- Agri’cultural (adj): thuộc nông nghiệp - Maize (n): bắp, ngô - Manu’facture (n): sản xuất - ‘Medicine (n): y tế, y khoa - ‘Commerce (n): thương mại - Goods (n): hàng hóa - Sum-total (n): toàn bộ, nội dung tổng quát. - Undertake (n) nhận, đảm nhận, đồng ý - Com’modity (n) hàng hóa, mặt hàng, sản phẩm trao đổi trong thương mại - Par’ticular (n): nói riêng, đặc biệt, ngoại lệ - Satis’faction (n): sự thỏa mãn, toại nguyện -