You are on page 1of 5

Đề II

1. Peter đang đồng ý với ý định của Alex và đưa ra một lý do tại sao ý định đó là một ý tưởng tốt
Lựa chọn đúng là D. Good idea., bởi vì Peter đang đồng tình và khích lệ Alex về quyết định
của cô ấy
2. David đang hỏi Emily liệu có muốn anh ta phát nhạc không
Lựa chọn đúng là A. Yes, please. I'd love to hear some jazz., vì Emily đồng ý và yêu cầu nghe
một ít nhạc jazz khi được hỏi
3. Lựa chọn đúng là C. the most qualified
Trong câu này, chúng ta đang so sánh Sarah với tất cả các ứng viên khác để nói rằng cô ấy có
điều kiện nhất cho công việc đó. Do vậy, "The most qualified" được sử dụng để chỉ rằng
Sarah có điều kiện nhất trong số tất cả các ứng viên.
4. Chọn D. carefully
Trong câu này, chúng ta cần một trạng từ để mô tả cách thức hoàn thành công việc, không
phải là một danh từ hay tính từ. Trạng từ "carefully" mô tả việc hoàn thành công việc một
cách cẩn thận và chính xác. Các lựa chọn còn lại không phù hợp với ngữ cảnh của câu
5. Chọn B. has caused
Trong câu này, chúng ta đang nói về hành động đã xảy ra và còn ảnh hưởng đến hiện tại từ
việc triển khai các nguồn năng lượng tái tạo. Vì vậy, chúng ta sử dụng dạng hoàn thành của
động từ "cause", đó là "has caused”
6. Chọn C. no article
Không cần sử dụng mạo từ trước từ "bed" vì nó chỉ là một chiếc giường bất kỳ, không cần
xác định
7. Chọn D. up
Trong ngữ cảnh này, "clean up" là một phrasal verb, có nghĩa là dọn dẹp hoặc làm sạch
8. Chọn D. was created
Trong câu này, chúng ta đang nói về một hành động đã được thực hiện trong quá khứ bởi
người khác (nghệ sĩ), không phải người nói. Vì vậy, chúng ta sử dụng dạng bị động của động
từ "create", là "was created", để diễn đạt ý rằng bức tranh đã được tạo ra trong quá khứ
9. Chọn C. lying
Trong câu này, chúng ta cần sử dụng một động từ sau "admitted" và trước "in the meeting".
Tuy nhiên, do ngữ cảnh của câu, chúng ta cần một gerund (V-ing) để diễn đạt hành động hoặc
ý định được thực hiện trước hoặc trong khi nói chuyện với người khác
10. Chọn B. haven’t they
"They have finished their homework" là một câu khẳng định, do đó chúng ta sử dụng tag
question phủ định "haven't they?" để hòa vào cuối câu
11. Chọn A. depicted
Trong trường hợp này, "depicted" là phương án đúng. Từ "depicted" có nghĩa là miêu tả hoặc
mô tả, thường được sử dụng khi nói về việc hiển thị hoặc biểu diễn một cách trực quan trong
một tác phẩm nghệ thuật như phim tài liệu.
12. C. was solving
"giải một bài toán toán học phức tạp" đang diễn ra khi người nói nhập vào nhà của người
khác. Do đó, chúng ta sử dụng dạng quá khứ tiếp diễn "was solving" để diễn đạt hành động
đang diễn ra tại một thời điểm cụ thể trong quá khứ
13. B. expertise
Trong ngữ cảnh này, từ "expertise" (sự thành thạo) là phù hợp nhất để mô tả năng lực và kiến
thức chuyên môn xuất sắc của anh ấy, dẫn đến việc được thăng chức lên vị trí quản lý.
14. C.
Câu này sử dụng cấu trúc "when" để chỉ thời gian, thì tương lai đơn / hiện tại đơn thường
được sử dụng sau "when". Đáp án C là phù hợp nhất, biểu thị rằng buổi hòa nhạc sẽ bắt đầu
khi tất cả các khách mời đến
15. C. for
"go for" có nghĩa là đi dạo, đi lang thang, hoặc thực hiện một hoạt động giải trí nhẹ nhàng. Do
đó, khi nói "the campers decided to go for a nearby trail", ý muốn diễn đạt là các du khách
