Professional Documents
Culture Documents
com
1
Share by: thichhohap.com
17 Accumulate cold Sự trữ lạnh , tích lạnh 833 Lading Chất tải
18 Accumulate frost Lớp băng lưu trữ , lớp băng tích rụ 834 Laminar Laminar , chảy tầng
19 Accumulator Bể chứa, bể tích 835 Laminated foil Màng nhiều tầng , màng nhiều
lớp
20 Acelerate Gia tốc 836 Land Trên bờ , đường bộ , trên bộ
21 Acid Axít 837 Large Lớn
22 Acoustic âm , âm thanh 838 Latent ẩn
23 Activate Hoạt tính 839 Latent heat Nhiệt ẩn
24 Actual Thực , thực tế 840 Leak Rò rỉ
25 Addition Sự bổ sung , sự thêm 841 Leakage Rò rỉ , thẩm thấu
26 Additional air Không khí bổ sung,không khí ngoại 842 Leaving Ra , cửa ra
vi
27 Adhesive strenght of ice Lực bám kết của nước đá 843 Level Mức , mức lỏng
28 Adiabatic đoạn nhiệt 844 Lift truck Máy nâng xếp
29 Adjustable điều chỉnh được 845 Lighting Chiếu sáng
30 Adjustment control Chi tiết hiệu chỉnh, phần tử hiệu 846 Limit (limited) giớn hạn , ngắn ngày
chỉnh
31 Adjustment tolerance Dung sai hiệu chỉnh 847 Line đường , đường ống
32 Admissible charge Lượng nạp cho phép 848 Linear Tuyến tính
2
Share by: thichhohap.com
3
Share by: thichhohap.com
4
Share by: thichhohap.com
66 Ambient air Không khí môi trường , không khí 882 Master Chính
xung quanh
67 Ammonia Amoniac ,NH3 883 Master valve Van tổng
68 Ammonify Sục amoniac,bão hào amoniac 884 Mathane Metan , (nguồn) gốc mêtan
69 Amount of air Lượng không khí 885 Mathanol Metanol , rượu metilic
70 Amount of compression Tỉ số nén 886 Mat-type Kiểu tấm , kiểu đệm
71 Amount of total air Tổng lượng không khí 887 Maximum Tối đa
72 Anaesthetic (có khả năng) gây mê 888 Mean Trung bình
73 Anfractuous (dạng) xoắn 889 Measure đo được , đo đạt ,đo
74 Angle Góc 890 Mechanical (Mechanically) Cơ học , cơ khí
75 Angular velocity Tốc độ góc 891 Medical (trong) y học
76 Anhydrous Không lẫn nước 892 Medium Vừa ,trung bình
77 Annular Hình vòng , dạng vòng 893 Medium-size Trung bình
78 Antechamber , anteroom Phòng đệm ,phòng chờ, phòng đợi 894 Melt (Melted, Melting) Chảy , nóng
chảy,tan
79 Anticondensate Chống đọng sương 895 Membrane Kiểu màng
80 Anticondensation Sự chống đọng sương 896 Mercury Thuỷ ngân
81 Antifreeze Chống đóng băng 897 Metal (metallic) kim loại
82 Antifrost Chống đóng băng 898 Microbiological Vi sinh , vi sinh vật
83 Anti-ice compound Hỗn hợp chống đóng băng 899 Microscopical Tế vi
5
Share by: thichhohap.com
84 Anti-icing control Sự điều chỉnh tách đóng băng 900 Microtome Microtom
85 Antirot Chống thối rữa 901 Microware Vi sóng
86 Antiseptic Khử trùng 902 Milky đục , vẩn đục
87 Apparatus Thiết bị 903 Mine Hầm mỏ
88 Application ứng dụng , sử dụng 904 Mineral Khoáng (sản)
89 Aqua pump Bơm nước 905 Miniature Mini
90 Aqua-ammonia Dung dịch nước –amoniac 906 Minimum Thát nhất , tối thấp (thấp tối đa)
91 Aqueous salt solution Dung dịch nước muối 907 Miscible (miscibility) hoà trộn được
92 Areometer,hydrometer Tỉ trọng kế đo khí , tỉ trọng kế đo 908 Mist Sương mù
chất lỏng
93 Argon liquefaction Sự hoá lỏng argon 909 Mix (Mixing , Mixture) Hỗn hợp,
hoà trộn
94 Arithmetic mean Nhiệt độ trung bình số học , nhiệt độ 910 Mixer Máy trộn
temperature trung bình cộng
95 Aromatic Thơm , Aromatic hydrocarbon: 911 Mixture Hỗn hợp
hydrocarbon thơm
96 Articulate Yên ngựa 912 Mobile Di động
97 Artificial nhân tạo 913 Moderate (Moderately ) nhẹ ,không đáng
kể , vừa phảI
98 Artificial ice rink Sân trượt băng nhân tạo 914 Modulating Theo tỉ lệ
6
Share by: thichhohap.com
7
Share by: thichhohap.com
114 Automate (automatic,automatically) Tự động 930 Multicircuit Nhiều cụm , nhiều vòng tuần
hoàn
115 Automobile ôtô 931 Multicompartment Nhiều khoang
116 Auxiliary Bổ sung , hổ trợ , ngoại vi , phụ 932 Multicomponent Nhiều thành phần
117 Average Trung bình 933 Multicycle Nhiều vòng tuần hoàn
118 Avilable ton Tấn lạnh sẵn có (để dùng),năng suất 934 Multicylinder Nhiều xi lanh
lạnh sẵn có
119 Avogadro’s law định luật Avogadro 935 Multideck Nhiều giá ngăn
120 Axial Hướng trục 936 Multiduct Nhiều kênh
121 Azeotropic đồng sôI 937 Multijet Nhiều tia
122 Back Hồi , trở về , trở lại 938 Multilaminar Nhiều lớp
