “Where can we get those traditional handicrafts?” Nick wondered.

(“Chúng ta có thể nhận những tác phẩm thủ công truyền thống ở đâu?" Nick tự hỏi.)

4. “Who can I turn to for help with my homework now?” Phuc said.

("Bây giờ ai có thể trở lại để giúp làm bài tập ở nhà của tôi chứ?" Phúc nói.)

5. “When should I break the sad news to him?” Hoa asked.

("Tôi nên chia sẻ tin buồn với anh ấy như thế nào?" Hoa hỏi.)

Lời giải chi tiết:

1. Trang wondered what to wear to the fancy dress party.

(Trang tự hỏi mặc gì cho bữa tiệc trang phục ưa thích.)

2. She couldn't decide whether to help Chau with the money her mum had given to her.

(Cô ấy không thể quyết định liệu có nên giúp Châu với số tiền mà mẹ cô đã cho cô.)

3. Nick wondered where to get those traditional handicrafts.

(Nick tự hỏi nơi để mua được những món đồ thủ công truyền thống.)

4. Phuc had no idea who to turn to for help with his homework.

(Phúc không biết ai là người giúp anh ấy bài tập về nhà.)

5. Hoa was not sure when to break the sad news to him.

(Hoa không chắc chắn khi nào chia sẻ tin buồn với anh ấy.)

Bài 7 (Chọn từ hoặc cụm từ thích hợp hoàn thành cuộc hội thoại sau.)

Phương pháp giải:

- What to do: Việc cần làm

- As far as I know: Theo như tôi biết

- Cool: Tuyệt vời

- No worries: Không cần lo lắng

- If I were in your shoes: Nếu tôi ở vị trí của bạn

Lời giải chi tiết:

1. As far as I know 2. what to do 3. Cool


4. No worries 5. If I were in your shoes

1. As far as I know

A: My face often goes red and hot these days. What should I do?

(Mặt tôi thường đỏ và nóng trong những ngày này. Tôi nên làm gì?)

B: As far as I know, there’s no cause for concern.

(Theo như tôi biết, không có gì để lo lắng.)

2. what to do

A: You look upset. What’s the problem?

(Bạn có vẻ khó chịu. Vấn đề gì vậy?)

B: Well, my cousin wants to share my room during his visit, but we don’t get on very well. I don’t know what to
do.

(À, anh họ của tôi muốn chung phòng với tôi trong chuyến thăm anh ấy, nhưng chúng tôi không hòa thuận lắm. Tôi
không biết phải làm gì.)

3. Cool

A: Shall we visit the lantern making workshop?

(Chúng ta ghé thăm xưởngg đèn lồng nhé?)

B: Cool! When should we go?

(Tuyệt! Khi nào chúng ta đi?)

4. No worries

A: Thanks a lot for your sound advice.

(Cảm ơn rất nhiều về lời khuyên của bạn.)

B: No worries.

(Không có gì.)

5. If I were in your shoes

A: What do you suggest I should do now?

(Bạn khuyên tôi nên làm gì bây giờ?)

B: If I were in your shoes, I’d take it easy and try to forget it.

(Nếu tôi ở vị trí của bạn, tôi sẽ dễ dàng hơn và cố quên nó.)

Bài 1 a (Đọc 2 bức thư sau: 1 bức từ 1 cô gái và một bức từ cô Wiselady.)
a. (Gạch chân cụm động từ và nói xem chúng có nghĩa là gì.)

Phương pháp giải:

Tạm dịch:

Cô Wiselady thân mến,

Cháu đang học lớp 9 tại một trường học trong thành phố. Cháu rất yêu thích trường học của tôi, và cháu yêu quý bạn
học của cháu, ngoại trừ một điều.

Có vẻ như các bạn gái luôn luôn nói những điều tiêu cực về giáo viên, ngay cả về hiệu trưởng của chúng cháu. Kiểu
chuyện phiếm này khiến cháu cảm thấy không thoải mái và khó chịu. Cháu không nghĩ rằng nó là phù hợp trong
môi trường học tập, và điều đó sẽ thật khủng khiếp nếu các giáo viên phát hiện ra. Cháu không biết làm thế nào để
đối mặt với vấn đề này. Cháu nên làm gì?

