You are on page 1of 50

Share by: thichhohap.

com

TỪ VỰNG TIẾNG ANH CHUYÊN NGÀNH ĐIỆN

STT TỪ NGHĨA STT TỪ NGHĨA


1 Abnormal Bất thường , không bình thường 817 Jecket Bằng áo , (có) áo , vỏ
2 Above Trên , ở trên 818 Jet Dòng phun , tia phun
3 Aboveground Nằm trên mặt đất , trên cao 819 Joint Kết hợp
4 Absolute Tuyệt đối 820 Kaiser (US) (môi chất lạnh) kaiser (Mỹ)
5 Absolute zero Điểm không tuyệt đối (nhiệt độ) 821 Kaltron Môi chất lạnh kaltron
(temperature)
6 Absorbability Khả năng hấp thụ 822 Kapok (vật liệu cách nhiệt) kapok
7 Absorbed Hấp thụ 823 Keeping Bảo quản
8 Absorbency Khả năng hấp thụ 824 Kerosene-burning đốt bằng dầu hoả
9 Absorbent Chất hấp thụ 825 Kinematic động học
10 Absorber Thiết bị hấp thụ , bình hấp thụ 826 King valve Van tổng
11 Acceptable Cho phép 827 Knockout drum Bình tách lỏng trên đường hút
12 Access door Cửa vào , cửa quan sát 828 Knurled fin Cánh (tản nhiệt) dập
13 Access duct đường ống (gió )vào 829 Kulene (US) MôI chất lạnh kulen (Mỹ)
14 Access opening Lối vào , cửa vào 830 Laboratory Phòng thí nghiệm
15 Accessible compressor Máy nén nửa kín ,máy nén tháo lắp Labyrinth Labyrinth , khuất khích , ngoằn
được nghèo
16 Accumulate Sự trữ , dự phòng 832 Lack of miscibility Không hoà trộn

1
Share by: thichhohap.com

17 Accumulate cold Sự trữ lạnh , tích lạnh 833 Lading Chất tải
18 Accumulate frost Lớp băng lưu trữ , lớp băng tích rụ 834 Laminar Laminar , chảy tầng
19 Accumulator Bể chứa, bể tích 835 Laminated foil Màng nhiều tầng , màng nhiều
lớp
20 Acelerate Gia tốc 836 Land Trên bờ , đường bộ , trên bộ
21 Acid Axít 837 Large Lớn
22 Acoustic âm , âm thanh 838 Latent ẩn
23 Activate Hoạt tính 839 Latent heat Nhiệt ẩn
24 Actual Thực , thực tế 840 Leak Rò rỉ
25 Addition Sự bổ sung , sự thêm 841 Leakage Rò rỉ , thẩm thấu
26 Additional air Không khí bổ sung,không khí ngoại 842 Leaving Ra , cửa ra
vi
27 Adhesive strenght of ice Lực bám kết của nước đá 843 Level Mức , mức lỏng
28 Adiabatic đoạn nhiệt 844 Lift truck Máy nâng xếp
29 Adjustable điều chỉnh được 845 Lighting Chiếu sáng
30 Adjustment control Chi tiết hiệu chỉnh, phần tử hiệu 846 Limit (limited) giớn hạn , ngắn ngày
chỉnh
31 Adjustment tolerance Dung sai hiệu chỉnh 847 Line đường , đường ống
32 Admissible charge Lượng nạp cho phép 848 Linear Tuyến tính

2
Share by: thichhohap.com

33 Adsorbed (bị) hấp phụ 849 Liquefaction (Liquefied, Liquefying)) Hoá


lỏng
34 Adsorbent Chất hấp phụ 850 Liquid Lỏng , chất lỏng
35 Adsorbing agent Chất hấp phụ 851 List check valve Van một chiều
36 Advanced opening (valve) Sự mở sớm (van) 852 Lithium bromide Bromua liti
37 Aeolian fan Quạt gió kiểu tuabin 853 Load (loading) tảI
38 Aeration Thông khí , thông gió , xả khí 854 Local Cục bộ
39 Aerodynamic Khí động 855 Locker Ngăn lạnh nhỏ ,khoá , ngăn
40 Aerofoil fan Quạt hướng trục 856 Logarithmic Logarit
41 Aerosil (insulating Phin bọt (cách nhiệt), aerosil 857 Long Lâu dài
material)
42 Aftercondenser Thiết bị ngưng tụ bổ sung (máy lạnh 858 Longgitudinal (longgitudinally) dọc
ejectơ hơi)
43 Aftercooled Làm lạnh bổ sung , quá lạnh 859 Loose Rời , rời rạt
44 Aftercooler Bộ quá lạnh 860 Loss Tổn thất , mất mát
45 Aftercooling Làm lạnh bổ sung , làm quá lạnh 861 Louvre Cửa chớp (áp mái)
46 Aftertaste Vị lạ 862 Low Thấp , nhỏ ,dưới ,ít ,hạ
47 Ageing Sự chín tới , sự lão hoá (rượu , thịt) 863 Lower Dưới
48 Aggregate state 864 Low-stage Cấp hạ áp ,cấp thấp
49 Aging Sự chín tới , lão hoá (rượu , thịt) 865 Low-voltage điện áp thấp

3
Share by: thichhohap.com

50 Agitating Khuấy , trộn , tuần hoàn 866 L-shaped Hình chữ L


51 Agitating apparatus Máy khuấy , thiết bị khuây , bơm 867 Lubricate (lubricated, lubricating) bôi trơn
tuần hoàn
52 Agitation Sự khuấy trộn 868 Lyophilisate Sản phẩm thăng hoa
53 Agitator Máy khuấy , thiết bị khuây , bơm 869 Lyophilization Thăng hoa
tuần hoàn
54 Air Không khí 870 Machine (Machinery)Máy , máy móc
55 Air-aerosol mixture Hỗn hợp sol khí – không khí 871 Magnetic Nam châm , từ tính
56 Alarm Báo động 872 Main Chính
57 Alcohol thermometer Nhiệt kế rượu 873 Maintained được duy trì , được khống chế
58 All-freeze trawler ôtô tải kết đông 874 Make-up được bổ sung
59 Allowable Cho phép 875 Man cooling Làm lạnh ở công trường ,làm
lạnh nơi làm việc
60 All-purpose freeze Máy kết đông vạn năng 876 Manifold ống phân phối , ống góp
61 All-refrigerater carrier Phương tiện vận tải lạnh 877 Manometer Manomét, áp kế
62 All-year Cả năm 878 Manual (manually) bằng tay
63 Alternative Thay đổi , xoay chiều , thay thế 879 Marine Hàng hải ,trên tàu thuỷ
64 Alumina Alumin 880 Mass Khối lượng , chất
65 Aluminium 881 Mass flow Dòng chất , lưu lượng , dòng
chảy khối lượng

4
Share by: thichhohap.com

66 Ambient air Không khí môi trường , không khí 882 Master Chính
xung quanh
67 Ammonia Amoniac ,NH3 883 Master valve Van tổng
68 Ammonify Sục amoniac,bão hào amoniac 884 Mathane Metan , (nguồn) gốc mêtan
69 Amount of air Lượng không khí 885 Mathanol Metanol , rượu metilic
70 Amount of compression Tỉ số nén 886 Mat-type Kiểu tấm , kiểu đệm
71 Amount of total air Tổng lượng không khí 887 Maximum Tối đa
72 Anaesthetic (có khả năng) gây mê 888 Mean Trung bình
73 Anfractuous (dạng) xoắn 889 Measure đo được , đo đạt ,đo
74 Angle Góc 890 Mechanical (Mechanically) Cơ học , cơ khí
75 Angular velocity Tốc độ góc 891 Medical (trong) y học
76 Anhydrous Không lẫn nước 892 Medium Vừa ,trung bình
77 Annular Hình vòng , dạng vòng 893 Medium-size Trung bình
78 Antechamber , anteroom Phòng đệm ,phòng chờ, phòng đợi 894 Melt (Melted, Melting) Chảy , nóng
chảy,tan
79 Anticondensate Chống đọng sương 895 Membrane Kiểu màng
80 Anticondensation Sự chống đọng sương 896 Mercury Thuỷ ngân
81 Antifreeze Chống đóng băng 897 Metal (metallic) kim loại
82 Antifrost Chống đóng băng 898 Microbiological Vi sinh , vi sinh vật
83 Anti-ice compound Hỗn hợp chống đóng băng 899 Microscopical Tế vi

5
Share by: thichhohap.com

84 Anti-icing control Sự điều chỉnh tách đóng băng 900 Microtome Microtom
85 Antirot Chống thối rữa 901 Microware Vi sóng
86 Antiseptic Khử trùng 902 Milky đục , vẩn đục
87 Apparatus Thiết bị 903 Mine Hầm mỏ
88 Application ứng dụng , sử dụng 904 Mineral Khoáng (sản)
89 Aqua pump Bơm nước 905 Miniature Mini
90 Aqua-ammonia Dung dịch nước –amoniac 906 Minimum Thát nhất , tối thấp (thấp tối đa)
91 Aqueous salt solution Dung dịch nước muối 907 Miscible (miscibility) hoà trộn được
92 Areometer,hydrometer Tỉ trọng kế đo khí , tỉ trọng kế đo 908 Mist Sương mù
chất lỏng
93 Argon liquefaction Sự hoá lỏng argon 909 Mix (Mixing , Mixture) Hỗn hợp,
hoà trộn
94 Arithmetic mean Nhiệt độ trung bình số học , nhiệt độ 910 Mixer Máy trộn
temperature trung bình cộng
95 Aromatic Thơm , Aromatic hydrocarbon: 911 Mixture Hỗn hợp
hydrocarbon thơm
96 Articulate Yên ngựa 912 Mobile Di động
97 Artificial nhân tạo 913 Moderate (Moderately ) nhẹ ,không đáng
kể , vừa phảI
98 Artificial ice rink Sân trượt băng nhân tạo 914 Modulating Theo tỉ lệ

