You are on page 1of 5

1.

              
 
2.  
3. Appreciate /ə'pri:ʃieit/ v. đánh giá, cảm kích, nhận thức được
4. Aquatic sports các môn thể thao dưới nước
5. Association /ə,sousi'eiʃn/ hiệp hội, liên đoàn
6. Athlete /'æθli:t/ n. vận động viên (thể thao, điền kinh)
7. Athletics môn điền kinh
8. Attack /ə'tæk/ hàng tấn công
9. Attacker /ə'tækə/ tiền đạo
10. badminton racquet         vợt cầu lông

ball         quả bóng


baseball bat        gầy bóng chày
cricket bat           gậy crikê
boxing glove      găng tay đấm bốc
fishing rod           cần câu cá
football quả bóng đá
football boots    giày đá bóng
golf club               gậy đánh gôn
hockey stick       gậy chơi khúc côn cầu
ice skates            giầy trượt băng
pool cue               gậy chơi bi-a
rugby ball            quả bóng bầu dục
running shoes   giày chạy
skateboard         ván trượt
skis :        ván trượt tuyết
squash racquet: vợt đánh quần
tennis racquet :  vợt tennis
11. Bodybuilding thể dục thể hình
12.
booking                thẻ phạt
corner kick hoặc corner phạt góc
crossbar hoặc bar             vượt xà
fan         cổ động viên
foul        phạm luật
football club       câu lạc bộ bóng đá
free kick               đá phạt trực tiếp
goal        khung thành
goal kick               đá trả lại bóng vào sân
goalkeeper         thủ môn
goalpost hoặc post          cột khung thành
half-way line      vạch giữa sân
half-time             giờ nghỉ hết hiệp một
header cú đánh đầu
linesman              trọng tài biên
net         lưới
offside  việt vị
pass       truyền bóng
player   cầu thủ
penalty phạt đền
penalty area       vòng cấm địa
penalty spot       chấm phạt đền
red card               thẻ đỏ
referee trọng tài
shot       đá
supporter            nguời hâm mộ
tackle    pha phá bóng (chặn, cướp bóng)
throw-in              ném biên
touchline             đường biên
yellow card         thẻ vàng
World Cup           Giải vô địch bóng đá thế giới
to kick the ball   đá
to head the ball đánh đầu
to pass the ball  truyền bóng
to score a goal   ghi bàn
to send off          đuổi khỏi sân
to book phạt
to be sent off    bị đuổi khỏi sân
to shoot               sút bóng
to take a penalty              sút phạt đền
13. Boxing.ring          võ đài quyền anh
cricket.ground   sân crikê
football pitch     sân bóng đá
golf course          sân gôn
gym       phòng tập
ice rink  sân trượt băng
racetrack             đường đua
running track     đường chạy đua
squash court      sân chơi bóng quần
swimming pool hồ bơi
tennis court        sân tennis
stand     khán đài
14. Break the record: phá kỷ lục
15. Bronze medal huy chương đồng
16. bungee jumping/ freediving/ ice climbing/ skydiving/ mountain
biking/…: nhảy bungee / nhảy tự do / leo núi băng/ nhảy dù / đi xe đạp leo
núi / …
17. Captain /'kæptin/ đội trưởng
18. Champion /'tʃæmpjən/ n. nhà vô địch, đội vô địch
19. Coach /koutʃ/ huấn luyện viên
20. Commit a foul phạm lỗi
21.  Compete /kəm'pi:t/ v. thi đấu, cạnh tranh
22. Defence /di'fens/ hàng hậu vệ hậu vệ
23. Defend the championship title bảo vệ danh hiệu vô địch
24. Defender /di'fendə/ đội hình
25. Eject /'i:dʤekt/ đuổi ra (khỏi trận đấu)
26.  Eliminate /i'limineit/ v. loại, loại ra, đánh bại
27. Enthusiasm - eliminate sth from sth /in'θju:ziæzm/ v. sự nhiệt tình, sự nhiệt huyết
28. Event /i'vent/ sự kiện
29. extreme sports = dangerous sports: thể thao mạo hiểm
30. Facilities /fə'siliti/ phương tiện
31. Fencing môn đấu kiếm
32.  Final /'fainl/ adj. n. cuối cùng, chung cuộc; trận chung kết
33. Formation /fɔ:'meiʃn/ khung thành; sự ghi bàn, bàn thắng
34. Foul /faul/ lỗi (thể thao)
35. Freestyle sự bơi tự do
36. Friendly match trận đấu giao hữu
37.  Glory /'glɔ:ri/ v. vinh quang
38. Goal /goul/ bàn thắng; khung thành
39. Goal /goul/ thủ môn ( = goalie /'gouli:/)
40. Goalkeeper /'goulki:pə/ hàng tiền vệ
41. Gold medal huy chương vàng
42. Governing body cơ quan chủ quản, cơ quan tổ chức
43. Host country nước chủ nhà (đăng cai 1 sự kiện thể thao)
44. Match /mætʃ/ trận đấu
45. Medal /'medl/ huy chương
46. Midfield /mid'fi:ld/ tiền vệ
47. Midfielder /mid'fi:ldə(r)/ loạt đá luân lưu 11 mét
48. Opponent /ə'pounənt/ đối thủ
49.  Organize /'ɔ:gənaiz/ n. tổ chức
50. Outstanding /aut'stændiɳ/ nổi trội, nổi bật
51.  Participate /pɑ:'tisipeit/ v. tham gia, tham dự
52. Penalty shoot-out /'penlti ʃu:t aut/ sân bóng (= football’s field)
53.  Perform /pə'fɔ:m/ v. thi đấu, biểu diễn
54. Pitch /pitʃ/ hàng tấn công
55.  Popular /'pɔpjulə/ adj. phổ biến, được ưa chuộng
56.  Promote /prə'mout/ adj. đẩy mạnh, tăng cường, thăng chức
57. Quarter-final /'kwɔ:tə'fainl/ tứ kết
58. Rank second, third... xếp hạng 2, hạng 3
59. Rank /ræɳk/ xếp hạng
60. Record /'rekɔ:d/ kỷ lục
61. Referee /,refə'ri:/ trọng tài
62. Rugby bóng bầu dục
63. Runner-up /'rʌnə ʌp/ người, đội về nhì (trong trận chung kết)
64. Score a goal ghi bàn
65. Scuba-diving lặn sâu có bình khí
66. Semi-final /semi 'fainl/ bán kết
67. Silver medal huy chương bạc
68. Snorkelling lặn nông có ống thở
69. Solidarity /,sɔli'dæriti/ sự đoàn kết
Sporting/ sports event sự kiện thể thao

