You are on page 1of 13

TOPIC 1: TALK ABOUT VIETNAMESE GESTURES AND GREETING CUSTOMS

(Cử chỉ và lời chào khi gặp nhau của người Việt)
Hello teacher
My name is Truong. I am 19 years old. Today, I will talk about Vietnamese gestures(gét trờ) and greeting
customs(cát từm).

1. How do Vietnamese people greet?


(Người Việt Nam chào hỏi như thế nào)
Vietnamese people greet (gờ rít) by shake hands, or hug (hớc)
(Người Việt Nam chào bằng cách bắt tay, hoặc ôm)

2. How do you usually greet elderly(eo đờ ly) people?


(Bạn thường chào người lớn như nào)
I often greet elderly(eo đờ ly) people by saying “Hello Sir/Madam”.
(Tôi thường chào những người lớn tuổi bằng cách nói “Xin chào ông/bà”)

3. How do you usually greet people who are younger(zăng gờ) than(dan) you?
(Bạn thường chào những người nhỏ tuổi hơn mình như thế nào?)
I often greet people younger than me by waving (guây vinh).
(Tôi thường chào những người nhỏ tuổi hơn tôi bằng cách vẫy tay)

4. How do you usually greet your friends?


(Bạn chào bạn của bạn như thế nào?)
I often greet my friends by saying “Hi”.
(Tôi thường chào bạn bè của mình bằng cách nói “Xin chào”.)

5. Do you usually shake hands?


(Bạn có thường xuyên bắt tay không)
No. I rarely(roe ly) shake hands
(Không. Tôi hiếm khi bắt tay)

6. Do you prefer light or firm handshakes? Why?


(Bạn thích bắt tay nhẹ hay mạnh? tại sao)
I prefer(pờ ri phơ) light handshakes to firm(phơm) handshakes. Because it makes me feel more comfortable(cơm
phót thơ bồ).
(Tôi thích bắt tay nhẹ hơn bắt tay chặt. Vì nó làm tôi cảm thấy thoải mái hơn)
7. Is the greeting customs in Vietnam different from other countries? And how?
(Văn hóa chào hỏi ở VN khác gì với đất nước khác, và khác nhau như nào?)
There are some differences(đíp phi rừn s). Vietnamese don’t kiss when greeting. Meanwhile(min woai), some
western(web từn) countries(căn truy) do.
(Có một số thứ khác biệt. Người Việt Nam không hôn khi chào hỏi. Trong khi đó, một số nước phương Tây lại làm
như vậy)

8. How do Vietnamese people exchange business cards?


( Người Việt Nam trao đổi danh thiếp như thế nào)
Vietnamese people exchange(ích choen) business cards to others by using(iu ding) two(tru) hands.
(Người Việt Nam trao đổi danh thiếp bằng 2 tay)

9. How do you usually give business cards to others?


(Bạn thường trao đổi danh thiếp như thế nào?)
I usually give(gíp) business cards with two hands.
(Tôi thường trao đổi danh thiếp bằng 2 tay)

10. How do you take business cards from others?


(Bạn nhận danh thiếp của người khác như thế nào?)
I take the business cards with two hands.
(Tôi lấy danh thiếp từ người khác bằng 2 tay)

11. What are the topics Vietnamese people usually have for small talks?
(chủ đề mà người Việt hay nói trong những cuộc nói chuyện nhỏ)
Vietnamese people often talk about health(heo thờ) and family in small(sờ mo) talks.
(Người Việt thường nói về sức khỏe và gia đình trong những cuộc nói chuyện nhỏ)

12. What are the topics that you should avoid for small talks?
(Chủ đề mà bạn nên tránh trong cuộc nói chuyện nhỏ)
We should(sút) avoid(ơ voa đờ) talking about salary(sa lơ ry) and weight(guết).
(Chúng ta nên tránh nói về tiền lương và cân nặng trong những cuộc nói chuyện nhỏ)

13. That’s my topic. Thanks for listening.


TOPIC 2: TALK ABOUT YOUR FAVORITE MOVIE
(Bộ phim yêu thích)

Hello teacher
My name is Truong. I am 19 years old. Today, I will talk about my favorite(phây vơ rít) movie

1. What is the name/title of the film?


(Tiêu đề bộ phim là gì)
The title of the film is “Tom and Jerry”
(Tiêu đề bộ phim là “Tom và Jerry”)

2. Which kind of film is it?


(Thể loại bộ phim là gì)
It is an animated(en ni mết tựt) film.
(Nó là phim hoạt hình)