***

Upset thân mến,

Chà, đó là một vấn đề khó chịu. Nếu cháu thực sự muốn làm điều gì đó, cháu có thể giải thích cảm giác của cháu.
Nói với họ rằng họ không nên tiếp tục với những tin đồn. Nhưng có thể việc này là quá trực tiếp, thẳng thắn đối với
một số người. Cô đề nghị cháu cố gắng tránh xa càng nhiều càng tốt. Giữ im lặng, hoặc tốt hơn, chỉ việc rời đi nếu
cháu không thoải mái với chủ đề thảo luận.

Wiselady

Lời giải chi tiết:

* Bức thư gửi cho Miss Wiselady:

found out = got information: nhận tin/ phát hiện ra

face up to = deal with: giải quyết

* Bức thư gửi cho Upset:

- go on with = continue: tiếp tục

- keep away from = avoid: tránh

Bài 1 b (Câu nào đúng (T) câu nào sai (F).)

T F

1. Upset doesn’t love her classmates.

(Upset không thích bạn học của mình.)

2. There is some gossip among Upset’s friends.

(Có một số tin đồn từ những bạn bè của Upset.)

3. Upset wants some advice from Miss Wiselady.

(Upset muốn một lời khuyên từ cô Wiselady.)


4. Miss Wiselady says the problem is not easy to solve.

(Cô Wiselady nói rằng vấn đề không dễ giải quyết.)

5. Miss Wiselady suggests Upset should deal with the gossip directly.

(Cô Wiselady gợi ý rằng Upset nên giải quyết trực tiếp những tin đồn.)

Lời giải chi tiết:

1. F 2. T 3. T 4. T 5. F

Bài 2(Nói theo nhóm. Chuẩn bị đoạn nói 1 phút. Chọn 1 trong số các chủ đề sau.)

1. (Cô gái ngồi trước tôi trong lớp cứ nghe nhạc trong giờ học. Cô ấy thường cắm tai nghe nhưng tôi cảm thấy lo
lắng và thất vọng. Tôi nên làm gì?" Trung nói. Hãy đưa lời khuyên cho Trung.)

2. (Nếu bạn có thể đến thăm một thành phố trên thế giới, thành phố nào bạn muốn đến thăm? Hãy giải thích tại
sao?)

3. (Hãy tưởng tượng bạn sẽ đưa một nhóm bạn nước ngoài tới thăm điểm thu hút của khu vực bạn sống. Bạn sẽ đưa
họ đến đâu? Hãy nói về nơi đó.)

Lời giải chi tiết:

Topic 3

Sample 1 (Bài mẫu 1)

It's great to know that you're coming to Viet Nam. I hope you’ll have a good time spending one day in Ha Noi.
There are many interesting places in the city, but I think within one day you are able to visit three places. The first
place I suggest is Viet Nam National Museum of History. Since you like history very much, it's a must-see place.
There's an extensive collection of artefacts tracing ret Sam's history. They're arranged chronologically from
primitive to modern times. The second place is Hoan Kiem Lake. It's one of the symbols of Ha Noi. There you can
enjoy the beautiful scenery and visit Ngoc Son Temple. You can also go for a walk at the Old Quarter, wander
around the old streets and some ancient houses to explore Vietnamese culture. Fortunately, these places are close to
one another, so you can walk around easily. Tell me when you're coming, so I can show you around these places.
Look forward to seeing you soon!

(Thật vui khi biết rằng bạn sẽ đến Việt Nam. Tôi hy vọng bạn sẽ có một ngày vui vẻ ở Hà Nội. Có rất nhiều địa
điểm thú vị trong thành phố, nhưng tôi nghĩ trong vòng một ngày bạn có thể đến thăm ba nơi. Nơi đầu tiên tôi đề
nghị là Bảo tàng Lịch sử Quốc gia Việt Nam. Vì bạn rất thích lịch sử, nên đây là một nơi không thể bỏ qua. Có một
bộ sưu tập đồ tạo tác phong phú nhìn lại lịch sử của Sam. Chúng được sắp xếp theo thứ tự thời gian từ thời nguyên
thủy đến thời hiện đại. Địa điểm thứ hai là Hồ Hoàn Kiếm. Đó là một trong những biểu tượng của Hà Nội. Ở đó bạn
có thể thưởng ngoạn cảnh đẹp và tham quan đền Ngọc Sơn. Bạn cũng có thể đi dạo phố cổ, lang thang trên những
con phố cổ và một số ngôi nhà cổ để khám phá văn hóa Việt Nam. May mắn thay, những nơi này gần nhau, vì vậy
bạn có thể đi bộ xung quanh dễ dàng. Hãy cho tôi biết khi bạn đến, để tôi có thể dẫn bạn đến những địa điểm này.
Rất mong được gặp bạn sớm!)

