You are on page 1of 1

Về bóng đá  Goal area = goal box /ˈɡoʊl eriə/ = /ɡoʊl  Stoppage time /ˈstɑːpɪdʒ taɪm/ = extra time

bɑːks/: khung thành /ˌek.strə ˈtaɪm/: thời gian bù giờ


vị trí trong đội hình chính thức và dự bị  Crossbar /ˈkrɒs.bɑːr/ xà ngang  Offside /ˌɒfˈsaɪd/: lỗi việt vị
 Center circle /ˌsen.tə ˈsɜː.kəl/ vòng tròn  Handball /ˈhænd.bɔːl/: chơi bóng bằng tay
giữa sân  Hat trick /ˈhæt ˌtrɪk/: 3 bàn thắng trong
 Coach /koʊtʃ/: Huấn luyện viên
 Center spot /ˈsen.tə ˌspɒt/ điểm phát bóng một trận đấu
 Captain /ˈkæptɪn/: Đội trưởng
giữa sân  Corner kick /ˈkɔː.nər kɪk/: phạt góc
 Referee /ˌrefəˈriː/: Trọng tài
 Center line /ˈsen.tər laɪn/ vạch kẻ giữa sân  Cheer /tʃɪər/: cổ vũ, khuyến khích
 Assistant referee /əˌsɪs.tənt ref.əˈriː/ Trợ
 Goal line /ˈɡəʊl ˌlaɪn/ vạch goal  All-time leading goalscorer / ˌɔːlˈtaɪm
lý trọng tài
 Six yard box /ˌsɪksˈjɑːd ˌbɒks/ vòng cấm ˈliː.dɪŋ ɡəʊlˌskɔː.rər/: cầu thủ ghi nhiều
 Defensive midfielder /dɪˈfensɪv ˌmɪd
địa bán thắng nhất trong lịch sử
ˈfiːldər/: Tiền vệ phòng ngự
 Forward /ˈfɔːrwərd/: Tiền đạo
 Attacking midfielder /əˈtakɪŋ ˌmɪdˈfiːldər/: từ vựng tiếng Anh về bóng đá khác
Tiền vệ
 Central defender /ˈsentrəl dɪˈfendər/: Hậu  Penalty kick /ˈpenəlti kik/: cú sút phạt đền
vệ trung tâm  Penalty mark /ˈpenəlti mɑːrk/; peanlty spot
 Central midfielder /ˈsentrəl ˌmɪdˈfiːldər/: /ˈpen.əl.ti ˌspɒt/: chấm sút phạt đền
Tiền vệ trung tâm  Red card /ˌred ˈkɑːrd/: thẻ đỏ
 Midfielder /ˌmɪdˈfiːldər/: Trung vệ  Shoot /ʃuːt/: sút bóng để ghi bàn
 Goalkeeper = Goalie = Keeper /ˈɡoʊlkiːpər  The score /ðə skɔːr/: tỷ số trận đấu
= /ˈɡoʊli/ = /ˈkiːpər/: Thủ môn  Throw-in /ˈθroʊ ɪn/: ném bóng
 Defender = back /dɪˈfendər/ = /bæk/: Hậu  Volley /ˈvɑːli/: cú vô-lê (sút bóng trước
vệ khi bóng chạm đất)
 Sweeper /ˈswiːpər/: Hậu vệ quét  Yellow card /ˌjeloʊˈkɑːrd/: thẻ vàng
 Substitute /ˈsʌb.stɪ.tʃuːt/ Cầu thủ dự bị  A home game /eɪ hoʊm ɡeɪm/: trận chơi
 Cơ sở vật chất sân bóng đá trên sân nhà
 Sideline /ˈsaɪdlaɪn/: đường biên dọc.  A home team /eɪ hoʊm tiːm/: đội chủ nhà
 Goalpost /ˈɡəʊl.pəʊst/ cột khung thành, cột  A visiting team /eɪ ˈvɪzɪtɪŋ tiːm/: đội khách
gôn  Home advantage /hoʊm ədˈvæntɪdʒ/: lợi
 Ground /ɡraʊnd/ sân bóng thế sân nhà
 Pitch /pɪtʃ/ sân bóng  Match = game /mætʃ/ = /ɡeɪm/: trận đấu
 Stadium /ˈsteɪdiəm/ sân vận động.  Score a goal /skɔːr e ɡoʊl/: ghi bàn

You might also like