You are on page 1of 3

みどり まち までお ねがい します 。 Hãy đến Thị trấn Midori.

はい 。 Vâng.
すみません 。 あの しんごう を みぎ へ Xin lỗi cho tôi hỏi. Rẽ phải tại đèn giao thông
まがって ください 。 đó.
みぎ ですね 。 Đúng.
ええ 。
まっすぐですか 。 Vâng.
ええ 、 まっすぐ いって ください 。 Nó có thẳng không?
あの はなや の まえ で とめ て ください Vâng, đi thẳng.
はい 。 Hãy dừng lại trước cửa hàng hoa đó.
1,800 えん です 。 Vâng.
これでお ねがい します 。
3,200 えん のお つり です 。
ありがとう ございました 。 Đó là 1.800 yên.
Tôi muốn cái này.
Đó là tiền lẻ 3.200 yên.
Cảm ơn rất nhiều.
1) にもつ ( かばん ) を ひらけ てくだ 1) Vui lòng mở hành lý của bạn.
さい 。 2) Tạo một bản sao của điều này.
2) これを こぴー してください 。 3) Đi thẳng.
3) まっすぐ いって ください 。
4) れぽーと を かい てください 。 4) Viết báo cáo.
1) すみませんが 、 えあこん をつけて 1) Xin lỗi, nhưng vui lòng bật điều hòa không
ください 。 khí.
2) すみませんが 、 どあ を しめ てく 2) Xin lỗi, nhưng làm ơn đóng cửa lại.
ださい 。
3) すみませんが 、 しゃしん を とっ 3) Xin lỗi, nhưng xin vui lòng chụp một bức
て ください 。 ảnh.
4) すみませんが 、 もう すこし ゆっ 4) Xin lỗi, nhưng hãy nói chậm hơn một chút.
くり はなし てください 。
1) どうぞ いって ください 。 1) Mời vào.
2) どうぞ すわって ください 。 2) Mời bạn ngồi xuống.
3) どうぞ たべて ください 。 3) Mời bạn ăn.
4) どうぞ つかって ください 。
4) Hãy sử dụng nó.
1) ちず をかきましょうか 。 ...... え 1) Tôi có nên vẽ bản đồ không? ...... Vâng,
え 、 お ねがい します 。 làm ơn.
2) にもつ を もち ましょうか 。 2) Tôi có nên mang theo hành lý của mình
...... いいえ 、 けっこうです 。
3) えあこん をつけましょうか 。 không? ......Không cảm ơn.
...... ええ 、 お ねがい します 。 3) Tôi có nên bật điều hòa không khí
4) えき まで むかえ に いき ましょう không? ...... Vâng, làm ơn.
か 。 ...... いいえ 、 けっこうで 4) Chúng tôi sẽ đón bạn tại nhà ga? ......Không
す 。 cảm ơn.
1) これを こぴー しましょうか 。 1) Tôi có nên sao chép cái này không? ......
...... ええ 、 5 まい こぴー してくだ Vâng, xin vui lòng sao chép 5 tờ.
さい 。 2) Tôi có nên gửi báo cáo cho bạn không? ......
2) れぽーと を おくり ましょうか 。
...... ええ 、 すぐ おくって ください Vâng, xin vui lòng gửi nó ngay lập tức.
。 3) Tôi có nên gọi taxi không? ...... Vâng, xin
3) たくしー を よび ましょうか 。 vui lòng gọi cho tôi hai.
...... ええ 、 2 だい よん でください 4) Ngày mai chúng ta sẽ đến chứ? ...... Vâng,

4) あしたも きま しょうか 。 ...... xin vui lòng đến vào lúc 10 giờ.
ええ 、 10 ときに きて ください 。
1) なにを していますか 。 ...... でん 1) Bạn đang làm gì vậy? ... Tôi đang gọi điện
わ をかけています 。 thoại.
2) なにを していますか 。 ...... 2) Bạn đang làm gì vậy? ......Tôi đang uống cà
こーひー を のん でいます 。
3) なにを していますか 。 ...... だ phê.
んす をしています 。 3) Bạn đang làm gì vậy? ... Tôi đang khiêu vũ.
なにを していますか 。 ...... ばす bạn đang làm gì đấy. ... chờ xe buýt.
を まって います 。
1) こども と あそんで います 。 1) Tôi đang chơi với con tôi.
2) きのした で ねて います 。 2) Ngủ dưới gốc cây.
3) しんぶん を よんで います 。 3) Tôi đang đọc báo.
4) しゅみっと さんと はなし ています
。 4) Tôi đang nói chuyện với ông Schmidt.
5) いいえ 、 つり をしていません 。 5) Không, tôi không câu cá.
6) みらー さんと はなし ています 。 6) Tôi đang nói chuyện với ông Miller.
7) いいえ 、 ふって いません 。 7) Không, trời không mưa.
1) じかん がありませんから 、 いそい 1) Tôi không có thời gian, vì vậy hãy nhanh
で ください 。 lên
2) た しいですから 、 またあとで き 2) Thật là vui, vì vậy hãy quay lại sau.
てください 。
3) にもつ が おおい ですね 。 ひと 3) Bạn có rất nhiều hành lý. Tôi cầm giúp 1
もち ましょうか 。 cái nhé
...... すみません 。 お ねがい しま ......À vâng. Xin vui lòng cầm giúp tui một cái
す 。 4) Bạn có muốn gửi báo cáo này tới IMC
4)IMC に この れぽーと を おくり ま không?
しょうか 。 ...... Vâng, xin vui lòng gửi nó ngay lập tức.
...... ええ 、 すぐ おくって くださ
い 。
1) てれーざ ちゃんはどこですか 。 1) Teresa-chan ở đâu?
2 かい です 。 たろう ちゃんと あそ Nó là tầng hai. Tôi đang chơi với Taro.
んで いますよ 。 2) Trời mưa. Tôi có nên gọi taxi không?
2) あめ が ふって いますね 。 たく
しー を よび ましょうか 。 3) Santos hiện đang làm gì? ... Tôi đang bơi
3) さんとす さんは いま なにを しい trong bể bơi.
ますか 。 ...... ぷーる で およい で
います 。
お げんき ですか 。 Bạn có khỏe không.
まいにち あつい ですね 。 Trời nóng hàng ngày.
わたしと たろう は いま りょうしん Tôi và Taro bây giờ là cha mẹ của tôi.
の うちにいます 。
りょうしん のうちは うみ の ちかく Của bố mẹ tôi, nó gần biển.
にあります 。 Taro đi bơi mỗi ngày.
たろう は まいにち およぎ に いき ま Tôi cũng câu cá theo thời gian.
す 。 Cá ở đây rất ngon.
ときどき つり もします 。 Chồng tôi sẽ đến vào cuối tuần.
ここの さかな は おいしいです 。 Hãy đến thăm Maria với Jose và Teresa.
しゅうまつ に おっと も きま す 。 Tôi sẽ đón bạn tại ga bằng ô tô.
まりあ さんも じょぜ さん 、 てれー
ざ ちゃんといっしょに あそび に きて Khi nào bạn đến.
ください 。 Xin vui lòng gửi email cho tôi.
えき まで くるま で むかえ に いき đang chờ đợi.
ます 。
いつ きま すか 。
めーる を ください 。
まって います 。

You might also like