Coming soon: Chuẩn bị phát hành Opening day: Ngày chiếu phim Showtime: Giờ chiếu phim Ticket office/ Box-office: Quầy bán vé xem Trailer: Đoạn quảng cáo phim mới Premiere: Buổi ra mắt phim mới 3D glasses: Kính 3D Popcorn: Bắp rang/Bỏng ngô Soft drink: Nước ngọt New release: Phim mới ra Now showing: Phim đang chiếu Photo booth: Bốt chụp ảnh Couple seat: Ghế đôi Row: Hàng ghế Seat: Ghế ngồi Back: Hàng ghế sau Front: Hàng ghế trên Middle: Hàng ghế giữa Movie Apps.
Thriller: Phim giật gân
Comedy: Phim hài Romantic: Phim tình cảm Romantic comedy: Phim hài tình cảm Foreign film: Phim nước ngoài Western: Phim phương Tây Science fiction: Phim khoa học viễn tưởng War film: Phim chiến tranh Horror film: Phim kinh dị Action film: Phim hành động Documentary: Phim tài liệu Animation: Phim hoạt hình Blockbuster: Phim bom tấn Movie Apps.
Actor: Diễn viên nam
Actress: Diễn viên nữ Plot: Tình tiết, nội dung Rubbish: Nhảm nhí Fascinating: Hấp dẫn Interesting = enjoyable: Thú vị Terrible = bad: Kinh khủng khiếp Theatricality: Kịch tính 1. Have you seen….: Bạn đã xem phim này … chưa vậy? 2. What’s on at the cinema? Rạp đang chiếu phim nào thế? 3. What’s this film about?: Phim này nói về cái gì vậy? 4. What’s kind of this film?: Phim thuộc thể loại gì vậy? 5. It’s an action film: Đây thuộc thể loại phim hành động. 6. It’s in Korea with Vietnamese subtitles: là phim Hàn có phụ đề tiếng Việt. 7. It’s just been released: Phim này mới ra thôi. 8. It’s been out for about one week: Phim đã chiếu được khoảng 1 tuần rồi. 9. It’s meant to be good: Phim này được đánh giá cao/phim này hay đấy. 10. Shall we get some popcorn? Salted or sweet?: Chúng mình ăn bỏng ngô nhé? Muốn ăn vị mặn hay ngọt nào? 11. Do you want anything to drink?: Cậu có muốn uống gì không? Can I make a reservation?: Tôi có thể đặt vé trước được không? Do we need to book?: Chúng tôi có cần đặt chỗ trước không vậy? I’d like two tickets, please: Làm ơn, tôi muốn mua 2 vé xem phim. I’d like two tickets for tonight: Tôi muốn mua 2 vé cho tối nay. How much are the tickets?: Những vé này bao nhiêu tiền thế? Is there a discount for me?: Có giảm giá nào cho tôi không? Do you have any cancellations?: Bạn có vé nào nhượng lại không? What seats are left tomorrow night?: Tối nay còn vé ở những hàng ghế nào? Where do you want to sit?: Bạn muốn ngồi đâu? I wanna sit near the back: Tôi muốn ngồi ở phía gần cuối. Let’s sit in the back: Chúng mình ngồi hàng ghế phía sau nhé. I need to sit in the front rows: Tôi cần ngồi ở những hàng ghế đầu tiên. The seats at the cinema were uncomfortable: Chỗ ngồi trong rạp rất bất tiện đấy. I can’t see because of the person in front of me: Tôi không nhìn thấy gì cả vì người ngồi phía trước chắn hết rồi. What is the most interesting movie now?: Bây giờ có bộ phim nào gây ấn tượng với khán giả nhất? What tickets do you have available?: Loại vé nào mà bạn đang có sẵn vậy?