You are on page 1of 37

SÂN VẬN ĐỘNG

TT English Word Từ loại Phiên âm Nghĩa tiếng Việt Từ đồng nghĩa


1 Advertising board N Bảng quảng cáo
Artificial turf N Sân cỏ nhân tạo
Boundary line N Đường giới hạn (sân)
Centre circle N Vòng tròn trung tâm (sân)
Changing room N Phòng thay đồ (đội bóng) dressing room
Corner arc N Cung phạt góc
Corner flagpost N Cột cờ góc
Crossbar N Xà ngang
Dimension N Kích thước (sân)
Dressing room N Phòng thay đồ (đội bóng) changing room
Field N Sân bóng pitch
Flagpost N Cột cờ
Floodlights N Hệ thống đèn chiếu sáng
Gate N Cửa
Goal N Khung thành, cầu môn
Goal area N Khu vực cầu môn, khu vực 5m50
Goal line N Vạch cầu môn, đường biên ngang
Goal post N Cột dọc
Halfway line N Đường trung tâm (sân)
Mark N Vạch kẻ
Mixed Zone N Khu vực phỏng vấn nhanh sau trận đấu
Net N Lưới cầu môn
Optional mark N Vạch kẻ phụ
Penalty arc N Cung phạt đền
Penalty area N Khu vực phạt đền, khu vực 16m50
Penalty mark N Chấm phạt đền
Pitch N Sân bóng field
Press conference room N Phòng họp báo
Sideline N Đường biên dọc touch line
Stadium N Sân vận động
Stand N Khán đài
Team bench N Băng ghế đội bóng
Technical area N Khu vực kỹ thuật (dành cho đội bóng)
Touch line N Đường biên dọc sideline
Track N Đường chạy
Tunnel N Đường hầm subway
Score board N Bảng tỉ số
TRANG THIẾT BỊ
TT English Word Từ loại Phiên âm Nghĩa tiếng Việt Từ đồng nghĩa
1 Bag N Túi
Ball N Bóng
Bib N Áo bib (áo chiến thuật)
Card N Thẻ phạt
Cleats N Giầy đinh
Coin N Đồng xu
Cone N Nấm cao
Flag N Cờ
Football boots N Giầy đá bóng
Gloves N Găng tay (thủ môn)
Hat N Mũ lưỡi trai (thủ môn)
Jersey N Áo thi đấu
Marker N Nấm thấp
Needle N Kim bơm bóng
Pressure gauge N Đồng hồ thử bóng
Red card N Thẻ đỏ
Shinguards N Bọc ống quyển
Shoes N Giầy
Shorts N Quần
Sleeves N Ống tay áo
Socks N Tất ngắn stockings
Sport shoes N Giầy thể thao
Stockings N Tất socks
Stop watch N Đồng hồ bấm giờ
Substitution board N Bảng thay người
Substitution card N Phiếu thay người
Track suit N Quần áo khoác
Watch N Đồng hồ
Whistle N Còi
Yellow card N Thẻ vàng
CHỨC DANH
TT English Word Từ loại Phiên âm Nghĩa tiếng Việt Từ đồng nghĩa
1 AFC (Asian Football Confederatio N Liên đoàn bóng đá châu Á
AFF (Asean Football Federation) N Liên đoàn bóng đá Đông Nam Á
Assistant coach N Trợ lý huấn luyện viên
Assitant referee N Trợ lý trọng tài, trọng tài biên Lineman
Ball boy N Trẻ em nhặt bóng
Bodyguard N Vệ sĩ
CAF (Confederation of African FooN Liên đoàn bóng đá châu Phi
Camera man N Quay phim
Captain N Đội trưởng
Chef N Đầu bếp đội bóng
Coach N Huấn luyện viên
Coaching board N Ban huấn luyện Coaching staff
Commentator N Bình luận viên
Competition officer N Cán bộ tổ chức thi đấu
CONCACAF ( Confederation of Nort
N Liên đoàn bóng đá Bắc, Trung Mỹ và Caribê
Confederation N Liên đoàn bóng đá châu lục
CSF ( Confederación SudamericanN Liên đoàn bóng đá Nam Mỹ
Doctor N Bác sĩ
FIFA (Fédération Internationale deN Liên đoàn bóng đá thế giới
Fitness coach N Huấn luyện viên thể lực Physical trainer