123 Back pressure control Sự khống chế áp suất hút, sự khống 939 Multilayer Nhiều lớp
chế đối áp
124 Back pressure regulator Bộ điều chỉnh áp suất thấp 940 Multilever Nhiều cấp , nhiều tầng
125 Back pressure valve Van điều khiển đối áp không đổi 941 Multipass Nhiều lối
126 Bacterial Vi khuẩn 942 Multiplate Nhiều tấm
127 Baffle Vách ngăn 943 Multiple Nhiều
128 Bag filter Túi lọc, phin lọc kiểu túi 944 Multipoint Nhiều đIểm
129 Bakery Bánh mỳ , bánh ngọt , bánh nướng 945 Multipurpose đa năng , vạn năng
130 Balanced Cân bằng , ổn điịnh 946 Multisection Nhiều ngăn , nhiều cụm
8
Share by: thichhohap.com
9
Share by: thichhohap.com
10
Share by: thichhohap.com
162 Blower grid Ghi quạt gió 978 Nonrefrigeranted Không làm lạnh
163 Blowoff Xả khí 979 Nonstandard Phi tiêu chuẩn , không tiêu
chuẩn
164 Blow-over Thổi gió phía ngoài 980 Nonstationary Không ổn định
165 Board Kiểu tấm , dạng tấm 981 Nonsteady Không ổn định
166 Body Cơ thể , thân thể 982 Nontoxic Không độc
167 Body icing Làm lạnh bằng đá vụn 983 Nonuniform Không đồng đIều
168 Bodyloading space Dung tích chất tải thùng xe lạnh 984 Normal Bình thường
169 Boil (boiling , boiler ) Sôi , sinh hơi 985 Nose-mounted Phía trên buồng láI
170 Boiler Bộ sinh hơi , thiết bị sinh hơi 986 Nozzel Vòi phun , mũi phun
171 Boiler temperature Nhiệt độ sinh hơi 987 Nozzle Mũi
172 Boiler-absorber Bình sinh hơi-hấp thụ 988 Nucleate Bọt
173 Boiling-off Làm bay hơI 989 Nucleation site Tâm hoá hơI
174 Boiling-off gas Hơi sôi, khí sôi 990 Occupancy Do con người , tính theo đầu
người
175 Boiling-off losses Tổn thất bay hơi 991 Odorimeter Máy đo mùi ,dụng cụ đo mùi
176 Booster Máy nén , Tăng áp 992 Odorizer Thiết bị đo mùi
177 Bottle Chai (lọ) 993 Odourless Không mùi
178 Bottom Phía dưới 994 Offal Phụ phẩm
179 Bottom-feed Cấp từ phía dưới 995 Off-cycle Chu kỳ dừng máy
11
Share by: thichhohap.com
12
Share by: thichhohap.com
198 Bulb Bầu nhiệt kế , bầu cảm biến 1014 Organoleptic (organoleptical) cảm giác
199 Bulk Sản phẩm rời , rời 1015 Orthohydrogen Orthohydro ( hydro ở trạng tháI
có trục nguyên tử song song)
200 Bulk milk cooler Bể làm lạnh sữa 1016 Ortho-to-para Từ orth sang para
201 Bulk of oil Khối lượng dầu, khối tích dầu 1017 Oscillating Con lắc
202 Bulk storage Bảo quản rời, bảo quản kiểu chất 1018 Osmotic Thẩm thấu
đống
203 Bulker Bunke , thùng chứa 1019 Outdoor NgoàI trời , bên ngoàI ,ngoàI
vào
204 Butterfly valve Van bướm 1020 Outlet Ra , thoát , xả
205 Bypass Bypas , nhánh phụ 1021 Outside Bên ngoàI
206 Cabinet Tủ , kiểu tủ 1022 Oval Dạng ovan , hình ovan
207 Cake Hình bánh 1023 Over Quá
208 Calcium chloride Muối canxi clorua (CaCl2) 1024 Overall Tổng
209 Calculated Tính toán 1025 Overhead Treo trần
210 Calibration Hiệu chỉnh 1026 Overheat Quá nhiệt
211 Calm air Không khí tĩnh 1027 Overload Quá tảI
212 Caloric Nhiệt , calo 1028 Over-the-road Trên đường vận chuyển , trên
xe
213 Calorie Calo 1029 Oxygen Oxy
13
Share by: thichhohap.com
14
Share by: thichhohap.com
230 Cavitation Tạo bọt , xâm thực 1046 Partial Một phần , từng phần , riêng
phần
231 Ceiling (mặt ) trần 1047 Part-load Một phần tảI
232 Cellular Bọt , bọt xốp 1048 Peak Cao đIểm , cực đại
233 Cellulose Xenlulô 1049 Peat slab Tấm than bùn
234 Central Trung tâm 1050 Peltier block Khối Peltier , khối phin nhiệt
đIện
235 Centre Tâm , trung tâm 1051 Percentage độ bão hoà (theo %)
236 Centrifugal Li tâm 1052 Perfect Lý tưởng
237 Champer Buồng lủa 1053 Perforate Khoan lỗ
238 Change Sự biến đổi 1054 Periodic Theo chu kỳ
239 Changeover Chuyển đổi 1055 Peripheral Chu vi , vòng cung , ngoàI rìa
240 Characteristic đặc tính 1056 Perishable Chóng hỏng
241 Charcoal Than củi , than hoạt tính 1057 Permanent Thường xuyên , vĩnh cửu
242 Charge Sự nạp 1058 Permeance (Permeable) độ truyền dẫn ,
khả năng thẩm thấu
243 Charge coefficient Hệ số nạp 1059 Permissible Cho phép
244 Chassis-mounted Có khung giá 1060 Perpendicular Vuông góc
245 Check valve Van một chiều 1061 Perwarmed Sưởi ấm sơ bộ , gia nhiệt sơ bộ
246 Chemical Hoá học , hoá chất 1062 Phase Pha
15
Share by: thichhohap.com
247 Chest freezer Máy kết đông nhiệt độ thấp (nắp mở 1063 Pholyphase Nhiều pha , nhiều thành phần
