You are on page 1of 2

Tiếng Trung Tiếng Việt Phiên Âm

Tôi đang ở………. 我正在….. Wǒ zhèngzài…..

Cậu đi đâu đó? 你去哪儿? Nǐ qù nǎr?

请问….在哪儿? Qǐngwèn…. Zài nǎ’er?


Xin hỏi, ……. Ở đâu?
Ở số….. đường/phố….. 在…..路/街….号。 Zài….. lù/jiē…. hào.

Cậu đi bằng gì đó? 你怎么去? Nǐ zěnme qù?

Từ đây đi kiểu gì? 从这里怎么走? Cóng zhèlǐ zěnme zǒu?

往前走大约…..分钟/公里就 Wǎng qián zǒu dàyuē….. fēnzhōng/gōnglǐ


Đi thẳng tầm …. phút/ km sẽ đến.
到了 jiù dàole

Tiếp tục (không dừng ngắt quãng) 一直 yīzhí

Đi thẳng 往前 wǎng qián


Rẽ trái 向/往左拐/转 xiàng/ wǎng zuǒ guǎi/zhuǎn
Rẽ phải 向/往右拐/转 xiàng / wǎng yòu guǎi//zhuǎn

Rẽ 拐/转 Guǎi/ zhuǎn

Xin hỏi tôi đang ở đâu/ địa điểm nào trên 请问我现在在地图上的哪个 Qǐngwèn wǒ xiànzài zài dìtú shàng de
bản đồ vậy? 位置? nǎge wèizhì?

Ở đây này. 在这里 Zài zhèlǐ


请问我想到(去)….,.怎么走 Qǐngwèn wǒ xiǎngdào (qù)….,. zěnme zǒu
Xin hỏi đi đến …… kiểu gì?
呢 ne

Xin hỏi tôi muốn đến….. Thì ngồi xe bus 请问我要去……要坐几路公 Qǐngwèn wǒ yào qù…… yào zuò jǐ lù
bến bao nhiêu? 共汽车? gōnggòng qìchē?

Tối đến …. Thì có cần đổi bến không?


我去……..要换车马? Wǒ qù…….. yào huàn chē ma?
Đến ….. Không cần đổi bến,bến đó sẽ đến
…..不必换车可直达….. ….. bùbì huàn chē kě zhídá….
thẳng …..

Đi ….. Xuống xe ở đâu nhỉ? 去……在哪里下车? Qù…… zài nǎlǐ xià chē?

Xe bus xuất phát từ đâu vậy? 那大巴车从哪里出发? Nà dàbā chē cóng nǎlǐ chūfā?

Làm phiền rồi, bến xe gần đây ở chỗ nào


劳驾,附近的车站在哪里? Láojià, fùjìn de chēzhàn zài nǎlǐ?
nhỉ?
劳驾,附近的……在哪里? Láojià, fùjìn de…… zài nǎlǐ?
Làm phiền rồi, ….. Gần đây ở chỗ nào nhỉ?

Nếu đi bộ thì có xa lắm không? 步行要走很远吗? Bùxíng yào zǒu hěn yuǎn ma?

Ở đâu có….. 哪里有…..? Nǎ li yǒu…..?

Chuyến xe này đến …… ư? 这趟车到。。。。吗? Zhè tàng chē dào. . . . ma?

Đây là chỗ nào vậy? 这是什么地方? Zhè shì shénme dìfang?

Bên này hay bên kia? 这边还是那边? Zhè biān háishì nà biān?

Vòng xuyến/ bùng binh 中转盘 zhōng zhuǎnpán

You might also like