6
Share by: thichhohap.com

99 Artificial refrigeration Hỗn hợp chống đóng băng 915 Moisture ẩm


100 Asphalted felt [paper] Giấy dầu 916 Moisture-free Không chứa ẩm
101 Aspirate Hút 917 Moistureproof Không thấm ẩm , kín ẩm , trơ
với ẩm
102 Aspiration Kiểu hút 918 Molar Mol
103 Assembly Lắp ghép , Tổ máy 919 Molecular Phân tử
104 Astimated Tính toán 920 Monoblock Một cục , cụm dơn
105 Atmosphere Atmosphe , khí quyển , khí trời 921 Mortuary ướp xác
106 Atmospheric (trong) không khí ,môi trường ,xung 922 Motor động cơ
quanh
107 Atomization (Atomized, Atomizing) Sự phun 923 Motor-drive Dùng động cơ , chạy bằng động
sương cơ
108 Attemperation Sự khống chế nhiệt độ,sự điều chỉnh 924 Moulded định hình
nhiệt độ
109 Attemperator Bộ khống chế nhiệt độ , bộ điều 925 Muffling Cách âm , giảm âm
chỉnh nhiệt độ , rơle nhiệt độ
110 Attenuator Bộ tiêu âm , hộp tiêu âm 926 Multibelt Nhiều băng chuyền
111 Audible âm thanh 927 Multiblade Nhiều cánh
112 Autoclose Tự động đóng 928 Multicabient Nhiều khoang
113 Autodefrost Xả băng tự động 929 Multichamper Nhiều buồng

7
Share by: thichhohap.com

114 Automate (automatic,automatically) Tự động 930 Multicircuit Nhiều cụm , nhiều vòng tuần
hoàn
115 Automobile ôtô 931 Multicompartment Nhiều khoang
116 Auxiliary Bổ sung , hổ trợ , ngoại vi , phụ 932 Multicomponent Nhiều thành phần
117 Average Trung bình 933 Multicycle Nhiều vòng tuần hoàn
118 Avilable ton Tấn lạnh sẵn có (để dùng),năng suất 934 Multicylinder Nhiều xi lanh
lạnh sẵn có
119 Avogadro’s law định luật Avogadro 935 Multideck Nhiều giá ngăn
120 Axial Hướng trục 936 Multiduct Nhiều kênh
121 Azeotropic đồng sôI 937 Multijet Nhiều tia
122 Back Hồi , trở về , trở lại 938 Multilaminar Nhiều lớp
123 Back pressure control Sự khống chế áp suất hút, sự khống 939 Multilayer Nhiều lớp
chế đối áp
124 Back pressure regulator Bộ điều chỉnh áp suất thấp 940 Multilever Nhiều cấp , nhiều tầng
125 Back pressure valve Van điều khiển đối áp không đổi 941 Multipass Nhiều lối
126 Bacterial Vi khuẩn 942 Multiplate Nhiều tấm
127 Baffle Vách ngăn 943 Multiple Nhiều
128 Bag filter Túi lọc, phin lọc kiểu túi 944 Multipoint Nhiều đIểm
129 Bakery Bánh mỳ , bánh ngọt , bánh nướng 945 Multipurpose đa năng , vạn năng
130 Balanced Cân bằng , ổn điịnh 946 Multisection Nhiều ngăn , nhiều cụm

8
Share by: thichhohap.com

131 Ball valve Van bi 947 Multisell Nhiều vỏ


132 Bare-pipe ống trơn 948 Multishelved Nhiều giá đỡ
133 Bare-pipe grid Dàn ống trơn , kiểu chấn song 949 Multistage Nhiều cấp
134 Bare-tube ống trơn 950 Multistorey Nhiều tầng
135 Barometric Không khí , khí trời 951 Multitube Nhiều ống
136 Base Cơ bản 952 Multiway Nhiều ngã
137 Basic Cơ bản , chính 953 Multizone Nhiều vùng
138 Batch Từng mẻ 954 Mypora (chất cách nhiệt ) mypora
139 Battery Dàn ống ,cụm dàn ống , dàn ống 955 Natural Tự nhiên
xoắn , dàn lạnh
140 Baudelot cooler Dàn lạnh Baudelot, dàn lạnh tưới 956 Needle Kim
141 Baumes density Mật độ Baumes,độ đậm đặc 957 Negative âm
Baumé,tỉ trọng Baumes,khối lượng
riêng Baumé
142 Baumes hydrometer Tỉ trọng kế Baumé 958 Neon Neon
143 Bazooka freezer Máy kết đông (kiểu dàn pháo) 959 Net Tinh
bazooka
144 Beam valve Van lá 960 Nitrogen Nitơ
145 Beer Bia 961 Noise độ ồn, tiếng ồn , ồn
146 Behaviour Tác động 962 Noiseless Không ồn

9
Share by: thichhohap.com

147 Bellow Dưới ( điểm) 963 Nominal Danh định


148 Bellows (kiểu) hộp xếp , xiphông 964 Nonautomated Không được tự động hoá
149 Belt Băng chuyền , bằg tảI 965 Nonazeotropic Không đồng sôI
150 Belt-drive Truyền động đai 966 Noncombustible Không cháy
151 Between Giữa 967 Noncondensable (Noncondensabled) Không
ngưng
152 Beverage Nước uống 968 Noncondensables Khí không ngưng
153 Blast Quạt gió 969 Noncontact Không tiếp xúc
154 Bleed Trích khí , xả khí 970 Noneutectic Không cùng tinh
155 Bleeder pipe (tube) ống nhánh 971 Nonexplosive Không gây nổ
156 Blend Hỗn hợp môI chất lạnh không đồng 972 Nonfreezable (Nonfreezing) Không đông đặc
sôI , không kết đông
157 Block Dạng khối, block 973 Nonfreezen Không đóng băng , không kết
đông
158 Blockage Sự tắc , sự nghẽn, sự kẹt 974 Noninflammable Không bắt lửa
159 Blood Máu 975 Nonlubricated Không bôI trơn
160 Blowdown fan Quạt thông gió làm mát phía ngoàI 976 Nonpressurized Làm việc ở áp suất bình
thường, vận hành ở áp suất bình
thường
161 Blower Quạt gió 977 Nonrecirculating Không táI tuần hoàn

10
Share by: thichhohap.com

162 Blower grid Ghi quạt gió 978 Nonrefrigeranted Không làm lạnh
163 Blowoff Xả khí 979 Nonstandard Phi tiêu chuẩn , không tiêu
chuẩn
164 Blow-over Thổi gió phía ngoài 980 Nonstationary Không ổn định
165 Board Kiểu tấm , dạng tấm 981 Nonsteady Không ổn định
166 Body Cơ thể , thân thể 982 Nontoxic Không độc
167 Body icing Làm lạnh bằng đá vụn 983 Nonuniform Không đồng đIều
168 Bodyloading space Dung tích chất tải thùng xe lạnh 984 Normal Bình thường
169 Boil (boiling , boiler ) Sôi , sinh hơi 985 Nose-mounted Phía trên buồng láI
170 Boiler Bộ sinh hơi , thiết bị sinh hơi 986 Nozzel Vòi phun , mũi phun
171 Boiler temperature Nhiệt độ sinh hơi 987 Nozzle Mũi
172 Boiler-absorber Bình sinh hơi-hấp thụ 988 Nucleate Bọt
173 Boiling-off Làm bay hơI 989 Nucleation site Tâm hoá hơI
174 Boiling-off gas Hơi sôi, khí sôi 990 Occupancy Do con người , tính theo đầu
người
175 Boiling-off losses Tổn thất bay hơi 991 Odorimeter Máy đo mùi ,dụng cụ đo mùi
176 Booster Máy nén , Tăng áp 992 Odorizer Thiết bị đo mùi
177 Bottle Chai (lọ) 993 Odourless Không mùi
178 Bottom Phía dưới 994 Offal Phụ phẩm
179 Bottom-feed Cấp từ phía dưới 995 Off-cycle Chu kỳ dừng máy

11
Share by: thichhohap.com

180 Bound Liên kết, giới hạn 996 Off-flavour Vị lạ


181 Boundary (lớp) biên 997 Off-odour Mùi lạ
182 Bourdon gauge áp kế Bourdon 998 Off-peak Nhẹ tảI
183 Box-type Kiểu hộp 999 Off-period Chu kỳ dừng máy
184 Boyle’s law định luật Boyle 1000 Off-process Dừng máy
185 Branch (ống ) nhánh , rẽ 1001 Of-taste Vị lạ
186 Bread cooler Tổ máy lạnh không khí hàng hải 1002 Oil Dầu
187 Breakaway torque Mômen khởi động 1003 Onazote (vật liêu cách nhiệt) onazote
188 Breather plug Nút thông gió 1004 One star Một sao (nhiệt độ ngăn đông)
189 Brick mould Khuôn hình viên gạch (kem) 1005 One-dimensional Một chiều
190 Brine Nước muối 1006 One-stage Một cấp
191 Brine solution Dung dịch nước muối 1007 On-off đóng-mở
192 Broken ice Nước đá xoay, nước đá vụn 1008 On-process Làm việc
193 Bromide (brominated,bromine) môI chất 1009 Opaque đục, vẩn đục
lạnh bromua (có thành phần Br )
194 Bubble Bọt 1010 Open Hở
195 Bubble boiling Sự sôi bọt 1011 Operate (Operating) hoạt động , làm
việc
196 Bubbling Sự tạo bọt , sự hình thành bọt 1012 Optimum Tối ưu
197 Built-in Gắn sẵn , gắn trước , lắp sẵn 1013 Organic Hữu cơ

