You are on page 1of 8

Idioms thông dụng chủ đề Time

trong IELTS Speaking


Một số IELTS Speaking Vocabulary: Idioms thông
dụng chủ đề Time
Leaps and bounds
Ý nghĩa:
 Nghĩa đen: nhảy vọt 
 Nghĩa bóng: tiến triển rất nhanh chóng, tăng trưởng trong
chớp mắt, phục hồi hoặc cải thiện trong một thời gian ngắn

Mẹo ghi nhớ: Idioms này đồng nghĩa với thành ngữ “lớn nhanh
như thổi” trong tiếng Việt. Với cả hai động từ “leap” và “bound”
đều chỉ sự nhảy vọt.
Ví dụ: After the summer, I planted some seedlings, and they have
grown by leaps and bounds. (Sau mùa hè, tôi đã trồng một số cây
con, và chúng lớn nhanh như thổi.)

After the summer, I planted some seedlings, and they have grown
by leaps and bounds.
In broad daylight
Ý nghĩa:
 Nghĩa đen: giữa ban ngày
 Nghĩa bóng: suốt ngày, được sử dụng để mô tả khi một điều
gì đó khác thường/gây ngạc nhiên được thực hiện công khai

Mẹo ghi nhớ: Idioms này đồng nghĩa với thành ngữ “ban ngày ban
mặt” trong tiếng Việt. Chỉ một sự việc nên được làm một cách
thầm lặng lại được làm một cách công khai.
Ví dụ: In these rural areas, crime rates are so high you could get
robbed in broad daylight. (Ở những vùng nông thôn này, tỷ lệ tội
phạm cao đến mức bạn có thể bị cướp giữa ban ngày.)
Zero hour
Ý nghĩa:
 Nghĩa đen: không giờ
 Nghĩa bóng: thời gian phải đưa ra một quyết định quan
trọng hoặc một hành động cần được thực hiện, thời gian một sự
kiện cần được diễn ra, đôi lúc nó còn dùng để chỉ khoảng thời gian
nữa đêm 00:00 giờ.

Mẹo ghi nhớ: Trong tiếng Việt, “zero hour” đồng nghĩa với cụm từ
“giờ G”, “giờ đã điểm”. Chỉ thời gian bắt đầu của một sự kiện,
quyết định nào đó.
Ví dụ: In zero hour, he made his final decision to save his
teammates.  (Vào giờ G, anh ấy đã đưa ra quyết định cuối cùng để
cứu những người đồng đội của mình.)  
Waiting time
Waiting time
Ý nghĩa:
 Nghĩa đen: thời gian chờ đợi
 Nghĩa bóng: chỉ khoảng thời gian từ khi hành động được yêu
cầu đến khi nó xảy ra, khoảng thời gian xử lý của một đơn đặt
hàng, câu thời gian để chờ đợi một điều gì đó xảy ra

Mẹo ghi nhớ: Idiom này có nghĩa đen khá gần với nghĩa bóng của
nó. Người học chỉ cần nhớ nó là khoảng thời gian chờ trước khi
một hành động/ sự kiện diễn ra.
Ví dụ: My brother has about ten months waiting time for his surgery.
(Anh trai tôi có khoảng mười tháng chờ đợi để được phẫu thuật.)
Weather the storm
Ý nghĩa:
 Nghĩa đen: vượt qua cơn bão
 Nghĩa bóng: vượt qua một khoản thời gian khó khăn, sống
sót sau một tình huống hiểm nghèo, vượt qua khó khăn mà không
gặp quá nhiều tổn hại

Mẹo ghi nhớ: Để ghi nhớ Idiom này, người học có thể liên tưởng
đến hình ảnh một con tàu đang vượt qua giông bão giống như
một con người đang cố gắng vượt qua khó khăn. Trong tiếng Anh,
Idioms “ride out the storm” cũng có nghĩa và cách dùng tương tự.
Ví dụ: When her father passed away, she tried her best to help her
family weather the storm.  (Khi cha cô qua đời, cô đã cố gắng hết
sức để giúp gia đình vượt qua khó khăn.)
Around the clock
Ý nghĩa:
 Nghĩa đen: vòng quanh đồng hồ
 Nghĩa bóng: làm việc ngày đêm, làm việc liên tục không
ngừng nghỉ, làm việc suốt 24 tiếng đồng hồ

Mẹo ghi nhớ: Hình ảnh chiếc đồng hồ hoạt động suốt 24 giờ
tương tự như con người phải làm việc cật lực suốt 24 giờ sẽ giúp
thí sinh nhớ ý nghĩa của Idiom này.
Ví dụ:  Do you know which supermarket is open around the clock?
(Bạn có biết siêu thị nào mở cửa 24/24 không?)
Without further ado
Ý nghĩa:
 Nghĩa đen: không cần rối rắm, vẽ vời thêm nữa 
 Nghĩa bóng: không còn trì hoãn/chờ đợi, thực hiện ngay lập
tức, không tốn thời gian nữa

