You are on page 1of 3

TỪ VỰNG MAP LABELLING TRONG IELTS

LISTENING

Nguồn: Sưu tầm

I.Từ vựng chỉ phương hướng

1. to give directions: chỉ đường


2. to leave the main building: rời khỏi tòa nhà chính
3. path (n): con đường
4. to take the right-hand path: rẽ vào đường bên phía phải
5. on the left// on the right: bên trái// bên phải
6. opposite…// face…: đối diện…
7. to go past// to walk past…: đi ngang qua…
8. at the crossroads: tại ngã tư
9. to turn left// to turn right: rẽ trái// rẽ phải
10.to take the first left// to take the first right: rẽ trái tại ngã rẽ thứ nhất//
rẽ phải tại ngã rẽ thứ nhất
11.to take the second left/ to take the second right: rẽ trái tại ngã rẽ thứ
hai// rẽ phải tại ngã rẽ thứ hai
12.on the corner: trong góc
13.next to: kế bên
14.to go straight: đi thẳng
15.entrance: lối ra vào
16.traffic lights: đèn giao thông
17.east/ west/ south/ north: đông/ tây/ nam/ bắc
18.roundabout: vùng binh, vòng xoay
19.to cross the bridge// go over the bridge: băng qua cầu
20.to go towards…: đi hướng về phía nào
21.to bend(v): uốn vòng, uốn cong
22.to walk along/ to go along…: đi dọc theo…
23.at the top of…// at the bottom of…: phía trên…// dưới phía…
24.in front of…: phía trước…
25.behind = at the back of….: phía sau…
26.before you get to…// before you come to…: trước khi bạn đi tới…
27.in the middle of…/ in the centre of…: ở giữa…// ở trung tâm…
28.to be surrounded by…: được bao quanh bởi…
29.at the end of the path: phía cuối con đường
30.the main road: tuyến đường bộ chính
31.the railway line: tuyến đường xe lửa
32.run through…: chạy xuyên qua
33.walk through…: đi xuyên qua
34.go upstairs// go downstairs: đi lên lầu// đi xuống lầu
35.between A and B: ở giữa A và B
36.to go down the stairs/ to go up the stairs: đi xuống/ lên lầu

II.Từ vựng chỉ địa điểm

theatre : rạp hát corridor: hành lang

car park: chỗ để xe foyer: tiền sảnh

national park: công viên quốc gia ground floor: tầng trệt

(flower// rose) garden: vườn (hoa// basement: tầng hầm


hoa hồng)

circular area: khu vực hình tròn auditorium: phòng của khán giả, thính

phòng

picnic area: khu vực dã ngoại stage: sân khấu

wildlife area: khu vực động vật hoang maze: mê cung

bird hide: khu vực ngắm các loài chim tower: tòa tháp

information office: văn phòng thông post office: bưu điện

tin

You might also like