12
Share by: thichhohap.com

198 Bulb Bầu nhiệt kế , bầu cảm biến 1014 Organoleptic (organoleptical) cảm giác
199 Bulk Sản phẩm rời , rời 1015 Orthohydrogen Orthohydro ( hydro ở trạng tháI
có trục nguyên tử song song)
200 Bulk milk cooler Bể làm lạnh sữa 1016 Ortho-to-para Từ orth sang para
201 Bulk of oil Khối lượng dầu, khối tích dầu 1017 Oscillating Con lắc
202 Bulk storage Bảo quản rời, bảo quản kiểu chất 1018 Osmotic Thẩm thấu
đống
203 Bulker Bunke , thùng chứa 1019 Outdoor NgoàI trời , bên ngoàI ,ngoàI
vào
204 Butterfly valve Van bướm 1020 Outlet Ra , thoát , xả
205 Bypass Bypas , nhánh phụ 1021 Outside Bên ngoàI
206 Cabinet Tủ , kiểu tủ 1022 Oval Dạng ovan , hình ovan
207 Cake Hình bánh 1023 Over Quá
208 Calcium chloride Muối canxi clorua (CaCl2) 1024 Overall Tổng
209 Calculated Tính toán 1025 Overhead Treo trần
210 Calibration Hiệu chỉnh 1026 Overheat Quá nhiệt
211 Calm air Không khí tĩnh 1027 Overload Quá tảI
212 Caloric Nhiệt , calo 1028 Over-the-road Trên đường vận chuyển , trên
xe
213 Calorie Calo 1029 Oxygen Oxy

13
Share by: thichhohap.com

214 Calorific Sinh nhiệt 1030 Ozone Ozôn


215 Calorimeter Nhiệt lượng kế 1031 Ozonier Máy sản xuất ozôn
216 Calorimetry Phép đo nhiệt lượng 1032 Package (Packaged, Packaging)
Package, nguyên cụm , toàn bộ
217 Can Lon , thùng , Hộp 1033 Packer Máy đóng gói , máy đóng bao

218 Can lift Thiết bị nâng linh đá,đẩy linh đá 1034 Packing đóng gói , kiểu túi
219 Canned pump Bơm kiểu kín 1035 Packless valve Van không có nệm kín
220 Capacitive Kiểu dung đIửn 1036 Pallet Khay
221 Capacity Công suất 1037 Palletization Sự chồng xếp khay , sự xếp
chồng giá kê
222 Capillarity Tính mao dẫn 1038 Palletized Bằng khay , bằng giá kê
223 Capillary Mao dẫn , kiểu mao dẫn 1039 Pan Chảo , có khay
224 Cargo Hàng hoá 1040 panel Panel, dạng tấm
225 Carrene (US) MôI chất lạnh (của Mỹ) 1041 Paraelectric Paraelectric
226 Carry Vận chuyển, xếp hàng 1042 Paraffinic Parafin
227 Casade Ghép tầng 1043 Parallet Song song
228 Casing Vỏ máy ,vỏ bọc , vỏ bao 1044 Paramanagnetic Paramanagnetic , thuận từ
229 Caustic Kiềm 1045 Part-freezer Làm lạnh một phần

14
Share by: thichhohap.com

230 Cavitation Tạo bọt , xâm thực 1046 Partial Một phần , từng phần , riêng
phần
231 Ceiling (mặt ) trần 1047 Part-load Một phần tảI
232 Cellular Bọt , bọt xốp 1048 Peak Cao đIểm , cực đại
233 Cellulose Xenlulô 1049 Peat slab Tấm than bùn
234 Central Trung tâm 1050 Peltier block Khối Peltier , khối phin nhiệt
đIện
235 Centre Tâm , trung tâm 1051 Percentage độ bão hoà (theo %)
236 Centrifugal Li tâm 1052 Perfect Lý tưởng
237 Champer Buồng lủa 1053 Perforate Khoan lỗ
238 Change Sự biến đổi 1054 Periodic Theo chu kỳ
239 Changeover Chuyển đổi 1055 Peripheral Chu vi , vòng cung , ngoàI rìa
240 Characteristic đặc tính 1056 Perishable Chóng hỏng
241 Charcoal Than củi , than hoạt tính 1057 Permanent Thường xuyên , vĩnh cửu
242 Charge Sự nạp 1058 Permeance (Permeable) độ truyền dẫn ,
khả năng thẩm thấu
243 Charge coefficient Hệ số nạp 1059 Permissible Cho phép
244 Chassis-mounted Có khung giá 1060 Perpendicular Vuông góc
245 Check valve Van một chiều 1061 Perwarmed Sưởi ấm sơ bộ , gia nhiệt sơ bộ
246 Chemical Hoá học , hoá chất 1062 Phase Pha

15
Share by: thichhohap.com

247 Chest freezer Máy kết đông nhiệt độ thấp (nắp mở 1063 Pholyphase Nhiều pha , nhiều thành phần
ở phía trên)
248 Chest froster Máy kết đông nhiệt độ thấp 1064 Physical Vật lý
249 Chill Làm lạnh 1065 Piatherm (chất cách nhiệt ) piatherm
250 Chill box Hộp lạnh , tủ lạnh 1066 Piece Cục , dạng cục (đá)
251 Chill-and-serve food Thức ăn sẵn làm lạnh 1067 Piggyback Piggyback
252 Chilled được làm lạnh 1068 Piling Chứa , chất hàng
253 Chiller Thiết bị làm lạnh 1069 Pilot Kiểu pilot
254 Chilling Sự làm lạnh 1070 Pipe (Piping) ống, kiểu ống
255 Chip Mảnh , lát mỏng 1071 Pipe coil Kiểu ống xoắn
256 Chlorinated Thành phần clo 1072 Pipe duct Kênh dẫn đường ống , kênh lắp
đặt đường ống
257 Chuck ice đá cục 1073 Piston Pittông
258 Churn-immersion Làm lạnh sữa bằng cách nhúng 1074 Pitot tube ống pitot , ống thuỷ văn , ống
đo tốc độ nước
259 Circular Circulating, Circulation , 1075 Pivoting ventilator Quạt xoay được , tuốc năng
Circulatory : (kiểu) tròn , tuần hoàn
260 Circulator Máy khuấy , thiết bị khấy , bơm 1076 Plain Trơn
tuần hoàn
261 Clean Sạch , tinh khiết , trong suốt 1077 Plant Nhà máy , trạm , hệ thống

16
Share by: thichhohap.com

262 Cleaned đã được làm sạch 1078 Plate Dạng tấm ,phẳng
263 Clearance pocket Thể tích chết phụ 1079 Platinum Platin
264 Clearance space Thể tích chết , không gian có hại 1080 Plenum Hoà trộn , phân phối
265 Clearance vapour Hơi chứa thể tích chết 1081 Plug Chặn
266 Climate Khí hậu 1082 Plug-in Phích cắm
267 Climate control điều hoà không khí 1083 Plural Nhiều
268 Climatic ( Climatization )Khí hậu , không 1084 Pneumatic (pneumatically) khí lực , khí
khí , điêù hoà không khí nén
269 Climatizer Mờy điêù hoà không khí 1085 Pod mount Trên giá treo
270 Clip-on Lắp kèm 1086 Poisonous độc
271 Closed (close , closing) Kín , đóng kín , 1087 Pollute ô nhiễm
khép kín
272 Closed-cell Tế bào kín 1088 Polystyrene Polystirol
273 Cloud Vẩn đục 1089 Polytropic đa biến
274 Cloudiness Sự vẩn đục 1090 Polyurethane Polyurethan
275 Coarse Thô , dạng cục 1091 Poppet valve Van trục ren
276 Coastal Bến cảng 1092 Poropolystyrene Polystirol xốp
277 Coefficient Hệ số 1093 Porous Xốp ,bằng xốp
278 Coil Dàn 1094 Port Bến cảng
279 Cold Lạnh 1095 Portable Xách được , di chuyển được

17
Share by: thichhohap.com

280 Collected frost Lực bám kết của nước đá 1096 Positive Cưỡng bức
281 Combination (Combined) Kết hợp 1097 Positive temperature Nhiệt độ dương
282 Combustible Cháy được 1098 Potential energy Thế năng
283 Comfort Tiện nghi 1099 Powder (Powdered) bột dạng bột
284 Commercial Thương nghiệp 1100 Practical Thực tế
285 Comparative (Comparable) : so sánh 1101 Prechill (Prechilling) Sơ bộ ,làm lạnh
sơ bộ
286 Compensating Cân bằng 1102 Prechill Làm lạnh trước , làm lạnh sơ bộ
287 Complete Hoàn toàn 1103 Precipitation Sự lắng, sự tách
288 Compound Hai cấp 1104 Precise (precision) chính xác
289 Compress (Compression) Nén 1105 Precooked Nờu trước , dạng ăn liền
290 Compressibility Tính nén được , khả năng nén được 1106 Precool (Precooled , Precooling) Làm
lạnh trước , làm lạnh sơ bộ
291 Compressor Máy nén , thiết bị nén 1107 Precoolant MôI chất được làm lạnh trước
292 Concealed Nhiệt ẩn 1108 Predetermined Cho trước , định trước
293 Concentrated (Concentrator , Concentration) đậm 1109 Predrying Sự sấy sơ bộ
đặc
294 Concentration Nồng độ 1110 Prefabricated được chế tạo sẵn , đã lắp ghép
trước
295 Concentric đồng tâm 1111 Prefilter Lọc sơ bộ

18
Share by: thichhohap.com

296 Condensability Tính ngưng tụ được 1112 Prefreeze (prefrozen , prefreezing) kết
đông sơ bộ
297 Condensable (Condensate, Condensation, 1113 Prefreezer Máy kết đông sơ bộ
Condensing) : Ngưng tụ
298 Condenser Thiết bị ngưng tụ 1114 Preheated được sưởi ấm sơ bộ
299 Conditioned được điều hoà 1115 Preheater Bộ sấy sơ bộ , bộ gia nhiệt sơ
bộ
300 Conditioned air Không khí (được ) điều hoà , điều 1116 Preliminary Sơ bộ
hoà không khí
301 Conditions điều kiện 1117 Prepackaged được đóng gói trước
302 Conduction Dẫn nhiệt 1118 Preservation Sự bảo quản
303 Conductor Thiết bị dẫn nhiệt 1119 Preserving Bảo quản
304 Condult ống dẫn 1120 Preset đặt trước
305 Cone Hình côn , hình nón 1121 Pressure áp suất
306 Coneyor Băng chuyền 1122 Pressurized Bị nén
307 Congeal Làm đông lạnh, kết đông 1123 Prethawing Sự tan giá sơ bộ
308 Congealed (Congealing, Congealment, 1124 Primary Sơ bộ ,sơ cấp
Congelation) : sự kết đông
309 Connecting Sự nối, nối, điểm nối 1125 Process Quá trìnhq , theo công nghệ
310 Console Giá đỡ 1126 Product Sản phẩm

