You are on page 1of 2

(Sơ đồ vị trí cầu thủ trên sân) (Sơ đồ bố trí 1 – 4 – 4 – 2)

1. An attacker: Tiền đạo 10. A defender: Hậu vệ

2. A midfielder: Tiền vệ 11. Sweeper: Hậu vệ quét

3. Attacking midfielder: Tiền vệ tấn 12. Left-back: Hậu vệ cánh trái


công
13. Right-back: Hậu vệ cánh phải
4. Centre midfielder: Tiền vệ trung
tâm 14. Fullback: Cầu thủ có thể chơi
mọi vị trí ở hàng phòng ngự
5. Defensive midfielder: Tiền vệ
phòng ngự 15. A goalkeeper: Thủ môn

6. Winger: Tiền vệ chạy cánh 16. A captain: Đội trưởng


(không phải đá bên cánh)
17. A skipper: đội trưởng
7. Deep-lying playmaker: Tiền vệ
18. A substitute: Cầu thủ dự bị
phòng ngự phát động tấn công
19. A manager (coach): Huấn luyện
8. Striker: Tiền đạo cắm
viên
9. Forwards (Left, Right, Center):
20. A referee: Trọng tài
Tiền đạo hộ công
21.A linesman: Trọng tài biên
22.A prolific goal scorer: Cầu thủ ghi 43.Cheer: Cổ vũ, khuyến khích
nhiều bàn 44.A match: Trận thi đấu
23.A foul: Lỗi 45.Friendly game: Trận thi đấu giao
24.Offside: Việt vị hữu
25.A penalty: Quả phạt 11m 46.A play-off: Trận đấu giành vé vớt
26.A free-kick: Quả đá phạt 47.Away game: Trận thi đấu diễn ra
27.A corner: Quả đá phạt góc trên sân khách

28.A throw-in: Quả ném biên 48.the away-goal rule: luật bàn thắng
sân nhà-sân khách
29.The kick-off: Quả giao bóng
49.Away team: Đội chơi trên sân đối
30.A goal-kick: Quả phát bóng từ phương
vạch 5m50
50.A pitch: Sân thi đấu
31.A backheel: Quả đánh gót
51.A field: Sân bóng
32.A header: Quả đánh đầu
52.Crossbar: Xà ngang
33.An own goal: Bàn đốt lưới nhà
53.Goal line: Đường biên kết thúc
34.An equalizer: Bàn thắng san bằng sân
tỉ số
54.Centre circle: Vòng tròn trung tâm
35.Hand ball: Chơi bóng bằng tay sân bóng
36.Header: Cú đội đầu 55.Goal area: Vùng cấm địa, khu vực
37.A penalty shoot-out: Đá luân lưu 16m50
38.A goal difference: Bàn thắng cách 56.Penalty spot: Điểm phạt 11m
biệt 57.Sideline: Đường dọc biên mỗi bên
39.The away-goal rule: Luật bàn sân thi đấu
thắng sân khách 58.Goalpost: Cột khung thành, cột
40.Put eleven men behind the ball: gôn
Đổ bê tông 59.Injury time: Bù giờ, giờ cộng thêm
41.Dropped ball: Cách thức trọng tài do bóng chết
tân bóng giữa hai đội 60.Full-time: Hết giờ
42.A hat trick: Ghi ba bàn thắng 61.A draw: Trận hoà
trong một trận đấu
62.Extra time: Hiệp phụ

You might also like