Professional Documents
Culture Documents
18:7
18:7
Sports verb
Pitch : thảy (v), (n) độ cao thấp của nốt nhạc
Hit : đánh
Dribble / bounce : rê bóng ,(N) nảy bóng
Tackle : cản phá , (n) đồ dùng
Serve : giao bóng
Swing : đánh móc vòng
Stretch : duỗi, giãn ; to stretch oneself : vươn vai
Bend : cúi xuống ; uốn cong
fl
fi
Bend on knee : cầu hôn
Bend : chỗ uốn con , khuỷu
Soccer:
Throw-in : ném bóng vào
Save : bắt bóng
Foul : gian lận
Offside : việt vị
Send off : mời khỏi sân
Draw : hoà = tie
Substitute : cầu thủ dự bị
Free kick : đá phạt
Head : đánh đầu
Goalpost : cột khung thành
Crossbar : xà ngang khung thành
Net : lưới
Football strip :đồng phục thi đấu bóng đá
Linesman : trọng tài biên
Corner ag :
Goal area : kvuc khung thành
Penalty area :kvuc đá phạt
Centre circle : vòng tròn ttam
Referee : trọng tài trong sân(chính)
Forward : tiền đạo
Defender : hậu vệ
Football pitch : Sân bóng
fl
Basketball 🏀
Combat sport
Opponent : đối thủ
Guard : mũ đội bảo hiểm
Tae-kwon-do
Wrestling : đấu vật
Hold: giữ
Pin sb down : ghì xuống
Fist ght
Fist : nắm đấm
Throw a st : đấm
Strike : đánh , nhắm đánh, critical hit : chí mạng
Chop : cắt nhỏ
fi
fi
Chop : cú đánh gục karate
Punchbag : bao Cát
Capoeria
Self-defence : tự vệ
Bout : lượt
A bout of ghting : 1 lượt đánh
Sparring : cột, 1 trận đánh
Boxing ring : Sàn đấu Boxing
Mouth guard : bảo vệ miệng
Belt : thắt lưng , đai (võ)
Buckle : khoá thắt lưng
Boot :
fi