3. What is the film about?


(Bộ phim nói về cái gì)
It is about the endless(en lét) battle(bét tồ) between(bít truyn) Tom and Jerry.
(Nó nói về cuộc chiến không có điểm dừng giữa Tom và Jerry)

4. When was it released?


(Bộ phim được phát hành khi nào?)
It was released(ri li đờ) in 1960 (nai tin síc ty)
(Bộ phim được phát hành năm 1960)

5. Who was in it?


(Nhân vật chính trong phim)
There are two main characters(ke rách tơ) in the film are Tom and Jerry.
(Có 2 nhân vật chính trong phim là Tom và Jerry)

6. Which character(ke rách tơ) do you like most in the film? Why?
(Nhân vật bạn thích nhất trong phim? tại sao)
I like mouse(mao) Jerry the most because Jerry is a very smart.
(Tôi thích chuột Jelly nhất vì Jerry rất thông minh)
7. Which scene(s) do you like most in the film?
(Cảnh nào trong phim mà bạn thích nhất)
The scene(sin) I like most is the confrontation(con phơ rừn tây sừn) between the cat Tom and the mouse Jerry
(Cảnh mà tôi thích nhất là cuộc đối đầu giữa mèo Tom và chuột Jerry)

8. Where did you watch the film? Who did you watch the film with?
(Bạn đã xem bộ phim đó ở đâu)
I watched this movie at home with my friend
(Tôi đã xem bộ phim đó tại nhà cùng với bạn của tôi)

9. When did you watch the film?


( Bạn xem phim khi nào?)
I watched this movie last month
(Tôi đã xem phim vào tháng trước)

10. How many times have you watched the film?


(Bạn đã xem bộ phim đó bao nhiêu lần)
I have watched this film three times.
(Tôi đã xem bộ phim đó 3 lần )
11. How was the film?
(Bộ phim đó như thế nào? )
It was very funny and brought(bót th) a lot of laughter(lát tờ) to the audience(au đi ừn).
(Nó rất hài hước và mang lại niềm vui cho khán giả)

12. What did you feel after you watched the film?
(Bạn cảm thấy thế nào sau khi xem phim)
After watching this film, I felt(pheo t) very excited
(Sau khi xem phim, tôi cảm thấy rất vui)

13. What is the meaning of the film?


(Ý nghĩa của bộ phim này là gì)
The meaning(mi ning) of the movie is that friendship is very important to us
( Ý nghĩa của bộ phim này là tình bạn rất quan trọng với chúng ta)

14. What have you learned from the film?


(Bạn học được gì từ bộ phim)
I have learnt(lơn t) about the importance of having a true friendship.
(Tôi đã học được tầm quan trọng của việc có một tình bạn thực sự)

15. Do you want to see the film again?


(Bạn có muốn xem lại phim lần nữa không?)
Sure(sua), if there’s a chance(chuyên) or there’s a second(se cừn) part, because it’s a very interesting(in tơ rét ting)
(Chắc chắn, tôi sẽ xem lại bộ phim đó lần thứ 2, bởi vì nó rất thú vị )

16. That’s my topic. Thanks for listening.


TOPIC 3: TALK ABOUT A HOTEL YOU HAVE STAYED IN
(Một khách sạn bạn đã từng ở)
Hello teacher
My name is Truong. I am 19 years old. Today, I will talk about a hotel I have stayed in.

1. What is the name of the hotel?


(Tên của khách sạn ?)
The name of the hotel is Muong Thanh
(Tên của khách sạn là Mường Thanh)

2. Where is the hotel located?


(Khách sạn nằm ở đâu)
It is located(lâu cây tựt) at Ha Long, Quang Ninh Province(pờ ro vin)
(Nó nằm ở Hạ Long, Tỉnh Quảng Ninh)

3. What did you think about the location of the hotel?


(Bạn nghĩ sao về vị trí của khách sạn)
I thought(thót) that it was a convenient(con vơ ni ừn) location(lô cây sừn) for visitors(vi dít tờ).
(Tôi nghĩ rằng đây là một vị trí thuận lợi cho khách du lịch)

4. How did you go to the hotel?


(Bạn đến đó như thế nào?)
I went there by car.
(Tôi đến đó bằng ô tô)

5. When did you stay at the hotel?


(Bạn ở khách sạn đó khi nào?)
I stayed at the hotel last month.
(Tôi ở khách sạn đó vào tháng trước)

6. What type of room did you stay in?


(Loại phòng mà bạn đã ở?)
I stayed in a single room.
(Tôi đã ở trong phòng đơn)
7. What is the room rate?
(Giá phòng là bao nhiêu?)
The price is about 1 million
(Nó khoảng 1 triệu đồng)

8. What was there in the room?


(Trong phòng có gì)
It had a king-sized bed and a mini bar.
(có một chiếc giường cỡ lớn và quầy bar mini.)

