You are on page 1of 4

Đề III

1. Sam đang đồng ý với ý định của Max và đưa ra một lý do tại sao ý định đó là một sự lựa chọn
tốt
Lựa chọn đúng là D. That sounds like a good idea., vì Samđang đồng tình với quyết định của
Max và đưa ra lý do tích cực.
2. Emma đang hỏi Alex liệu có muốn được dẫn đi xem quanh không
Lựa chọn đúng là A. Yes, please. I'd love to see your paintings., vì Alex đồng ý và muốn
được xem các bức tranh của Emma khi được hỏi
3. Lựa chọn đúng là D. the most boring
Trong câu này, chúng ta đang so sánh bộ phim đó với tất cả các bộ phim khác mà người nói
đã xem. "The most" được sử dụng để tạo ra so sánh nhất, và "most boring" là tính từ so sánh
nhất của "boring."
4. Chọn B. cautiously
Trong câu này, chúng ta cần một trạng từ để mô tả cách thức người thám hiểm điều hướng
qua khu rừng dày đặc. "Cautiously" là một trạng từ mô tả việc thực hiện một hành động một
cách cẩn thận và cảnh giác. Các lựa chọn còn lại không phù hợp với ngữ cảnh hoặc không
phải là trạng từ
5. Chọn B. are making
Trong câu này, chúng ta đang nói về hành động đang diễn ra ở thời điểm hiện tại, và sự tăng
nhiệt độ toàn cầu đang gây ra sự lo ngại về biến đổi khí hậu. Do đó, chúng ta sử dụng dạng
hiện tại tiếp diễn của động từ "make", đó là "are making", để chỉ hành động đang diễn ra
6. Chọn B. the
Chúng ta sử dụng "the" trước từ "happiest moments" vì chúng ta đang đề cập đến những
khoảnh khắc cụ thể, nhất định trong cuộc đời của tác giả
7. Chọn A. track down
"track down" là một phrasal verb, có nghĩa là tìm ra hoặc định vị một cái gì đó một cách cẩn
thận hoặc khó khăn
8. Chọn D. has been listened
Trong câu này, chúng ta muốn diễn đạt rằng "The new album" đã được "nghe" bởi hàng triệu
người kể từ khi nó được phát hành. Do đó, chúng ta cần sử dụng dạng bị động của động từ
"listen", là "has been listened"
9. Chọn B. listening
Chúng ta cần sử dụng một gerund (V-ing) sau "enjoys" vì sau đó là một hành động hoặc thói
quen đang diễn ra
10. Chọn C. has she
“never been to Paris" là một câu khẳng định, do đó chúng ta sử dụng tag question phủ định
"hasn't she?" để hòa vào cuối câu
11. Chọn B. provoked
Trong trường hợp này, "provoked" là phương án đúng. Từ "provoked" có nghĩa là khiến cho
một cảm xúc hoặc phản ứng nảy lên, thường được sử dụng khi nói về việc kích thích sự suy
nghĩ hoặc hành động của người xem
12. C. was playing
Trong ngữ cảnh này, hành động "đang chơi một bài hát mới trên guitar" đang diễn ra khi
người nói bước vào nhà của người khác. Do đó, chúng ta sử dụng dạng quá khứ tiếp diễn
"was playing”
13. A. diligence
từ "diligence" (sự cần cù) mô tả sự chăm chỉ, kiên trì và tỉ mỉ trong công việc của cô ấy, dẫn
đến việc được giao trách nhiệm dẫn đầu đội nghiên cứu
14. B.
Câu này sử dụng cấu trúc "before" để chỉ thời gian trước một sự kiện diễn ra, thì tương lai
đơn / hiện tại đơn thường được sử dụng sau "before". Đáp án B là phù hợp nhất, biểu thị rằng
xe buýt sẽ khởi hành trước khi tất cả hành khách đến
15. C. to
"go to" có nghĩa là đi đến một địa điểm cụ thể hoặc thực hiện một hoạt động nhất định
16. A. in
"in" được sử dụng để chỉ địa điểm cụ thể
17. A.
"keep calm and carry on" là một idiom phổ biến có nghĩa là giữ được bình tĩnh và tiếp tục làm
việc hoặc đối mặt với thách thức một cách kiên nhẫn và quyết tâm. Điều này cho thấy Jane đã
vượt qua các khó khăn trong dự án một cách kiên nhẫn và bình tĩnh
18. D
19. A
20. A
 Âm tiết thứ hai
21. A
 Âm tiết thứ nhất
22. B
Nghĩa: làm cho ai đó cảm thấy yên tâm, an tâm
23. C
Nghĩa: sáng tạo, tiên tiến
24. C
Nghĩa: mở rộng, tăng lên
25. B
"Carve out a niche" là một idiom diễn đạt việc tạo ra một vị trí đặc biệt và phát triển trong thị
trường. Do đó, từ "blend in" (hòa nhập) là từ trái nghĩa nhất
26. A
Trong ngữ cảnh của đoạn văn, chúng ta đang nói về sự phổ biến của mạng xã hội trong cuộc
sống hàng ngày của chúng ta, vì vậy cần sử dụng từ "our" để chỉ đến cuộc sống hàng ngày của
chúng ta.
27. B
Trong câu này, chúng ta đang nói về việc chia sẻ "thoughts, photos, and experiences" của mỗi
người, vì vậy cần sử dụng "their" để chỉ những nội dung cá nhân của họ
28. A
Chúng ta đề cập đến các vấn đề liên quan đến tâm lý như lo âu, trầm cảm và cô lập xã hội,
nên cần sử dụng từ "mental" để mô tả những vấn đề này.
29. B
Trong ngữ cảnh của đoạn văn, chúng ta đề cập đến những cơ hội và tiềm năng của mạng xã
hội, vì vậy cần sử dụng "opportunities" để mô tả những cơ hội này.
30. C
Câu này nhấn mạnh về việc cần phải cẩn thận và chú ý đến cách sử dụng mạng xã hội để bảo
vệ sức khỏe tinh thần và sức khỏe tổng thể, vì vậy cần sử dụng động từ "be" trong thì hiện tại
để mô tả hành động cần thực hiện
31. B
A. Để nói về những vấn đề gia đình
B. Để giải thích tầm quan trọng của việc là chính mình
C. Để miêu tả chúng ta thông minh như thế nào
D. Để gợi ý mọi người có thể thay đổi cách sống của mình như thế nào
Thông tin trong bài: "What we don't understand is that often we already have inside US the
very things that we look for." (Những gì chúng ta không hiểu là chúng ta thường có sẵn bên
trong mình những thứ mà chúng ta đang tìm kiếm)
32. A
Thông tin trong bài: "Sadly, many of us grow up believing that we're not special at all. We
wish that we could be more attractive or better at sports. We wish we had more money or
nicer clothes." (Đáng buồn thay, nhiều người trong chúng ta lớn lên tin rằng chúng ta không
đặc biệt chút nào. Chúng ta ước rằng mình có thể hấp dẫn hơn hoặc giỏi hơn trong các môn
thể thao. Chúng ta ước mình có nhiều tiền hơn hoặc quần áo đẹp hơn)
33. D
Thông tin trong bài: "Our parents often forget to tell us that we are special, that we are good
enough just as we are. Perhaps no one told them when they were growing up, or maybe they
just forgot." (Bố mẹ của chúng ta thường quên nói với chúng ta rằng chúng ta đặc biệt, rằng
chúng ta đủ tốt như những gì chúng ta đang có)
34. A
"Either way, it's up to us to remind them sometimes that each of us, in our own way, is
special." (Dù bằng cách nào, đôi khi chúng ta phải nhắc nhở họ rằng mỗi chúng ta, theo cách
riêng của mình, đều đặc biệt)
35. C
36. B
Các đoạn văn đều nhắc đến tác động của công nghệ đến mối quan hệ trong gia đình: does
little to help family relationships, breakdowns in communication between parents and
children, more time for families to be together, major reason for a lack of communication
between family members …
37. C
clashes: đụng độ, xung đột, mâu thuẫn
chances: cơ hội
benefits: lợi ích
arguments: tranh luận, tranh cãi
worries: lo lắng
38. D
Thông tin ở đoạn 1: the TV was blamed the most for breakdowns in communication between
parents and children... (TV bị đổ lỗi nhiều nhất cho sự thất bại trong giao tiếp giữa cha mẹ và
con cái)
39. A
They often provide topics for family members to discuss, bringing them closer together…
=> them = family members
40. D
negative: tiêu cực
positive: tích cực
minimal: tối thiểu
interesting: thú vị
harmful: có hại
41. A
Thông tin ở đoạn 3: The smartphone has taken over from the TV as the major reason for a lack of
communication between family members. (Việc điện thoại thông minh thay thế TV là nguyên
nhân chính dẫn đến việc thiếu kết nối giữa các thành viên trong gia đình)