19
Share by: thichhohap.com

311 Constant Không đổi , hàng số , đẳng 1127 Propane Propan


312 Consumer Tiêu dùng 1128 Propeller Hướng trục (quạt)
313 Contact Tiếp xúc 1129 Protective (Protection) bảo vệ
314 Container Côngtenơ 1130 Provision Dự trữ
315 Contaminated (Contaminating) Không tinh khiết , 1131 Psychrometer ẩm kế , nhiệt kế bầu ướt và khô
lẫn tạp chất
316 Content Hàm lượng 1132 Psychrometic Nhiệt ẩm
317 Continuos Liên tục 1133 Psychrometry Phép đo độ ẩm (không khí)
318 Contraflow Ngược dòng 1134 Psychrostat Bộ đIều chỉnh độ ẩm , bộ khống
chế không khí ẩm
319 Control điều chỉnh , điều khiển 1135 Pulldown Hạ (nhiệt độ )
320 Convective (Convection ) : đối lưu 1136 Pulse (pulsating) Xung động , dao
động
321 Conventional Thông dụng, theo qui ước, 1137 Pump (pumping)Bơm
322 Cool (Cooled, Cooling )Làm lạnh 1138 Pure Tinh khiết
323 Coolant Chất tải lạnh 1139 Purge (Purging) Xả khí ,thổi khí
324 Cooler Dàn lạnh , bộ lạnh 1140 Purge Vòi
325 Core Ruột cây đá 1141 Purge drum Bình tách khí
326 Cork Bấc lie 1142 Purge line ống xả khí
327 Corrosion inhibitor Chất ức chế ăn mòn 1143 Push-button Nút ấn

20
Share by: thichhohap.com

328 Corrugated Dập sóng 1144 Push-through Xe đẩy


329 Countercurrent Ngược dòng 1145 Putrefactive spoilage Sự hư hỏng vì thối rữa
330 Counterflow Ngược dòng 1146 Quality Chất lượng
331 Counter-type Dạng quày hàng 1147 Quantity (số ) lượng
332 Crane Cabin cần cẩu 1148 Quench (quenching) Làm lạnh đột
biến , tôi
333 Crankcase Cácte (máy nén) 1149 Quick Nhanh
334 Crimped Dập sóng 1150 Quiet êm , không có tiếng ồn , không
ồn
335 Crisper (pan) Thùng đựng sản phẩm (bảo quản) 1151 Raceway Song song
336 Critical Tới hạn 1152 Rack Có giá đỡ , có giá xếp hàng
337 Cross (thổi) ngang, dòng ngang 1153 Radial Hướng tâm
338 Cross-flow Dòng ngang 1154 Radiant (Radiation) Bức xạ
339 Crushed ice Nước đá xoay, nước đá vụn 1155 Radiator Tia bức xạ
340 Crust Bề mặt 1156 Radiopasteurization Triệt khuẩn bằng tia bức xạ
341 Cryobiology Sinh học cryo ( lạnh sâu) 1157 Railcar Toa (tàu hoả)
342 Cryobranding Sự đánh dấu cryo 1158 Ram air Không khí thổi trực diện
343 Cryochemistry Hoá học cryo 1159 Ram effect Hiệu ứng tăng áp
344 Cryocoagulation Sự đông tụ cryo 1160 Ram presure áp suất động
345 Cryodesiccation Thăng hoa cryo 1161 Random Tuỳ tiện , không sắp xếp

21
Share by: thichhohap.com

346 Cryoelectronic điện tử cryo 1162 Rapid (Rapidly) Nhanh


347 Cryoelectronics Kỹ thuật điện tử cryo 1163 Rate Tốc độ , tỉ số , bội số
348 Cryoelectrotechics Kỹ thuật điện cryo 1164 Rated định mức
349 Cryoextraction Chiết suất cryo 1165 Raw Thô
350 Cryogen Môi chất lạnh cryo 1166 Reabsorption TáI hấp thụ
351 Cryogenerator Máy lạnh cryo, máy lạnh thâm 1167 Reach-in refrigerator Tủ lạnh
độ,máy lạnh sâu làm lạnh cryo
352 Cryogenic Làm lạnh cryo 1168 Reactivation TáI sinh
353 Cryohydrate Hydrat hoá cryo 1169 Real Thực
354 Cryoliquefier Bộ hoá lỏng cryo 1170 Receiver Bình chứa
355 Cryomagnetism Nam châm cryo 1171 Receiving bin Bình gom , bình chứa
356 Cryomedicine Y học cryo 1172 Recessed được gắn chìm
357 Cryomicroscope Kính hiển vi cryo 1173 Rechilling Làm lạnh lại táI làm lạnh
358 Cryo-ophthalmology Nhãn khoa cryo 1174 Reciprocal (reciprocating) pittông
359 Cryopexy Sự cố định cryo 1175 Recirculated (Recirculation, Recirculating )
táI tuần hoàn
360 Cryophysics Vật lý cryo 1176 Reclaim TáI sinh , phục hồi , hoàn
nguyên
361 Cryoprbe Que thăm cryo 1177 Recommended Yêu cầu ,khuyên dùng
362 Cryopreservation Bảo quản cryo 1178 Reconcentration Sự táI cô đặc

22
Share by: thichhohap.com

363 Cryoprotective Bảo vệ cryo 1179 Recondensed (Recondensing) táI ngưng tụ


364 Cryoprotector Chất bảo vệ cryo 1180 Reconditionned TáI đIều hoà
365 Cryopump Bơm cryo 1181 Recool (Recooled , Recooling) sự táI
làm lạnh sự táI làm mát
366 Cryopumping Tạo ( bơm ) chân không cryo 1182 Recooler Bộ táI làm lạnh , bộ táI làm mát
367 Cryostat Cryostat, ổn nhiệt cryo 1183 Recording Tự ghi
368 Cryosurgery Phẩu thuật cryo, giải phẩu cryo 1184 Rectangular Hình chữ nhật
369 Cryotherapy Liệu pháp cryo 1185 Rectifier Thiết bị tinh cất
370 Cryotool Dụng cụ cryo 1186 Rectify (Rectification , Rectified ,
Rectifying) tinh cất , tinh khiết
371 Cryotransfer Nhúng vào nitơ lỏng 1187 Recuperative Kiểu hồi nhiệt
372 Cryotrap Bộy cryo 1188 Recycling TáI Tuần hoàn
373 cryotron Cryotron 1189 Reduce Giảm
374 Crystal (Crystallizing, Crystallization) Tinh 1190 Reed Kiểu lưỡi gà
thể , pha lê
375 Crystal Tinh thể 1191 Reefer Toa máy lạnh , xe lạnh
376 Crystallizable (Có thể) kết tinh thể lỏng 1192 Reevaporation Sự táI bay hơI
377 Cube (hình ) lập phương 1193 Reference Chuẩn , mốc ,gốc
378 Curtailed Gia tốc 1194 Reflective Phản xạ
379 Curtain Có màng không khí ẩm 1195 Reflux Hồi

23
Share by: thichhohap.com

380 Curve đường cong 1196 Refreeze (refreezing) táI kết đông
381 Cut-in đóng mạch 1197 Refreshment of air Sự bổ sung khí tươI
382 Cut-out Ngắt mạch 1198 Refrgerant MôI chất lạnh
383 Cycle Chu trình , chu kỳ 1199 Refrgerate (Refrgerated , Refrgerating ,
Refrgerateion ) Làm lạnh
384 Cylinder Xi lanh 1200 Refrgerator Tủ lạnh , máy lạnh
385 Cylindrical (kiểu) ống 1201 Refrozen TáI lạnh đông
386 Cylindrical ice đá ống 1202 Regelation TáI kết đông (thành khối)
387 Dairy Chế phẩm sữa 1203 Regenerative (Regenerating) hồi nhiệt , dạng
hồi nhiệt
388 Damp ướt 1204 Reglazing Sự táI đóng băng
389 Damper Clapê , cửa chớp damper guide: 1205 Reicing Sự táI tại áo băng
dẫn hướng clapê
390 Damper valve Clapê điều tiết 1206 Reinforced Tăng cường
391 Daodorant Chất khử mùi 1207 Rejected heat Nhiệt thảI
392 Daodorization Sự khử mùi 1208 Relative Tương đối
393 Daodorizer Thiết bị khử mùi 1209 Relief An toàn , tiện nghi
394 Dead Chết dead ammonia : amoniac 1210 Reliquely (reliquelaction) táI tuần hoàn
chết (không tận dụng được)
395 Deaeration Sự xả khí 1211 Remote Từ xa , đặt xa

24
Share by: thichhohap.com

396 Deaerator Thiết bị xả khí 1212 Repeat TáI , lặp lại


397 Decomposed Bị phân huỷ 1213 Replaceable Thay thế được
398 Decontaminating Làm sạch , khử nhiễm 1214 Replacement Thay đổi
399 Decrease (Decreasing , Decreased) Giảm 1215 Requiered Yêu cầu
400 Decrystallization Sự khử tinh thể , sự giảm tinh thể 1216 Reserve Dự trữ
401 Deep đông sâu 1217 Residential Gia dụng , nhà ở , gia đình
402 Deep-freeze Máy kết đông sâu, hệ thống máy kết 1218 Residual Sót lại , sót , còn lại
đông sâu , thiết bị kết đông sâu
403 Defrost Phá băng , xả đá 1219 Resistance độ bền , độ trở , điện trở
404 Defrostable Có thể phá băng được 1220 Resorption TáI hấp thụ
405 Defrosted đã phá băng 1221 Respiratory Hô hấp
406 Defroster Thiết bị phá băng 1222 Responsive Phản ứng
407 Defrosting (Defrostation) phá băng , xả băng 1223 Rethrawing Sự táI tan giá
408 Degree độ , cấp 1224 Retop icing TáI rảI đá lên bề mặt
409 Dehumidification Sự khử ẩm 1225 Reture Hồi
410 Dehumidified đã khử ẩm 1226 Reusable TáI sử dụng
411 Dehumidifier Thiết bị khử ẩm 1227 Revaporization Sự táI bay hơI
412 Dehumidifing Khử ẩm , hút ẩm 1228 Reverse đảo chiều
413 Dehumidify Khử ẩm 1229 Reversible Thuận nghịch ,đảo chiều
414 Dehydrant Chất hút nước , chất khử nước 1230 Ribbon Dạng băng

