Professional Documents
Culture Documents
Cấu Trúc Của Một Bài Thuyết Trình Bằng Tiếng Anh
Cấu Trúc Của Một Bài Thuyết Trình Bằng Tiếng Anh
Good morning, ladies and gentlemens. (Chào buổi sáng quí ông/bà)
Let me introduce myself; my name is …, member of group 1 (Để tôi tự giới thiệu, tên tôi là …,
là thành viên của nhóm 1.)
Today I am here to present to you about [topic]….(Tôi ở đây hôm nay để trình bày với các bạn
về…)
I would like to present to you [topic]….(Tôi muốn trình bày với các bạn về …)
As you all know, today I am going to talk to you about [topic]….(Như các bạn đều biết, hôm
nay tôi sẽ trao đổi với các bạn về…)
I am very happy to be here today to tell you about…(Tôi rất vui được có mặt ở đây hôm nay để
kể cho các bạn về…)
Nếu bạn vẫn chưa tự tin khi giới thiệu bản thân bằng tiếng anh, có thể xem clip này
III. INTRODUCING THE STRUCTURE– GIỚI THIỆU CẤU TRÚC BÀI THUYẾT TRÌNH
My presentation is divided into x parts.(Bài thuyết trình của tôi được chia ra thành x phần.)
I’ll start with / Firstly I will talk about… / I’ll begin with(Tôi sẽ bắt đầu với/ Đầu tiên tôi sẽ nói
về/ Tôi sẽ mở đầu với)
I’ll start with some general information about … (Tôi sẽ bắt đầu với một vài thông tin chung
về…)
I’d just like to give you some background information about… (Tôi muốn cung cấp cho bạn vài
thông tin sơ lượt về…)
As you are all aware / As you all know…(Như các bạn đều biết…)
First of all…then…next…after that…finally… (Đầu tiên hết … sau đó…tiếp theo…sau đó…cuối
cùng )
To start with…later…to finish up… (Bắt đầu với … sau đó…và để kết thúc…)
Well, I’ve told you about… (Vâng, tôi vừa trình bày với các bạn về phần …)
That’s all I have to say about… (Đó là tất cả những gì tôi phải nói về phần …)
Now we’ll move on to… (Giờ chúng ta sẽ tiếp tục đến với phần…)
I’d like to conclude by… (Tôi muốn kết luật lại bằng cách …)
Now, just to summarize, let’s quickly look at the main points again. (Bây giờ, để tóm tắt lại,
chúng ta cùng nhìn nhanh lại các ý chính một lần nữa.)
That brings us to the end of my presentation. (Đó là phần kết thúc của bài thuyết trình của tôi.)
IX. THANKING YOUR AUDIENCE. – CẢM ƠN THÍNH GIẢ
Thank you for listening / for your attention. (Cảm ơn bạn đã lắng nghe/ tập trung)
Thank you all for listening, it was a pleasure being here today. (Cảm ơn tất cả các bạn vì đã
lắng nghe, thật là một vinh hạnh được ở đây hôm nay.)