9. Did you have anything from the minibar?


(Có gì trong dịch vụ đồ uống trong phòng)
I had a bottle of water from the mini bar.
(Có 1 chai nước từ dịch vụ đồ uống trong phòng)

10. What facilities/services did the hotel have?


(Khách sạn có những dịch vụ nào?)
The hotel had laundry(lau đờ ruy) service, and bell service.
(Khách sạn có dịch vụ giặt là và dịch vụ chuông.)

11. Which facilities/services did you use?


(Bạn đã sử dụng dịch vụ nào?)
I used the laundry(lau đờ ruy) service, because I had a lot of dirty(đớt ty) clothes.
(Tôi đã sử dụng dịch vụ giặt là quần áo vì tôi có quần áo bẩn)

12. Did you request any housekeeping services?


(bạn có yêu cầu bất kỳ dịch vụ dọn phòng nào không?)
I don't use housekeeping(hau sờ kíp ping) service
(Tôi không sử dụng dịch vụ dọn phòng)

13. Were you satisfied with your stay?


(Bạn có hài lòng khi ở đây không )
I was satisfied(sa ti phiu) with my stay.
(Tôi hài lòng khi ở đây)
14. What did you like most about the hotel?
(Điều gì bạn thích nhất ở khách sạn này)
I like the scenery(sin nơ ry) of this hotel the most because it had a sea view
(Tôi thích phong cảnh của khách sạn này nhất, vì nó có thể nhìn ra biển)

15. What did you dislike about the hotel?


(Có điều gì mà bạn không thích ở khách sạn không?)
No, I like everything about this hotel
Không, tôi thích mọi thứ ở khách sạn này

16. Do you recommend the hotel to your friends?


(Bạn có giới thiệu khách sạn này cho bạn bè không?)
Yes , I will recommend(ri com mừn) my friends about this hotel
(Có, tôi sẽ giới thiệu khách sạn này cho bạn bè)

17. That’s my topic. Thanks for listening.


TOPIC 4: TALK ABOUT YOUR DRIVING HABITS
(Thói quen lái xe)
Hello teacher
My name is Truong. I am 19 years old. Today, I will talk about my driving habits.

1. Do you know how to drive a car?


(Bạn có biết lái xe ô tô không?)
I don't know how to drive a car
(Tôi không biết lái xe ô tô)

2. Do you think you are/are going to be a good driver?


(Bạn có nghĩ bạn có một thói quen lái xe tốt không?)
I think I am going to be a good driver.
(Tôi nghĩ tôi là một người có thói quen lái xe tốt)

3. What are the examples of good driving habits?


(Lấy ví dụ về thói quen lái xe tốt)
The examples of good driving habits are using your turn signal(tơn sích nồ) when changing(chuyên zing) lanes, and
wearing a seat(sít) belt(beo)
(ví dụ về thói quen lái xe tốt là: sử dụng tín hiệu khi rẽ và thắt dây an toàn)

4. What are the examples of bad driving habits?


(Ví dụ về thói quen lái xe không tốt)
The examples of bad driving habits are using headphones while(woai) driving and running red lights
(Ví dụ về thói quen lái xe không tốt là: sử dụng điện thoại khi lái xe và vượt đèn đỏ)

5. What do you think is the most dangerous(đen rơ rớt) driving behavior?


(Bạn nghĩ hành vi lái xe nào là nguy hiểm nhất)
The most dangerous(đen rơ rớt) driving behavior(bia hây vi ờ) is speeding
(Hành vi lái xe nguy hiểm nhất là quá tốc độ)

6. Which driving habits do you usually have?


(Bạn thường có thói quen lái xe nào?)
I always pay attention and observe(óp sơ) the speed limit
(Tôi luôn luôn chú ý quan sát và tuân thủ tốc độ quy định)
7. Tell about an accident you have seen before.
(Hãy nói về một vụ tai nạn mà bạn nhìn thấy)
The man was talking on the phone while driving, therefore(the pho), he crashed(cờ rách s) into the girl driving a
bicycle (bai sơ cồ)
(Người đàn ông nói chuyện điện thoại trong khi lái xe, sau đó đã va chạm với cô gái đi xe đạp)

8. Where was the accident?


(Vụ tai nạn xảy ra ở đâu?)
It was near my school.
(Ở gần trường của tôi)

