You are on page 1of 2

Từ Phiên âm Dịch nghĩa

– able (adj) /ˈeibəl/ có năng lực, có tài

– abandon (v) /əˈbæn.dən/ bỏ, từ bỏ

– about (adv) /əˈbaʊt/ khoảng, về

– above (adv) /əˈbʌv/ ở trên, lên trên

hành động, hành vi, cử chỉ, đối


– act (n, v) /ækt/
xử

– add (v) /æd/ cộng, thêm vào

– afraid (adj) /əˈfreɪd/ sợ, sợ hãi, hoảng sợ

– after (adv) /ˈɑːf.tər/ sau, đằng sau, sau khi

– again (adv) /əˈɡen/ lại, nữa, lần nữa

– against (prep) /əˈɡenst/ chống lại, phản đối

– age (n) /eɪdʒ/ tuổi

– ago (adv) /əˈɡəʊ/ trước đây

– agree (v) /əˈɡriː/ đồng ý, tán thành

không khí, bầu không khí, không


– air (n) /eər/
gian

– all (det, pron, adv) /ɔːl/ tất cả

– allow (v) /əˈlaʊ/ cho phép, để cho

– also (adv) /ˈɔːl.səʊ/ cũng, cũng vậy, cũng thế

– always (adv) /ˈɔːl.weɪz/ luôn luôn

– among (prep) /əˈmʌŋ/ giữa, ở giữa

(từ cổ,nghĩa cổ); (thông tục);


– an /æn/
(tiếng địa phương) nếu

– and (conj) /ænd/ và

– anger (n) /ˈæŋ.ɡər/ sự tức giận, sự giận dữ

– animal (n) /ˈæn.ɪ.məl/ động vật, thú vật

– answer (n, v) /ˈɑːn.sər/ sự trả lời; trả lời


1000 từ tiếng anh thông dụng

You might also like