Professional Documents
Culture Documents
So Tay Thuat Ngu Bong Da 01
So Tay Thuat Ngu Bong Da 01
ượng quốc tế
Away match
Home match
hắng trong 1 trận đấu
uyển quốc gia, số lần khoác áo ĐTQG Chỉ tính các trận đấu quốc tế cấp ĐTQG
Y TẾ THỂ THAO - BỘ PHẬN CƠ THỂ
TT English Word Từ loại Phiên âm Nghĩa tiếng Việt Từ đồng nghĩa Chú giải
1 Ankle N Mắt cá chân Malleolus
Arm N Cánh tay
Back N Lưng
Belly N Bụng
Bladder N Bàng quang
Blood N Máu
Bone N Xương
Calf N Bắp chân
Chest N Ngực
Chin N Cằm
Ear N Tai
Elbow N Khuỷu tay
Eye N Mắt
Finger N Ngón tay
Foot N Bàn chân Số nhiều: feet
Forehead N Trán
Groin N Háng, bẹn
Hand N Bàn tay
Head N Đầu
Heart N Tim
Heel N Gót chân
Joint N Khớp
Kidney N Thận
Knee N Đầu gối
Leg N Chân
Ligament N Dây chằng
Lungs N Phổi
Malleolus N Mắt cá chân Ankle
Malleolus lateralis N Mắt cá ngoài
Malleolus medial N Mắt cá trong
Meniscus N Sụn chêm
Mouth N Miệng
Muscle N Cơ
Neck N Cổ
Nerve N Dây thần kinh
Nose N Mũi
Oblique ligament of knee N Dây chằng chéo khớp gối
Palm N Lòng bàn tay
Patella N Xương bánh chè (đầu gối)
Rib N Xương sườn
Shin N Ống quyển, ống đồng, cẳng chân
Shoulder N Vai
Tendon N Gân
Spine N Cột sống
Stomach N Dạ dày
Thigh N Đùi, bắp đùi
Thumb N Ngón tay cái
Toe N Ngón chân
Tongue N Lưỡi
Tooth N Răng Số nhiều: teeth
ACL (Anterior Cruciate Ligament) N Dây chằng chéo trước (khớp gối)
PCL (Posterior Cruciate Ligament)N Dây chằng chéo sau (khớp gối)
Hamstring N Gân kheo
Hip N Hông
Cartilage N Sụn
Talus N Xương sên
Abdominal Adj thuộc bụng
Pelvis N Xương chậu
Wrist N Cổ tay
TT English Word Từ loại Phiên âm Nghĩa tiếng Việt Từ đồng nghĩa Chú giải
Achilles Tendon Rupture N Đứt gân gót chân
Achilles Tendonitis N Viêm gân gót chân
Acute Adj Cấp tính
1 Ankle Sprain N Bong gân mắt cá chân, lật cổ chân
Backache N Đau lưng
Bleeding N Sự chảy máu
Blister N Giộp da
Chronic Adj Mãn tính, kinh niên
Concussion N Choáng
Cramp N Chuột rút
CT scan N Chụp cắt lớp
Dehydration N Sự mất nước
Diagnosis N Chẩn đoán
Dislocation N Sự trật khớp
Doping control N Kiểm tra chất kích thích (Doping)
Endoscopy N Nội soi
Fatigue N Sự mệt mỏi
Fracture N Gẫy xương, rạn xương
Headache N Đau đầu
Heatstroke N Say nóng
Magnetic resonance imaging (MRIN Chụp cộng hưởng từ
Massage N Sự xoa bóp, mát xa
Meniscus tear N Rách sụn chêm
Operation N Phẫu thuật
Overtraining Syndrome N Hội chứng quá tải (do tập luyện)
Pain N Đau, cơn đau
Physiotherapy N Vật lý trị liệu
Recuperation N Sự phục hồi
Sprain N Bong gân, giãn dây chằng
Strain N Căng cơ, rách cơ
Stroke N Đột quỵ
Sunstroke N Say nắng
Swelling N Sự sưng tấy
Ultrasound N Siêu âm
X-ray N Chụp X-quang
Hernia N Thoát vị
Lumbar disc hernia N Thoát vị đĩa đệm cột sống
Echography N Chụp siêu âm Ultrasonography
Colic N Đau bụng
First aid N Sơ cứu, cấp cứu
TT English Word Từ loại Phiên âm Nghĩa tiếng Việt
1
Từ đồng nghĩa Chú giải
TT English Word Từ loại Phiên âm Nghĩa tiếng Việt
1
Từ đồng nghĩa Chú giải