Professional Documents
Culture Documents
1.7.23 - Nguyen Mai Khanh Chi
1.7.23 - Nguyen Mai Khanh Chi
1. Pitch (n): sân cỏ chơi các môn thể thao (bóng đá)
2. Track (n): đường đua
3. Court (n): sân tennis, bóng rổ
4. Course (n): sân golf
5. Ring (n): đấu trường, võ đài
6. Rink (n): sân trượt băng
7. Win (v): chiến thắng
8. Beat (v): đánh bại
9. Score (v): ghi bàn
10. Play
- (v): đóng vai, chơi
- (n): vở kịch
11. Game (n): trò chơi
12. Spectator (n): khán giả (ngoài sân vận động)
13. Viewer (n): người xem
14. Umpire (n): trọng tài (trong tennis)
15. Referee (n): trọng tài (bóng đá hoặc tương tự bóng đá)
16. Final
- (adj): cuối cùng
- (n): cuộc chung kết, trận chung kết
17. Finale (n): phần kết thúc
18. End
- (v): kết thúc, chấm dứt
- (n): sự kết thúc
19. Ending (n): sự kết thúc, kết cục
20. Bat (n): cái gậy (bóng chày…)
21. Stick (n): cái gậy
22. Rod (n): cần câu
23. Racket (n): cây vợt
24. Amateur: (n): người chơi nghiệp dư
25. Professional (adj): chuyên nghiệp
26. Athletics (n): môn điền kinh
27. Interval (n): khoảng thời gian nghỉ giải lao (giữa sự kiện, vở kịch,…)
28. Half time (n): giờ nghỉ giữa 2 hiệp đấu
29. Draw
- (v): vẻ hấp dẫn, lôi cuốn
- (n): hoà nhau, trận đấu hoà
30. Equal
- (n): người ngang hàng, ngang tài/sức
- (adj): ngang, bằng nhau
31. Competiter (n): người thi đấu
32. Opponent (n): đối thủ
Trang 16-18