ở phía trên)
248 Chest froster Máy kết đông nhiệt độ thấp 1064 Physical Vật lý
249 Chill Làm lạnh 1065 Piatherm (chất cách nhiệt ) piatherm
250 Chill box Hộp lạnh , tủ lạnh 1066 Piece Cục , dạng cục (đá)
251 Chill-and-serve food Thức ăn sẵn làm lạnh 1067 Piggyback Piggyback
252 Chilled được làm lạnh 1068 Piling Chứa , chất hàng
253 Chiller Thiết bị làm lạnh 1069 Pilot Kiểu pilot
254 Chilling Sự làm lạnh 1070 Pipe (Piping) ống, kiểu ống
255 Chip Mảnh , lát mỏng 1071 Pipe coil Kiểu ống xoắn
256 Chlorinated Thành phần clo 1072 Pipe duct Kênh dẫn đường ống , kênh lắp
đặt đường ống
257 Chuck ice đá cục 1073 Piston Pittông
258 Churn-immersion Làm lạnh sữa bằng cách nhúng 1074 Pitot tube ống pitot , ống thuỷ văn , ống
đo tốc độ nước
259 Circular Circulating, Circulation , 1075 Pivoting ventilator Quạt xoay được , tuốc năng
Circulatory : (kiểu) tròn , tuần hoàn
260 Circulator Máy khuấy , thiết bị khấy , bơm 1076 Plain Trơn
tuần hoàn
261 Clean Sạch , tinh khiết , trong suốt 1077 Plant Nhà máy , trạm , hệ thống
16
Share by: thichhohap.com
262 Cleaned đã được làm sạch 1078 Plate Dạng tấm ,phẳng
263 Clearance pocket Thể tích chết phụ 1079 Platinum Platin
264 Clearance space Thể tích chết , không gian có hại 1080 Plenum Hoà trộn , phân phối
265 Clearance vapour Hơi chứa thể tích chết 1081 Plug Chặn
266 Climate Khí hậu 1082 Plug-in Phích cắm
267 Climate control điều hoà không khí 1083 Plural Nhiều
268 Climatic ( Climatization )Khí hậu , không 1084 Pneumatic (pneumatically) khí lực , khí
khí , điêù hoà không khí nén
269 Climatizer Mờy điêù hoà không khí 1085 Pod mount Trên giá treo
270 Clip-on Lắp kèm 1086 Poisonous độc
271 Closed (close , closing) Kín , đóng kín , 1087 Pollute ô nhiễm
khép kín
272 Closed-cell Tế bào kín 1088 Polystyrene Polystirol
273 Cloud Vẩn đục 1089 Polytropic đa biến
274 Cloudiness Sự vẩn đục 1090 Polyurethane Polyurethan
275 Coarse Thô , dạng cục 1091 Poppet valve Van trục ren
276 Coastal Bến cảng 1092 Poropolystyrene Polystirol xốp
277 Coefficient Hệ số 1093 Porous Xốp ,bằng xốp
278 Coil Dàn 1094 Port Bến cảng
279 Cold Lạnh 1095 Portable Xách được , di chuyển được
17
Share by: thichhohap.com
280 Collected frost Lực bám kết của nước đá 1096 Positive Cưỡng bức
281 Combination (Combined) Kết hợp 1097 Positive temperature Nhiệt độ dương
282 Combustible Cháy được 1098 Potential energy Thế năng
283 Comfort Tiện nghi 1099 Powder (Powdered) bột dạng bột
284 Commercial Thương nghiệp 1100 Practical Thực tế
285 Comparative (Comparable) : so sánh 1101 Prechill (Prechilling) Sơ bộ ,làm lạnh
sơ bộ
286 Compensating Cân bằng 1102 Prechill Làm lạnh trước , làm lạnh sơ bộ
287 Complete Hoàn toàn 1103 Precipitation Sự lắng, sự tách
288 Compound Hai cấp 1104 Precise (precision) chính xác
289 Compress (Compression) Nén 1105 Precooked Nờu trước , dạng ăn liền
290 Compressibility Tính nén được , khả năng nén được 1106 Precool (Precooled , Precooling) Làm
lạnh trước , làm lạnh sơ bộ
291 Compressor Máy nén , thiết bị nén 1107 Precoolant MôI chất được làm lạnh trước
292 Concealed Nhiệt ẩn 1108 Predetermined Cho trước , định trước
293 Concentrated (Concentrator , Concentration) đậm 1109 Predrying Sự sấy sơ bộ
đặc
294 Concentration Nồng độ 1110 Prefabricated được chế tạo sẵn , đã lắp ghép
trước
295 Concentric đồng tâm 1111 Prefilter Lọc sơ bộ
18
Share by: thichhohap.com
296 Condensability Tính ngưng tụ được 1112 Prefreeze (prefrozen , prefreezing) kết
đông sơ bộ
297 Condensable (Condensate, Condensation, 1113 Prefreezer Máy kết đông sơ bộ
Condensing) : Ngưng tụ
298 Condenser Thiết bị ngưng tụ 1114 Preheated được sưởi ấm sơ bộ
299 Conditioned được điều hoà 1115 Preheater Bộ sấy sơ bộ , bộ gia nhiệt sơ
bộ
300 Conditioned air Không khí (được ) điều hoà , điều 1116 Preliminary Sơ bộ
hoà không khí
301 Conditions điều kiện 1117 Prepackaged được đóng gói trước
302 Conduction Dẫn nhiệt 1118 Preservation Sự bảo quản
303 Conductor Thiết bị dẫn nhiệt 1119 Preserving Bảo quản
304 Condult ống dẫn 1120 Preset đặt trước
305 Cone Hình côn , hình nón 1121 Pressure áp suất
306 Coneyor Băng chuyền 1122 Pressurized Bị nén
