You are on page 1of 8

PEOPLE’S APPEARANCE

1. Sự thu hú t, sự hấ p dẫ n
Attractiveness /ǝ’træktɪvnǝss/ n
Sự lô i cuố n, sự quyến rũ
Vụ ng về, lú ng tú ng
2.
Awkward /’ɔ:kwǝd/ adj Bấ t tiện, khó khă n
Khó xử , rắ c rố i
3. Vụ ng về, ló ng ngó ng
Clumsy /’klʌmzɪ/ adj
Khô ng gọ n, khó coi
4. Má y cạ o râ u
Electric razor /ɪ’lektrɪk ‘reɪzǝ/ n
5. Kem dưỡ ng da
Face cream /feɪs krɪ:m/ n
Cô ng bằ ng, khô ng thiên vị
6. Lương thiện, thẳ ng thắ n
Fairness /’feǝnǝs/ adj
(tó c) và ng hoe = blonde
Nướ c da trắ ng
Vẻ mặ t giậ n dữ , lo lắ ng
7.
Frown /fraʊn/ n Nếp nhă n trên trá n
Sự khắ c nghiệt
8. Béo, ngậ y
Greasy /’grɪ:sɪ/ adj
Trơn, nhờ n
9. Nụ cườ i xếch đến mang tai, cườ i toe
Grin /grɪn/ n
toét
10. Gớ m guố c (hình thù )
Hideous /’hɪdɪǝs/ adj
Ghê tở m (tinh thầ n đạ o đứ c)
11. Trang điểm = makeup
Makeover /meɪ’kǝʊvǝ/ n
12. Béo phị, rấ t mậ p = fat
Obese /ǝʊ’bɪ:s/ adj
13. Sự béo phị, sự trệ
Obesity /ǝʊ’bɪ:sǝtɪ/ n
Ngay thẳ ng, chấ t phá c, rõ rà ng
14. Đơn giả n, dễ hiểu
Plain /pleɪn/ adj
Giả n dị, trơn, mộ t mà u
Xấ u, thô (cô gá i), khô ng ưa nhìn
Tư thế, dá ng điệu, đặ c điểm
15.
Posture /’pɒsʧǝ/ n Thá i độ , cá ch nhìn
Tình thế, tình hình
16. Dao cạ o
Razor /’reɪzǝ/ n
17. Scruffy /’skrʌfɪ/ adj Bẩ n thỉu
Lô i thô i lếch thếch
18. Mả nh khả nh, thon thả , mả nh mai
Slender /’slendǝ/ adj
Mỏ ng manh, yếu ớ t
19.

20. Tình nết


Streak /strɪ:k/ n
He has a streak of humor in him.
21. Nổ i bậ t, thu hú t sự chú ý
Striking /’straɪkɪŋ/ adj
Đá ng chú ý, gâ y ấ n tượ ng
22. Tuyệt vờ i, lộ ng lẫ y
Stunning /’stʌnɪŋ/ adj
Gâ y ngạ c nhiên, là m choá ng vá ng
23. Bị chá y nắ ng, rá m nắ ng
Suntanned /’sʌntænd/ adj
24. Có mà u nâ u và ng, mà u rá m nắ ng
Tanned /tænd/ adj
Nướ c da ngă m
25. Nhẹ câ n, thiếu câ n, hụ t câ n
Underweight /,ʌndǝ’weɪt/ adj
26. Và o tư thế đứ ng thẳ ng
Upright /’ʌpraɪt/ adj
Ngay thẳ ng, chính trự c, liêm khiết
27. Lờ i khuyên, lờ i má ch nướ c
Wrinkle /’rɪŋkl/ n
Vết nhă n, nếp nhă n
28. Khuấ y độ ng, kích thích
Stimulating /’stɪmjuleɪtɪŋ/ adj
Thú vị, hà o hứ ng
Khô ng thể/khô ng chắ c xả y ra
29.
Unlikely /ʌn’laɪklɪ/ adj Khô ng chắ c đú ng/có thậ t
Khô ng chắ c thà nh cô ng
30. Dễ bị xú c độ ng/khích độ ng
Agitated /’æʤɪteɪtɪd/ adj
Dễ bị bố i rố i
31. Khô ng ngừ ng nghỉ
Restless /’restlǝs/ adj
32.
Infectious
33.
Engage
34.
Prone
35.
Specialise
36.

37.

38.
39.

40.

41.

42.

43.

44.

45.

46.

47.

48.

49.

50.

51.

52.

53.

54.

55.

56.

57.

58.

59.
60.

61.

62.

63.

64.

65.

66.

67.

68.

69.

70.

71.

72.

73.

74.

75.

76.

77.

78.

79.

80.

81.
82.

83.

84.

85.

86.

87.

88.

89.

90.

91.

92.

93.

94.

95.

96.

97.

98.

99.

100.

101.

102.
103.

104.

105.

106.

107.

108.

109.

110.

111.

112.

113.

114.

115.

116.

117.

118.

119.

120.

121.

122.

123.

124.
125.

126.

127.

128.

129.

130.

131.

132.

133.

134.

135.

136.

137.

138.

139.

140.

141.

142.

143.

144.

145.
146.

147.

148.

149.

150.

151.

152.

153.

154.

155.

156.

157.

158.

159.

160.

You might also like