You are on page 1of 6

TỪ VỰNG TIẾNG ANH LỚP 7 UNIT 8 - FILMS

PHẦN TỪ VỰNG TRONG SÁCH


1. Go to the cinema (v): /ɡoʊ tuː ðə ˈsɪn.ə.mə/ đi xem phim ở rạp.
2. Ví dụ: We often go to the cinema on weekends.
(Chúng tôi thường đi xem phim ở rạp vào cuối tuần.)
3. cinema (n) rạp chiếu phim
4. cinematic (adj) thuộc về điện ảnh
5. Fantasy (n): /ˈfæn.tə.si/ thể loại hư cấu, tưởng tượng.
Ví dụ: Harry Potter is a famous fantasy novel. (Harry Potter là một tiểu thuyết hư cấu nổi tiếng.)
6. fantasy (adj) hư cấu, tưởng tượng
7. fantasize (v) mơ tưởng, tưởng tượng
8. fantastic (adj) tuyệt vời, kỳ diệu
9. Horror film (n): /ˈhɔː.rɚ fɪlm/ phim kinh dị.
Ví dụ: I don’t like horror films because they give me nightmares.
(Tôi không thích phim kinh dị vì chúng khiến tôi mơ ác mộng.)
10. horror (n) sự kinh hoàng, sự ghê rợn
11. horror (adj) kinh dị, khủng khiếp
12. horrify (v) làm kinh hoàng, làm khiếp sợ
13. horrific (adj) kinh khủng, khủng khiếp
14. Documentary (n): /ˌdɑː.kjəˈmen.t̬ ɚ.i/ phim tài liệu.
Ví dụ: He likes watching documentaries about nature and animals.
(Anh ấy thích xem phim tài liệu về thiên nhiên và động vật.)
15. documentary (adj) thuộc về tài liệu, có tính chứng cứ
16. document (n) tài liệu, văn kiện
17. document (v) ghi chép, lưu lại
18. Comedy (n): /ˈkɑː.mə.di/ phim hài, hài kịch.
Ví dụ: She enjoys watching comedies because they make her laugh.
(Cô ấy thích xem phim hài vì chúng làm cô ấy cười.)
19. comedy (adj) hài hước, vui nhộn
20. comedian (n) diễn viên hài, nghệ sĩ hài
21. comic (n) truyện tranh
22. comic (adj) hài hước, buồn cười
23. Review (n): /rɪˈvjuː/ bài đánh giá, bình luận.
Ví dụ: I read some reviews of the new movie before deciding to watch it.
(Tôi đã đọc một số bài đánh giá về bộ phim mới trước khi quyết định xem nó.)
24. review (v) đánh giá, xem lại
25. reviewer (n) người đánh giá, người bình luận
26. reviewable (adj) có thể đánh giá, có thể xem lại
27. Nightmare (n): /ˈnaɪt.mer/ ác mộng.
Ví dụ: He had a nightmare about being chased by a monster.
(Anh ấy có một ác mộng về việc bị một con quái vật đuổi theo.)
28. nightmarish (adj) như ác mộng, kinh khủng
29. Scary (adj): /ˈsker.i/ đáng sợ, khiếp đảm.
Ví dụ: That was a scary movie. I was afraid to close my eyes.
(Đó là một bộ phim đáng sợ. Tôi sợ không dám nhắm mắt.)
30. scare (v) làm sợ, dọa
31. scare (n) sự hoảng sợ, sự kinh hãi
32. scared (adj) sợ hãi, hoảng loạn
33. Boring (adj): /ˈbɔː.rɪŋ/ nhàm chán, buồn tẻ.
Ví dụ: I found the movie very boring. I almost fell asleep.
(Tôi thấy bộ phim rất nhàm chán. Tôi gần như ngủ quên.)
34. bore (v) làm chán, làm buồn
35. bored (adj) chán nản, buồn tẻ
36. boredom (n) sự chán nản, sự buồn tẻ
37. Star (v): /stɑːr/ đóng vai chính.
Ví dụ: He starred in many action movies.
(Anh ấy đã đóng vai chính trong nhiều phim hành động.)
38. star (adj) nổi tiếng, xuất sắc
39. starlet (n) ngôi sao mới nổi
40. Exchange (v): /ɪksˈtʃeɪndʒ/ trao đổi, giao dịch.
Ví dụ: They exchanged phone numbers after the movie.
(Họ trao đổi số điện thoại sau khi xem phim.)