307 Congeal Làm đông lạnh, kết đông 1123 Prethawing Sự tan giá sơ bộ
308 Congealed (Congealing, Congealment, 1124 Primary Sơ bộ ,sơ cấp
Congelation) : sự kết đông
309 Connecting Sự nối, nối, điểm nối 1125 Process Quá trìnhq , theo công nghệ
310 Console Giá đỡ 1126 Product Sản phẩm
19
Share by: thichhohap.com
20
Share by: thichhohap.com
21
Share by: thichhohap.com
22
Share by: thichhohap.com
23
Share by: thichhohap.com
380 Curve đường cong 1196 Refreeze (refreezing) táI kết đông
381 Cut-in đóng mạch 1197 Refreshment of air Sự bổ sung khí tươI
382 Cut-out Ngắt mạch 1198 Refrgerant MôI chất lạnh
383 Cycle Chu trình , chu kỳ 1199 Refrgerate (Refrgerated , Refrgerating ,
Refrgerateion ) Làm lạnh
384 Cylinder Xi lanh 1200 Refrgerator Tủ lạnh , máy lạnh
385 Cylindrical (kiểu) ống 1201 Refrozen TáI lạnh đông
386 Cylindrical ice đá ống 1202 Regelation TáI kết đông (thành khối)
387 Dairy Chế phẩm sữa 1203 Regenerative (Regenerating) hồi nhiệt , dạng
hồi nhiệt
388 Damp ướt 1204 Reglazing Sự táI đóng băng
389 Damper Clapê , cửa chớp damper guide: 1205 Reicing Sự táI tại áo băng
dẫn hướng clapê
390 Damper valve Clapê điều tiết 1206 Reinforced Tăng cường
391 Daodorant Chất khử mùi 1207 Rejected heat Nhiệt thảI
392 Daodorization Sự khử mùi 1208 Relative Tương đối
393 Daodorizer Thiết bị khử mùi 1209 Relief An toàn , tiện nghi
394 Dead Chết dead ammonia : amoniac 1210 Reliquely (reliquelaction) táI tuần hoàn
chết (không tận dụng được)
395 Deaeration Sự xả khí 1211 Remote Từ xa , đặt xa
24
Share by: thichhohap.com
25
Share by: thichhohap.com
415 Dehydrate (dehydrating , dehydration) Hút 1231 Rich Giàu , lượng cao
nước , khử nước
416 Dehydrator Thiết bị khử nước , bộ khử nước 1232 Right-angle Vuông góc
417 Deice Khử băng 1233 Rigid Cứng
418 Delay Chậm , kéo dài 1234 Ring Hình vòng
419 Delivery Cấp , đường đẩy 1235 Rinsing Phun lửa
420 Denaturation Sự biết chất 1236 Ripening Cho chín tới
421 Dense air Khí cao áp ,khí kín 1237 Rock đá khoáng , bông khoáng
422 Dense brine Nước muối đậm đặc 1238 Rock cork đá lie , đá bông , đá xốp
423 Density Mật độ , độ đậm đặc 1239 Roll-bond Kiểu Roll-bond , cán dính
424 Dephlegmation Sự ngưng tụ hồi lưu 1240 Roof-mounted Lắp trên máI
425 Dephlegmator Thiết bị ngưng tụ hồi lưu 1241 Rooftop Trên máI
426 Depress Hạ thấp , hạ xuống 1242 Rool-in Có bánh xe
427 Depth of immersion Chiều sâu nhúng chìm 1243 Rotary Roto
428 Desalination Sự khử muối 1244 Rotating Kiểu quay , có roto
429 Descaling Sự khử cặn 1245 Rotofreezer Máy kết đông quay
430 Desiccant Chất hút nước , chất khử nước 1246 Rotofroster Máy kết đông quay
431 Desiccate (Desiccated, Desiccation) Khử 1247 Rotten ice Nước đá khối (tâm đá chưa
nước , khử ẩm đông)
432 Design Thiết kế , tính toán 1248 Roughness factor độ nhám
26
Share by: thichhohap.com
433 Design head Chiều cao thiết kế , chiều cao tính 1249 Row of cans Linh đá , hàng khuân đá , dãy
toán khuôn đá
434 Desired Yêu cầu 1250 Run cycle Chu trình làm việc , chu trình
công tác
435 Desublimate (Desublimated , Desublimation) 1251 Rustproof finish Lớp phủ không gỉ , lớp phủ
khử thăng hoa chống ăn mòn
436 Desuperheat Không quá nhiệt 1252 Safe (Safety) an toàn
437 Desuperheater Bộ khử quá nhiệt 1253 Salimeter Areomet , tỉ trọng kế nước
muối
438 Desuperheating Sự khử quá nhiệt 1254 Saline Mặn
439 Detachable Có thể tháo rời được 1255 Saline-free Khử mặn
440 Device Thiết bị 1256 Salinometer Areomet , tỉ trọng kế nước
muối
441 Dew point điểm (đọng) sương, điểm ngưng (tụ) 1257 Salt Muối
442 Dewaxing Khử sáp, khử parafin 1258 Saltwater Nước mặn , nước biển
443 Dial thermometer Nhiệt kế có thang nhiệt độ 1259 Sand Cát , đất
444 Diaphragm Màng , màng ngăn 1260 Sandwich panel Kiểu Panel sandwich , kiểu tấm
lắp ghép
445 Dichlorethylene đicloetylen 1261 Saturated (Saturation) Bão hoà
446 Dielectric điện môi 1262 Sawdust Mạt cưa (vật liệu cách nhiệt
447 Diethyl ether điethyl ete 1263 Scale đóng cặn , thành cặn
27
Share by: thichhohap.com
28
Share by: thichhohap.com
467 Dispensing định lượng 1283 Seft-limiting fan Quạt tự ngắt khi quá tảI
468 Dispersed Phân tán 1284 Selective Có chọn lọc
