You are on page 1of 4

Thư viện Đề thi - Trắc nghiệm - Tài liệu học tập Miễn phí

TỪ VỰNG TIẾNG ANH LỚP 8 MỚI THEO TỪNG UNIT

UNIT 1: LEISURE ACTIVITIES

VOCABULARY

Từ mới Phiên âm Định nghĩa

antivirus /ˈæntivaɪrəs/ chống lại virus

adore /əˈdɔː/ yêu thích, mê thích

addicted /əˈdɪktɪd/ nghiện (thích) cái gì

bead /biːd/ hạt chuỗi

beach game /biːtʃ ɡeɪm/ trò thể thao trên bãi biển

bracelet /ˈbreɪslət/ vòng đeo tay

button /ˈbʌtn/ khuy

check out /tʃek aʊt/ xem kĩ

check out something /tʃek aʊtˈsʌmθɪŋ/ kiểm tra điều gì đó

comedy /ˈkɒmədi/ hài kịch

communicate /kəˈmjuːnɪkeɪt/ giao tiếp

community centre /kəˈmjuːnəti ˈsentə/ trung tâm văn hoá cộng đồng

craft /krɑːft/ đồ thủ công

Trang chủ: h t t p s : / / v n d o c . c o m / | Email hỗ trợ: hotro@vndoc.com | Hotline: 02 4 22 4 2 61 8 8


Thư viện Đề thi - Trắc nghiệm - Tài liệu học tập Miễn phí

craft kit /krɑːft kɪt/ bộ dụng cụ làm thủ công

comfortable /ˈkʌmftəbl/ thoải mái

cultural event /ˈkʌltʃərəl ɪˈvent/ sự kiện văn hoá

comic book /ˈkɒmɪk bʊk/ truyện tranh

detest /dɪˈtest/ ghét

/diːaɪ‘waɪ/ ~ /du ɪt
DIY do-it-yourself các công việc tự mình làm
jɔːˈself/

don’t mind /dəʊnt maɪnd/ không ngại, không ghét lắm

drama /’drɑːmə/ kịch

generation /ˌdʒenəˈreɪʃn/ thế hệ

go mountain biking /gəʊ‘maʊntənˈbaɪkɪŋ/ đi đạp xe leo núi

go out with friends /gəʊaʊt wɪð frendz/ đi chơi với bạn

go shopping /gəʊˈʃɒpɪŋ/ đi mua sắm

go to the movies /gəʊtəðə‘muːviz/ đi xem phim

go window shopping /gəʊ‘windəʊˈʃɒpɪŋ/ đi ngắm đồ

hang out /hæŋ aʊt/ đi chơi với bạn bè

hooked /hʊkt/ yêu thích cái gì

harmful /’hɑːmfəl/ độc hại

It’s right up my street! /ɪts raɪt ʌp maɪ striːt/ Đúng vị của tớ!

Trang chủ: h t t p s : / / v n d o c . c o m / | Email hỗ trợ: hotro@vndoc.com | Hotline: 02 4 22 4 2 61 8 8


Thư viện Đề thi - Trắc nghiệm - Tài liệu học tập Miễn phí

join /dʒɔɪn/ tham gia

leisure /ˈleʒə/ sự thư giãn nghỉ ngơi

leisure activity /ˈleʒə ækˈtɪvəti/ hoạt động thư giãn nghỉ ngơi

leisure time /ˈleʒə taɪm/ thời gian thư giãn nghỉ ngơi

listen to music /lɪsn tu ‘mjuːzɪk/ nghe nhạc

make crafts /meɪk kra:fts/ làm đồ thủ công

make friends /meɪk frendz/ kết bạn

melody /’melədi/ giai điệu (âm nhạc)

novel /ˈnɒvəl/ cuốn tiểu thuyết

ngôn ngữ dùng để giao tiếp trên


netlingo /netˈlɪŋɡəʊ/
mạng

personal information /ˈpɜːsənl ɪnfəˈmeɪʃən/ thông tin cá nhân0

pet training /pet ˈtreɪnɪŋ/ hoạt động huấn luyện thú

people watching /ˈpiːpl wɒtʃɪŋ/ ngắm người qua lại

play an instrument /pleɪən ˈɪnstrəmənt/ chơi nhạc cụ

play video games / pleɪˈvɪdiəʊ geɪmz/ chơi điện tử

reality show /riˈæləti ʃəʊ/ chương trình truyền hình thực tế

relax /rɪˈlæks/ thư giãn

satisfied /ˈsætɪsfaɪd/ hài lòng

Trang chủ: h t t p s : / / v n d o c . c o m / | Email hỗ trợ: hotro@vndoc.com | Hotline: 02 4 22 4 2 61 8 8


Thư viện Đề thi - Trắc nghiệm - Tài liệu học tập Miễn phí

socialise /ˈsəʊʃəlaɪz/ giao tiếp để tạo mối quan hệ

skateboard /ˈskeɪtbɔːd/ trò lướt ván

software /ˈsɒftweər/ phần mềm

spare time /speə taɪm/ thời gian rảnh

sticker /ˈstikər/ nhãn dính có hình

weird /wɪəd/ kì cục

window shopping /ˈwɪndəʊ ˈʃɒpɪŋ/ đi chơi ngắm đồ bày ở cửa hàng

virtual /ˈvɜːtʃuəl/ ảo (chỉ có ở trên mạng)

Mời bạn đọc thêm tài liệu Tiếng Anh lớp 8 tại đây:
Bài tập Tiếng Anh lớp 8 theo từng Unit: https://vndoc.com/tieng-anh-lop-8
Bài tập Tiếng Anh lớp 8 nâng cao: https://vndoc.com/tieng-anh-pho-thong-lop-8
Bài tập trắc nghiệm trực tuyến Tiếng Anh lớp 8: https://vndoc.com/test/mon-tieng-
anh-lop-8

Trang chủ: h t t p s : / / v n d o c . c o m / | Email hỗ trợ: hotro@vndoc.com | Hotline: 02 4 22 4 2 61 8 8

You might also like