Flag bearer N Người cầm cờ (trẻ em)
Fourth official N Trọng tài thứ tư
General coordinator N Điều phối viên
Goalkeeper coach N Huấn luyện viên thủ môn
Head coach N Huấn luyện viên trưởng Manager (England)
Head of delegation N Trưởng đoàn (chức danh cao hơn Team manager)
IFAB (International Football AssocN Hội đồng luật bóng đá thế giới
Interpreter N Phiên dịch
Kit man N Người quản đồ
League N Giải bóng đá (cấp CLB)
Marketing officer N Cán bộ tiếp thị
Masseur N Nhân viên xoa bóp
Match announcer N Phát thanh viên (tại SVĐ)
Match commissioner N Giám sát trận đấu
Media officer N Cán bộ truyền thông
Medical officer N Cán bộ y tế
Member Association N Liên đoàn bóng đá thành viên (quốc gia & vùng lãnh thổ)
OFC ( Oceania Football ConfederaN Liên đoàn bóng đá châu Đại Dương
Photographer N Phóng viên ảnh
Physical Trainer N Huấn luyện viên thể lực Fitness coach
Physiotherapist N Săn sóc viên, bác sĩ vật lý trị liệu
Player N Cầu thủ
Player agent N Người đại diện cầu thủ, đại lý cầu thủ
Referee N Trọng tài (chính)
Referee assessor N Giám sát trọng tài
Reporter N Phóng viên (viết)
Scout N Tuyển trạch viên
Security officer N Cán bộ an ninh
Spectator N Khán giả, cổ động viên Supporter, fan
Steward N Nhân viên an ninh
Stretcher bearer N Người khiêng cáng
Substitute N Cầu thủ dự bị
Team manager N Trưởng đoàn, lãnh đội
Team officer N Cán bộ, quan chức đội bóng Team official
UEFA (Union Eropean Football AssN Liên đoàn bóng đá châu Âu
VFF (Vietnam Football Federation N Liên đoàn bóng đá Việt Nam
LUẬT BÓNG ĐÁ
TT English Word Từ loại Phiên âm Nghĩa tiếng Việt Từ đồng nghĩa Chú giải
1 Abusive Adj Lăng mạ,sỉ nhục
Added time N Thời gian bù giờ Additional time, injury time
Additional time N Thời gian bù giờ Added time
Advantage N Phép lợi thế
Aggregated score N Tổng tỉ số (Lượt đi & lượt về)
Alternately Adv Lần lượt, luân phiên
Attack N, V Tấn công Offence, offense
Away goal N Bàn thắng trên sân đối phương
Ball in play N Bóng trong cuộc, bóng vào cuộc
Ball out of play N Bóng ngoài cuộc
Bicycle kick N Đá móc
Body language N Ngôn ngữ cử chỉ, ngôn ngữ cơ thể
Brutality N Hành động ác ý
Captain N Đội trưởng
Careless Adj Bất cẩn
Caution N, V Cảnh cáo (thẻ vàng)
Celebration of a goal N Ăn mừng bàn thắng
Challenge N, V Tranh bóng
Charge V Chèn
Confrontation N Va chạm
Consultation N Sự hội ý giữa trọng tài và trợ lý, sự tham khảo ý kiến của trọng tài đối với trợ lý
Corner kick N Phạt góc
Dangerous Adj Nguy hiểm
Dead-ball N Bóng chết
Dead-ball situation N Tình huống bóng chết
Defence N Phòng ngự
Delay V Trì hoãn, chậm trễ
Delay the restart of play V Chậm trễ đưa bóng vào cuộc
Deliberately Adv Cố tình, chủ định
Deny a goal V Ngăn cản bàn thắng
Direct free kick N Phạt trực tiếp
Dissent N, V Phản ứng
Dissent by word or action V Phản ứng bằng lời nói hoặc hành động
Distance N Khoảng cách
Dropped ball N Quả thả bóng
Eligible Adj Hợp lệ, đủ tư cách
Expulsion N Truất quyền thi đấu send-off
Extra time N Hiệp phụ
Eye contact N Liên hệ bằng ánh mắt Trọng tài & trợ lý
