You are on page 1of 8

GLOSSARY - CO1

Part of
English Pronunciation Vietnamese
speech

UNIT 1

Computer /kəmˈpjuː.tər Lập trình viên máy


N
programmer ˈprəʊ.ɡræm.ər/ tính

Interpreter N /ɪnˈtɜː.prə.tər/ Thông dịch viên

Người thiết kế đồ
Graphic designer N /ˌɡræf.ɪk dɪˈzaɪ.nər/
họa

Salesperson N /ˈseɪlzˌpɜː.sən/ Người bán hàng

Beautiful Adj /ˈbjuː.tɪ.fəl/ Đẹp

Famous Adj /ˈfeɪ.məs/ Nổi tiếng

Great Adj /ɡreɪt/ Vĩ đại; tuyệt

Phi thường, rất


Wonderful Adj /ˈwʌn.də.fəl/
tuyệt vời

Handsome Adj /ˈhæn.səm/ Đẹp trai

Japan N /dʒəˈpæn/ Nước Nhật Bản

Japanese N /ˌdʒæp.ənˈiːz/ Người Nhật Bản

China N /´tʃainə/ Nước Trung Quốc

Chinese N /¸tʃai´ni:z/ Người Trung Quốc

America N /əˈmer.ɪ.kə/ Nước Mỹ

American N /əˈmer.ɪ.kən/ Người Mỹ

UNIT 2. EVERYDAY ROUTINES

Get up V /ɡet ʌp/ Thức dậy

Have breakfast V /hæv ˈbrek.fəst/ Ăn sáng


GLOSSARY - CO1

Have lunch V /hæv lʌntʃ/ Ăn trưa

Have dinner V /hæv ˈdɪn.ər/ Ăn tối

Have a bath V /hæv ə bɑːθ/ Tắm

Go to bed V /ɡəʊ tə bed/ Đi ngủ

Exercise V /ˈek.sə.saɪz/ Tập thể dục

Go to the movies V /ɡəʊ tə ðə muː.viz/ Đi xem phim

Play soccer V /pleɪ ˈsɒk.ər/ Chơi bóng đá

Visit friends V /ˈvɪz.ɪt frendz/ Thăm bạn bè

Always Adj /ˈɔːl.weɪz/ Luôn luôn

Usually Adj /ˈjuː.ʒu.əl/ Thường xuyên

Sometimes Adj /ˈsʌm.taɪmz/ Thi thoảng

Never Adj /ˈnev.ər/ Không bao giờ

UNIT 3. HOBBIES

Wood carving N /ˈwʊdˌkɑː.vɪŋ/ Khắc gỗ

Aerobics N /eəˈrəʊ.bɪks/ Thể dục nhịp điệu

Chess N /tʃes/ Cờ

Video game N /ˈvɪd.i.əʊ ˌɡeɪm/ Trò chơi điện tử

Collect coins V /kəˈlekt kɔɪnz/ Sưu tập đồng xu

Embroidery N /ɪmˈbrɔɪ.dər.i/ Việc thêu dệt

Collect antiques V / kəˈlekt ænˈtiːk/ Sưu tầm đồ cổ

Table tennis N /ˈteɪ.bəl ˌten.ɪs/ Môn bóng bàn

Raise rabbits V /reɪz ˈræb.ɪt/ Nuôi thỏ

Crochet N /ˈkrəʊ.ʃeɪ/ Việc đan bầng kim


GLOSSARY - CO1

móc

Karate N /kəˈrɑː.ti/ Môn võ karate

Yoga N /ˈjəʊ.ɡə/ Môn yoga

UNIT 4. SPORT AND EXERCISES

Baseball N /ˈbeɪs.bɔːl/ Bóng chày

Basketball N /ˈbɑː.skɪt.bɔːl/ Bóng rổ

Volleyball N /ˈvɒl.i.bɔːl/ Bóng chuyền

Badminton N /ˈbæd.mɪn.tən/ Cầu lông

Horse riding N /ˈhɔːs ˌraɪ.dɪŋ/ Cưỡi ngựa

Boxing N /ˈbɒk.sɪŋ/ Đấm bốc

Surfing N /sɜːfɪŋ/ Lướt sóng

Archery N /ˈɑː.tʃər.i/ Bắn cung

Running N /ˈrʌn.ɪŋ/ Chạy bộ

Skateboarding N /ˈskeɪtˌbɔː.dɪŋ/ Trượt ván

Motor racing N /ˈməʊ.tə ˌreɪ.sɪŋ/ Đua xe mô-tô

Swimming pool N /ˈswɪm.ɪŋ ˌpuːl/ Bể bơi

Tennis court N /ˈten.ɪs kɔːt/ Sân tennis

Running track N /ˈrʌn.ɪŋ træk/ Đường chạy

Stadium N /ˈsteɪ.di.əm/ Sân vận động

Golf course N /ɡɒlf kɔːt/ Sân golf

Field (US) / Pitch /fiːld/ Sân (dùng cho


N
(UK) /pɪtʃ/ bóng đá, crike)

