You are on page 1of 4

Sport

Track and eld : điền kinh


Fencing : đấu kiếm fence: hàng rào
Racquetball : quần vợt sân tường
Football (American football)
Soccer
Frisbee , ying disc/disk
gymnastics : thể dục
Lift : nâng
Weightlifting : cử tạ
Skateboarding : trượt ván
Archery : bắn cung
Sailing : lái thuyền buồm
Snorkeling : lặn có ống thở
Scuba diving : lặn có bình dưỡng khí
Polo
Figure skating : trượt băng nghệ thuật
Ice dancing

Sports verb
Pitch : thảy (v), (n) độ cao thấp của nốt nhạc
Hit : đánh
Dribble / bounce : rê bóng ,(N) nảy bóng
Tackle : cản phá , (n) đồ dùng
Serve : giao bóng
Swing : đánh móc vòng
Stretch : duỗi, giãn ; to stretch oneself : vươn vai
Bend : cúi xuống ; uốn cong
fl
fi
Bend on knee : cầu hôn
Bend : chỗ uốn con , khuỷu
Soccer:
Throw-in : ném bóng vào
Save : bắt bóng
Foul : gian lận
Offside : việt vị
Send off : mời khỏi sân
Draw : hoà = tie
Substitute : cầu thủ dự bị
Free kick : đá phạt
Head : đánh đầu
Goalpost : cột khung thành
Crossbar : xà ngang khung thành
Net : lưới
Football strip :đồng phục thi đấu bóng đá
Linesman : trọng tài biên
Corner ag :
Goal area : kvuc khung thành
Penalty area :kvuc đá phạt
Centre circle : vòng tròn ttam
Referee : trọng tài trong sân(chính)
Forward : tiền đạo
Defender : hậu vệ
Football pitch : Sân bóng
fl
Basketball 🏀

Sideline : đường biên


Free-throw line :
Endline : ranh giới
Court : sân bóng rổ
Backboard : ván hậu, bảng gắn rổ
Hoop : vành , vòng
Rebound : sự nảy
Jump ball : đập bóng
Out of bounds : ngoài ranh giới
Block : chặn(v); lô (n)
Mark : kèm chặt đối thủ, ghi bàn ; đánh dấu
Dunk : ném bóng vào rổ, nhúng

Combat sport
Opponent : đối thủ
Guard : mũ đội bảo hiểm
Tae-kwon-do
Wrestling : đấu vật
Hold: giữ
Pin sb down : ghì xuống
Fist ght
Fist : nắm đấm
Throw a st : đấm
Strike : đánh , nhắm đánh, critical hit : chí mạng
Chop : cắt nhỏ
fi
fi
Chop : cú đánh gục karate
Punchbag : bao Cát
Capoeria
Self-defence : tự vệ
Bout : lượt
A bout of ghting : 1 lượt đánh
Sparring : cột, 1 trận đánh
Boxing ring : Sàn đấu Boxing
Mouth guard : bảo vệ miệng
Belt : thắt lưng , đai (võ)
Buckle : khoá thắt lưng
Boot :
fi

You might also like