Facemask N Mặt nạ bảo vệ vùng mặt
Fairplay N Tinh thần thể thao cao thượng
Feint N, V Giả vờ
Flag technique N Kỹ thuật phất cờ
Foul N Lỗi
Free kick N Quả đá phạt
Gesture N Cử chỉ, động tác
Goal N Khung thành, bàn thắng
Goal kick N Quả phát bóng
Golden goal N Bàn thắng vàng Hiện không áp dụng
Half-time N Thời gian giữa 2 hiệp
Hand ball N Lỗi bóng chạm tay
Handle the ball V Chạm tay vào bóng
Head gear N Mũ mềm bảo vệ đầu
Hold V Túm kéo
Home goal N Bàn thắng sân nhà
Impede V Ngăn cản, cản trở prevent
Indirect free kick N Phạt gián tiếp
Infringement N Vi phạm, xâm phạm
Injured player N Cầu thủ chấn thương
Injury N Chấn thương
Injury time N Thời gian bù giờ Added time, additional time
Interfere V Can thiệp, cản trở
Jewellery N Đồ trang sức
Jump V Nhảy
Kick N, V Cú đá, đá
Kick-off N Giao bóng
Kicks from penalty mark N Đá luân lưu 11m
Laws of the game N Luật bóng đá
Lunge N, V Lao vào, chặt
Mass confrontation N Xô xát tập thể
Match official N Quan chức trận đấu, trọng tài (nói chung)
Misconduct N Lỗi hành vi, hành vi khiếm nhã
Obvious goal-scoring opportunity N Cơ hội ghi bàn rõ rệt
Offence N Vi phạm, lỗi foul
Offensive Adj Công kích, xúc phạm
Offside Adj Việt vị
Offside position N Tư thế việt vị, vị trí việt vị
Opponent N Đối phương
Opponent player N Cầu thủ đối phương
Opponent team N Đội đối phương
Own goal N Bàn thắng phản lưới nhà
Penalty N Phạt đền
Penalty kick N Quả phạt đền
Penalty spot N Chấm đá phạt đền
Period of Play N Thời gian thi đấu
Persistent infringement N Phạm lỗi liên tục, nhiều lần
Play on N Hiệu lệnh của trọng tài cho trận đấu tiếp diễn
Prevent V Ngăn cản impede
Pull V Kéo
Push V Đẩy
Rebound V Bật lại (bóng)
Reckless Adj Liều lĩnh
Red card N Thẻ đỏ send-off, expulsion
Release the ball V Thả bóng (thủ môn)
Required distance N Khoảng cách yêu cầu (đá phạt, phạt góc..)
Restart of play N Bắt đầu lại trận đấu
Running technique N Kỹ thuật chạy
Sanction N Biện pháp xử phạt
Scissors kick N Đá cắt kéo, đá móc bóng
Score V Ghi bàn
Send-off N, V Truất quyền thi đấu (thẻ đỏ) expulsion, expel
Serious Adj Nghiêm trọng
Serious foul play N Phạm lỗi nghiêm trọng
Sevirity N Tính nghiêm trọng
Sevirity of offence N Tính nghiêm trọng của lỗi
Shield the ball V Che bóng
Signal N Ký hiệu
Signal beep N Tín hiệu âm thanh
Silver goal N Bàn thắng bạc Hiện không áp dụng
Simulation N Lỗi giả vờ, ăn vạ
Spit V Nhổ nước bọt
Stop V Dừng
Stoppage N Thời gian bóng chết
Strike V Đánh, đập, tấn công
Substitute N Cầu thủ dự bị
Substitution N Thay cầu thủ
Suspension N Đình chỉ thi đấu, treo giò
Tackle V Chặn, cản phá, chuồi bóng
Team work N Sự phối hợp giữa trọng tài và trợ lý
Team-mate N Đồng đội
Throw-in N Ném biên
Time lost N Thời gian bóng chết
Toss a coin V Tung đồng xu
Touch V Chạm, tiếp xúc
Trick N Tiểu xảo
Trip V Ngáng
Unsporting Adj Phi thể thao
Unsporting behaviour N Hành vi phi thể thao
Using excessive force N Dùng lực quá mức
Violent Adj Thô bạo
Violent conduct N Hành vi thô bạo
Wait and see technique N Kỹ thuật chờ và quan sát
