You are on page 1of 12

Học từ vựng theo chủ đề từ bài mẫu

IELTS Speaking Part 2 Phần 2 Chủ đề


Movies and Books
Dàn ý tiếng Việt
Trước tiên, người học nên nhìn vào những câu hỏi gợi ý trong đề
bài để hiểu rõ những gì mình cần làm:

Học từ vựng theo chủ đề từ bài mẫu IELTS Speaking Part 2


 Khía cạnh quan trọng nhất mà thí sinh cần đề cập tới trong
một bài nói ở Part 2 luôn là chi tiết explain why.
 Vì vậy với chủ đề trên, thí sinh chỉ cần nói rõ vì sao bản thân
mình không thích bộ phim đó, chứ không cần đi sâu vào từng tình
tiết trong phim (đây không phải cách tiếp cận sai, nhưng rất khó vì
nó gây áp lực lớn cho người nói ở cả hai khía cạnh từ vựng lẫn ý
tưởng). Để giảm bớt áp lực này, thí sinh chỉ nên đánh giá bộ
phim qua nhiều tiêu chí khác nhau, chứ không nên tập trung quá
sâu vào một khía cạnh.

Trước khi viết một câu chuyện đầy đủ, người viết sẽ mô phỏng quá
trình brainstorm mà bản thân đã áp dụng bằng phương pháp chêm
từ.
Sau đây là dàn ý tiếng Việt đi kèm các keywords tiếng Anh được
người viết soạn theo sườn bài gợi ý ở đề bài:
 When did you watch it?

“Tôi sẽ kể về lần mà tôi đã  extremely disappointed  với một  so-


called blockbuster  có tên là ‘Fantastic Beasts and where to find
them’ – phần đầu tiên trong một series hoàn toàn mới thuộc Harry
Potter universe – một trong những franchises nổi tiếng nhất trong
movie industry.”
 Why did you watch it? Whom did you watch it with?

“Tôi luôn là fan của Harry Potter, vậy nên khi xem đoạn  trailer  của
Fantastic Beast, tôi đã rất háo hức và không thể chờ được tới ngày
phim ra rạp. Sau đó, tôi ngay lập tức mua ba vé của buổi  sneak
show  cho tôi và hai người bạn thân. Khoảnh khắc chúng tôi nghe
đoạn  signature theme  của thế giới phù thuỷ thực sự rất … kì diệu.
Tôi suýt khóc, và chắc chắn tôi không phải là người duy nhất cảm
thấy thế.”
 And explain why you didn’t enjoy this movie

“Tuy nhiên, hai tiếng sau, tôi đi từ chỗ vô cùng háo hức
tới  thoroughly disappointed. Bộ phim thực sự rất tệ. Nó có một cốt
truyện  complicated  và  disorganized  tới mức mà ngay cả
những  loyal fans  của thế giới Harry Potter cũng phải tự hỏi “Cái gì
vừa diễn ra vậy?”
“Fantastic Beasts là một  big-budget  movie  với rất nhiều  potentials,
nhưng lại thất bại ở mọi khía cạnh quan trọng nhất. Phim thậm chí
còn không  live up to its own name! Thứ được gọi là Fantastic Beasts
– những sinh vật huyền bí trong thế giới phù thuỷ – chỉ là  a
background  cho những thứ  totally irrelevant”
“Điểm tốt duy nhất của mớ hỗn độn này chắc là ở  aesthetic
aspect  – (classy, elegant costumes, flashy visual effects) – những thứ
mà buồn thay không có nhiều ý nghĩa. Một bộ phim  fancy-
looking  nhưng lại thiếu đi  core values  –  meaningful
story  và  memorable characters  – thì chỉ là một  extended tech-
demo, chứ sẽ không bao giờ được coi là một  true work of art”
“Fantastic Beast làm tôi thất vọng và tức giận. Bởi tôi cảm thấy bộ
phim này chỉ như một  desperate attempt  để  draw the
attention  của Harry Potter  fanbase. Chắc hẳn nhà sản xuất hiểu
rằng dù những phim thế này có
tệ,  inconsistent  và  disorganized  như thế nào, vẫn sẽ có nhiều
người  flock  tới rạp để chứng kiến thế giới phù thuỷ yêu thích của
họ trên màn ảnh lớn. Nhưng sau khi xem bộ phim thảm hoạ này,
tôi đã  lost faith in  JK Rowling – người tạo ra Harry Potter  universe.
Bà ấy có thể là một  genius fiction author, nhưng chắc chắn không
phải là một  good screenwriter”.