quyết định đi dạo trên một con đường gần đó để khám phá và thư giãn
16. B. on
"On" được sử dụng để chỉ ngày trong tuần mà hoạt động này sẽ diễn ra
17. D.
"keep the ball rolling" là một idiom có nghĩa là tiếp tục hoặc duy trì sự tiến triển hoạt động
hoặc dự án. Điều này ám chỉ rằng nhờ vào khả năng duy trì đà và tiếp tục hoạt động một cách
hiệu quả, dự án đã đạt được thành công
18. C
19. B
20. D
 Âm tiết thứ ba
21. A
 Âm tiết thứ hai
22. C
Nghĩa: vui mừng, hài lòng
23. B
Nghĩa: rõ ràng, hùng hồn
24. C
Nghĩa: giảm bớt, suy giảm
25. A
"Hit the ground running" là một idiom diễn đạt việc bắt đầu một công việc mạnh mẽ và tự tin.
Do đó, từ "hesitate" (do dự) là từ trái nghĩa nhất
26. A
Từ "scenic" có nghĩa là "cảnh đẹp" và phản ánh chính xác vẻ đẹp tự nhiên của Iceland như
mô tả trong đoạn văn
27. A
"Culinary" liên quan đến ẩm thực và phù hợp nhất với ngữ cảnh của câu văn, khi đề cập đến
ẩm thực Iceland
28. D
"Spread" có nghĩa là "lan truyền" hoặc "phân bố rộng rãi", phản ánh việc các điểm đến văn
hóa (art galleries, museums, và music venues) được phân bố rải rác khắp thành phố
Reykjavik.
29. D
Exotic" có nghĩa là "độc đáo" hoặc "lạ lùng", phản ánh sự độc đáo và khác biệt của món ăn
hákarl - thức ăn truyền thống Iceland nhắc đến trong đoạn văn.
30. A
"Prestigious" có nghĩa là "uy tín" hoặc "phong cách", phản ánh việc các trường đại học và cơ
sở nghiên cứu Iceland nổi tiếng và được đánh giá cao trong nhiều lĩnh vực.
31. D
Thông tin trong bài: "The blog got its name because in the past, newspapers published their
food articles on Wednesdays." (Blog này có tên như vậy vì trước đây, các tờ báo đã đăng các
bài báo về thực phẩm của họ vào thứ Tư.)
32. B
Thông tin trong bài: "Cooking blogs are a great source of information because they are free
and there are so many of them. They are also nice because they give all different kinds of
ideas." (Các blog nấu ăn là một nguồn thông tin tuyệt vời vì chúng miễn phí và có rất nhiều.
Chúng cũng tốt vì đưa ra tất cả các loại ý tưởng khác nhau)
33. A
Thông tin trong bài: "The first is called Smitten Kitchen. This website is run by a family
living in New York City." (Blog đầu tiên được gọi là Smitten Kitchen. Trang web này được
điều hành bởi một gia đình sống ở thành phố New York.)
34. B
Thông tin trong bài: "It focuses on food that doesn’t require many ingredients. If you want to
make food that is simple but wonderful, then this is the site for you." (Nó tập trung vào các
món ăn mà không yêu cầu nhiều nguyên liệu. Nếu bạn muốn làm những món ăn đơn giản
nhưng tuyệt vời, thì đây là trang web dành cho bạn.)
35. A
Thông tin trong bài: "The problems with blogs is that because we don’t know who is writing
them, we need to use with caution. When you are looking at a new blog, you don’t know if
the writer knows what he or she is talking about." (Vấn đề với các blog là vì chúng ta không
biết ai đang viết chúng nên chúng ta cần sử dụng một cách thận trọng. Khi bạn đang xem một
blog mới, bạn không biết liệu người viết có biết mình đang nói về điều gì hay không.)
