You are on page 1of 6

Cấu trúc bài thuyết trình

1.2.1 INTRODUCING YOURSELF – TỰ GIỚI THIỆU


- Good morning, ladies and gentlemen. (Chào buổi sáng quí ông/bà)
- Good afternoon, everybody (Chào buổi chiều mọi người.)
+ I’m… from [Class]/[Group]. (Tôi là…, đến từ…)
+ Let me introduce myself; my name is …, member of group 1 (Để tôi tự giới thiệu,
tên tôi là …, là thành viên của nhóm 1.)
1.2.2 INTRODUCING THE TOPIC – GIỚI THIỆU CHỦ ĐỀ
- Today I am here to present to you about [topic]…. (Tôi ở đây hôm nay để trình
bày với các bạn về…)
- I would like to present to you [topic]…. (Tôi muốn trình bày với các bạn về …)
- As you all know, today I am going to talk to you about [topic]…. (Như các bạn
đều biết, hôm nay tôi sẽ trao đổi với các bạn về…)
- I am delighted to be here today to tell you about… (Tôi rất vui được có mặt ở đây
hôm nay để kể cho các bạn về…)
- I am going to talk today about… (Hôm nay tôi sẽ nói về)
- The purpose of my presentation is… (Mục đích bài thuyết trình của tôi là…)
- I’m going to take a look at… (Tôi sẽ xem xét về…)
- I’m going to concentrate on… (Tôi sẽ tập trung vào…)
- I’m going to limit myself to the question of… (Tôi sẽ tự giới hạn cho câu hỏi
về…)
- I’m gona talk about….
1.2.3. INTRODUCING THE STRUCTURE– GIỚI THIỆU CẤU TRÚC BÀI
THUYẾT TRÌNH
- My presentation is divided into x parts. (Bài thuyết trình của tôi được chia ra
thành x phần.)
- My presentation is in three parts. (Bài thuyết trình của tôi có ba phần.)
- My presentation is divided into three main sections. (Bài thuyết trình của tôi
được chia làm ba phần chính.)
+ I’ll start with / Firstly I will talk about… / I’ll begin with (Tôi sẽ bắt đầu với/
Đầu tiên tôi sẽ nói về/ Tôi sẽ mở đầu với)
Then I will look at … (Sau đó tôi sẽ chuyển đến phần)
+ Next… (Tiếp theo,……)
And finally… (Cuối cùng)
1.2.4. BEGINNING THE PRESENTATION – BẮT ĐẦU BÀI THUYẾT
TRÌNH
- I’ll start with some general information about … (Tôi sẽ bắt đầu với một vài
thông tin chung về…)
- I’d just like to give you some background information about… (Tôi muốn cung
cấp cho bạn vài thông tin sơ lược về…)
- As you are all aware /As you all know… (Như các bạn đều biết…)
1.2.5. ORDERING – SẮP XẾP CÁC PHẦN
- Firstly…secondly…thirdly…lastly… (Đầu tiên…thứ hai … thứ ba…cuối cùng…)
- First of all…then…next…after that…finally… (Đầu tiên hết … sau đó…tiếp
theo…sau đó…cuối cùng…..)
- To start with…later…to finish up… (Bắt đầu với … sau đó…và để kết thúc…)
1.2.6. FINISHING ONE PART… - KẾT THÚC MỘT PHẦN
- Well, I’ve told you about… (Vâng, tôi vừa trình bày với các bạn về phần …)
- That’s all I have to say about… (Đó là tất cả những gì tôi phải nói về phần …)
- We’ve looked at… (Chúng ta vừa xem qua phần …)
1.2.7. STARTING ANOTHER PART – BẮT ĐẦU MỘT PHẦN KHÁC.
- Now we’ll move on to… (Giờ chúng ta sẽ tiếp tục đến với phần…)
- Let me turn now to… (Để tôi chuyển tới phần…)
- Next… (Tiếp theo…)
- Let’s look now at… (Chúng ta cùng nhìn vào phần…)
- I’d now like to move on to… (Bây giờ tôi muốn chuyển sang…)
- I’d like to turn to… (Tôi muốn chuyển sang…)
- That’s all I have to say about… (Đó là tất cả những gì tôi có thể nói về…)
- Now I’d like to look at… (Bây giờ tôi muốn xem xét…)
- This leads me to my next point… (Điều này dẫn tôi đến vấn đề tiếp theo…)
1.2.8. ENDING – KẾT THÚC
- I’d like to conclude by… (Tôi muốn kết luật lại bằng cách …)
- Now, just to summarize, let’s quickly look at the main points again. (Bây giờ, để
tóm tắt lại, chúng ta cùng nhìn nhanh lại các ý chính một lần nữa.)
- That brings us to the end of my presentation. (Đó là phần kết thúc của bài thuyết
trình của tôi.)
- To conclude,… (Để kết luận, …)
- In conclusion,… (Kết luận,.…)
- Now, to sum up… (Bây giờ, để tổng hợp…)
- So let me summarise/recap what I’ve said. (Vậy, để tôi tóm tắt lại những gì tôi đã
