You are on page 1of 6

MOVIE

reallygreatsite.com
Movie Apps.

Cinema: Rạp chiếu phim


Coming soon: Chuẩn bị phát hành
Opening day: Ngày chiếu phim
Showtime: Giờ chiếu phim
Ticket office/ Box-office: Quầy bán vé xem
Trailer: Đoạn quảng cáo phim mới
Premiere: Buổi ra mắt phim mới
3D glasses: Kính 3D
Popcorn: Bắp rang/Bỏng ngô
Soft drink: Nước ngọt
New release: Phim mới ra
Now showing: Phim đang chiếu
Photo booth: Bốt chụp ảnh
Couple seat: Ghế đôi
Row: Hàng ghế
Seat: Ghế ngồi
Back: Hàng ghế sau
Front: Hàng ghế trên
Middle: Hàng ghế giữa
Movie Apps.

Thriller: Phim giật gân


Comedy: Phim hài
Romantic: Phim tình cảm
Romantic comedy: Phim hài tình cảm
Foreign film: Phim nước ngoài
Western: Phim phương Tây
Science fiction: Phim khoa học viễn tưởng
War film: Phim chiến tranh
Horror film: Phim kinh dị
Action film: Phim hành động
Documentary: Phim tài liệu
Animation: Phim hoạt hình
Blockbuster: Phim bom tấn
Movie Apps.

Actor: Diễn viên nam


Actress: Diễn viên nữ
Plot: Tình tiết, nội dung
Rubbish: Nhảm nhí
Fascinating: Hấp dẫn
Interesting = enjoyable: Thú vị
Terrible = bad: Kinh khủng khiếp
Theatricality: Kịch tính
1. Have you seen….: Bạn đã xem phim này … chưa vậy?
2. What’s on at the cinema? Rạp đang chiếu phim nào thế?
3. What’s this film about?: Phim này nói về cái gì vậy?
4. What’s kind of this film?: Phim thuộc thể loại gì vậy?
5. It’s an action film: Đây thuộc thể loại phim hành động.
6. It’s in Korea with Vietnamese subtitles: là phim Hàn có phụ đề tiếng
Việt.
7. It’s just been released: Phim này mới ra thôi.
8. It’s been out for about one week: Phim đã chiếu được khoảng 1 tuần rồi.
9. It’s meant to be good: Phim này được đánh giá cao/phim này hay đấy.
10. Shall we get some popcorn? Salted or sweet?: Chúng mình ăn bỏng ngô
nhé? Muốn ăn vị mặn hay ngọt nào?
11. Do you want anything to drink?: Cậu có muốn uống gì không?
Can I make a reservation?: Tôi có thể đặt vé trước được không?
Do we need to book?: Chúng tôi có cần đặt chỗ trước không vậy?
I’d like two tickets, please: Làm ơn, tôi muốn mua 2 vé xem phim.
I’d like two tickets for tonight: Tôi muốn mua 2 vé cho tối nay.
How much are the tickets?: Những vé này bao nhiêu tiền thế?
Is there a discount for me?: Có giảm giá nào cho tôi không?
Do you have any cancellations?: Bạn có vé nào nhượng lại không?
What seats are left tomorrow night?: Tối nay còn vé ở những hàng ghế nào?
Where do you want to sit?: Bạn muốn ngồi đâu?
I wanna sit near the back: Tôi muốn ngồi ở phía gần cuối.
Let’s sit in the back: Chúng mình ngồi hàng ghế phía sau nhé.
I need to sit in the front rows: Tôi cần ngồi ở những hàng ghế đầu tiên.
The seats at the cinema were uncomfortable: Chỗ ngồi trong rạp rất bất tiện đấy.
I can’t see because of the person in front of me: Tôi không nhìn thấy gì cả vì người
ngồi phía trước chắn hết rồi.
What is the most interesting movie now?: Bây giờ có bộ phim nào gây ấn tượng với
khán giả nhất?
What tickets do you have available?: Loại vé nào mà bạn đang có sẵn vậy?

You might also like