41. exchange (n) sự trao đổi, sự giao dịch
42. exchanger (n) người trao đổi, thiết bị trao đổi
43. exchangeable (adj) có thể trao đổi, có thể thay thế
44. Silly (adj): /ˈsɪl.i/ ngớ ngẩn, lố bịch.
Ví dụ: That was a silly comedy. It made no sense at all.
(Đó là một bộ phim hài ngớ ngẩn. Nó chẳng có ý nghĩa gì cả.)
45. silliness (n) sự ngớ ngẩn, sự lố bịch
46. sillily (adv) một cách ngớ ngẩn, một cách lố bịch
47. Cartoon (n): /kɑːrˈtuːn/ phim hoạt hình, truyện tranh.
Ví dụ: She likes watching cartoons on TV. (Cô ấy thích xem phim hoạt hình trên TV.)
48. cartoonist (n) họa sĩ vẽ truyện tranh, họa sĩ hoạt hình
49. cartoonish (adj) giống như trong truyện tranh, giống như trong hoạt hình
50. Frightening (adj): /ˈfraɪ.t̬ ən.ɪŋ/ đáng sợ, khiếp đảm.
Ví dụ: It was a frightening experience. I don’t want to go through it again. (Đó là một trải
nghiệm đáng sợ. Tôi không muốn trải qua nó lần nữa.)
51. frighten (v) làm sợ, dọa
52. frightened (adj) sợ hãi, hoảng loạn
53. frightful (adj) kinh khủng, khủng khiếp
54. frightfully (adv) một cách kinh khủng, một cách khủng khiếp
55. Moving (adj): /ˈmuː.vɪŋ/ cảm động, xúc động.
Ví dụ: That was a moving story. It made me cry.
(Đó là một câu chuyện cảm động. Bộ phim dã làm tôi khóc.)
56. Dull (adj): /dʌl/ buồn tẻ, chán ngắt.
Ví dụ: I thought the movie was dull and boring. I didn’t enjoy it at all.
(Tôi nghĩ bộ phim buồn tẻ và chán ngắt. Tôi không thích nó chút nào.)
57. dullness (n) sự buồn tẻ, sự chán ngắt
58. dull (v) làm mờ, làm nhạt
59. dully (adv) một cách buồn tẻ, một cách nhạt nhòa
60. Violent (adj): /ˈvaɪ.ə.lənt/ bạo lực, hung ác.
Ví dụ: The movie was too violent for me. I couldn’t stand the blood and gore.
(Bộ phim quá bạo lực đối với tôi. Tôi không chịu nổi cảnh máu me.)
61. violence (n) bạo lực, sự hung ác
62. violently (adv) một cách bạo lực, một cách hung ác
63. Confusing (adj): /kənˈfjuː.zɪŋ/ gây nhầm lẫn, khó hiểu.
Ví dụ: The movie was confusing. I didn’t understand the plot or the characters.
(Bộ phim thật khó hiểu. Tôi không hiểu cốt truyện hay nhân vật.)
64. confuse (v) làm nhầm lẫn, làm khó hiểu
65. confused (adj) nhầm lẫn, khó hiểu
66. confusion (n) sự nhầm lẫn, sự khó hiểu
67. confusingly (adv) một cách gây nhầm lẫn, một cách khó hiểu
68. Fight (n): /faɪt/ Trận chiến, cuộc đấu.
Ví dụ: The movie had a lot of fights and explosions. It was very exciting.
(Bộ phim có nhiều cuộc chiến đấu và bùng nổ. Bộ phim đó rất hấp dẫn.)
69. fight (v) chiến đấu, đánh nhau
70. fighter (n) chiến binh, võ sĩ
71. fighting (n) sự chiến đấu, sự đánh nhau
72. fighting (adj) chiến đấu, đánh nhau
73. Acting (n): /ˈæk.tɪŋ/ diễn xuất
Ví dụ: The acting in the movie was superb. The actors were very convincing.
(Diễn xuất trong phim rất tuyệt vời. Các diễn viên diễn rất thuyết phục.)
74. act (v) diễn xuất
75. actor (n) diễn viên nam
76. actress (n) diễn viên nữ
77. Success (n): /səkˈses/ thành công, sự thành công.
Ví dụ: The movie was a huge success. It broke many box office records.
(Bộ phim là một thành công lớn. Nó phá vỡ nhiều kỷ lục doanh thu.)
78. succeed (v) thành công, kế nhiệm
79. successful (adj) thành công, may mắn
80. successfully (adv) một cách thành công, một cách may mắn
81. Director (n): /dəˈrek.tɚ/ đạo diễn, người chỉ đạo.
Ví dụ: The director of the movie is very famous. He has won many awards.
