B1: Xác định phương hướng: - Vẽ là bàn các hướng và các từ thông dụng đi kèm B2: Phân tích bản đồ: - Xác định 3 địa điểm trong bản đồ - Điểm xuất phát - Di bút theo bang B3: Tập trung nghe Các từ vựng xác định phương hướng, địa điểm, vị trí quan trọng trong IELTS Listening 1. Vị trí chung: on the left/right: bên trái/bên phải in the center/middle: ở giữa in the corner: ở góc at the top/bottom: ở trên/ở dưới left hand/right hand: bên tay trái, tay phải 2. Hướng: north: bắc south: nam east: đông west: tây northeast/northwest/southeast/southwest: Đông Bắc/Tây Bắc/Đông Nam/Tây Nam 3. Các từ chỉ định vị: next to: kế bên beside: bên cạnh near: gần far from: xa khỏi between: giữa in front of: phía trước behind: phía sau 4. Các từ chỉ hướng chuyển động: go straight on: đi thẳng turn left/right: rẽ trái/phải take the first/second/etc. left/right: rẽ trái/phải ở lượt rẽ thứ nhất/thứ hai, v.v. 5. Các từ chỉ địa điểm đặc biệt: at the intersection: ở ngã tư at the crossroads: ở ngã ba at the roundabout: ở vòng xuyến at the corner: ở góc entrance/exit: lối vào/lối ra 6. Một số từ ngữ đặc biệt cho map: building: tòa nhà street: đường bridge: cầu river: sông park: công viên station: trạm (ví dụ: bus station, train station) BABOO| ĐÀO TẠO TIẾNG ANH CHẤT LƯỢNG 2
7. Chỉ dẫn và mô tả địa điểm:
at the end of: ở cuối on the opposite side: ở phía đối diện across from: đối diện với adjacent to/ adjoining: gần kề với surrounded by: bao quanh bởi in the vicinity of: trong khu vực của 8. Các điểm đặc điểm trên bản đồ: landmark: điểm địa danh cross the bridge: qua cầu climb the stairs: đi lên cầu thang go down/up the hill: đi xuống/lên đồi pass through the park: đi qua công viên follow the path: đi theo đường mòn 9. Các từ chỉ kích thước và khoảng cách: a short distance: một khoảng cách ngắn a long way: một đoạn đường dài approximately: xấp xỉ a few meters/metres away: cách vài mét in the vicinity: trong phạm vi gần 10. Các từ chỉ sự phân loại địa điểm: residential area: khu dân cư commercial district: khu thương mại industrial zone: khu công nghiệp recreational area: khu giải trí shopping center: trung tâm mua sắm 11. Các từ chỉ các công cụ hoặc điểm phục vụ: bus stop: bến xe bus parking lot: bãi đỗ xe traffic lights: đèn giao thông pedestrian crossing: vạch qua đường