Sample 2 (Bài mẫu 2)

Quy Nhon is a small city in the Central Coast Vietnam. It belongs to Binh Dinh province that is known as martial
arts land of Vietnam. This is not a tourism destination so it's peaceful, quiet, friendly people, cheap price. Like
another Coast cities, it has very fresh sea food. Now, some places are developing to attract tourists but if you want to
find somewhere not crowded, this is. You can go to the top of Vung Chua mountain by motorbike (from Ghenh
Rang, near the Queen beach). It takes about 15 minutes. This is the best place to see all of the beautiful city, graceful
sea with natural beauty of Thi Nai lagoon, Phuong Mai peninsula and Thi Nai bridge - the longest cross-sea bridge
of Vietnam.

(Quy Nhơn là một thành phố nhỏ thuộc duyên hải miền Trung Việt Nam. Nó thuộc tỉnh Bình Định được mệnh danh
là đất võ trời văn của Việt Nam. Đây không phải là điểm du lịch nên rất yên bình, tĩnh lặng, người dân thân thiện,
giá cả bình dân. Giống như các thành phố Bờ biển khác, nó có hải sản rất tươi. Bây giờ, một số nơi đang phát triển
để thu hút khách du lịch nhưng nếu bạn muốn tìm một nơi nào đó không đông đúc thì đây là nơi bạn có thể đến. Bạn
có thể lên đỉnh núi Vũng Chùa bằng xe máy (từ Ghềnh Ráng, gần bãi tắm Nữ Hoàng). Mất khoảng 15 phút. Đây là
nơi tuyệt vời nhất để ngắm nhìn toàn cảnh thành phố xinh đẹp, duyên dáng với vẻ đẹp thiên nhiên của đầm Thị Nại,
bán đảo Phương Mai và cầu Thị Nại - cây cầu vượt biển dài nhất Việt Nam.)

Bài 3 a (Nghe đoạn hội thoại và trả lời câu hỏi.)

1. Where does Michelle live?

(Michelle sống ở đâu?)

2. Where does Mike live?

(Mike sống ở đâu?)

Phương pháp giải:

Audio script

Michelle: Hi, Mike! How's it going?

Mike: Hi. I'm good, thanks. Are you still living in the same place?

Michelle: Yes, I'm still in that ‘sleepy’ little town. But you know, I enjoy living there. It's quiet, and everyone is
friendly. I don't really like the city. I feel like a stranger here. And it seems kind of dangerous, especially at night.

Mike: Well, I live here in the city, as you know. We live in an apartment downtown. The city is big, and it doesn't
feel as safe as a small town like yours. But I think the people here are pretty friendly. My neighbourhood is like a
small town with its own stores, cafes, and restaurants... and we can enjoy all kinds of entertainment: cinemas,
museums ...

Michelle: OK, so then on weekends I should come into the city for all that.

Mike: OK. Sure!

Tạm dịch:

Michelle: Chào, Mike! Bạn thế nào?

Mike: Xin chào, Tôi khỏe, cảm ơn bạn. Bạn vẫn sống ở đây à?

Michelle: Đúng vậy, tôi vẫn ở thị trấn nhỏ "buồn ngủ" đó. Nhưng bạn biết đấy, tôi thích sống ở đó. Nó yên tĩnh, và
mọi người rất thân thiện. Tôi không thực sự thích thành phố. Tôi cảm giác giống như một người lạ ở đây. Và dường
như là một loại nguy hiểm, đặc biệt vào ban đêm.

Mike: Đúng vậy., tôi sống ở thành phố, như bạn biết đấy. Chúng tôi sống trong một căn hộ ở trung tâm thành phố.
Thành phố rất lớn, và không có cảm giác an toàn như thị trấn nhỏ của bạn. Nhưng tôi nghĩ nhiều người ở đây rất
thân thiện. Khu dân cư của tôi giống như một thị trấn nhỏ, có cửa hàng, quán cà phê và nhà hàng riêng ... và chúng
tôi có thể thưởng thức tất cả các loại hình giải trí: rạp chiếu phim, bảo tàng...

Michelle: Ok, vậy nên vào cuối tuần tôi nên đến thành phố vì tất cả những điều đó.
Mike: Được thôi, tất nhiên rồi!

Lời giải chi tiết:

1. In a ( little) town.

(Ở một thị trấn / ở một thị trấn nhỏ.)

2. In a city.

(Ở trong thành phố.)