 Câu chuyện đầy đủ chi tiết


(tiếng Anh)
I’d like to tell you about a time when I was extremely
disappointed with a so-called potential blockbuster. It’s Fantastic
Beast and where to find them – the first part of a new series in the
Harry Potter universe – one of the most popular franchises in
the movie industry.
I’ve always been a huge Harry Potter fan, so when I watched
the trailer for Fantastic Beast, I was super excited and couldn’t wait
for the day it came out. Then, I immediately bought 3 tickets for
the sneak show for me and my two close friends because I couldn’t
wait any longer. The moment I heard the signature theme of the
wizard world in the intro was just … magical. I almost cried and I
knew I was definitely not alone.
However, two hours later, I went from super excited to thoroughly
disappointed, and a bit angry, too. The movie was just bad … plain
bad. It has such a complicated and disorganized plot that even the
most loyal fans of the Harry Potter world would just ask
themselves: “What just happened?” Fantastic Beasts is a big-
budget movie with so many potentials, but just failed in every
single important aspect. The movie didn’t even live up to its own
name! The so-called Fantastic Beasts – magical creatures in the
wizard world – are nothing but a background to something that is
totally irrelevant!
The only good thing about this mess is probably its aesthetic
aspect – classy and elegant costumes, flashy visual effects… –
things that sadly don’t really matter. A fancy-looking movie
without its core values – meaningful story and memorable
characters – is nothing more than an extended tech-demo, and will
never be considered a true work of art.
Fantastic Beast made me disappointed and angry. Because I felt
like this movie is a desperate attempt to draw the attention of the
huge HP fan base to a whole new series. The producers probably
know no matter how bad, inconsistent and disorganized these
movies are, there’ll still be lots of people willing to flock to the
cinema to see their favorite wizard world on the big screen. But
after seeing this disaster, I’ve lost faith in JK Rowling – the creator
of the HP universe. She might be a genius fiction author, but
definitely not a good screenwriter.
Từ vựng và cách diễn đạt đáng chú ý
1. extremely disappointed (adj phrase): cực kỳ thất vọng
2. potential (adj/n): tiềm năng
3. blockbuster (n): một bộ phim/tựa sách đạt được thành công
lớn (ở ngữ cảnh trên có thể dịch là “phim bom tấn”)
4. so-called (adj): “thứ được gọi là”. Tính từ này được dùng để
thể hiện thái độ mỉa về phẩm chất, độ tin cậy, hiệu quả, v.v. thực sự
của một điều gì đó.

 Ở ví dụ trên, người nói sử dụng cụm “so-called potential


blockbuster” – “thứ được coi là phim bom tấn” để thể hiện thái độ
mỉa mai, cho rằng chất lượng thực sự của phim không xứng đáng
được gọi là “blockbuster”.

5. universe (n): (nghĩa đen) vũ trụ; (nghĩa bóng) vũ trụ điện ảnh.

 Từ universe được dùng để miêu tả một thế giới (thường là


giả tưởng) mà trong đó có đầy đủ các tuyến nhân vật, bối cảnh, sự
kiện then chốt, v.v. thuộc về một series sách/truyện/game (thường
được tạo ra bởi cùng một tác giả/nhà sản
xuất). Marvel universe (vũ trụ điện ảnh Marvel) là một ví dụ điển
hình cho khái niệm này.

6. franchise (n): một series phim có tên và tuyến nhân vật tương


tự nhau
7. movie industry (n phrase): ngành công nghiệp điện ảnh
8. trailer (n): đoạn quảng bá cho một bộ phim (hoặc chương
trình TV) bao gồm một vài phân cảnh nhỏ của bộ phim/chương
trình TV đó.
9. sneak show (n phrase): suất chiếu sớm
10. signature (adj): đặc trưng, thương hiệu, riêng biệt
11. theme (n): đoạn nhạc được sử dụng để đại diện cho nhân
vật, tình huống, v.v trong một bộ phim
12. thoroughly disappointed (adj phrase): thất vọng toàn tập
13. plain bad (adj phrase): thực sự tồi tệ
14. complicated (adj): phức tạp
15. disorganized (adj): lộn xộn, thiếu tổ chức
16. plot (n): cốt truyện
17. loyal (adj): trung thành
18. big-budget (adj): (dự án/sản phẩm) tiêu tốn lượng ngân sách
lớn
19. potential (n): tiềm năng
20. live up to sth (phrasal verb): thể hiện được/đạt được điều
người ta kì vọng.
21. nothing but a background (adj phrase): chỉ để làm nền cho
cái gì

 cách diễn đạt nothing but/more than + adj/noun dùng để


nhấn mạnh thái độ tiêu cực của người nói về tầm quan trọng, chất
lượng, … của một điều gì đó. Ví dụ:

Adolf has failed the Art exam three times. He’s  nothing but  a loser.
→ Adolf đã trượt kì thi nghệ thuật ba lần. Hắn ta chỉ là một kẻ thua
cuộc.
22. totally irrelevant (adj phrase): hoàn toàn không liên quan
23. aesthetic aspect (n phrase): khía cạnh thẩm mỹ
24. classy, elegant costume (n phrase): trang phục cao sang,
thanh lịch
25. flashy visual effect (n phrase): hiệu ứng hình ảnh hào nhoáng
26. fancy-looking (adj): đẹp về hình thức
27. core values (n phrase): giá trị cốt lõi
28. meaningful story (n phrase): câu chuyện ý nghĩa
29. memorable character (n phrase): nhân vật ấn tượng, đáng
nhớ
30. tech-demo (n): một màn trình diễn công nghệ
31. true work of art (n phrase): tác phẩm nghê thuật đích thực
32. desperate attempt (n phrase): một nỗ lực trong tuyệt vọng
33. draw the attention (col): thu hút sự chú ý
34. fan base (n phrase): cộng đồng người hâm mộ
35. inconsistent (adj): thiếu ổn định
36. flock (v): (đám đông) đổ xô tới xem, mua, trải nghiệm … một
thứ gì
 động từ này thể hiện thái độ tiêu cực, không đồng tình của
người nói về hành động nào đó của một đám đông. Ví dụ:

Every Lunar new year, thousands of people  flock  to this temple to


pray for their well-being and leave behind a ton of trash.
→ Cứ mỗi dịp tết Âm, hàng ngàn người lại đổ xô tới ngôi chùa này
để cầu an và không quên để lại hàng tấn rác.
37. lost faith in (idiom): mất niềm tin vào ai/thứ gì
38. genius (adj): thiên tài, thiên bẩm
39. fiction author (n phrase): tác giả truyện giả tưởng
40. screenwriter (n): người viết kịch bản

Gợi ý về những hướng triển khai câu chuyện khác


Xuyên suốt câu chuyện của mình, người viết chủ đích chọn những
cách diễn đạt và ý tưởng có thể áp dụng cho nhiều thể loại
phim khác nhau, để các độc giả không hứng thú với Fantastic
Beasts nói riêng hay phim giả tưởng & phiêu lưu nói chung vẫn có
thể tận dụng được gần như toàn bộ sườn ý bài nói.
Khi chỉ trích Fantastic Beasts, người viết chủ yếu tập trung vào
điểm yếu ở cốt truyện (plot) và nhân vật (characters) . Ngoài cách tiếp
cận này, người đọc có thể chọn những khía cạnh khác của một bộ phim để bày tỏ sự
không hài lòng. Ví dụ: 
Khía cạnh Một số cụm từ hữu ích
stiff/mediocre/wooden acting (diễn xuất cứng/trung
Diễn xuất
bình/vô cảm)
poorly-executed CGI (computer-generated imagery)
Kĩ xảo
(kĩ xảo được thực hiện kém)
easily predictable plot (cốt truyện quá dễ đoán)
Cốt truyện
confusing ending (cái kết khó hiểu)
Âm nhạc uninspiring soundtrack (nhạc phim thiếu cảm hứng)
bad character development (phát triển nhân vật
chưa tốt)
Nhân vật
shallow protagonist (nhân vật chính diện thiếu
chiều sâu)
excessive violence (bạo lực quá đà)
Khác
repulsive content (nội dung phản cảm)
Bên cạnh đề Describe a movie you didn’t enjoy, người đọc còn có
thể sử dụng sườn ý tưởng và một vài từ khóa trong câu chuyện
trên để triển khai câu trả lời cho một số đề Part 2 khác, ví dụ:
 Describe a time when you were disappointed about something
 Describe a time you regretted making a decision
 Describe a time you weren’t satisfied with something you
bought
 Describe a time you had to stay awake (the film was so boring
that I fell asleep)
 Describe a time you had to be patient (try to finish watching
the movie)

You might also like