Wall N Hàng rào
Wall distance N Khoảng cách hàng rào
Warn V Nhắc nhở
Yellow card N Thẻ vàng caution
Match report N Báo cáo trận đấu (giám sát, trọng tài)
HUẤN LUYỆN - KỸ THUẬT
TT English Word Từ loại Phiên âm Nghĩa tiếng Việt Từ đồng nghĩa Chú giải
1 Acceleration N /æk'selə'reiʃn/ Gia tốc, khả năng bứt tốc
Accuracy N /'ækjurəsi/ Độ chính xác (chuyền, sút)
Agility N /ə'dʤiliti/ Sức nhanh, sự nhanh nhẹn
Back header N Đánh đầu ngược
Backheel N Đánh gót
Balance N Thăng bằng khả năng thăng bằng
Ball feeling N Cảm giác bóng
Banana kick N Đá bóng xoáy vòng curved ball
Bicycle kick N Móc bóng Overhead kick
Body swerve N Đảo người
Catch N, V Bắt bóng (thủ môn)
Chest control N Khống chế bóng bằng ngực (bóng bổng)
Chip N, V Câu bóng (vd: bàn thắng của David Beckham
Chip pass N Chuyền bóng qua đầu đối phương
Chip shot N Câu bóng qua đầu thủ môn
Clear V Phá bóng
Clearance N /'kliərəns/ Cú phá bóng
Cover N, V Bọc lót (hậu vệ)
Creativity N /,kri:ei'tiviti/ Tính sáng tạo
Cross N, V /krɔs/ Tạt bóng
Curved ball N Đường bóng xoáy vòng Banana kick
Cut down the angle V Khép góc (thủ môn) narrow the angle
Decision-making N Ra quyết định
Deflect (the ball) V Làm chệch hướng bóng (thủ môn)
Diving header N Đánh đầu lao
Dribble N, V /'dribl/ Rê bóng, dẫn bóng
Dribbling N Động tác rê bóng, dẫn bóng
Drive shot N Cú vuốt bóng
Drop kick N Phát bóng nửa nẩy (thủ môn)
Endurance N /in'djuərəns/ Sức bền
Feint N /feint/ Động tác giả Fake, disguise
Finalization N Dứt điểm cầu môn Finishing
Finish V Dứt điểm Shoot
Finishing N Dứt điểm cầu môn Finalization
Fitness N /'fitnis/ Thể lực Physical conditions
Glancing header N Đánh đầu lái bóng
Head control N Khống chế bóng bằng đầu
Header N /'hedə/ Cú đánh đầu
Inside of the foot N Má trong, mu trong (bàn chân)
Intercept V /'intəsept/ Cắt bóng
Interception N Pha cắt bóng
Juggling N /'dʤʌgl/ Tâng bóng
Jump N, V Nhảy, bật nhảy
Left footed Adj Thuận chân trái
Lofted kick N Lốp bóng, sục bóng
Man marking N Kỹ thuật kèm người
Mark V Kèm người
Move V Di chuyển
Move into space V Chạy chỗ, tìm khoảng trống
Narrow the angle V Khép góc (thủ môn) Cut down the angle
Observation N /,ɔbzə:'veiʃn/ Sự quan sát, Khả năng quan sát
One-two N Bật tường wall-pass
Out side of the foot N Má ngoài, mu ngoài (bàn chân)
Overhead kick N Móc bóng bicycle kick
Overlap N /'ouvəlæp/ Chồng biên
Pass N, V Chuyền bóng
Pass into space N Chọc khe Through pass
Physical conditions N Thể lực Fitness
Punch N, V Đấm bóng (thủ môn)
Puss pass N Chuyền bằng lòng trong chân
Response N /ris'pɔns/ Phản xạ (thủ môn), sự nhạy cảm (tiền đạo)
Right footed Adj Thuận chân phải
Run V Chạy
Run with the ball V Chạy dốc bóng, dốc bóng tốc độ
Save N, V Phá bóng, cứu thua (thủ môn)
Shield the ball V Che bóng
Shielding N Động tác che bóng
Shoot N, V Cú sút, sút bóng finish
Shooting N Sự sút (bóng)
Shoulder charge N Động tác tì vai
Skill N Kỹ năng
Slide V Xoạc (lấy bóng)
Sliding tackle N Cú xoạc bóng
Speed N Tốc độ
Speed endurance N Sức bền tốc độ