Bài 3 b (Nghe lại và hoàn thành câu.)

1. a stranger

I feel like a stranger here.

(Tôi cảm giác như một người lạ ở đây.)

2. at night

And it seems kind of dangerous, especially at night.

(Và nó giống như một ngoài nguy hiểm, đặc biệt là vào buổi tối.)

3. downtown

We live in an apartment downtown .

(Chúng tôi sống ở một căn hộ ở trung tâm thành phố.)

4. entertainment

And we can enjoy all kinds of entertainment: cinemas, museums…

(Và chúng tôi có thể thích tất cả các loại giải trí như: rạp chiếu phim, bảo tàng...)

Bài 4 (Viết một bức thư cho bạn qua thư của mình nói về chuyến thăm tới làng nghề mới nhất của bạn.)

- time/ date of your visit (thời gian/ ngày bạn đến thăm)

- people you went there with (những người bạn đến cùng)

- the name of the village (tên của ngôi làng)

- the crafts it makes (hàng thủ công ở đó)

- what you saw there (bạn thấy những gì ở đó)

- your impression of the visit (ấn tượng của bạn về chuyến thăm)

Lời giải chi tiết:

Dear Lan,

I got a wonderful trip with Nam to Chang Son fan - making village last weekend.

For a long time, the Chang Son fan was not only a useful utensil in daily life, but also a beautiful image appearing in
many poems, on stage and in the cultural and spiritual life. To make a beautiful and durable fan requires
meticulousness and skillfulness from fan makers. Normally, the fan's blades are made from bamboo, which are at
least three years old and grow in the middle of a grove.
Moreover, to make fans more durable, the fan makers use joined blades, which have to undergo many stages, such
as cutting the bamboo into short pieces, scratching off its green cover, splitting the bark of bamboo and applying a
layer of varnish between the slats. Then, they are tied up in a bunch.

After a few months when the layer of varnish is dry, the slats of bamboo are whittled to make the fan blades. Paper
to make fans must be do (poonah) or diep (poonah paper covered with egg - shell powder) bought in Dong Ho
Village, Bac Ninh Province. Looking at the Chang Son fans, only simple colours, such as green, red, violet and
yellow are seen. However, when the fans are unfolded and seen in the light, all the delicate decorative pattern, and
designs will appear lively and bright. To foreigners, they can see the characteristics of the Vietnamese people:
simple but profound, and beautiful but discreet.

I am look forward to hearing from you

Best wishes,

Hoa

Tạm dịch:

Lan thân mến

Tôi đã có một chuyến đi tuyệt vời với Nam tới làng làm quạt Chang Son vào cuối tuần trước.

Trong một thời gian dài, quạt Chang Son không chỉ là một dụng cụ hữu ích trong cuộc sống hàng ngày, mà còn là
một hình ảnh đẹp xuất hiện trong nhiều bài thơ, trên sân khấu và trong đời sống văn hóa và tinh thần. Để làm cho
một chiếc quạt đẹp và bền đòi hỏi sự tỉ mỉ và khéo léo từ những người làm quạt. Thông thường, cánh quạt của quạt
được làm từ tre, ít nhất ba năm tuổi và mọc ở giữa một lùm cây.

Ngoài ra, để làm cho quạt bền hơn, các nhà sản xuất quạt sử dụng các cánh quạt đã tham gia, phải trải qua nhiều giai
đoạn, chẳng hạn như cắt tre thành các đoạn ngắn, gãi vỏ màu xanh lá cây, tách vỏ tre và phủ một lớp vecni giữa
thanh. Sau đó, chúng được buộc lại trong một bó.

Sau một vài tháng khi lớp vecni khô, những thanh tre được đánh bóng để làm cánh quạt. Giấy để làm quạt phải giấy
dó hoặc giấy điệp (giấy dó phủ bột vỏ trứng) mua ở làng Đông Hồ, tỉnh Bắc Ninh. Nhìn vào những chiếc quạt
Chang Son, chỉ nhìn thấy những màu đơn giản, như xanh lá cây, đỏ, tím và vàng. Tuy nhiên, khi quạt được mở ra và
nhìn dưới ánh sáng, tất cả các hoa văn trang trí tinh tế, và thiết kế sẽ xuất hiện sống động và tươi sáng. Đối với
người nước ngoài, họ có thể thấy những đặc điểm của người Việt Nam: đơn giản nhưng sâu sắc, đẹp nhưng kín đáo.

Tôi mong muốn được nghe phản hồi từ bạn.

You might also like