Dưới đây là một số từ vựng và cụm từ liên quan đến việc hỏi đường trong tiếng
Anh:
1. **Directions and Locations (Hướng dẫn và Vị trí):**
- Where is [place]? (Địa điểm [place] ở đâu?) - How can I get to [place]? (Làm thế nào để tới [place]?) - I'm lost. (Tôi bị lạc.) - Can you help me find my way? (Bạn có thể giúp tôi tìm đường không?)
2. **Useful Phrases (Các cụm từ hữu ích):**
- Turn left/right: Rẽ trái/phải. - Go straight: Đi thẳng. - It's on your left/right: Nó ở bên trái/phải của bạn. - It's just around the corner: Nó ngay góc đường. - You're almost there: Bạn gần đến nơi rồi. - Keep going until you see...: Tiếp tục đi cho đến khi bạn thấy...
3. **Landmarks (Địa danh nổi tiếng):**
- The [landmark] is a good reference point. (Địa danh [landmark] là một điểm tham khảo tốt.) - The [landmark] is near here. (Địa danh [landmark] gần đây.) - Can you show me the way to [landmark]? (Bạn có thể chỉ cho tôi cách đến [landmark] không?)
4. **Prepositions (Giới từ):**
- In front of: Phía trước. - Behind: Phía sau. - Next to: Bên cạnh. - Across from: Đối diện. - Between: Ở giữa.
5. **Asking for Clarification (Yêu cầu làm rõ):**
- Can you repeat that, please? (Bạn có thể nói lại không?) - Could you speak more slowly? (Bạn có thể nói chậm hơn được không?) - I didn't catch that. (Tôi không nghe rõ.)
6. **Giving Directions (Hướng dẫn):**
- Go straight ahead until you reach the traffic lights. (Đi thẳng cho đến khi bạn đến đèn giao thông.) - Turn left at the next intersection. (Rẽ trái ở giao lộ tiếp theo.) - Take the first right after the bridge. (Rẽ phải đầu tiên sau cầu.)