469 Display Tủ kính 1285 Semiautomatic Bán tự động
470 Dissolved Hoà tan 1286 Semiclear Nửa trong (nửa đục)
471 Distille (distillation) cất , chưng cất 1287 Semiconducting Bán dẫn
472 distribute (distributing , distribution) phân 1288 Semicongealed Bán đông cứng
phối
473 Distribution Sự phân phối 1289 Semienvelop Nửa khép kín
474 Distributor Buồng phân phối 1290 Semiflooded Bán ngập , ngập từng phần
475 Domestic Dân dụng , gia đình, gia dụng 1291 Semifreezer Làm lạnh một phần
476 Door Cửa 1292 Semihermetic Nửa kín
477 Downfeed Từ dưới lên 1293 Semirefrigerated được làm lạnh trung gian , được
làm lạnh một nửa
478 Downward Xuống thấp 1294 Semirefrigeration Sự làm lạnh trung gian
479 Draft Luồng gió hút , dòng khí,luồng gió 1295 Semirigid Nửa cứng
480 Drain Xả 1296 Semisolid Nửa rắn
481 Draught Luồng gió hút , dòng khí,luồng gió 1297 Sensible Hiện
482 Drawer Ngăn đựng , ngăn kéo 1298 Sensing element Bầu cảm , đầu cảm nhiệt
483 Drier Máy sấy , phin sấy , bộ sấy 1299 Sensitive element Bầu cảm , đầu cảm nhiệt
29
Share by: thichhohap.com
484 Drier evaporator Dàn bay hơi bổ sung, dàn bay hơI 1300 Separated đứng riêng lẻ
phụ (làm khô hơI trước khi về máy
nén)
485 Drip Giọt, sự nhỏ giọt 1301 Series-connected Lắp nối tiếp
486 Driver motor Môtơ (động cơ) truyền động 1302 Serpentine ống xoắn
487 Drop Kiểu tưới , nhỏ giọt 1303 Serve-over để phục vụ
488 Drum Kiểu tang trống 1304 Service Tạp vụ , khai thác , tiêu đùng
489 Dry Làm khô , sấy 1305 Serviceable hermetic Tháo lắp được
490 Dryer Máy sấy , phin sấy , bộ sấy 1306 Servo-operated đIều khiển trợ động
491 Dual Hai ( hai ngăn , hai phía , ) kép 1307 Shaft Trục
492 Duct ống dẫn , kênh dẫn , đường ống 1308 Sheet Kiểu tấm
493 Ductwork Hệ thống ống dẫn gió 1309 Sheft Kiểu giá , kiểu tầng
494 Dunnage Vỏ bào chèn hàng 1310 Shell-and-coil ống xoắn có vỏ
495 Duration Thời gian 1311 Shell-and-finned-coil ống xoắn cánh
496 Dust Bụi 1312 Shell-and-finned- ống chùm ống có cánh
tube
497 Duty Theo chế độ định trước 1313 Shell-and-tube ống vỏ
498 Dynamic (dynamically) động , động học 1314 Shock đột ngọt
499 Economizer Lưu lượng nước nhỏ , tiết kiệm 1315 Short-time Ngắn hạn
nước
30
Share by: thichhohap.com
500 Eddy Chuyển động xoáy , dòng chảy xoáy 1316 Shower Phun mưa
501 Effecient Năng suất cao 1317 Shrinkable (Shrinkage) Co ngót
502 Effective Hiệu suất , hiệu quả 1318 Shutdown Dừng máy
503 Effluent Ra, cửa ra 1319 Shutoff Khoá ,chặn , ngắt
504 Ejection Sự phun 1320 Side wall Bên tường
505 Ejector Vòi phun , ống phun ,bơm phun , 1321 Side-opening Có cửa bên sườn
ejectơ
506 Ejector nozzle Vòi phun, kim phun , mũi phun , 1322 Sight glass Cửa quan sát , mắt quan sát
mũi ejectơ lỏng
507 Electric resistance điện trở 1323 Sight level indicator ống thuỷ , kính chỉ thị mức lỏng
508 Electrical điện , bằng điện 1324 Silica Silicagen
509 Electrochemical điện hoá 1325 Silvered-glass Thuỷ tinh mạ bạc
510 Electrodynamic điện động 1326 simulated (simulation) mô phỏng
511 Electrolytic đện dung 1327 Single đơn
512 Electromagnetic điện từ 1328 Single-belt Băng chuyền đơn
513 Electromechanical điện cơ 1329 Sized ice đá định hình
514 Electronic điện tử 1330 Skating rink Sân rượt băng nghệ thuật
515 Electrostatic Tĩnh điện 1331 Slab Dạng tấm
516 Elevated Tăng 1332 Slice Dạng đĩa , dạng lát mỏng
517 Eliminator Bộ phận phân ly 1333 Sliding Khe , cửa , cổng
31
Share by: thichhohap.com
518 Elongated Kéo dàI 1334 Slight freezing Sự kết đông nhẹ , sự chớp kết
băng
519 Embedded Bọc xung quanh 1335 Sling Dây văng
520 Embossed plate Tấm dập 1336 Slot (slotted) dạng khe
521 Embrittlement Sự hoá giòn , sự trở nên dễ vỡ (dễ 1337 Slow Chậm
gãy)
522 Emergency Cấp cứu , khẩn cấp , dự trữ , dự 1338 Sludge Bùn , nhảo
phòng
523 Encapsulated Kín 1339 Sludge formation Sự tạo bùn
524 Enclosed Kín 1340 Slug flow Dòng chảy chậm
525 End Cuối 1341 Slugging Sự va đập thuỷ lực
526 Endothermic Thu nhiệt 1342 Slush Dạng bùn , dạng cháo
527 Energy Năng lượng 1343 Small Nhỏ
528 Engine Máy 1344 Smoke Dạng khói , khói
529 Enter Vào Entering : cửa vào , chổ vào 1345 Snap đột ngột
530 Enthalpy Entanpy 1346 Snap-action valve Van đIều chỉnh áp suất hai vị trí