UNIT 5. BODY AND HEALTH


GLOSSARY - CO1

Toe N /təʊ/ Ngón chân

Finger N /ˈfɪŋ.ɡər/ Ngón tay

Knee N /niː/ Đầu gối

Chest N /tʃest/ Ngực

Hip N /hɪp/ Hông

Ankle N /ˈæŋ.kəl/ Mắt cá chân

Stomach N /ˈstʌm.ək/ Bụng, dạ dày

Blond hair N /blɒnd heər/ Tóc vàng

Headache N /ˈhed.eɪk/ Đau đầu

Stomachache N /ˈstʌm.ək.eɪk/ Đau bụng

Backache N /ˈbæk.eɪk/ Đau lưng

Toothache N /ˈtuːθ.eɪk/ Đau răng

Sore throat N /ˌsɔː ˈθrəʊt/ Đau họng

Fever N /ˈfiː.vər/ Cơn sốt

UNIT 6. AN OFFICE MOVE

Unit price N /ˈjuː.nɪt praɪs/ Đơn giá

Thời gian giao


Delivery time N /dɪˈlɪv.ər.i taɪm/
hàng

Điều khoản thanh


Payment terms N /ˈpeɪ.mənt tɜrmz/
toán

Total price N /ˈtəʊ.təl praɪs/ Tổng giá

Số lượng đặt hàng


Minimum order N /ˈmɪn.ɪ.məm ɔː.dər/
tối thiểu

Competitive price N /kəmˈpet.ɪ.tɪv praɪs/ Giá cạnh tranh


GLOSSARY - CO1

Hợp đồng có thời


Fixed-term contract N /ˈfɪkstˌtɜːm kɒn.trækt/
hạn

National call N /ˈnæʃ.ən.əl kɔːl/ Cuộc gọi nội địa

International call N /ˌɪn.təˈnæʃ.ən.əl kɔːl/ Cuộc gọi quốc tế

Product name N /ˈprɒd.ʌkt neɪm/ Tên sản phẩm

Số lượng đơn vị
Number of unit N /ˈnʌm.bər əv ˈjuː.nɪt/
hàng hóa

UNIT 7. PROBLEMS AND SOLUTIONS

Contact
N /ˈkɒn.tækt ɪn.fəˈmeɪ.ʃən/ Thông tin liên lạc
information

Problem N /ˈprɒb.ləm/ Vấn đề

Mistake N /mɪˈsteɪk/ Lỗi sai

Invoice N /ˈɪn.vɔɪs/ Hóa đơn

Colleague N /ˈkɒl.iːɡ/ Đồng nghiệp

Printer N /ˈprɪn.tər/ Máy in

Database N /ˈdeɪ.tə.beɪs/ Cơ sở dữ liệu

Supplier N /səˈplaɪ.ər/ Nhà cung cấp

Lose V /lu:z/ Mất

Receive V /rɪˈsiːv/ Nhận

UNIT 8. ACTIVITIES AND PLANS

Sunny Adj /ˈsʌn.i/ Nắng

Cloudy Adj /ˈklaʊ.di/ Nhiều mây

Windy Adj /ˈwɪndi/ Gió

Rainy Adj /ˈreɪ.ni/ Mưa


GLOSSARY - CO1

Foggy Adj /ˈfɒɡ.i/ Có sương mù

Snowy Adj /ˈsnəʊ.i/ Tuyết rơi

Dry Adj /draɪ/ Khô cạn

Warm Adj /wɔːm/ Ấm áp

Humid Adj /ˈhjuː.mɪd/ Ẩm ướt

Cold Adj /kəʊld/ Lạnh

UNIT 9. TAKING TRANPORTATIONS

One-way ticket N /ˌwʌnˈweɪ ˈtɪk.ɪt/ Vé một chiều

Round-trip ticket N /ˌraʊnd ˈtrɪp ˈtɪk.ɪt/ Vé khứ hồi

Chuyến bay không


Non-stop flight N /ˌnɒnˈstɒp flaɪt/
dừng

Aisle seat N /aɪl siːt/ Ghế cạnh lối đi

Window seat N /ˈwɪn.dəʊ siːt/ Ghế cạnh cửa sổ

Chuyến bay trực


Direct flight N /daɪˈrekt flaɪt/
tiếp

Xe hơi sang trọng


Limousine N /ˌlɪm.əˈziːn/ (có kính ngăn giữa
tài xế và khách)

Motorcycle N /ˈməʊ.təˌsaɪ.kəl/ Xe máy

Subway N /ˈsʌb.weɪ/ Tàu điện ngầm

Bicycle N /ˈbaɪ.sɪ.kəl/ Xe đạp

Moped N /ˈməʊ.ped/ Xe máy có bàn đạp

Car N /kɑːr/ Xe ô tô

Train N /treɪn/ Tàu hỏa


GLOSSARY - CO1

UNIT 10. TRAVEL ARRANGEMENT

Plane N /pleɪn/ Máy bay

Xe buýt chạy
Coach N /kəʊtʃ/
đường dài

Apartment N /əˈpɑːt.mənt/ Căn hộ

Flight N /flaɪt/ Chuyến bay

Hotel N /həʊˈtel/ Khách sạn

Ticket N /ˈtɪk.ɪt/ Vé

Rent V /rent/ Thuê

Book V /bʊk/ Đặt trước

Bus N /bʌs/ Xe buýt

UNIT 11. DELAYED FLIGHT

Nhà đón khách ở


Terminal N /ˈtɜː.mɪ.nəl/
sân bay

Gate N /geit/ Cổng

Platform N /ˈplæt.fɔːm/ Thềm ga, sân ga

Baggage claim N /ˈbæɡ.ɪdʒ kleɪm/ Chỗ nhận hành lý

Delay V /dɪˈleɪ/ Hoãn

Arrival V /əˈraɪ.vəl/ Sự cập bến, tới nơi

Flight connections N /flaɪt kəˈnek.ʃənz/ Sự nối chuyến

Security N /sɪˈkjʊə.rə.ti/ An ninh

Cancel V /ˈkæn.səl/ Hủy

Departure V /dɪˈpɑː.tʃər/ Sự khởi hành

Change V /tʃeɪndʒ/ Thay đổi


GLOSSARY - CO1

Khu vực kiểm tra


Custom N /ˈkʌs.təm/
hành lý

Khu vực kiểm tra


Passport control N /ˌpɑːs.pɔːt kənˈtrəʊl/
hộ chiếu

You might also like