trình bày.)
- Finally, may I remind you of some of the main points we’ve considered. (Cuối
cùng, tôi xin nhắc lại với quý vị một số vấn đề chính mà chúng ta đã xem xét.)
- That brings me to the end of my presentation. I’ve talked about… (Điều đó đã kết
thúc bài thuyết trình của tôi. Tôi đã nói về…)
- Well, that’s about it for now. We’ve covered… (Vâng, giờ là phần kết luận.
Chúng ta đã nói được…)
- To summarise, I… (Tóm lại, tôi…)
(Trích ‘http://aroma.vn/thuyet-trinh-tieng-anh/’)
1.2.9. GUIDING TO THE QUESTIONS FROM AUDIENCE. – ĐƯA RA CÁC
CHỈ DẪN VỀ CÁC CÂU HỎI
- Do feel free to interrupt me if you have any questions. (Đừng ngại cắt ngang lời
tôi nếu các bạn có bất kì câu hỏi nào.)
- I’ll try to answer all of your questions after the presentation. (Tôi sẽ cố giải đáp
mọi câu hỏi của các bạn sau bài thuyết trình.)
- I plan to keep some time for questions after the presentation. (Tôi sẽ dành một
khoảng thời gian cho các câu hỏi sau bài thuyết trình.)
- There will be time for questions at the end of the presentation. (Sẽ có thời gian
cho các câu hỏi vào cuối bài thuyết trình.)
- I’d be grateful if you could ask your questions after the presentation. (Tôi rất biết
ơn nếu quý vị có thể đặt các câu hỏi của mình sau bài thuyết trình.)
(Trích ‘https://langmaster.edu.vn/nhung-mau-cau-giup-ban-thuyet-trinh-tieng-
anh-nhu-gio-b10i129.html’)
1.2.10. BEING READY TO ANSWER THE QUESTIONS FROM AUDIENCE.
– SẴN SÀNG TRẢ LỜI CÂU HỎI CỦA KHÁN GIẢ
- Now I’ll try to answer any questions you may have. (Giờ tôi sẽ cố gắng trả lời
mọi câu hỏi của quý vị đặt ra.)
- Can I answer any questions? (Có câu hỏi nào tôi có thể giải đáp không ạ?)
- Are there any questions? (Có câu hỏi nào không ạ?)
- Do you have any questions? (Quý vị có câu hỏi nào không?)
- Are there any final questions? (Còn câu hỏi cuối nào không?)
- And now if there are any questions, I would be pleased to answer them. (Và bây
giờ, nếu có câu hỏi nào, tôi sẽ rất vui để giải đáp hết.)
- I’d be glad to answer any questions you might have. (Tôi rất sẵn lòng các câu
hỏi mà quý vị đưa ra.)
1.2.11. AFTER ANSWERING THE QUESTIONS FROM AUDIENCE. – SAU
KHI TRẢ LỜI CÂU HỎI CỦA KHÁN GIẢ
-I hope this explains the situation for you. (Tôi hy vọng câu trả lời này giải thích
tình huống của bạn.)
- I hope this was what you wanted to hear! (Tôi hy vọng câu trả lời này là những
gì bạn muốn nghe!)
1.2.12. OFFERING TO ANSWER THE QUESTIONS LATER. – ĐỀ NGHỊ
ĐƯỢC TRẢ LỜI CÂU HỎI SAU
- That’s an interesting question. I don’t actually know off the top of my head, but
I’ll try to get back to you later with an answer. (Đó là một câu hỏi thú vị. Thực ra
tôi không thể trả lời câu hỏi này ngay bây giờ, nhưng tôi sẽ cố đưa ra câu trả lời
cho câu hỏi này sau.)
- I’m afraid I’m unable to answer that at the moment. Perhaps I can get back to
you later. (Tôi e là tôi không thể giải đáp ngay lúc này. Có lẽ tôi có thể quay trở
lại với bạn sau.)

Trích ‘https://langmaster.edu.vn/nhung-mau-cau-giup-ban-thuyet-trinh-tieng-anh-
nhu-gio-b10i129.html’

1.2.13. THANKING YOUR AUDIENCE. – CẢM ƠN THÍNH GIẢ


- Thank you for listening / for your attention. (Cảm ơn bạn đã lắng nghe/ tập
trung)
- Thank you all for listening, it was a pleasure being here today. (Cảm ơn tất cả
các bạn vì đã lắng nghe, thật là một vinh hạnh được ở đây hôm nay.)
- Well that’s it from me. Thanks very much. (Vâng, phần của tôi đến đây là hết.
Cảm ơn rất nhiều.)
- Many thanks for your attention. (Cảm ơn rất nhiều vì sự tập trung của bạn.)
- May I thank you all for being such an attentive audience. (Cảm ơn các bạn rất
nhiều vì đã rất tập trung.)
(Trích ‘https: //langmaster.edu.vn/nhung-mau-cau-giup-ban-thuyet-trinh-tieng-
anh-nhu-gio-b10i129.html’)

You might also like