(Đạo diễn của bộ phim rất nổi tiếng. Ông ấy đã giành được nhiều giải thưởng.)
82. direct (v) đạo diễn, chỉ đạo
83. direct (adj) trực tiếp, thẳng thắn
84. direction (n) hướng, phương hướng
85. directorate (n) ban giám đốc, ban chỉ đạo
86. Series (n): /ˈsɪr.iz/ loạt phim, chuỗi.
Ví dụ: The movie is part of a series. There are three more movies to come.
(Bộ phim là một phần của một loạt phim. Còn ba bộ phim nữa sắp ra mắt.)
87. serial (n) phim nhiều tập, phim liên tục
88. serial (adj) liên tục, theo chuỗi
89. serialize (v) phát sóng nhiều tập, chuyển thành chuỗi
90. Wizard (n): /ˈwɪz.ɚd/ phù thủy, thuật sĩ.
Ví dụ: The movie is about a young wizard who goes to a magic school.
(Bộ phim kể về một phù thủy trẻ tuổi đi học ở một trường ma thuật.)
91. wizardry (n) thuật pháp, ma thuật
92. wizard (adj) kỳ diệu, tài giỏi
93. Must-see (n): /ˌmʌst ˈsiː/ điều đáng xem, điều không thể bỏ qua.
Ví dụ: The movie is a must-see for all fans of science fiction.
(Bộ phim là một điều đáng xem cho tất cả những người hâm mộ khoa học viễn tưởng.)
94. Gripping (adj): /ˈɡrɪp.ɪŋ/ hấp dẫn, cuốn hút.
Ví dụ: The movie was gripping from start to finish. I couldn’t take my eyes off the screen.
(Bộ phim hấp dẫn từ đầu đến cuối. Tôi không thể rời mắt khỏi màn hình.)
95. Poster (n): /ˈpoʊ.stɚ/ áp phích, poster.
Ví dụ: I saw the poster of the movie in the cinema. It looked very cool.
(Tôi đã thấy áp phích của bộ phim ở rạp chiếu phim. Nó trông rất ngầu.)
96. post (v) gửi, đăng
97. post (n) bài viết, bưu phẩm
98. Survey (n): /ˈsɝː.veɪ/ khảo sát, điều tra.
Ví dụ: A survey showed that most people liked the movie. It had a high rating.
(Một cuộc khảo sát cho thấy hầu hết mọi người thích bộ phim. Nó có điểm số cao.)
99. survey (v) khảo sát, điều tra
100. surveyor (n) người khảo sát, người đo đạc
101. surveying (n) sự khảo sát, sự đo đạc
102. Sign (n): /saɪn/ biển hiệu, dấu hiệu.
Ví dụ: I saw a sign that said “Now Showing” outside the cinema. It was for the new movie.
(Tôi đã thấy một biển hiệu nói “Đang Chiếu” bên ngoài rạp chiếu phim. Đó là dấu hiệu cho bộ
phim mới.)
103. sign (v) ký tên, biểu thị
104. signal (n) tín hiệu, dấu hiệu
105. signal (v) ra tín hiệu, báo hiệu
106. signature (n) chữ ký, đặc điểm riêng
107. illustrate (v): /ˈɪləstreɪt/ minh họa, làm rõ ý, vẽ tranh ảnh
Ví dụ: The magazine is beautifully illustrated with photographs. (Tạp chí được minh họa đẹp
mắt bằng những bức ảnh.)
108. illustration (danh từ): sự minh họa, tranh minh họa.
109. illustrator (danh từ): người minh họa, họa sĩ minh họa.
110. illustrative (tính từ): có tính minh họa, làm rõ ý

PHẦN TỪ VỰNG MỞ RỘNG


111. blockbuster (n) /ˈblɒkˌbʌstə/: một bộ phim rất thành công về mặt thương mại, thu hút nhiều
khán giả
Ví dụ: Have you seen the blockbuster movie Avengers: Endgame? (Bạn đã xem bộ phim
blockbuster Avengers: Endgame chưa?)
112. thriller (n) /ˈθrɪlɚ/: một bộ phim kịch tính, hồi hộp, thường có yếu tố tội phạm hoặc gián
điệp
Ví dụ: I like watching thriller movies like The Silence of the Lambs or The Bourne Identity.
(Tôi thích xem các bộ phim thriller như The Silence of the Lambs hay The Bourne Identity.)
113. romance (n) /rəʊˈmæns/: một bộ phim tình cảm, thường có kết thúc hạnh phúc
Ví dụ: If you want to watch a romance movie, I recommend watching The Notebook or Titanic.