42. D
This technology is still relatively new, so many families have not yet learned how to deal with
it. (Công nghệ này còn khá mới nên nhiều gia đình vẫn chưa biết cách xử lý.)
→ Đáp án: A lot of families are still incapable of making good use of smartphones.
43. D
Động từ trong câu gốc đều chia thì hiện tại đơn => dùng câu điều kiện loại 2 để đưa ra điều
kiện trái với hiện tại, dẫn đến kết quả trái với hiện tại, hoặc dùng câu ước trái với hiện tại.
Câu ước trái với hiện tại: S + wish + S + V-quá khứ đơn
44. D
We arrived at the airport. We realized our passports were still at home.
Quá khứ đơn Quá khứ đơn Quá khứ đơn
 Not until + clause , did S + V (nguyên thể)...............
45. D
 Impatient
“become” là một động từ đặc biệt mà đi cùng nó là tính từ với nghĩa trở nên làm sao đó.
Ví dụ: become impatient = trở nên mất bình tĩnh
46. B
 Likely
Cấu trúc It + tobe + likely + that + clause (có xu hướng …)
47. C
 Used them
Đây là kiến thức về sự tương đương trong câu, dấu hiệu là “and”. Động từ trước là
“created” nên đằng sau cũng là Ved.
48. B
“Tại sao bạn không đến lớp học thêm tiếng Anh nếu bạn muốn trở thành hướng dẫn viên du
lịch?” bạn tôi nói.
Đáp án A, C, D sai nghĩa nên ta chọn đáp án B.
49. A
 Cấu trúc hiện tại hoàn thành
50. A
Bill nói “Tôi chưa đến nước Nga bao giờ. Tôi nghĩ tôi sẽ đến đó vào năm tới.”
Đáp án B, C, D đều sai về mặt ngữ pháp vì khong lùi thì động từ “think” khi chuyển từ câu
trực tiếp sang gián tiếp.

You might also like