25
Share by: thichhohap.com

415 Dehydrate (dehydrating , dehydration) Hút 1231 Rich Giàu , lượng cao
nước , khử nước
416 Dehydrator Thiết bị khử nước , bộ khử nước 1232 Right-angle Vuông góc
417 Deice Khử băng 1233 Rigid Cứng
418 Delay Chậm , kéo dài 1234 Ring Hình vòng
419 Delivery Cấp , đường đẩy 1235 Rinsing Phun lửa
420 Denaturation Sự biết chất 1236 Ripening Cho chín tới
421 Dense air Khí cao áp ,khí kín 1237 Rock đá khoáng , bông khoáng
422 Dense brine Nước muối đậm đặc 1238 Rock cork đá lie , đá bông , đá xốp
423 Density Mật độ , độ đậm đặc 1239 Roll-bond Kiểu Roll-bond , cán dính
424 Dephlegmation Sự ngưng tụ hồi lưu 1240 Roof-mounted Lắp trên máI
425 Dephlegmator Thiết bị ngưng tụ hồi lưu 1241 Rooftop Trên máI
426 Depress Hạ thấp , hạ xuống 1242 Rool-in Có bánh xe
427 Depth of immersion Chiều sâu nhúng chìm 1243 Rotary Roto
428 Desalination Sự khử muối 1244 Rotating Kiểu quay , có roto
429 Descaling Sự khử cặn 1245 Rotofreezer Máy kết đông quay
430 Desiccant Chất hút nước , chất khử nước 1246 Rotofroster Máy kết đông quay
431 Desiccate (Desiccated, Desiccation) Khử 1247 Rotten ice Nước đá khối (tâm đá chưa
nước , khử ẩm đông)
432 Design Thiết kế , tính toán 1248 Roughness factor độ nhám

26
Share by: thichhohap.com

433 Design head Chiều cao thiết kế , chiều cao tính 1249 Row of cans Linh đá , hàng khuân đá , dãy
toán khuôn đá
434 Desired Yêu cầu 1250 Run cycle Chu trình làm việc , chu trình
công tác
435 Desublimate (Desublimated , Desublimation) 1251 Rustproof finish Lớp phủ không gỉ , lớp phủ
khử thăng hoa chống ăn mòn
436 Desuperheat Không quá nhiệt 1252 Safe (Safety) an toàn
437 Desuperheater Bộ khử quá nhiệt 1253 Salimeter Areomet , tỉ trọng kế nước
muối
438 Desuperheating Sự khử quá nhiệt 1254 Saline Mặn
439 Detachable Có thể tháo rời được 1255 Saline-free Khử mặn
440 Device Thiết bị 1256 Salinometer Areomet , tỉ trọng kế nước
muối
441 Dew point điểm (đọng) sương, điểm ngưng (tụ) 1257 Salt Muối
442 Dewaxing Khử sáp, khử parafin 1258 Saltwater Nước mặn , nước biển
443 Dial thermometer Nhiệt kế có thang nhiệt độ 1259 Sand Cát , đất
444 Diaphragm Màng , màng ngăn 1260 Sandwich panel Kiểu Panel sandwich , kiểu tấm
lắp ghép
445 Dichlorethylene đicloetylen 1261 Saturated (Saturation) Bão hoà
446 Dielectric điện môi 1262 Sawdust Mạt cưa (vật liệu cách nhiệt
447 Diethyl ether điethyl ete 1263 Scale đóng cặn , thành cặn
27
Share by: thichhohap.com

448 Diethylene glycol đietylen glycol 1264 Scavenge Hút


449 Differential Vi sai 1265 Scraped (Scraping) Kiểu nạo
450 Differential pressure Hiệu áp 1266 Scraper ring Séc măng gạt đầu
451 Diffused Phun sương, thổi gió 1267 Screw Trục vít
452 Diffuser Miệng thổi 1268 Scrubber Bình rửa , tháp rửa khí
453 Diffuser grille Miệng thổi gió 1269 Sea-frozen được kết đông trên tàu biển
454 Diffusibility Khả năng khuếch tán 1270 Seal (Sealed) kín
455 Diffusion Khuếch tán 1271 Seal cap Mũ bịt kín , nắp kín
456 Diluted Bị loãng 1272 Sealer Chất làm kín (cách nhiệt)
457 Dimensionless Không thứ nguyên 1273 Seamless Không hàn , không mối ghép
458 Dimethyl ether đimethyl ete 1274 Second Thứ hai
459 Dipping Sự nhúng chìm 1275 Secondary Thứ cấp
460 Direct Trực tiếp 1276 Second-stage Cấp hai
461 Direct-current (dòng điện) một chiều 1277 Sectional Lắp ghép
462 Dirt Tạp chất , chất bẩn 1278 Seft Tự
463 Discharge Xả, đẩy 1279 Seft-acting Tự động
464 Discontinuous Không lên tục 1280 Seft-adjusting seal đệm kín tự lựa , đệm kín tự
đIều chỉnh
465 Disk Mảnh 1281 Seft-contained độc lập , trọn bộ
466 Disk valve Van đĩa 1282 Seft-extinguishing Tự dập lẻa

28
Share by: thichhohap.com

467 Dispensing định lượng 1283 Seft-limiting fan Quạt tự ngắt khi quá tảI
468 Dispersed Phân tán 1284 Selective Có chọn lọc
469 Display Tủ kính 1285 Semiautomatic Bán tự động
470 Dissolved Hoà tan 1286 Semiclear Nửa trong (nửa đục)
471 Distille (distillation) cất , chưng cất 1287 Semiconducting Bán dẫn
472 distribute (distributing , distribution) phân 1288 Semicongealed Bán đông cứng
phối
473 Distribution Sự phân phối 1289 Semienvelop Nửa khép kín
474 Distributor Buồng phân phối 1290 Semiflooded Bán ngập , ngập từng phần
475 Domestic Dân dụng , gia đình, gia dụng 1291 Semifreezer Làm lạnh một phần
476 Door Cửa 1292 Semihermetic Nửa kín
477 Downfeed Từ dưới lên 1293 Semirefrigerated được làm lạnh trung gian , được
làm lạnh một nửa
478 Downward Xuống thấp 1294 Semirefrigeration Sự làm lạnh trung gian
479 Draft Luồng gió hút , dòng khí,luồng gió 1295 Semirigid Nửa cứng
480 Drain Xả 1296 Semisolid Nửa rắn
481 Draught Luồng gió hút , dòng khí,luồng gió 1297 Sensible Hiện
482 Drawer Ngăn đựng , ngăn kéo 1298 Sensing element Bầu cảm , đầu cảm nhiệt
483 Drier Máy sấy , phin sấy , bộ sấy 1299 Sensitive element Bầu cảm , đầu cảm nhiệt

29
Share by: thichhohap.com

484 Drier evaporator Dàn bay hơi bổ sung, dàn bay hơI 1300 Separated đứng riêng lẻ
phụ (làm khô hơI trước khi về máy
nén)
485 Drip Giọt, sự nhỏ giọt 1301 Series-connected Lắp nối tiếp
486 Driver motor Môtơ (động cơ) truyền động 1302 Serpentine ống xoắn
487 Drop Kiểu tưới , nhỏ giọt 1303 Serve-over để phục vụ
488 Drum Kiểu tang trống 1304 Service Tạp vụ , khai thác , tiêu đùng
489 Dry Làm khô , sấy 1305 Serviceable hermetic Tháo lắp được
490 Dryer Máy sấy , phin sấy , bộ sấy 1306 Servo-operated đIều khiển trợ động
491 Dual Hai ( hai ngăn , hai phía , ) kép 1307 Shaft Trục
492 Duct ống dẫn , kênh dẫn , đường ống 1308 Sheet Kiểu tấm
493 Ductwork Hệ thống ống dẫn gió 1309 Sheft Kiểu giá , kiểu tầng
494 Dunnage Vỏ bào chèn hàng 1310 Shell-and-coil ống xoắn có vỏ
495 Duration Thời gian 1311 Shell-and-finned-coil ống xoắn cánh
496 Dust Bụi 1312 Shell-and-finned- ống chùm ống có cánh
tube
497 Duty Theo chế độ định trước 1313 Shell-and-tube ống vỏ
498 Dynamic (dynamically) động , động học 1314 Shock đột ngọt
499 Economizer Lưu lượng nước nhỏ , tiết kiệm 1315 Short-time Ngắn hạn
nước

30
Share by: thichhohap.com

500 Eddy Chuyển động xoáy , dòng chảy xoáy 1316 Shower Phun mưa
501 Effecient Năng suất cao 1317 Shrinkable (Shrinkage) Co ngót
502 Effective Hiệu suất , hiệu quả 1318 Shutdown Dừng máy
503 Effluent Ra, cửa ra 1319 Shutoff Khoá ,chặn , ngắt
504 Ejection Sự phun 1320 Side wall Bên tường
505 Ejector Vòi phun , ống phun ,bơm phun , 1321 Side-opening Có cửa bên sườn
ejectơ
506 Ejector nozzle Vòi phun, kim phun , mũi phun , 1322 Sight glass Cửa quan sát , mắt quan sát
mũi ejectơ lỏng
507 Electric resistance điện trở 1323 Sight level indicator ống thuỷ , kính chỉ thị mức lỏng
508 Electrical điện , bằng điện 1324 Silica Silicagen
509 Electrochemical điện hoá 1325 Silvered-glass Thuỷ tinh mạ bạc
510 Electrodynamic điện động 1326 simulated (simulation) mô phỏng
511 Electrolytic đện dung 1327 Single đơn
512 Electromagnetic điện từ 1328 Single-belt Băng chuyền đơn
513 Electromechanical điện cơ 1329 Sized ice đá định hình
514 Electronic điện tử 1330 Skating rink Sân rượt băng nghệ thuật
515 Electrostatic Tĩnh điện 1331 Slab Dạng tấm
516 Elevated Tăng 1332 Slice Dạng đĩa , dạng lát mỏng
517 Eliminator Bộ phận phân ly 1333 Sliding Khe , cửa , cổng