36. C
Đoạn văn nói vềcon số các khóa học cho sinh viên chưa tốt nghiệp đại học và sinh viên tốt
nghiệp đại học, số giờ tín chỉ, cách đăng kí và những vấn đề phát sinh khi đăng kí tín chỉ
37. D
category /ˈkætəɡɔːri/ ( n ) : hạng, loại ~ group /ɡruːp/ ( n ) : nhóm
teacher /ˈtiːtʃər/ ( n ) : giáo viên
course /kɔːrs/ ( n ) : khóa học
job /dʒɑːb/ ( n ) : công việc
38. A
Thông tin trong bài: "Certain graduate courses, generally those devoted to introductory
material, are numbered 400 for undergraduate students who qualify to take them and 600 for
graduate students." (Một số khóa học sau đại học, thường là những khóa học dành cho tài liệu
giới thiệu, được đánh số 400 dành cho sinh viên đại học đủ điều kiện tham gia và 600 dành
cho sinh viên sau đại học)
39. D
Thông tin trong bài: "Courses with the numbers 800 or above are open only to graduate
students." (Khóa học với số hiệu 800 hoặc cao hơn chỉ mở cửa cho sinh viên tốt nghiệp đại
học)
40. D
Thông tin trong bài: "Courses designed for students seeking a professional degree carry a 500
number for undergraduate students and a 700 number for graduate students." (Các khóa học
được thiết kế cho sinh viên tìm kiếm bằng cấp chuyên nghiệp mang số 500 cho sinh viên đại
học và 700 cho sinh viên sau đại học)
41. C
Thông tin trong bài: "Full-time undergraduate student is expected to take courses that total twelve
to eighteen credit hours. A full-time graduate student is expected to take courses that total ten to
sixteen credit hours. Student holding assistantships are expected to enroll for proportionately
fewer hours. A part-time graduate may register for minimum of three credit hours." (Sinh viên đại
học toàn thời gian phải tham gia các khóa học có tổng số từ 12 đến 18 giờ tín chỉ. Một sinh viên
tốt nghiệp toàn thời gian phải tham gia các khóa học tổng cộng từ 10 đến 16 giờ tín chỉ. Sinh viên
nắm giữ chức vụ trợ lý dự kiến sẽ đăng ký với số giờ tương ứng ít hơn. Một sinh viên tốt nghiệp
bán thời gian có thể đăng ký tối thiểu ba giờ tín chỉ)

42. A
Thông tin trong bài: "Courses numbered 99 or below are special interest courses that do not
carry academic credit. If students elect to take a special interest course, it will not count
toward the number of hours needed to complete graduation requirements." (Khóa học được
đánh số 99 hoặc thấp hơn là khóa học chuyên biệt mà không mang tín chỉ học tập. Nếu sinh
viên chọn để tham gia khóa học này, nó sẽ không được tính vào số giờ cần thiết để hoàn thành
các yêu cầu tốt nghiệp.)
43. B
Câu điều kiện loại 3 diễn tả một điều kiện trái với quá khứ dẫn đến kết quả trái với quá khứ
Cấu trúc: Without/ But for + N, S + would (not) + have P2: Nếu không nhờ có cái gì,..
Tạm dịch: Có cú lộn bất ngờ trong bộ phim. Nó rất thú vị.
44. A
Sai về nghĩa: A. Anh ta không hề nhận ra rằng mình sẽ mất mạng nếu tiếp tục lái xe với tốc độ
chóng mặt như vậy.
B. Vừa mới lái xe với tốc độ chóng mặt như vậy, thì anh ta nhận ra rằng mình sẽ
mất mạng.
C. Chỉ sau khi lái xe với tốc độ chóng mặt như vậy, anh ta mới nhận ra rằng
mình sẽ mất mạng.
D. Anh ấy không chỉ lái xe với tốc độ chóng mặt như vậy mà còn nhận ra rằng
mình sẽ mất mạng.
45. C
Chủ ngữ của câu là “the assumption” ngôi 3 số ít nên động từ chính sẽ đi với trở động từ là
“has”
46. D
Đây là kiến thức liên quan đến sự tương đương trong câu. Ta thấy 2 cụm bên trên đều là danh
từ, nên cụm cuối cũng phải là danh từ => “working hard”
47. B
 Amount
The amount of + danh từ không đếm được. The number of + danh từ đếm được Trong câu
hỏi này, danh từ đằng sau là “oxygen” không đếm được nên ta dùng “amount”
48. B
Ông là một người có uy tín chuyên môn về tôn giáo nguyên thủy.
= B. Ông nổi tiếng với kiến thức rộng lớn về tôn giáo nguyên thủy.
49. C
Cấu trúc: It's + khoảng thời gian + since + mệnh đề ở Quá khứ/hoặc 1 mốc thời gian ở Quá
khứ. (Đã vài năm rồi kể từ lần cuối cùng tớ đến đó.)
Câu viết lại: Cấu trúc: S + haven’t/hasn’t + V(PII) + since + mệnh đề ở quá khứ/hoặc mốc
thời gian ở Quá khứ. (Tớ không tới đó kế từ chuyến thăm cuối cùng của tớ 2 năm trước.)
50. B
“Tại sao bạn không chọn tiếng Đức là môn học tự chọn nhỉ?” -> gợi ý

You might also like