You are on page 1of 4

pronunciation

Vowel: Có 12 nguyên âm đơn


 
i: i U: U ə:(3: ) ə
Leave Live Too book Word America
Read sit move look Nurse better

æ ɑ: ʌ
e ɔ: ɔ /(ɒ)
Cat/bag Heart But/cut Sort Not
Men/hen
sand Part/park nut court Hot/cot

ei Ɔi iə eə
Play Toy/ Here Hair
stay noise ear Care

ai  əu   aʊ uə 


Bye Know Town Tour
kind show crown Tournament
Stt Từ vựng tiếng Anh Phiên âm quốc tế Từ loại Nghĩa tiếng Việt

1 bee /bi:/ n con ong

2 bit /bɪt/ n tí, chút

3 bet /bet/ vi đánh cuộc

4 bat /bæt/ n con dơi

5 better /ˈ
betə/ adj tốt hơn

6 bird /bɜːd/ n con chim

7 but /bʌt/ prep nhưng

8 bath /bɑːθ/ n sự tắm rửa

9 bog /bɒg/ n bãi lầy

10 bore /bɔː/ vt gây nhàm chán

11 book /bʊk/ n quyển sách

12 boots /buːt/ n giầy ống


Từ vựng tiếng Anh Phiên âm quốc tế Từ loại Nghĩa tiếng Việt

say /seɪ/ vi nói

sight /saɪt/ n cảnh vật

soy /sɔɪ/ n đậu nành

shear /∫ɪə/ vt cắt, xén

south /saʊθ/ n hướng nam

so /səʊ/ adv vì vậy

sure /∫ʊə/ adj chắc chắn

share /∫eə/ vi chia sẻ

You might also like