You are on page 1of 3

Activate (v) Kích hoạt

Algorithm (n) Thuật toán


Artificial intelligence (n.phr) Trí tuệ nhân tạo
Automated (adj) Tự động
Call for (v) Kêu gọi
Cyber-attack Tấn công mạng
Exterminate (v) Tiêu diệt
Faraway (adj) Xa xôi
Implant (v) + into Cấy ghép
Incredible (adj) Đáng kinh ngạc
Intervention (n) Sự can thiệp
Malfunction (n) Sự trục trặc
Navigation (n) Sự đi lại trên biển hoặc trên không
 Navigate (v) + on Điều hướng
Resurrect (v) Phục hồi

Apply Áp dụng
Predict Sự can thiệp
 Make prediction
Recognize Nhận diện
Effort Nỗ lực
Threat Đe dọa

UNIT 7. Artificial intelligence

Grammar :
The active and passive causatives:
 Thể chủ động
Have + SO + V0 + ST
Get + SO + to V0 + ST
 Thể bị động
Have + ST + V3/ed + by SO
Get + ST + V3/ed + by SO

You might also like