10. When was the accident?


(Nó xảy ra khi nào )
The accident happened(hép pừn nựt) last month(măn th).
(Nó xảy ra vào tháng trước)

13. Was anyone hurt?


(có ai bị thương không?)
Yes, the driver was hurt(hớt t).
(Có người lái xe đã bị thương)

14. Was there much damage(de mịt) ?


(có thiệt hại nào không?)
The headlight of the motorbike was broken.
(Đèn xe trước của xe máy đã bị vỡ)

15. What have you learned(lơn nựt) after you saw/heard of the accident?
(Bạn đã học được gì từ sau vụ tai nạn)
I have learnt(lơn t) that we should pay attention when driving.
(Tôi đã học được rằng chúng ta nên chú ý khi lái xe)

16. That’s my topic. Thanks for listening.


TOPIC 5: TALK ABOUT HOW YOU CARE FOR YOUR
APPEARANCE
(Bạn chăm sóc bản thân như nào)

Hello teacher
My name is Truong. I am 19 years old. Today, I will talk about how I care for my
appearance( áp pia riền s)

1. Are you happy with your appearance?


(Bạn có hài lòng với ngoại hình của mình không)
I am happy with my appearance (áp pia riền s). Because I am confident in my appearance.
(Tôi hài lòng với ngoại hình của mình.Vì tôi tự tin vào ngoại hình của mình)

2. Is appearance important to you?


(Ngoại hình có quan trọng với bạn không)
Yes. Appearance is important (im po từn) to me.
(Có, Ngoại hình quan trọng với tôi)

3. Which is more important, inner beauty or outer beauty?


(Vẻ đẹp bên ngoài hay bên trong quan trọng hơn)
I think inner beauty(biu ty) is important. Because inner beauty lasts long.
(Tôi nghĩ vẻ đẹp bên trong mới quan trọng. Vì vẻ đẹp bên trong tồn tại lâu dài.)

5. Which personal care products do you use for your skin/hair/teeth/…?


(Bạn sử dụng sản phẩm chăm sóc cá nhân nào cho da/tóc/răng/…?)
I wash(gua s) my face with Acne(ác nịt) cleanser(cờ lin zờ) everyday, brush(bờ rớt) my teeth(tít) 2 times a day with
Colgate toothpaste(côn gết tút pết), I don't use sunscreen(săn sờ cờ rin)
(Tôi rửa mặt bằng sữa rửa mặt Acne hàng ngày, tôi đánh răng 2 lần 1 ngày bằng kem đánh răng Colgate, tôi không
sử dụng kem chống nắng)

6. Do you usually go to a salon or spa?


(Bạn có thường đi đến tiệm cắt tóc hay spa không?)
I often go to the hair salon once per month(măn th).
(Tôi thường đến tiệm cắt tóc 1 tháng 1 lần)
7. Where is the salon/spa located?
(địa chỉ nó ở đâu?)
It's near my house
(Nó nằm ở gần nhà tôi)

8. Who do you go there with?


(Bạn đi cùng ai)
I usually go there alone (a lon)
(Tôi thường đi một mình)

9. Which service(sơ vợt s) do you usually get when you go to that salon/spa?
(Bạn thường sử dụng dịch vụ nào khi đến tiệm cắt tóc)
I usually get a haircut
(Tôi thường cắt tóc)

10. How much do you have to pay?


(Bạn phải trả bao nhiêu tiền)
I have to pay 200.000 (Tru hăn đờ rớt thao zừn) VND for each service(sơ vợt).
(Tôi phải trả 200.000 VND cho mỗi dịch vụ)

11. What do you think about cosmetic surgery?


(Bạn nghĩ sao về phẫu thuật thẩm mỹ)
I think cosmetic(cót me tíc) surgery(sớt zơ ry) can help us be more beautiful.
(Tôi nghĩ rằng phẫu thuật thẩm mỹ sẽ trở nên đẹp hơn)

12. What are the pros and cons of cosmetic surgery?


(Những ưu nhược điểm của phẫu thuật thẩm mỹ
Cosmetic(cót me tíc) surgery(sớt zơ ry) can make you more beautiful but it is very
expensive (íc pen síp)
(Phẫu thuật thẩm mỹ có thể làm cho bạn đẹp hơn nhưng rất tốn kém)

13. If you have money, which procedure(s) do you want to have? Why?
(Nếu có tiền bạn sẽ chỉnh sửa bộ phận nào, tại sao?)
I don't want cosmetic surgery because it hurts(hớt s)
(Tôi không muốn phẫu thuật thẩm mỹ bởi vì nó rất đau)

14. That’s my topic. Thanks for listening.

You might also like