You are on page 1of 7

TỪ VỰNG

CHỦ ĐỀ PHIM ẢNH


TỪ VỰNG VỀ THỂ LOẠI PHIM

Romance movie / Chick flick phim lãng mạn

Adventure movie phim phiêu lưu

Biography phim tiểu sử

Comedy phim hài

Documentary phim tài liệu

Action movie phim hành động

Animated movie/ Cartoon phim hoạt hình

Crime movie phim hình sự

Horror phim kinh dị


TỪ VỰNG VỀ THỂ LOẠI PHIM

Thriller phim giật gân, ly kỳ

Epics / Hisorical Films phim lịch sử, phim cổ trang

War (Anti-war) Films phim về chiến tranh

Western Films phim Viễn Tây

Sitcom movie phim hài dài tập

Crime drama phim tội phạm

Courtroom drama phim trinh thám hình sự

Musical phim ca nhạc

Science fiction phim khoa học viễn tưởng


TỪ VỰNG VỀ ĐIỆN ẢNH

A blockbuster phim bom tấn

Low-budget film phim kinh phí thấp

Movie buff/ Film buff người am hiểu về phim ảnh

Premiere buổi công chiếu phim

Soundtrack nhạc phim

Subtitle phụ đề

Leading role
vai chính
The central character

Visual effect / Sound effect hiệu ứng hình ảnh, âm thanh

Supporting role vai phụ


TỪ VỰNG VỀ ĐIỆN ẢNH

phim thành công về mặt


A box office hit
doanh thu

A classic phim chất lượng cao

Film-goer = Movie-goer người xem phim

Film review bài bình luận

Film adaptation phim chuyển thể

khoảnh khắc chiếm trọn cảm


Climax
sức của người xem

Stunt đóng thế

Villain nhân vật phản diện

Screenwriter biên kịch


TỪ VỰNG MIÊU TẢ
CẢM XÚC VỀ PHIM ẢNH

Suspense hồi hộp

Suspicious đáng ngờ

Oppressive áp bức

Totalitarian độc tài

Uplifting nâng cao tinh thần

inspirational truyền cảm hứng

Elite ưu tú

You might also like