Spin V Xoay người
Sprint V /sprint/ Chạy nước rút
Tackle N /'tækl/ Động tác cản phá bóng
Technique N /tek'ni:k/ Kỹ thuật
Thigh control N Khống chế bóng bằng đùi
Through-pass N Chọc khe pass into space
Throw V /θrou/ Ném bóng (thủ môn)
Throw-in N Quả ném biên
Touch N, V Chạm bóng
Trap V Hãm bóng, khống chế bóng
Two footed Adj Thuận cả 2 chân
Volleying N Đá vô lê
Wall-pass N Bật tường one-two
a David Beckham ghi từ giữa sân)
HUẤN LUYỆN - CHIẾN THUẬT
TT English Word Từ loại Phiên âm Nghĩa tiếng Việt Từ đồng nghĩa Chú giải
1 1-touch play N Chơi bóng 1 chạm
Attack N /ə'tæk/ Tấn công offence
Attacking midfielder N Tiền vệ tấn công
Ball possession N Sự kiểm soát bóng (đội)
Block tactics N Chiến thuật khối
Box to box midfielder N Tiền vệ tự do
Build-up attack N Tấn công có triển khai đội hình
Central attack N Tấn công trung lộ
Central midfielder N Tiền vệ trung tâm
Centre back N Trung vệ Central defender, centre-half
Centre forward N Tiền đạo, trung phong Striker
Change side V Đổi cánh
Counter-attack N Phản công
Cover N, V Bọc lót (phòng ngự)
Deep-lying striker N Tiền đạo lùi Withdrawn striker, second striker
Defence N /di'fens/ Phòng ngự
Defensive midfielder N Tiền vệ phòng ngự, tiền vệ thu hồi holding midfielder
Direct attack N Tấn công trực diện
Far post N Cột dọc góc xa
Formation N Đội hình vd: 4-4-2, 4-2-3-1
Full back N Hậu vệ biên Right + left defender, wingback
Goalkeeper N Thủ môn Goalie
Group tactics N Chiến thuật nhóm
Individual tactics N Chiến thuật cá nhân
Key player N Cầu thủ chủ chốt
Libero N Trung vệ thòng Sweeper
Line tactics N Chiến thuật hàng (ngang & dọc)
Long-ball N (Lối chơi) bóng dài
Man-to-man marking N Phòng ngự 1 kèm 1
Near post N Cột dọc góc gần
Offence N Tấn công Attacking
Offside trap N Bẫy việt vị
One-two N Bật tường wall-pass
Overlap N Chồng biên
Pace N Tốc độ, nhịp độ
Playing system N Hệ thống chiến thuật
Playmaker N Tiền vệ phân phối bóng, tiền vệ dẫn dắt lối chơi
Preasure N Áp lực
Pressing N Lối đá tổng lực (tấn công & phòng ngự), pressing
Professional foul N Phạm lỗi chiến thuật chủ động phạm lỗi ngoài khu vực p
Profoundity N Chiều sâu (đội hình)
Receiver N Cầu thủ nhận bóng
Set-play N Tình huống cố định (đá phạt, ném biên, phạt góc)
Side attack N Tấn công biên
Small-sided game N Trò chơi bổ trợ, thi đấu đội hình nhỏ
Stopper N Hậu vệ dập, trung vệ dập hậu vệ được giao kèm chặt 1 tiền đ
Striker N Tiền đạo, trung phong Centre forward
Support N, V Hỗ trợ
Sweeper N Trung vệ thòng Libero
Tactics N Chiến thuật
Target man N Tiền đạo cắm, trung phong cắm, tiền đạo săn bàn
Team tactics N Chiến thuật đội
Territory N Phần sân nhà
Transition N Sự chuyển đổi Từ phòng ngự sang tấn công hoặc
Wall-pass N Bật tường one-two
Wide-play N (Lối chơi) đá rộng sang 2 cánh
Wingback N Hậu vệ biên Full back Wingback là hậu vệ biên tham gia
Winger N Tiền đạo cánh, tiền vệ cánh
Withdrawn striker N Tiền đạo lùi Deep-lying forward, second striker
Zonal defence N Phòng ngự khu vực
ngoài khu vực phạt đền