70.  Sportsman /'spɔ:tsmən/ n. vận động viên thể thao


71. Sprinting chạy nước rút
72. Squash bóng quần
73. Stadium /'steidjəm/ sân vận động
74. Support /sə'pɔ:t/ ủng hộ, cổ vũ
75. Synchronized swimming bơi nghệ thuật
76. team sports >< individual sports: thể thao đồng đội >< thể thao cá nhân
77. The first half: hiệp 1
78. The most outstanding athlete title danh hiệu Vận Động Viên Xuất Sắc Nhất
79. The second half hiệp 2
80. Tie /tai/ trận có tỉ số hòa
81. Title /'taitl/ danh hiệu, tước hiệu
82. to be highly dangerous and life-threatening: nguy hiểm và đe dọa đến
tính mạng
83. to burn calories and build muscle → maintain a healthy weight: đốt
calo và xây dựng cơ bắp → duy trì một cân nặng tốt
84. to have the chance to challenge themselves: có cơ hội để thử thách bản
thân
85. to have the opportunity to develop independence: có cơ hội phát triển
sự độc lập
86. to involve a high level of risk: liên quan đến mức độ rủi ro cao
87. to keep fit and stay healthy: giữ dáng vàcó sức khỏe tốt
88. to lead a sedentary lifestyle: có một lối sống ít vận động
89. to learn how to work effectively in a team environment: tìm hiểu cách
làm việc hiệu quả trong môi trường đội nhóm
90. to learn valuable life lessons: học những bài học cuộc sống quý báu
91. to make every possible effort to achieve their goals: cố gắng hết sức
để đạt được mục tiêu của họ
92. to pose a serious threat to …: đặt ra một mối đe dọa nghiêm trọng cho …
93. to push themselves to their limits: đẩy bản thân đến giới hạn
94. to reduce stress and depression: giảm căng thẳng và trầm cảm
95. to require special training and specialized gear/ equipment: yêu cầu
đào tạo đặc biệt và dụng cụ/ thiết bị chuyên dụng
96. to sacrifice themselves for the sake of their team: hy sinh bản thân vì
lợi ích của cả đội
97. to spend more time engaging in physical activities: dành nhiều thời
gian hơn để tham gia vào các hoạt động thể chất
98. to step out of their comfort zone: bước ra khỏi vùng thoải mái của họ
99.to suffer from serious injuries or even death: bị thương nặng hoặc thậm
chí tử vong
100. to take regular exercise: tập thể dục thường xuyên
101. to undergo appropriate training: trả qua quá trình đào tạo phù hợp
102. Tournament /'tuənəmənt/ giải đấu (gồm nhiều vòng đấu)
103. Trophy /'troufi/ cúp vô địch
104. Từ vựng địa điểm chơi sport
105.  Victory /'viktəri/ n. sự chiến thắng
106. Water polo bóng nước
107. Whistle /'wisl/ cái còi (của trọng tài)
108. Win a medal giành huy chương.
109. Windsurfing môn lướt ván buồm
110. Wrestling môn đấu vật

You might also like