You are on page 1of 2

Kí hiệu:

n: danh từ
v: động từ
adj: tính từ
adv: trạng từ
prep: giới từ
phrase: cụm từ
Từ vựng Từ loại Phát âm Nghĩa
assembly n /əˈsem.bli/ cuộc họp
outside prep /ˌaʊtˈsaɪd/ bên ngoài
pond n /pɒnd/ cái ao
beginning n /bɪˈɡɪn.ɪŋ/ sự bắt đầu
retire v /rɪˈtaɪər/ nghỉ hưu
principal n /ˈprɪn.sə.pəl/ hiệu trưởng
perform v /pəˈfɔːm/ trình diễn
hockey n /ˈhɒk.i/ môn khúc côn cầu
building n /ˈbɪl.dɪŋ/ tòa nhà
inside prep/ adv /ɪnˈsaɪd/ bên trong
over prep /ˈəʊ.vər/ hơn, quá
term n /tɜːm/ kì học
hall n /hɔːl/ đại sảnh
as well as phrase cũng như
use v /juːz/ sử dụng
play n /pleɪ/ vở kịch
stage n /steɪdʒ/ sân khấu
schoolyard n /ˈskuːl.jɑːd/ sân trường
canteen n /kænˈtiːn/ nhà ăn
meeting n /ˈmiː.tɪŋ/ buổi họp
court n /kɔːt/ sân chơi thể thao
(tennis/
basketball)
field n /fiːld/ sân cỏ (chơi đá
bóng)

You might also like