31
Share by: thichhohap.com

518 Elongated Kéo dàI 1334 Slight freezing Sự kết đông nhẹ , sự chớp kết
băng
519 Embedded Bọc xung quanh 1335 Sling Dây văng
520 Embossed plate Tấm dập 1336 Slot (slotted) dạng khe
521 Embrittlement Sự hoá giòn , sự trở nên dễ vỡ (dễ 1337 Slow Chậm
gãy)
522 Emergency Cấp cứu , khẩn cấp , dự trữ , dự 1338 Sludge Bùn , nhảo
phòng
523 Encapsulated Kín 1339 Sludge formation Sự tạo bùn
524 Enclosed Kín 1340 Slug flow Dòng chảy chậm
525 End Cuối 1341 Slugging Sự va đập thuỷ lực
526 Endothermic Thu nhiệt 1342 Slush Dạng bùn , dạng cháo
527 Energy Năng lượng 1343 Small Nhỏ
528 Engine Máy 1344 Smoke Dạng khói , khói
529 Enter Vào Entering : cửa vào , chổ vào 1345 Snap đột ngột
530 Enthalpy Entanpy 1346 Snap-action valve Van đIều chỉnh áp suất hai vị trí
531 Entrained Bị cuốn theo 1347 Snow Tuyết , băng tuyết
532 Entropy Entropy 1348 Soap Xà phòng
533 Envelop Tái tuần hoàn toàn bộ 1349 Sodium Natri
534 Environment (environmental) môi trường 1350 Soft Xốp

32
Share by: thichhohap.com

535 Enzymatic (enzymic ) enzym 1351 Soil đất , nền đất


536 Equalize (equalized , equalizing ) cân bằng 1352 Solar Mặt trời
537 Equilibrium Cân bằng 1353 Solennoid đIện từ
538 Equivalent Tương đương 1354 Solid (Solidly , Solidfied) Rắn ,
dạng rắn , chất rắn
539 Ethane Gốc etan , dẫn xuất từ etan 1355 Solidification Hoá rắn , đóng rắn
540 Ethanol Etanol , rượu etylic 1356 Solution Dung dịch
541 Eupatheoscope Eupatheoscope, dụng cụ để đo các 1357 Sorption Hấp thụ
điều kiện tiện nghi
542 Eutetic Cùng tinh 1358 Sound Tiếng ồn , âm thanh, tiếng động
543 Evacuated Chân không 1359 Space Không gian , chổ trống
544 Evacuation Sự hút chân không 1360 Spare Dự phòng
545 Evaporate (Evaporated , Evaporating , 1361 Spatial Không gian
Evaporant) bay hơi
546 Evaporative Có thể bay hơI 1362 Special (Specialized ) Chuyên dùng
547 Evaporator Thiết bị bay hơi ,dàn bay hoi 1363 Specific Riêng
548 Even đồng đều 1364 Speed Tốc độ
549 Everfrost Lớp băng vĩnh cửu 1365 Speed increaser Hộp số , hộp tốc độ
550 Excess (Excessive) Thừa 1366 Spent đã qua sử dụng
551 Exergetic efficiency Hiệu suất exergy , hiệu quả exergy 1367 Spin Cánh

33
Share by: thichhohap.com

552 Exergy Exergy 1368 Spin fin Cánh kiểu gai


553 Exfiltration Thẩm thấu không khí 1369 Spiral Xoắn
554 Exhaust Thải , hút ,xả 1370 Spiral-belt Băng chuyền xoắn
555 Exhaust duct đồng ống hút 1371 Splash packing Khối đệm (để phun mưa tạo bề
mặt tiếp xúc giữa lỏng và khí )
556 Exhaust fan Quạt hút , quạt đẩy , quạt thải 1372 Split Ghép , tháo rời được , khe
557 Exhauster Quạt thổi ra 1373 Splitter Bộ phân phối không khí có
cánh dẫn hướng
558 Exit Ra , cửa ra 1374 Split-type Hai khối , hai cục
559 Exothermic Thải nhiệt 1375 Spoilage Sự thối rữa
560 Expanded Dãn nở , tiết lưu 1376 Spontaneous Tự phát
561 Expander đêtăng đơ, máy dãn nở 1377 Spot Cục bộ , độc lập
562 Expansion Dãn nở , tiết lưu 1378 Spray Phun , tưới
563 Expendable Bị mất , tổn thất 1379 Spring Lò xo
564 Experimental Thí nghiệm 1380 Square Hình vuông
565 Explosionproof An toàn về nổ, không nổ 1381 Srceen strainer Phin lưới , phin lọc
566 Explosive Dễ nổ 1382 Stability Tính bền , sự bền
567 Explosiveness Tính dễ nổ , nguy cơ nổ 1383 Stable ổn định
568 Explosure concentration Nồng độ gây nổ 1384 Stacke Xếp chồng
569 Exponent Số mũ 1385 Stacking truck Máy nâng xếp

34
Share by: thichhohap.com

570 Extended Có cánh , mở rộng 1386 Stage Từng cấp


571 External (Externally) Phía ngoài , bên ngoài, 1387 Staggered So le , bố trí so le
ngoại
572 Extra Thừa , dư 1388 Stagnant đình trệ , không chuyển động
573 Extracellular Ngoài tế bào 1389 Stamped Dập
574 Extract Thải 1390 Standard Tiêu chuẩn , ở đIều kiện tiêu
chuẩn , chuẩn
575 Face Mặt trước 1391 Standby Dự phòng
576 Factor Hệ số , độ 1392 Star-marked Kí hiêu sao (chỉ độ lạnh)
577 Fan Quạt , quạt thông gió , quạt đẩy 1393 Starve (Starved, Starving) Thiếu
578 Fast Nhanh 1394 State Trạng tháI
579 Feather valve Van lá (chia nhiều dải) 1395 Static (statically) tĩnh , trạng tháI tĩnh
580 Feed Cấp tải , cấp liệu , cấp 1396 Stationary Cố định
581 Feedback Phản hồi , liên hệ ngược 1397 Statistical Thống kê
582 Feeder Cơ cấu cấp liệu 1398 Steady ổn định
583 Felt Bằng phớt 1399 Steam HơI , hơI nước
584 Fermenting Lên men 1400 Steam-jet Ejectơ hơI
585 Fibrous Dạng sợi , dạng bông 1401 Steel Thép
586 Field-assembled system Hệ thống lắp đặt tại chổ , hệ thống 1402 Step Theo bậc , từng cấp
lắp đặt tại công trường

35
Share by: thichhohap.com

587 Fill Dạng bột , dạng điền đầy 1403 Step-by-step Theo bậc , theo từng cấp
588 Fill factor Hệ số nạp 1404 Step-up gear Hộp số , hộp tốc độ
589 Film Mang 1405 Sterilizer Thiết bị triệt trùng
590 Filter Phin lọt , phin 1406 Stiff-shaft Trục cứng
591 Filtered được lọc 1407 Still Tĩnh , lặng
592 Fin Cánh, có cánh 1408 Store (Storage , Stored ) Bảo quản
,tích tụ
593 Final Cuối cùng , đoạn cuối 1409 Stove-refrigerator Tủ lạnh có bếp gas trên nóc
594 Finned Có cánh 1410 Straight Cùng chièu , trực tiếp
595 Finned filtration Sự lọc tinh , sự tinh lọc 1411 Straker Máy nâng xếp
596 Fire damper Clape chặn lửa , clape chống lửa 1412 Stratification Sự phân lớp
597 Fireproof Chịu lửa 1413 Stratified flow Dòng chảy phân lớp
598 Fire-resistant Chịu lửa ,không cháy 1414 Strenght đặc tính cơ học
characteristic
599 First-stage Cấp thứ nhất , cấp một 1415 Strong đậm đặc
600 Fixed bar grille Lưới (ghi) phân phối không khí cố 1416 Structural Kết cấu , cấu trúc
định
601 Flake ice đá vảy , đá mảnh 1417 Stuffing box đệm kín , hộp bịt kín (cổ trục)
602 Flame-retardant Chịu lửa 1418 Styropor Styropo
603 Flash Cực nhanh , tức thời , siêu nhanh 1419 Subatmospheric Dưới áp suất khí quyển

36
Share by: thichhohap.com

604 Flash champer Buồng phun 1420 Subcooled (Subcooling ) được quá làm
lạnh
605 Flat Phẳng 1421 Subcooler Bộ làm quá lạnh , dàn quá lạnh
606 Flavor Mùi 1422 Subfloor Dưới sàn
607 Flexble Mền , dẻo , đàn hồi 1423 Subfreezing Dưới đIểm băng
608 Flexible Linh động 1424 Sublimate Thăng hoa
609 Float Phao 1425 Sublimation Sự thăng hoa
610 Floc đục ,vẩn đục 1426 Submarine Tàu ngầm
611 Floor Mặt sàn 1427 Submaster Bổ sung , phụ
612 Flow Dòng chảy , dòng 1428 Submersed Nhúng chìm
613 Fluid Chất lỏng 1429 Subsonic Hạ âm , dưới âm
614 Fluidization Kỹ thuật tạo tầng sôi , tầng sôi 1430 Sub-zero Dưới oF (-17,8oC)
615 Fluidized Kiểu tầng sôI 1431 Sucking Hút
616 Fluorinated Chứa flo 1432 Suction Sự hút
617 Fluorocarbon Flocacbon 1433 Suction air Không khí hút
618 Foam (Foamed) bọt , dạng bọt , xốp 1434 Sudden đột ngột
619 Fog Sương mù 1435 Summative Tổng , tổng thể
620 Foil Tấm , bằng tấm 1436 Sump đáy vỏ , đáy chứa dầu
621 Fooded Kiểu ngập 1437 Sump heater Bộ gia nhiệt dầu , bộ gia nhiệt
cácte