kèm chặt 1 tiền đạo đối phương

ng tấn công hoặc từ tấn công sang phòng ngự


ệ biên tham gia tấn công nhiều hơn so với Fullback
TT English Word Từ loại Phiên âm Nghĩa tiếng Việt
1
Từ đồng nghĩa Chú giải
TT English Word Từ loại Phiên âm Nghĩa tiếng Việt
1 Match fixing N Nạn giàn xếp tỉ số
Player transfer N Chuyển nhượng cầu thủ
ITC (International transfer certifica N Chứng nhận chuyển nhượng quốc tế
Season N Mùa giải, mùa bóng
Football betting N Cá cược bóng đá
Away game N Trận đấu trên sân đối phương
Home game N Trận đấu trên sân nhà
Hat trick N Thành tích ghi ba bàn thắng trong 1 trận đấu
Promotion N Sự thăng hạng, lên hạng
Relegation N Sự xuống hạng
Play-off N Trận đấu quyết định quyền lên/xuống hạng, giành quyền v
Naturalized player N Cầu thủ nhập quốc tịch
Team managers' meeting N Cuộc họp các trưởng đoàn, họp kỹ thuật
Group stage N Vòng bảng
Qualifier(s) N Vòng loại
Final(s) N Vòng chung kết
Quarter-final N Vòng tứ kết
Semi-final N Vòng bán kết
Final match N Trận chung kết
3rd place match N Trận tranh giải ba
Cap N Số trận thi đấu cho đội tuyển quốc gia, số lần khoác áo ĐT
Competition's regulations N Điều lệ giải
Fairplay N Tinh thần thể thao cao thượng
Từ đồng nghĩa Chú giải