531 Entrained Bị cuốn theo 1347 Snow Tuyết , băng tuyết
532 Entropy Entropy 1348 Soap Xà phòng
533 Envelop Tái tuần hoàn toàn bộ 1349 Sodium Natri
534 Environment (environmental) môi trường 1350 Soft Xốp
32
Share by: thichhohap.com
33
Share by: thichhohap.com
34
Share by: thichhohap.com
35
Share by: thichhohap.com
587 Fill Dạng bột , dạng điền đầy 1403 Step-by-step Theo bậc , theo từng cấp
588 Fill factor Hệ số nạp 1404 Step-up gear Hộp số , hộp tốc độ
589 Film Mang 1405 Sterilizer Thiết bị triệt trùng
590 Filter Phin lọt , phin 1406 Stiff-shaft Trục cứng
591 Filtered được lọc 1407 Still Tĩnh , lặng
592 Fin Cánh, có cánh 1408 Store (Storage , Stored ) Bảo quản
,tích tụ
593 Final Cuối cùng , đoạn cuối 1409 Stove-refrigerator Tủ lạnh có bếp gas trên nóc
594 Finned Có cánh 1410 Straight Cùng chièu , trực tiếp
595 Finned filtration Sự lọc tinh , sự tinh lọc 1411 Straker Máy nâng xếp
596 Fire damper Clape chặn lửa , clape chống lửa 1412 Stratification Sự phân lớp
597 Fireproof Chịu lửa 1413 Stratified flow Dòng chảy phân lớp
598 Fire-resistant Chịu lửa ,không cháy 1414 Strenght đặc tính cơ học
characteristic
599 First-stage Cấp thứ nhất , cấp một 1415 Strong đậm đặc
600 Fixed bar grille Lưới (ghi) phân phối không khí cố 1416 Structural Kết cấu , cấu trúc
định
601 Flake ice đá vảy , đá mảnh 1417 Stuffing box đệm kín , hộp bịt kín (cổ trục)
602 Flame-retardant Chịu lửa 1418 Styropor Styropo
603 Flash Cực nhanh , tức thời , siêu nhanh 1419 Subatmospheric Dưới áp suất khí quyển
36
Share by: thichhohap.com
604 Flash champer Buồng phun 1420 Subcooled (Subcooling ) được quá làm
lạnh
605 Flat Phẳng 1421 Subcooler Bộ làm quá lạnh , dàn quá lạnh
606 Flavor Mùi 1422 Subfloor Dưới sàn
607 Flexble Mền , dẻo , đàn hồi 1423 Subfreezing Dưới đIểm băng
608 Flexible Linh động 1424 Sublimate Thăng hoa
609 Float Phao 1425 Sublimation Sự thăng hoa
610 Floc đục ,vẩn đục 1426 Submarine Tàu ngầm
611 Floor Mặt sàn 1427 Submaster Bổ sung , phụ
612 Flow Dòng chảy , dòng 1428 Submersed Nhúng chìm
613 Fluid Chất lỏng 1429 Subsonic Hạ âm , dưới âm
614 Fluidization Kỹ thuật tạo tầng sôi , tầng sôi 1430 Sub-zero Dưới oF (-17,8oC)
615 Fluidized Kiểu tầng sôI 1431 Sucking Hút
616 Fluorinated Chứa flo 1432 Suction Sự hút
617 Fluorocarbon Flocacbon 1433 Suction air Không khí hút
618 Foam (Foamed) bọt , dạng bọt , xốp 1434 Sudden đột ngột
619 Fog Sương mù 1435 Summative Tổng , tổng thể
620 Foil Tấm , bằng tấm 1436 Sump đáy vỏ , đáy chứa dầu
621 Fooded Kiểu ngập 1437 Sump heater Bộ gia nhiệt dầu , bộ gia nhiệt
cácte
37
Share by: thichhohap.com
622 Fooding nozzle ống tưới , vòi tưới , mũi tưới ngập 1438 Sumpheater Bộ gia nhiệt cácte máy nén
623 Food-type Kiểu ngập , nhúng vào 1439 Sun Mặt trời
624 Forced Cưỡng bức 1440 Superatmospheric Trên atmosphe
625 Forecooler Bộ làm lạnh sơ bộ 1441 Superconducting Siêu dẫn
626 Foreign substance Chất lạ , tạp chất 1442 Supercool Làm quá lạnh
627 Forewam Sưởi ấm sơ bộ , làm nóng sơ bộ 1443 Supercooler Bộ quá lạnh
628 Foul gas Khí không ngưng tụ 1444 Supercritical Trên tới hạn
629 Fouling factor Mức nhiễm bẩn , độ nhiễm bẩn 1445 Superfast Cực nhanh
630 Four-way valve Van bốn ngã 1446 Superfreeze Siêu lạnh
631 Fractional Tinh luyện , tinh cất , tinh chế , một 1447 Superheat Quá nhiệt
phần
632 Free Tự nhiên , tự do 1448 Superheater Bộ gia nhiệt quá nhiệt
633 Freezable Kết đông được 1449 Superheating Sự (gia nhiệt) quá nhiệt
634 Freezant Môi chất kết đông, môi trường kết 1450 Superinsulation Sự siêu cách nhiệt , sự cách
đông nhiệt chất lượng cao
635 Freeze đông lạnh , kết đông 1451 Superliquid Siêu lỏng
636 Freezer Máy kết đông , buồng kết đông,máy 1452 Superlow Cực thấp , siêu thấp , quá thấp
làm kem
637 Freezing Sự kết đông , sự làm lạnh đông 1453 Supersaturated Quá bão hoà
638 Freon Freon (môi chất lạnh) 1454 Supersonic Siêu âm
38
Share by: thichhohap.com
39
Share by: thichhohap.com
656 Gauze filter Phin lưới , phin lọc 1472 Technical Kỹ thuật
657 Gear Bánh răng 1473 Temperature Nhiệt độ
658 General Chung 1474 Tempering Gia nhiệt sơ bộ
659 General gas Khí lý tưởng 1475 Temporary Tạm thời