Mẹo ghi nhớ: Idiom này thương ứng với thành ngữ “không còn
chần chừ gì nữa” trong tiếng Việt, thường dùng để mở đầu một sự
kiện hoặc giới thiệu một sản phẩm mới.
Ví dụ: Without further ado, we would like to introduce our new
Students Council President – Jenny! (Không còn chần chờ gì nữa,
chúng tôi xin giới thiệu Chủ tịch Hội đồng Sinh viên mới của chúng
tôi – Jenny!)
Old school
Ý nghĩa:
 Nghĩa đen: trường cũ 
 Nghĩa bóng: lỗi thời, có xu hướng cổ điển truyền thống, bảo
thủ, thuộc về thế hệ trước
Mẹo ghi nhớ: Để ghi nhớ Idiom này, thí sinh liên tưởng đến hình
ảnh một ngôi trường đã cũ với cơ sở vật chất lỗi thời và phong
cách dạy học bảo thủ.
Ví dụ: All of my mother’s outfits are so old school, it’ll be perfect for
the theme of our school’s prom. (Tất cả trang phục của mẹ tôi đều
rất cổ điển, nó sẽ rất phù hợp với chủ đề của buổi dạ hội của
trường chúng tôi.)
Ahead of the curve
Ý nghĩa:
 Nghĩa đen: phía trước của đường cong 
 Nghĩa bóng: tốt hơn những vật cùng loại, đi trước các xu
hướng, tiến bộ vượt bậc

Mẹo ghi nhớ: Trong tiếng Việt, Idiom này tương ứng với thành ngữ
“dẫn đầu xu thế”. Mô tả việc đi trước, dẫn đầu trong một lĩnh vực
hay trào lưu. Đối ngược với Idiom này, người học có Idiom “behind
the curve” (lạc hậu)
Ví dụ: Our library was brand new and way ahead of the curve with
the latest books and facilities. (Thư viện của chúng tôi hoàn toàn
mới và dẫn đầu xu thế với những cuốn sách và cơ sở vật chất mới
nhất.)
In no time
Ý nghĩa:
 Nghĩa đen: không có thời gian một chút nào 
 Nghĩa bóng: trong một khoảng thời gian ngắn, rất nhanh,
thời gian không đáng kể

Mẹo ghi nhớ: Trong tiếng Việt, Idiom này tương tự với thành ngữ
“nhanh như chớp” chỉ một hành động/sự kiện xảy ra trong một
thời gian rất ngắn.
Ví dụ: If we all work together on the project, I believe we will be able
to complete it in no time.  (Nếu tất cả chúng ta cùng làm việc trong
dự án, tôi tin rằng chúng ta sẽ có thể hoàn thành nó ngay lập tức.)
It’s high time
Ý nghĩa:
 Nghĩa đen: đã đến giờ cao điểm 
 Nghĩa bóng: thời gian thích hợp để thực hiện hành động gì
đó, không thể được trì hoãn

Mẹo ghi nhớ: Idiom này được sử dụng một cách khá linh hoạt,
người học có thể dùng chúng để biểu hiện các khoản thời gian ở
cả hiện tại, tương lai và quá khứ. 
Ví dụ: They have been dating for ten years and Lisa thinks it’s high
time they get married. (Họ đã hẹn hò được mười năm và Lisa nghĩ
rằng đã đến lúc họ kết hôn.)
Third time’s a charm
Ví dụ: 
 Nghĩa đen: may mắn lần thứ 3
 Nghĩa bóng: diễn tả sự nỗ lực của con người sẽ luôn được
đền đáp khi họ đã cố gắng đến lần thứ 3

Mẹo ghi nhớ: Trong tiếng Việt, Idiom này tương tự với thành ngữ
“quá tam ba bận”, chỉ không có việc gì lại thất bại sau 3 lần cố
gắng.
Ví dụ: They have two daughters and want a son now. Let’s see if the
third time’s a charm for them.  (Họ có hai con gái và muốn có một
cậu con trai ngay bây giờ. Hãy xem lần thứ ba may mắn có đến với
họ không.)
In the nick of time
Ví dụ: 
 Nghĩa đen: trong một khoảng thời gian vô cùng ngắn
 Nghĩa bóng: vừa đúng lúc, vào phút cuối, ngay trước khi quá
muộn

Mẹo ghi nhớ: Danh từ “nick” trong Idiom này nghĩa là một vết cắt
hay vết hằn nhỏ. Người học sẽ liên tưởng tới hình ảnh một con
người vượt qua một khe thời gian tựa như vết nứt để ghi nhớ
Idiom này.
Ví dụ: You have to catch the ball in the nick of time, otherwise, you
cannot win the game. (Bạn phải bắt bóng đúng lúc, nếu không, bạn
không thể giành chiến thắng trong vòng đấu này.)
Ứng dụng Idioms thông dụng chủ đề Time vào cách
trả lời IELTS Speaking
Describe a trip you have taken recently
You should say:
 where you went
 who went with you
 why you went there
 and describe things you saw and did on your trip.

Describe a trip you have taken recently


Sample answer:
Today I’d like to talk about a time I traveled to Thailand. It was a
year ago, right after I graduated from university, I decided to hit
the road to blow off some steam and explore another culture.
When my friends and I were discuss about where to go, I thought
of Thailand in no time, and we all agreed with no hesitation. A
week after our graduation ceremony, we were already on the plane
to Thailand. It was a 4-day-3-night trip in Bangkok, the hustling
and bustling capital of Thailand.
It was a 4-day-3-night trip in Bangkok
 It may sound odd but one of the places that I found most
interesting was the 7-Eleven convenience store near my apartment.
This place opens around the clock and there are a wide range of
food here. We spent most of our time walking around the city and
took a lot of photos, as Thailand has some aesthetically old-
school neighbourhood. On the last day of our trip, my friend was
robbed on the subway in broad daylight. We were really shocked
but luckily, my friend didn’t lose any of her identifications. 
Anyway, despite the incident on the last day, it was such a relaxing
and memorable trip to me. I really look forward to the next trip
after the pandemic is over.
Các idioms đã được sử dụng trong bài nói trên :
 In no time: ngay lập tức
 In broad daylight: giữa ban ngày ban mặt
 Old-school : có xu hướng cổ điển
 Around the clock : mở cửa liên tục
 Blow off steam : thư giãn

You might also like