You are on page 1of 4

Chỉ dẫn thông thường

– Come in/Go out: Mời con vào lớp/Mời con ra ngoài.


– Stand up/Sit down: Các em đứng lên/Ngồi xuống.
– Come to the front of the class: Hãy bước lên trước lớp nào.
– Put your hands down: Các con bỏ tay xuống.

Trong giờ học


– Look at the board: Học sinh: nhìn lên bảng.
– Write on the board: Các em hãy viết lên bảng nào.
– Give out the books, please: Các em lấy sách ra nào.
– Raise your hand: Giơ tay lên nào.
– Raise your hand if you know the answer: Các con hãy giơ tay lên nếu con biết đáp án
nhé.
– Take a piece of chalk and write the sentence out: Em cầm phấn và viết câu trả lời
nhé.
– Listen and repeat: Hãy nghe và nhắc lại.
– Repeat after me: Đọc theo thầy/cô.
– Copy the word: Chép từ này cho thầy/cô.
– Dictate a sentence: Con hãy đọc một câu.
– Take notes: Hãy ghi chú.
– Put down the pen: Con đặt bút xuống.
– Erase the board, please: Hãy lau bảng nào.
– Be quiet, please: Các con hãy trật tự nào.
– You answer it, Hang: Hằng, trả lời nào em.

Một số hoạt động thường gặp trong sách giáo khoa


– Open your books to page 20: Mở sách của các con đến trang 20.
– Correct the mistake: Sửa chữa lỗi sai.
– Read the dialogue: Hãy đọc bài hội thoại.
– Circle the answer: Hãy khoanh tròn vào đáp án đúng.
– Fill in the blank: Các em hãy điền vào chỗ trống nào.
– Choose the correct answer: Con hãy chọn đáp án đúng.
– Cross out the word: Em hãy gạch chéo từ.

- Underline the word: Hãy gạch chân từ.


– Circle the word: Hãy khoanh tròn vào từ.
– Work in pairs: Làm việc theo nhóm/cặp.
– Work together with your friend: Con hãy làm việc với bạn của mình.
– Ask for help: Con hãy nhờ giúp đỡ.
– Put the sentences in order: Con đặt các câu theo thứ tự đúng nhé.
– Unscramble the words: Hãy đoán nghĩa của từ.
– Label the picture: Hãy đặt tên cho tranh.
Cuối giờ học
– Stop now: Dừng lại ngay bây giờ.
– Collect your work please: Hãy lấy bài tập của con.
– One minute to finish that activity: Các con có 1 phút để hoàn thành hoạt động này
– Remember your homework: Nhớ bài tập về nhà nhé.
– Take a worksheet as you leave: Lấy bài tập khi con rời đi.
– Prepare the next chapter for Thursday: Chuẩn bị bài vở/chương tiếp theo cho Thứ
Năm nhé.
– Finish this exercise: Kết thúc bài tập này nào.

Mẫu câu động viên, khích lệ các con


– Well-done! Em làm tốt lắm!
– Very good: Rất tuyệt vời.
– Try much more: Cố gắng hơn nữa em nhé.
– Nice work: Con làm rất tốt.
– That’s almost right, try again: Con làm gần đúng rồi, thử làm lại nào.
– Today I’m very happy with you: Hôm nay thầy/cô rất hài lòng với các con.

Thầy cô xin lỗi


– I’ll be back in the moment: Thầy/cô sẽ quay lại sau một lát nhé.
– I’m sorry, I didn’t notice it: Xin lỗi các con, thầy/cô đã không để ý.
– I’ve made a mistake on the board. Thầy/cô có lỗi nhỏ trên bảng.

Chào tạm biệt khi kết thúc


– See you again: Chào tạm biệt và hẹn gặp lại các em nhé.
– Goodbye, everyone: Thầy/cô chào cả lớp.
– Try not to make any noise as you leave: Đừng làm ồn khi các em ra ngoài.
– Be quiet as you leave. Other classes are still in progress: Các em trật tự khi rời khỏi
lớp. Các lớp khác vẫn đang học đó.
Các mẫu câu tiếng Anh giao tiếp khi kết thúc bài học và ra về
- It's almost time to stop.
- I make it almost time. We'll have to stop here.
- All right, that's all for day.
- We'll finish this next time.
- We'll continue working on this chapter next time.
- Please re-read this lesson for Monday's.
- You were supposed to do this exercise for homework.
- There will bw a test on this next Monday.
- Remember your homework.
- See you again on Monday.
- Up you get.
- Off / out you go.
- Good bye teacher! Chào cô giáo!
- See you soon! Hẹn gặp lại!
- Bye!: Chào!

Các mẫu câu tiếng Anh giao tiếp khi làm việc nhóm
- Work in twos / pairs.
- Work together with your friend.
- I want you go form groups. 4 pupils in each group.
- Get into groups of 4.
- Discuss it with your neighbor.

Các mẫu câu tiếng Anh giao tiếp về hoạt động trong sách giáo khoa
- Give out the books, please.
- Open your books at page 10.
- Turn to page 10, please.
- Has everybody got a book? / Does everybody have a book?
- Books put (out with you books) / Books away (away with your books).
- Take out books and open them at page 10.
- Look at exercise 1 on page 10.
- Turn back to the page 10.
- Have a look at the dialog on page 10.
- Stop working now.
- Put your pens down.
- Let's read the text aloud.
- Do you understand everything?

Các mẫu câu tiếng Anh giao tiếp khi bắt đầu bài học
- Hurry up so that I can start the lesson.
- Is everybody ready to start?
- I think we can start now.
- I'm waiting for you to be quiet.
- What's the day today / What day is it today?

Các mẫu câu tiếng Anh giao tiếp khi hỏi về sĩ số


- Câu hỏi của giáo viên:
Who is absent today?: Có ai vắng hôm nay không?
- Trả lời nếu có bạn vắng:
Hoa is absent today: Hoa vắng mặt hôm nay.
Hoa and Lan are absent today: Hoa và Lan vắng mặt hôm nay.
- Trả lời nếu không có bạn vắng:
Nobody is absent today: Chẳng ai vắng mặt hôm nay.

You might also like