Professional Documents
Culture Documents
Mis Hoa Giao Tiep GLOSSARY BOX - CO1
Mis Hoa Giao Tiep GLOSSARY BOX - CO1
Part of
English Pronunciation Vietnamese
speech
UNIT 1
Người thiết kế đồ
Graphic designer N /ˌɡræf.ɪk dɪˈzaɪ.nər/
họa
UNIT 3. HOBBIES
Chess N /tʃes/ Cờ
móc
Số lượng đơn vị
Number of unit N /ˈnʌm.bər əv ˈjuː.nɪt/
hàng hóa
Contact
N /ˈkɒn.tækt ɪn.fəˈmeɪ.ʃən/ Thông tin liên lạc
information
Car N /kɑːr/ Xe ô tô
Xe buýt chạy
Coach N /kəʊtʃ/
đường dài
Ticket N /ˈtɪk.ɪt/ Vé