Professional Documents
Culture Documents
T V NG TAnh Trong Bóng Đá
T V NG TAnh Trong Bóng Đá
28.A throw-in: Quả ném biên 48.the away-goal rule: luật bàn thắng
sân nhà-sân khách
29.The kick-off: Quả giao bóng
49.Away team: Đội chơi trên sân đối
30.A goal-kick: Quả phát bóng từ phương
vạch 5m50
50.A pitch: Sân thi đấu
31.A backheel: Quả đánh gót
51.A field: Sân bóng
32.A header: Quả đánh đầu
52.Crossbar: Xà ngang
33.An own goal: Bàn đốt lưới nhà
53.Goal line: Đường biên kết thúc
34.An equalizer: Bàn thắng san bằng sân
tỉ số
54.Centre circle: Vòng tròn trung tâm
35.Hand ball: Chơi bóng bằng tay sân bóng
36.Header: Cú đội đầu 55.Goal area: Vùng cấm địa, khu vực
37.A penalty shoot-out: Đá luân lưu 16m50
38.A goal difference: Bàn thắng cách 56.Penalty spot: Điểm phạt 11m
biệt 57.Sideline: Đường dọc biên mỗi bên
39.The away-goal rule: Luật bàn sân thi đấu
thắng sân khách 58.Goalpost: Cột khung thành, cột
40.Put eleven men behind the ball: gôn
Đổ bê tông 59.Injury time: Bù giờ, giờ cộng thêm
41.Dropped ball: Cách thức trọng tài do bóng chết
tân bóng giữa hai đội 60.Full-time: Hết giờ
42.A hat trick: Ghi ba bàn thắng 61.A draw: Trận hoà
trong một trận đấu
62.Extra time: Hiệp phụ