37
Share by: thichhohap.com

622 Fooding nozzle ống tưới , vòi tưới , mũi tưới ngập 1438 Sumpheater Bộ gia nhiệt cácte máy nén
623 Food-type Kiểu ngập , nhúng vào 1439 Sun Mặt trời
624 Forced Cưỡng bức 1440 Superatmospheric Trên atmosphe
625 Forecooler Bộ làm lạnh sơ bộ 1441 Superconducting Siêu dẫn
626 Foreign substance Chất lạ , tạp chất 1442 Supercool Làm quá lạnh
627 Forewam Sưởi ấm sơ bộ , làm nóng sơ bộ 1443 Supercooler Bộ quá lạnh
628 Foul gas Khí không ngưng tụ 1444 Supercritical Trên tới hạn
629 Fouling factor Mức nhiễm bẩn , độ nhiễm bẩn 1445 Superfast Cực nhanh
630 Four-way valve Van bốn ngã 1446 Superfreeze Siêu lạnh
631 Fractional Tinh luyện , tinh cất , tinh chế , một 1447 Superheat Quá nhiệt
phần
632 Free Tự nhiên , tự do 1448 Superheater Bộ gia nhiệt quá nhiệt
633 Freezable Kết đông được 1449 Superheating Sự (gia nhiệt) quá nhiệt
634 Freezant Môi chất kết đông, môi trường kết 1450 Superinsulation Sự siêu cách nhiệt , sự cách
đông nhiệt chất lượng cao
635 Freeze đông lạnh , kết đông 1451 Superliquid Siêu lỏng
636 Freezer Máy kết đông , buồng kết đông,máy 1452 Superlow Cực thấp , siêu thấp , quá thấp
làm kem
637 Freezing Sự kết đông , sự làm lạnh đông 1453 Supersaturated Quá bão hoà
638 Freon Freon (môi chất lạnh) 1454 Supersonic Siêu âm

38
Share by: thichhohap.com

639 Fresh Sạch ,tươI 1455 Supply Cấp, cung cấp


640 Frictional Ma sát 1456 Surface bề mặt ,Kiểu bề mặt
641 Frigorie Kcal lạnh , calo lạnh 1457 Surge Trung gian , tách lỏng
642 Frost đóng băng , tạo tuyết , lành lạnh 1458 Surge receiver Bình trung gian , bình đệm
cưỡng bức
643 Frostbitten Bỏng lạnh , hư hỏng do băng giá 1459 Surging đặc tính xung đột
characteristic
644 Frostbound Kết đông , đông lạnh, đóng băng 1460 Surrounding Xung quanh
645 Frosted Bị đóng băng , bị kết băng 1461 Suspended Kiểu treo
646 Frosting Sự đóng băng 1462 Swash plate đĩa lật
647 Frozen Bị đóng băng , bị kết băng, bị đông 1463 Sweat Ngưng tụ , đổ mồ hôI
lạnh
648 Fuel Nhiên liệu 1464 Sweet Ngọt
649 Full đầy, toàn 1465 Swept Quét
650 Fully Hoàn toàn 1466 Swirl Rối , xoắn
651 Fusion Nóng chảy 1467 Synchronous đồng bộ
652 Gas Khí, khí đốt , gas , 1468 Synthetic Tổng hợp
653 Gate Cửa , cổng 1469 System Hệ thống
654 Gauge glass Mắt thăm , kính quan sát 1470 Tangential Tiếp tuyến
655 Gauge pressure áp suất áp kế, áp suất dư 1471 Tank Bình , thùng

39
Share by: thichhohap.com

656 Gauze filter Phin lưới , phin lọc 1472 Technical Kỹ thuật
657 Gear Bánh răng 1473 Temperature Nhiệt độ
658 General Chung 1474 Tempering Gia nhiệt sơ bộ
659 General gas Khí lý tưởng 1475 Temporary Tạm thời
660 General purpose Vạn năng 1476 Terminal Cuối tầm , cuối quá trình
661 Generater Máy phát 1477 Test Thử nghiệm , mô phỏng
662 Generator-absorber Bình sinh hơi-hấp thụ 1478 Thaw (Thawed, Thawing) Làm tan
giá ,tan băng
663 Genetron MôI chất lạnh freon (tên Mỹ) 1479 Thawer Thiết bị làm tan giá
664 Geothermal energy địa nhiệt , năng lượng trong lòng đất 1480 Theoretical Lý thuyết
665 Germanium Germanium 1481 Thermal Nhiệt
666 Germicidal Diệt khuẩn 1482 Thermal capacity Nhiệt dung
667 Gill (gilled) có cánh 1483 Thermaocouple Phân tử nhiệt đIện , cặp nhiệt
đIện
668 Gland Tuyến , cơ quan 1484 Thermitsor Thermitsor , nhiệt đIện trở
thanh dẫn điện có đIện trở phụ
thuộc nhiệt độ
669 Glass Cửa kính , thuỷ tinh 1485 Thermocompressor Máy nén nhiệt
670 Glaze (Glazing) Làm đông , đóng băng , 1486 Thermocycle Chu trình nhiệt
phủ băng ,rải đá

40
Share by: thichhohap.com

671 Global địa cầu 1487 Thermodynamic Nhiệt động


672 Globe valve Van cầu 1488 Thermoelectric Nhiệt đIện
673 Gradual Theo từng bậc , từ từ 1489 Thermoelectromotive Nhiệt đIện động

674 Grain Hạt giống 1490 Thermoelement Phân tử nhiệt đIện, cặp nhiệt
đIện
675 Granular (Granuled , Granulating) Dạng hạt 1491 Thermohygrograph Máy ghi thuỷ nhiệt , thuỷ nhiệt
kế tự ghi , máy ghi nhiệt độ
nước
676 Gravity (đối lưu) tự nhiên , kiểu trọng lực 1492 Thermomertry Phép đo nhiệt
677 Greenhouse effect Hiệu ứng nhà kính 1493 Thermophysical Nhiệt vật lý
678 Grid Dạng lưới , ống xoắn , lưới 1494 Thermostat Thermostat , rơ le nhiệt độ , bộ
đIều chỉnh khống chế nhiệt độ
679 Grille Lưới , ghi 1495 Thermostatic Sự đIều chỉnh nhiệt độ , sự
khống chế nhiệt độ ,ổn nhiệt
680 Gross Thô 1496 Thermostatically Sự ổn nhiệt
681 Ground Mặt đất , nền đát 1497 Thermosyphonic Xiphông nhiệt
682 Guard Giới hạn 1498 Thermovalve Van nhiệt , van đIều chỉnh theo
nhiệt độ đặt trước
683 Guide Dẫn hướng 1499 Thickness độ dày
684 Haft Một nử , bán 1500 Thin-layer Màng mỏng

41
Share by: thichhohap.com

685 Hair Kiểu tóc 1501 Thin-wall Vách mỏng , chiều dày mỏng
686 Hair felt Sợi phớt 1502 Throttle (Throttled , Throttling ) tiết
lưu
687 Halocarbon MôI chất lạnh halocarbon ( có chứa 1503 Through-the-wall Trong tường
halogen)
688 Halogen Halogen 1504 Throw-away Vứt bỏ , không còn sử dụng
được nữa
689 Hand Bằng tay 1505 Total Toàn bộ , tổng
690 Hanging Kiểu treo 1506 Tower Tháp
691 Hard Rắn ,cứng 1507 Tower-type Kiểu tháp
692 Harden (Hardened , Hardening ) Tôi cứng 1508 Toxic độc hại
lạnh
693 Hardener Thiết bị tôi cứng 1509 Transfer Truyền , dẫn
694 Hot Nóng, sưởi ấm , làm nóng 1510 Transient Không ổn định
695 Hazardous Nguy hiểm 1511 Transit Vận chuyển , trung chuyển
696 Heat Nhiệt 1512 Transition Chuyển đổi
697 Heavy Nặng , trọng tải lớn , lớn 1513 Transparent Trong suốt
698 Height Chiều cao 1514 Transpiration Sự bay hơI khuếch tán , sự
thoát hơI , sự đổ mồ hôI
699 Helical (helically) kiểu xoắn ốc 1515 Transport Vận tảI

42
Share by: thichhohap.com

700 Helium Hêli 1516 Transportable Vận chuyển


701 Hermetic (Hermetically ) Kín 1517 Trapped oil Dầu bị bẫy , dầu bị tách
702 Herringbone-type Kiểu xương cá 1518 Tray Kiểu khay , dạng khay , khay
703 High Cao 1519 Treađe được xử lý
704 Hoar Thô 1520 Triple Ba cấp , ba thành phần
705 Holding Bảo quản 1521 Tropical Nhiệt đới
706 Holdover Tích lạnh 1522 Truck ôtô tảI
707 Holdver Tích trữ 1523 TRUE Thực
708 Hollow Rỗng 1524 Tube ống
709 Home Gia đình , gia dụng , tại nhà 1525 Tubular Kiểu dàn ống
710 Honeycomb Kiểu tổ ong 1526 Tunnel Tunnel , hầm
711 Honogeneous đồng nhất 1527 Turbine Tuabin
712 Honogenizer Thiết bị làm đồng nhất 1528 Turbocompressor Máy nén tuabin , máy nén li
tâm
713 Horizontal Kiểu ngang 1529 Turbulence (Turbulent) chảy rối
714 Household Gia đình 1530 Twice (twin , two) Hai ,đôI
715 Housing Vỏ máy ,vỏ bọc , vỏ bao 1531 Ucon MôI chất lạnh ucon (freon)
716 Humid ẩm 1532 Ultracold Siêu lạnh
717 Humidification (Humidifying) Làm ẩm 1533 Ultralow temperature Nhiêt độ Siêu lạnh