ượng quốc tế

Away match
Home match
hắng trong 1 trận đấu

yền lên/xuống hạng, giành quyền vào vòng trong

oàn, họp kỹ thuật

Preliminary round, Qualification round

uyển quốc gia, số lần khoác áo ĐTQG Chỉ tính các trận đấu quốc tế cấp ĐTQG
Y TẾ THỂ THAO - BỘ PHẬN CƠ THỂ
TT English Word Từ loại Phiên âm Nghĩa tiếng Việt Từ đồng nghĩa Chú giải
1 Ankle N Mắt cá chân Malleolus
Arm N Cánh tay
Back N Lưng
Belly N Bụng
Bladder N Bàng quang
Blood N Máu
Bone N Xương
Calf N Bắp chân
Chest N Ngực
Chin N Cằm
Ear N Tai
Elbow N Khuỷu tay
Eye N Mắt
Finger N Ngón tay
Foot N Bàn chân Số nhiều: feet
Forehead N Trán
Groin N Háng, bẹn
Hand N Bàn tay
Head N Đầu
Heart N Tim
Heel N Gót chân
Joint N Khớp
Kidney N Thận
Knee N Đầu gối
Leg N Chân
Ligament N Dây chằng
Lungs N Phổi
Malleolus N Mắt cá chân Ankle
Malleolus lateralis N Mắt cá ngoài
Malleolus medial N Mắt cá trong
Meniscus N Sụn chêm
Mouth N Miệng
Muscle N Cơ
Neck N Cổ
Nerve N Dây thần kinh
Nose N Mũi
Oblique ligament of knee N Dây chằng chéo khớp gối
Palm N Lòng bàn tay
Patella N Xương bánh chè (đầu gối)
Rib N Xương sườn
Shin N Ống quyển, ống đồng, cẳng chân
Shoulder N Vai
Tendon N Gân
Spine N Cột sống
Stomach N Dạ dày
Thigh N Đùi, bắp đùi
Thumb N Ngón tay cái
Toe N Ngón chân
Tongue N Lưỡi
Tooth N Răng Số nhiều: teeth
ACL (Anterior Cruciate Ligament) N Dây chằng chéo trước (khớp gối)
PCL (Posterior Cruciate Ligament)N Dây chằng chéo sau (khớp gối)
Hamstring N Gân kheo
Hip N Hông
Cartilage N Sụn
Talus N Xương sên
Abdominal Adj thuộc bụng
Pelvis N Xương chậu
Wrist N Cổ tay
TT English Word Từ loại Phiên âm Nghĩa tiếng Việt Từ đồng nghĩa Chú giải
Achilles Tendon Rupture N Đứt gân gót chân
Achilles Tendonitis N Viêm gân gót chân
Acute Adj Cấp tính
1 Ankle Sprain N Bong gân mắt cá chân, lật cổ chân
Backache N Đau lưng
Bleeding N Sự chảy máu
Blister N Giộp da
Chronic Adj Mãn tính, kinh niên
Concussion N Choáng
Cramp N Chuột rút
CT scan N Chụp cắt lớp
Dehydration N Sự mất nước
Diagnosis N Chẩn đoán
Dislocation N Sự trật khớp
Doping control N Kiểm tra chất kích thích (Doping)
Endoscopy N Nội soi
Fatigue N Sự mệt mỏi
Fracture N Gẫy xương, rạn xương
Headache N Đau đầu
Heatstroke N Say nóng
Magnetic resonance imaging (MRIN Chụp cộng hưởng từ
Massage N Sự xoa bóp, mát xa
Meniscus tear N Rách sụn chêm
Operation N Phẫu thuật
Overtraining Syndrome N Hội chứng quá tải (do tập luyện)
Pain N Đau, cơn đau
Physiotherapy N Vật lý trị liệu
Recuperation N Sự phục hồi
Sprain N Bong gân, giãn dây chằng
Strain N Căng cơ, rách cơ
Stroke N Đột quỵ
Sunstroke N Say nắng
Swelling N Sự sưng tấy
Ultrasound N Siêu âm
X-ray N Chụp X-quang
Hernia N Thoát vị
Lumbar disc hernia N Thoát vị đĩa đệm cột sống
Echography N Chụp siêu âm Ultrasonography
Colic N Đau bụng
First aid N Sơ cứu, cấp cứu
TT English Word Từ loại Phiên âm Nghĩa tiếng Việt
1
Từ đồng nghĩa Chú giải
TT English Word Từ loại Phiên âm Nghĩa tiếng Việt
1
Từ đồng nghĩa Chú giải

You might also like