660 General purpose Vạn năng 1476 Terminal Cuối tầm , cuối quá trình
661 Generater Máy phát 1477 Test Thử nghiệm , mô phỏng
662 Generator-absorber Bình sinh hơi-hấp thụ 1478 Thaw (Thawed, Thawing) Làm tan
giá ,tan băng
663 Genetron MôI chất lạnh freon (tên Mỹ) 1479 Thawer Thiết bị làm tan giá
664 Geothermal energy địa nhiệt , năng lượng trong lòng đất 1480 Theoretical Lý thuyết
665 Germanium Germanium 1481 Thermal Nhiệt
666 Germicidal Diệt khuẩn 1482 Thermal capacity Nhiệt dung
667 Gill (gilled) có cánh 1483 Thermaocouple Phân tử nhiệt đIện , cặp nhiệt
đIện
668 Gland Tuyến , cơ quan 1484 Thermitsor Thermitsor , nhiệt đIện trở
thanh dẫn điện có đIện trở phụ
thuộc nhiệt độ
669 Glass Cửa kính , thuỷ tinh 1485 Thermocompressor Máy nén nhiệt
670 Glaze (Glazing) Làm đông , đóng băng , 1486 Thermocycle Chu trình nhiệt
phủ băng ,rải đá
40
Share by: thichhohap.com
674 Grain Hạt giống 1490 Thermoelement Phân tử nhiệt đIện, cặp nhiệt
đIện
675 Granular (Granuled , Granulating) Dạng hạt 1491 Thermohygrograph Máy ghi thuỷ nhiệt , thuỷ nhiệt
kế tự ghi , máy ghi nhiệt độ
nước
676 Gravity (đối lưu) tự nhiên , kiểu trọng lực 1492 Thermomertry Phép đo nhiệt
677 Greenhouse effect Hiệu ứng nhà kính 1493 Thermophysical Nhiệt vật lý
678 Grid Dạng lưới , ống xoắn , lưới 1494 Thermostat Thermostat , rơ le nhiệt độ , bộ
đIều chỉnh khống chế nhiệt độ
679 Grille Lưới , ghi 1495 Thermostatic Sự đIều chỉnh nhiệt độ , sự
khống chế nhiệt độ ,ổn nhiệt
680 Gross Thô 1496 Thermostatically Sự ổn nhiệt
681 Ground Mặt đất , nền đát 1497 Thermosyphonic Xiphông nhiệt
682 Guard Giới hạn 1498 Thermovalve Van nhiệt , van đIều chỉnh theo
nhiệt độ đặt trước
683 Guide Dẫn hướng 1499 Thickness độ dày
684 Haft Một nử , bán 1500 Thin-layer Màng mỏng
41
Share by: thichhohap.com
685 Hair Kiểu tóc 1501 Thin-wall Vách mỏng , chiều dày mỏng
686 Hair felt Sợi phớt 1502 Throttle (Throttled , Throttling ) tiết
lưu
687 Halocarbon MôI chất lạnh halocarbon ( có chứa 1503 Through-the-wall Trong tường
halogen)
688 Halogen Halogen 1504 Throw-away Vứt bỏ , không còn sử dụng
được nữa
689 Hand Bằng tay 1505 Total Toàn bộ , tổng
690 Hanging Kiểu treo 1506 Tower Tháp
691 Hard Rắn ,cứng 1507 Tower-type Kiểu tháp
692 Harden (Hardened , Hardening ) Tôi cứng 1508 Toxic độc hại
lạnh
693 Hardener Thiết bị tôi cứng 1509 Transfer Truyền , dẫn
694 Hot Nóng, sưởi ấm , làm nóng 1510 Transient Không ổn định
695 Hazardous Nguy hiểm 1511 Transit Vận chuyển , trung chuyển
696 Heat Nhiệt 1512 Transition Chuyển đổi
697 Heavy Nặng , trọng tải lớn , lớn 1513 Transparent Trong suốt
698 Height Chiều cao 1514 Transpiration Sự bay hơI khuếch tán , sự
thoát hơI , sự đổ mồ hôI
699 Helical (helically) kiểu xoắn ốc 1515 Transport Vận tảI
42
Share by: thichhohap.com
43
Share by: thichhohap.com
718 Humidifier Máy làm ẩm , thiết bị gia ẩm 1534 Ultrarapid (Ultrarapidly) Siêu tốc , cực
nhanh
719 Humidistat Hygrostat , khí cụ ổn ẩm , khí cụ 1535 Ultrasonic Siêu âm
khống chế độ ẩm
720 Humidity độ ẩm 1536 Uncondense Không ngưng
721 Hydraulic Thuỷ lực 1537 Unconditioned Không đIều hoà được
722 Hydraulic ramp Bệ thuỷ lực , bàn có điều chỉnh 1538 Uncontrolled Không được khống ches
chiều cao bằng thuỷ lực
723 Hydrocooler Máy làm lạnh bằng nước đá 1539 Uncooled Không được làm lạnh
724 Hydrocooling Sự làm lạnh bằng nước đá 1540 Undercharge Sự nạp non , sự nạp thiếu môI
chất lạnh
725 Hydrogen Hydro 1541 Underconcentration Nồng độ không đủ , nồng độ
thiếu
726 Hydrophobic Kỵ nước 1542 Undercool (Undercooled, Undercooling)
Sự làm lạnh chưa đủ , nồng độ
thiếu
727 Hydroscopic Hút nước , hút ẩm ,hấp thụ ẩm 1543 Undercounter Dưới quày hàng
728 Hydroscopicity Tính hút ẩm , độ hút ẩm 1544 Underexhaustion Sự hút không khí chưa đủ
729 Hydrostatic Thuỷ tĩnh 1545 Underfill Sự nạp đầy chưa đủ , sự nạp
đầy dưới mức
44
Share by: thichhohap.com
745 Incombustible Không cháy 1561 Unrefrigerated Không được làm lạnh
746 Incoming Hút vào , hút 1562 Unsteady Không ổn định
747 Incomplete Không triệt để 1563 Unsuperheat Chưa quá nhiệt
748 Increasing Tăng lên 1564 Untreated Không được xử lý
749 Indicated Chỉ thị 1565 Upfeed Cấp (lỏng) từ dưới