(Nếu bạn muốn xem một bộ phim lãng mạn, tôi khuyên bạn nên xem The Notebook hoặc
Titanic.)
114. musical (n) /ˈmjuːzɪkəl/: một bộ phim có nhiều ca khúc và vũ đạo
Ví dụ: Some famous musical movies are The Sound of Music, La La Land and The Greatest
Showman. (Một số bộ phim musical nổi tiếng là The Sound of Music, La La Land và The
Greatest Showman.)
115. animation (n) /ˌænɪˈmeɪʃən/: một bộ phim được làm bằng kỹ thuật hoạt hình, thường dành
cho trẻ em
Ví dụ: Do you like watching Disney or Pixar's animation? (Bạn có thích xem các bộ phim hoạt
hình của Disney hay Pixar không?)
116. sequel (n) /ˈsiːkwəl/: một bộ phim tiếp nối câu chuyện của một bộ phim trước đó
Ví dụ: Did you know the movie Frozen 2 is a sequel to Frozen? (Bạn có biết bộ phim Frozen 2
là phần tiếp theo của Frozen không?)
117. prequel (n) /ˈpriːkwəl/: một bộ phim kể về những sự kiện xảy ra trước một bộ phim khác
Ví dụ: Did you know the movie Rogue One is a prequel to Star Wars? (Bạn có biết bộ phim
Rogue One là phần tiền truyện của Star Wars không?)
118. plot twist (n) /plɒt twɪst/: một sự thay đổi bất ngờ trong cốt truyện của một bộ phim, khiến
khán giả ngạc nhiên hoặc sốc
Ví dụ: Do you remember the plot twist of the movie The Sixth Sense? (Bạn có nhớ plot twist
của bộ phim The Sixth Sense không?)
119. spoiler (n) /ˈspɔɪlə/: một thông tin tiết lộ quá nhiều về nội dung của một bộ phim, làm mất
đi sự hấp dẫn của nó
Ví dụ: I hate when someone spoilers tell me the ending of a movie. (Tôi ghét khi ai đó spoiler
cho tôi biết kết thúc của một bộ phim.)
120. rate (v) /reɪt/: đánh giá mức độ hay dở của một bộ phim, thường dùng thang điểm từ 1 đến
10 hoặc từ 1 đến 5 sao
Ví dụ:How many points would you rate this movie? (Bạn sẽ rate bộ phim này bao nhiêu điểm?)
121. recommend (v) /rɛkəˈmɛnd/: khuyên ai đó nên xem một bộ phim nào đó
Ví dụ: Can you recommend a good movie for me? (Bạn có thể recommend cho tôi một bộ phim
hay không?)
122. based on (phrasal verb) /beɪst ɒn/: dựa trên một câu chuyện có sẵn, như một cuốn sách, một
vở kịch, hay một sự kiện có thật
Ví dụ: Did you know the movie The Hunger Games is based on a book series of the same name?
(Bạn có biết bộ phim The Hunger Games là dựa trên một loạt sách cùng tên không?)
123. set in (phrasal verb) /sɛt ɪn/: diễn ra ở một địa điểm hoặc thời gian nào đó
Ví dụ: Did you know the movie Avatar is set on the planet Pandora? (Bạn có biết bộ phim
Avatar là set in trên hành tinh Pandora không?)
124. star in (phrasal verb) /stɑː ɪn/: đóng vai chính trong một bộ phim
Ví dụ: Did you know Tom Cruise has starred in many action movies? (Bạn có biết Tom Cruise
đã star in rất nhiều bộ phim hành động không?)
125. box office hit (collocation) /bɒks ˈɒfəs hɪt/: một bộ phim rất thành công về doanh thu vé
Ví dụ: Did you know Avengers: Endgame is the biggest box office hit in cinema history? (Bạn
có biết Avengers: Endgame là box office hit lớn nhất trong lịch sử điện ảnh không?)
126. tear-jerker (collocation) /tia ˈdʒəkə/: một bộ phim buồn, khiến khán giả khóc
Ví dụ: Did you know The Fault in Our Stars is a tear-jerker movie? (Bạn có biết The Fault in
Our Stars là một bộ phim tear-jerker không?)
127. chick flick (collocation) /tʃik flIk/: một bộ phim lãng mạn
Ví dụ: Do you like watching chick flicks like The Devil Wears Prada or Bridget Jones’s Diary?
(Bạn có thích xem các bộ phim chick flick như The Devil Wears Prada hay Bridget Jones’s
Diary không?)

You might also like