Professional Documents
Culture Documents
New w1
New w1
1.
yard /jɑːd/
sân
My house has a yard.
(Nhà tôi có sân.)
2.
gym /dʒɪm/
3.
apartment /əˈpɑːtmənt/
(n) căn hộ
The boy lives in an apartment.
(Cậu bé sống trong một căn hộ.)
4.
pool /puːl/
(n) hồ bơi
It has two small pools.
(Nó có hai hồ bơi nhỏ.)
5.
balcony /ˈbælkəni/
house /haʊs/
(n) nhà
Do you live in a house?
(Bạn có sống trong một ngôi nhà?)
7.
USA /ˌjuː.esˈeɪ/
(n) Mỹ
My brother lives in the USA.
(Anh trai tôi sống ở Mỹ.)
8.
have /həv/
(v) có
We have a dog.
(Chúng tôi có một con chó.)
9.
live /laɪv/
(v) sống
Does he live in Hanoi?
(Anh ấy sống ở Hà Nội à?)
10.
they /ðeɪ/
(pronoun) họ
Do they have a car?
(Họ có xe hơi không?)
11.
he /hi/
(pronoun) anh ấy
No, he doesn't.
(Không, anh ấy không.)
12.
she /ʃi/
(pronoun) cô ấy
Does she live in a house?
(Cô ấy sống trong một ngôi nhà?)
LESSON 2
13.
housework /ˈhaʊswɜːk/
family /ˈfæməli/
(n) gia đình
I think I do the most housework in my family.
(Tôi nghĩ tôi làm nhiều việc nhà nhất trong gia đình.)
15.
clean /kliːn/
17.
shopping /ˈʃɒpɪŋ/
18.
school /skuːl/
(n) trường học
She's a teacher in a school.
(Cô ấy là một giáo viên trong một trường học.)
19.
college /ˈkɒlɪdʒ/(n)
20.
anything /ˈeniθɪŋ/
21.
make /meɪk/
chef /ʃef/
dinner /ˈdɪnə(r)/
24.
laundry /ˈlɔːndri/
(n) giặt ủi
He does the laundry.
(Anh ấy giặt quần áo.)
25.
bathroom /ˈbɑːθruːm/
really /ˈriːəli/
(adv) thực sự
I really think about it.
(Tôi thực sự nghĩ về nó.)
27.
soccer /ˈsɒkə(r)/
(n) bóng đá
I like soccer.
(Tôi thích bóng đá.)
28.
blogging /ˈblɒɡɪŋ/
write /raɪt/
(v) viết
What does Ken write about?
(Ken viết về cái gì?)
30.
breakfast /ˈbrekfəst/
31.
sister / ˈsɪstə/
(n) em gái
What housework does your sister do?
(Em gái của bạn làm những công việc nhà nào?)
32.
33.
lunch /lʌntʃ/
34.
city /ˈsɪti/
hospital /ˈhɒspɪtl/
village /ˈvɪlɪdʒ/
countryside /ˈkʌntrisaɪd/
38.
town /taʊn/
39.
park /pɑːk/
40.
store /stɔː(r)/
41.
south /saʊθ/
where /weə(r)/
(adv) ở đâu
Where is Vancouver?
(Vancouver ở đâu?)
43.
famous /ˈfeɪməs/
west /west/
big /bɪɡ/
(adj) lớn
It's a big city.
(Đó là một thành phố lớn.)
46.
beautiful /ˈbjuːtɪfl/
river /ˈrɪvə(r)/
(n) sông
My hometown has a river.
(Quê tôi có một dòng sông.)
48.
market /ˈmɑːkɪt/
(n) chợ
Lots of people visit to see its floating markets.
(Rất nhiều người đến thăm để xem chợ nổi của nó.)
49.
hot /hɒt/
(adj) nóng
The weather is hot.
(Thời tiết nóng.)
50.
food /fuːd/
(n) thức ăn
It is very good food.
(Nó là thức ăn rất tốt.)
51.
farmer /ˈfɑːmə(r)/
(n) nông dân
Farmers grow rice.
(Nông dân trồng lúa.)
52.
vegetables / ˈvedʒ.tə.bəl /
(n) rau củ
Farmers grow vegetables.
(Nông dân trồng rau củ.)
53.
fruit /fruːt/
center /ˈsentə(r)/
transportation /ˌtrænspɔːˈteɪʃn/
(n) giao thông vận tải
It is an important center for business and transportation.
(Nó là một trung tâm quan trọng cho kinh doanh và giao thông vận tải.)
56.
weather /ˈweðə(r)/
57.
grow /ɡrəʊ/
(v) trồng
What do the farmers grow?
(Những người nông dân trồng những gì?)
58.
France /fræns/
(n) Pháp
I'm traveling to France.
(Tôi đang đi du lịch đến Pháp.)
59.
warm /wɔːm/
(adj) ấm áp
The weather is warm.
(Thời tiết ấm áp.)
60.
museum /mjuˈziːəm/
fishing /ˈfɪʃɪŋ/
(n) câu cá
It is famous for old houses and fishing.
(Nó nổi tiếng với những ngôi nhà cổ và câu cá)
62.
cold /kəʊld/
(adj) lạnh
The weather is cold.
(Thời tiết lạnh.)
63.
England /ˈɪŋɡlənd/