750 Indication thermometer Nhiệt kế có thang nhiệt độ 1566 Upward Ngược lên
751 Indicator chart đồ thị chỉ thị 1567 Usable Hữu ích
752 Indirect Gián tiếp 1568 Used đã sử dụng
753 Indoor Trong nhà , bên trong 1569 Useful Hữu ích
754 Induced Hút , hút vào 1570 Utilization Sử dụng
755 Induction Cảm ứng 1571 Vacuum Chân không
756 Industrial Công nghiệp 1572 Valve Van
757 Inert gas Khí trơ 1573 Vane Lá van
758 Infiltrating (infiltration) rò lọt thẩm thấu 1574 Vaporizable (Vaporizing Vaporized,
Vaporization) Dễ bay hơI , có
thể bay hơI
759 Infinitely variable control điều chỉnh vô cấp , điều chỉnh liên 1575 Vapour (Vaporous ) HơI , dạng hơI
tục
760 Inflammable Dễ bắt lửa 1576 Vapour-jet Phun hơI , kiểu phun hơI
46
Share by: thichhohap.com
761 Inflatable Có thể bơm lên 1577 Variable Có thể đIều chỉnh , có thể thay
đổi
762 Infrared Hồng ngoại 1578 Variety đa dạng
763 Ingredient Hỗn hợp 1579 Varying Thay đổi
764 Initial Ban đầu , sơ bộ 1580 Vee-block Hình chữ V
765 Injecte (injected , injecting , injection) 1581 Vegetable Rau quả
phun
766 Injector Kiểu phun 1582 Vehicle Xe cộ
767 Inleakage Sự thâm nhập vào , sự rò rỉ vào 1583 Velocity động , có tốc độ
768 Inlet Vào , cấp vào 1584 Vent (viết tắt từ ventilate )Thông gió
, xả khí
769 In-line Lắp sẵn , bố trí sẵn 1585 Ventilate (ventilated, ventilating ,
ventilation) Thông gió , xả
khí
770 In-line freezing Sự kết đông trong quá trình công 1586 Ventilation Kiểu quạt gió thông gió
nghệ
771 Inner Bên trong , phía trong 1587 Ventilator Quạt gió , quạt thông gió
772 Inorganic Vô cơ 1588 Vertical đứng , thẳng đứng , kiểu đứng
773 In-package Trong bao bì 1589 Very low Rất thấp
774 Input Cấp , đưa vào , dẫn vào 1590 Vibrating Kiểu rung
775 In-series connection Mắc nối tiếp , lắp nối tiếp 1591 Vibration damper Bộ chống rung , bộ giảm chấn
47
Share by: thichhohap.com
776 Inside Bên trong 1592 Vibration damping Sự giảm chấn , sự giảm rung
777 Installed Lắp đặt 1593 Vigorous Mãnh liệt
778 Instant Tức thời 1594 Viscocity Nhớt
779 Instantaneous Tức thời 1595 Viscosity độ nhớt
780 In-stransit Trong vận chuyển trên đường 1596 Visible Nhìn thấy được
781 Insufficient Không đầy đủ 1597 Volatile Dễ bay hơI
782 Insulant Chất cách ly , chất cách ( nhiệt , 1598 Volume (Volumetric) Thể tích
điện)
783 Insulated Cách nhiệt 1599 Vortex ống xoáy
784 Insulation Vật liệu cách nhiệt 1600 Walk-in (Loại) nhỏ , có thể đI vào được
785 Intake Hút , lấy vào 1601 Wall Tường
786 Integral Liền , nguyên , trọn bộ 1602 Warn Báo động
787 Intensity Cường độ 1603 Warn ẩm , ấm ,nóng
788 Intercooler Thiết bị làm lạnh trung gian , bình 1604 Waste Rửa , vệ sinh , làm sạch , ThảI ,
trung gian , bộ làm mát trung gian đã qua sử dụng
789 Intercooling Sự làm mát trung gian 1605 Water Nước
790 Interface Lớp trung gian 1606 Wax sáp
791 Intermediary (Intermediate) Trung gian 1607 Weak Nghèo
792 Intermettent Gián đoạn 1608 Weak gas Khí nghèo , khí loãng , gas
nghèo , gas loãng
48
Share by: thichhohap.com
793 Internal (Internally) Bên trong , nội 1609 Weather Thời tiết
794 Internation Quốc tế 1610 Weight Khối lượng
795 Interstage Trung gian 1611 Weldable Có thể hàn được
796 Intertubular Giữa các ống 1612 Welded casing Thân hàn ,vỏ hàn
797 Interval Khoảng giữa 1613 Well water Nước giếng , nước nguồn
798 In-the-wall đặt trong tường, treo trên tường 1614 Wet ẩm , ướt
799 Intracellular Trong tế bào , nội bào 1615 Wet-bulb Bầu ướt , đo bầu ẩm
800 Inversion Chuyển đổi , chuyển biến 1616 Wetness Sự ẩm ướt
801 Ionization Ion hoá 1617 Wide Rộng
802 Iporka Iporka (chất cách nhiệt) 1618 Wind Gió , bằng gió
803 Irradiated được chiếu xạ 1619 Window Cửa sổ
804 Irregular Không đồng điều 1620 Wine (cooler) Bộ làm lạnh rượu vang
805 Irreversible Không thuật nghịch 1621 Winter Mùa đông
806 Isentrope đẳng entropi 1622 Wire Giây , kiểu giây (đóngvai trò
cánh tản nhiệt)
807 Isentropic đẳng entropi 1623 Withdrawn Thu hồi
808 Isentropic line đường đẳng entropy 1624 Work Công
809 Isobaric đẳng áp 1625 Working Vận hành , làm việc
810 Isochor đẳng tích 1626 Wort Dịch đường (để len men )
811 Isoflex Isoflex (chất cách nhiệt) 1627 Wrap Gập
49
Share by: thichhohap.com
50