You are on page 1of 4

‭REMINDER‬

‭(Dặ n dò )‬
‭Sat, Nov 25 - 2023‬ ‭Classcode‬‭(Mã lớp)‬‭:‬ ‭N7YJOLA-1A-2302‬
‭Teacher(s)‬‭(Giáo viên):‬ ‭Teaching Assistant(s)‬‭(Trợ giảng):‬
‭Đàm Tuấn Hải‬ ‭Phạm Gia Linh(0345364503)‬
‭Today’s Lesson (Nội dung bài học ngày hôm nay)‬

‭Vocabulary‬
‭Words beginning with g-l: page 6‬
‭girl (n)‬ ‭/ɡɜːl/‬ ‭hat (n)‬ ‭/hæt/‬ ‭insect (n)‬‭/ˈɪnsekt/‬

‭cá i nó n‬ ‭cô n trù ng‬


‭con gá i‬

‭kitten (n)‬‭/‬‭ˈkɪtn‬‭/‬ ‭lemon (n)‬‭/‬‭ˈlemən‬‭/‬ ‭jug (n)‬‭/‬‭dʒʌɡ‬‭/‬

‭mè o con‬ ‭Quả chanh‬


‭cá i bình‬
‭Words beginning with m-s: page 7‬
‭man (n)‬ ‭/‬‭mæn‬‭/‬ ‭nut (n)‬ ‭/‬‭nʌt‬‭/‬ ‭orange (n)‬‭/‭ˈ‬ɒrɪndʒ‬‭/‬ ‭pen (n)‬‭/‬‭pen‬‭/‬

‭Đà n ô ng‬ ‭Quả cam‬


‭hạ t‬ ‭Bú t bi‬

‭red (a)‬‭/red/‬ ‭sun (n)‬‭/sʌn/‬ ‭queen (n)‬‭/‬‭kwiːn‬‭/‬

‭Mặ t trờ i‬
‭mà u đỏ ‬
‭Nữ hoà ng‬

‭Words beginning with t-z: page 8‬


‭taxi (n)‬ ‭/‬‭ˈtæksi‬‭/‬ ‭umbrella‬ ‭van (n)‬‭/‬‭væn‬‭/‬ ‭window (n)‬‭/ˈwɪndəʊ/‬
‭(n)‬‭/ʌmˈbrelə/‬

‭.‬ ‭cử a sổ ‬
‭taxi‬ ‭Xe tả i‬
‭dù / ô ‬

‭box (n)‬‭/‭b
‬ ɒks‬‭/‬ ‭yellow (a)‬‭/ˈjeləʊ/‬ ‭zebra (n)‬‭/‬‭ˈzebrə‬‭/‬

‭cá i hộ p‬ ‭Mà u và ng‬ ‭Ngự a vằ n‬


‭Review: Colour (page 10)‬
‭red (a)‬‭/red/‬ ‭blue (a)‬‭/bluː/‬ ‭black (a)‬‭/blæk/‬ ‭yellow (a)‬‭/ˈjeləʊ/‬

‭mà u đỏ ‬ ‭mà u xanh dương‬ ‭Mà u đen‬ ‭mà u và ng‬

‭white (a)‬‭/waɪt/‬ ‭green (a)‬‭/ɡriːn/‬

‭mà u trắ ng‬ ‭mà u xanh lá ‬

‭Review: number (page 14,15)‬


‭one (d)‬‭/wʌn/‬ ‭two (d)‬‭/tuː/‬ ‭three (d)‬‭/θriː/‬ ‭four (d)‬ ‭five (d)‬‭/faɪv/‬

‭1‬ ‭2‬ ‭3‬ ‭4‬ ‭5‬


‭/fɔː(r)/‬

‭số mộ t‬ ‭số hai‬ ‭số ba‬ ‭số nă m‬


‭số bố n‬

‭Review: number (page 16, 17)‬


‭six (d)‬‭/sɪks/‬ ‭seven (d)‬‭/ˈsevn/‬ ‭eight (d)‬‭/eɪt/‬ ‭nine (d)‬‭/naɪn/‬ ‭ten (d)‬‭/ten/‬

‭6‬ ‭7‬ ‭8‬ ‭9‬ ‭10‬


‭số sá u‬ ‭số bảy‬ ‭số tá m‬ ‭số chín‬ ‭số mườ i‬
‭Homework (Bài tập về nhà)‬
-‭ ‬ C ‭ á c con ô n lạ i bà i đã họ c‬
‭-‬ ‭Cá c con là m bà i tậ p trang 2, 3 sá ch Workbook.‬
‭-‬ ‭Bố mẹ giú p con quét mã QR và xem video dướ i đây.‬

You might also like