43
Share by: thichhohap.com

718 Humidifier Máy làm ẩm , thiết bị gia ẩm 1534 Ultrarapid (Ultrarapidly) Siêu tốc , cực
nhanh
719 Humidistat Hygrostat , khí cụ ổn ẩm , khí cụ 1535 Ultrasonic Siêu âm
khống chế độ ẩm
720 Humidity độ ẩm 1536 Uncondense Không ngưng
721 Hydraulic Thuỷ lực 1537 Unconditioned Không đIều hoà được
722 Hydraulic ramp Bệ thuỷ lực , bàn có điều chỉnh 1538 Uncontrolled Không được khống ches
chiều cao bằng thuỷ lực
723 Hydrocooler Máy làm lạnh bằng nước đá 1539 Uncooled Không được làm lạnh
724 Hydrocooling Sự làm lạnh bằng nước đá 1540 Undercharge Sự nạp non , sự nạp thiếu môI
chất lạnh
725 Hydrogen Hydro 1541 Underconcentration Nồng độ không đủ , nồng độ
thiếu
726 Hydrophobic Kỵ nước 1542 Undercool (Undercooled, Undercooling)
Sự làm lạnh chưa đủ , nồng độ
thiếu
727 Hydroscopic Hút nước , hút ẩm ,hấp thụ ẩm 1543 Undercounter Dưới quày hàng
728 Hydroscopicity Tính hút ẩm , độ hút ẩm 1544 Underexhaustion Sự hút không khí chưa đủ
729 Hydrostatic Thuỷ tĩnh 1545 Underfill Sự nạp đầy chưa đủ , sự nạp
đầy dưới mức

44
Share by: thichhohap.com

730 Hygrostat Hygrostat , khí cụ ổn ẩm , khí cụ 1546 Underfilter Không lọc


khống chế độ ẩm
731 Hypothermic Nhiệt ẩm 1547 Underfloor Dưới nền nhà
732 Ice Nước đá , kết băng , đóng băng , 1548 Underfreezing Sự két đông chưa đầy đủ , sự
phủ băng , ướp lạnh bằng nước đá kết đông non
733 Ice rink Sân rượt băng nghệ thuật 1549 Underfroste Không đóng băng
734 Icing Sự láng băng, sự cấp đá cho tàu, xe 1550 Underfrozen Không đóng băng
lạnh
735 Ideal Lý tưởng 1551 Underground Trong lòng đất , dưới nền đất
736 Idle Không hoạt động , chết, nhàn rỗi 1552 Undermount Trong lò , trong hầm , dưới đất
737 Ignition Bắt lửa 1553 Underroof Dưới máI (nhà )
738 Immediate Tức thì 1554 Uniflow Thuận chiều , thuận dòng, cùng
chiều
739 Immersed Kiểu ngập lỏng 1555 Uniform đều đặn
740 immersible (immersion) nhúng chìm 1556 Unit Tổ ,bộ
741 Immiscible Không hoà tan 1557 Unitary Dạng tổ hợp
742 Impeller Bánh cánh quạt 1558 Universal Vạn năng , đa năng ,đa chức
năng
743 Impervious Không thấm 1559 Unliquefied Không được hoá lỏng
744 Inclined Nghiêng 1560 Unload (unloaded , unloading) không
tảI , giảm tảI , tháo tảI
45
Share by: thichhohap.com

745 Incombustible Không cháy 1561 Unrefrigerated Không được làm lạnh
746 Incoming Hút vào , hút 1562 Unsteady Không ổn định
747 Incomplete Không triệt để 1563 Unsuperheat Chưa quá nhiệt
748 Increasing Tăng lên 1564 Untreated Không được xử lý
749 Indicated Chỉ thị 1565 Upfeed Cấp (lỏng) từ dưới
750 Indication thermometer Nhiệt kế có thang nhiệt độ 1566 Upward Ngược lên
751 Indicator chart đồ thị chỉ thị 1567 Usable Hữu ích
752 Indirect Gián tiếp 1568 Used đã sử dụng
753 Indoor Trong nhà , bên trong 1569 Useful Hữu ích
754 Induced Hút , hút vào 1570 Utilization Sử dụng
755 Induction Cảm ứng 1571 Vacuum Chân không
756 Industrial Công nghiệp 1572 Valve Van
757 Inert gas Khí trơ 1573 Vane Lá van
758 Infiltrating (infiltration) rò lọt thẩm thấu 1574 Vaporizable (Vaporizing Vaporized,
Vaporization) Dễ bay hơI , có
thể bay hơI
759 Infinitely variable control điều chỉnh vô cấp , điều chỉnh liên 1575 Vapour (Vaporous ) HơI , dạng hơI
tục
760 Inflammable Dễ bắt lửa 1576 Vapour-jet Phun hơI , kiểu phun hơI

46
Share by: thichhohap.com

761 Inflatable Có thể bơm lên 1577 Variable Có thể đIều chỉnh , có thể thay
đổi
762 Infrared Hồng ngoại 1578 Variety đa dạng
763 Ingredient Hỗn hợp 1579 Varying Thay đổi
764 Initial Ban đầu , sơ bộ 1580 Vee-block Hình chữ V
765 Injecte (injected , injecting , injection) 1581 Vegetable Rau quả
phun
766 Injector Kiểu phun 1582 Vehicle Xe cộ
767 Inleakage Sự thâm nhập vào , sự rò rỉ vào 1583 Velocity động , có tốc độ
768 Inlet Vào , cấp vào 1584 Vent (viết tắt từ ventilate )Thông gió
, xả khí
769 In-line Lắp sẵn , bố trí sẵn 1585 Ventilate (ventilated, ventilating ,
ventilation) Thông gió , xả
khí
770 In-line freezing Sự kết đông trong quá trình công 1586 Ventilation Kiểu quạt gió thông gió
nghệ
771 Inner Bên trong , phía trong 1587 Ventilator Quạt gió , quạt thông gió
772 Inorganic Vô cơ 1588 Vertical đứng , thẳng đứng , kiểu đứng
773 In-package Trong bao bì 1589 Very low Rất thấp
774 Input Cấp , đưa vào , dẫn vào 1590 Vibrating Kiểu rung
775 In-series connection Mắc nối tiếp , lắp nối tiếp 1591 Vibration damper Bộ chống rung , bộ giảm chấn
47
Share by: thichhohap.com

776 Inside Bên trong 1592 Vibration damping Sự giảm chấn , sự giảm rung
777 Installed Lắp đặt 1593 Vigorous Mãnh liệt
778 Instant Tức thời 1594 Viscocity Nhớt
779 Instantaneous Tức thời 1595 Viscosity độ nhớt
780 In-stransit Trong vận chuyển trên đường 1596 Visible Nhìn thấy được
781 Insufficient Không đầy đủ 1597 Volatile Dễ bay hơI
782 Insulant Chất cách ly , chất cách ( nhiệt , 1598 Volume (Volumetric) Thể tích
điện)
783 Insulated Cách nhiệt 1599 Vortex ống xoáy
784 Insulation Vật liệu cách nhiệt 1600 Walk-in (Loại) nhỏ , có thể đI vào được
785 Intake Hút , lấy vào 1601 Wall Tường
786 Integral Liền , nguyên , trọn bộ 1602 Warn Báo động
787 Intensity Cường độ 1603 Warn ẩm , ấm ,nóng
788 Intercooler Thiết bị làm lạnh trung gian , bình 1604 Waste Rửa , vệ sinh , làm sạch , ThảI ,
trung gian , bộ làm mát trung gian đã qua sử dụng
789 Intercooling Sự làm mát trung gian 1605 Water Nước
790 Interface Lớp trung gian 1606 Wax sáp
791 Intermediary (Intermediate) Trung gian 1607 Weak Nghèo
792 Intermettent Gián đoạn 1608 Weak gas Khí nghèo , khí loãng , gas
nghèo , gas loãng

48
Share by: thichhohap.com

793 Internal (Internally) Bên trong , nội 1609 Weather Thời tiết
794 Internation Quốc tế 1610 Weight Khối lượng
795 Interstage Trung gian 1611 Weldable Có thể hàn được
796 Intertubular Giữa các ống 1612 Welded casing Thân hàn ,vỏ hàn
797 Interval Khoảng giữa 1613 Well water Nước giếng , nước nguồn
798 In-the-wall đặt trong tường, treo trên tường 1614 Wet ẩm , ướt
799 Intracellular Trong tế bào , nội bào 1615 Wet-bulb Bầu ướt , đo bầu ẩm
800 Inversion Chuyển đổi , chuyển biến 1616 Wetness Sự ẩm ướt
801 Ionization Ion hoá 1617 Wide Rộng
802 Iporka Iporka (chất cách nhiệt) 1618 Wind Gió , bằng gió
803 Irradiated được chiếu xạ 1619 Window Cửa sổ
804 Irregular Không đồng điều 1620 Wine (cooler) Bộ làm lạnh rượu vang
805 Irreversible Không thuật nghịch 1621 Winter Mùa đông
806 Isentrope đẳng entropi 1622 Wire Giây , kiểu giây (đóngvai trò
cánh tản nhiệt)
807 Isentropic đẳng entropi 1623 Withdrawn Thu hồi
808 Isentropic line đường đẳng entropy 1624 Work Công
809 Isobaric đẳng áp 1625 Working Vận hành , làm việc
810 Isochor đẳng tích 1626 Wort Dịch đường (để len men )
811 Isoflex Isoflex (chất cách nhiệt) 1627 Wrap Gập

49
Share by: thichhohap.com

812 Isolated độc lập 1628 Year-round Cả năm


813 Isometric line đường đẳng tích 1629 Zeolite Zeolit
814 Isotherm đẳng nhiệt 1630 Zero 0 (thường được hiểu là 0 độ F
(=-17,6 độ C)
815 Isothermal đẳng nhiệt 1631 Zone Vùng , cục bộ
816 Isotron (US) Isotron (môi chất lạnh Mỹ)

50

You might also like