You are on page 1of 10

TRƯỜNG CAO ĐẲNG NGHỀ CỘNG HOÀ XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM

CÔNG NGHỆ CAO ĐỒNG NAI Độc lập-Tự do-Hạnh phúc


PHÒNG CÔNG TÁC HỌC SINH-SINH VIÊN

Đồng Nai, ngày tháng 10 năm 2020


BÁO CÁO
( Về việc học sinh, sinh viên nghỉ học)

Kính gửi: -Ban Giám hiệu Trường Cao đẳng nghề Công nghệ cao Đồng Nai
-Phòng Đào tạo
- Căn cứ vào nội qui của Trường Cao đẳng nghề Công nghệ cao Đồng Nai
- Căn cứ sự nhất trí cuả GVCN các lớp
- Nay Phòng Công tác Học sinh, sinh viên đề nghị xóa tên học sinh, sinh viên sau đây:

Khoá 2019-2022:

Số HS Sĩ số học sinh Thời gian


Lớp MSHS Họ tên học sinh nghỉ học
nghỉ 05/2020 Hiện nay nghỉ học
DN19-TC3.1 0 23 23
DN19-TC3.2 1 22 21 19.DN.TC3.027 1/Trương Hoàng Dũng 03/2020
19.DN.TC3.059 1/ Trần Hoàng Minh Hiếu 03/2020
DN19-TC3.3 2 23 21
19.DN.TC3.214 2/ Lê Thiên Văn LBVH
19.DN.TC3.288 1/ Cao Cự Minh Hoàng 05/2020
DN19-TC3.4 3 22 19 19.DN.TC3.087 2/Trần Nguyễn Hoàng Kha 05/2020
19.DN.TC3.097 3/ Nguyễn Phùng Hoàng Quân 05/2020
19.DN.TC3.111 1/Nguyễn Phương Nam LBVH
DN19-TC3.5 3 22 19 19.DN.TC3.114 2/ Hứa Hải Nguyên LBVH
19.DN.TC3.119 3/Nguyễn Hoàng Nhật Ninh LBVH
DN19-TC3.6 0 23 23
19.DN.TC3.151 1/ Bùi Văn Đạt LBVH
DN19-TC3.7 3 24 21 19.DN.TC3.156 2/ Lưu Trọng Hiếu LBVH
19.DN.TC3.166 3/Lương Chí Thanh 05/2020
DN19-TC3.8 1 24 23 19.DN.TC3.176 1/Lâm Thanh Hoàng 05/2020
19.DN.TC3.204 1/Nguyễn Quốc Thái 05/2020
19.DN.TC3.206 2/Ngô Minh Thiện 05/2020
DN19-TC3.9 4 24 20
19.DN.TC3.207 3/Lê Thuận Thông 05/2020
19.DN.TC3.220 4/ Lê Văn Vũ 05/2020
19.DL.TC3.008 1/ Lê Minh Quốc Duy 09/2020
DL19-TC3.1 2 24 22
19.DL.TC3.022 2/Bùi Quang Huy
19.DL.TC3.030 1/ Nguyễn Hoàng Ân
DL19-TC3.2 2 22 20
19.DL.TC3.033 2/ Trương Anh Kiệt
19.DL.TC3.033 1/ Nguyễn Hoàng Vĩnh LBVH
DL19-TC3.3 2 24 22
19.DL.TC3.080 2/Nguyễn Thành Vũ LBVH
CN19 – TC3.1 1 24 23 19.CN.TC3.026 1/ Nguyễn Tiên Đạt
CN19 -TC3.2 0 21 21
CN19-TC3.3 1 25 24 19.CN.TC3.075 1/ Trần Mạnh Thuận 05/2020
CN19 -TC3.4 1 24 23 19.CN.TC3.080 1/Nguyễn Nhật Nam LBVH
CN19 -TC3.5 1 17 16 19.CN.TC3.108 1/Nguyễn Hoàng Trọng Nam LBVH
CN19-TC3.6 1 24 23 19.CN.TC3.132 1/ Nguyễn Lê Anh Quân 06/2020
QT19-TC3.1 1 21 20 19.QT.TC3.019 1/ Kim Thị Bé Ngoan
19.QT.TC3.026 1/ Phạm Hồ Ra Đô LBVH
19.QT.TC3.027 2/ Trần Đăng Khanh LBVH
QT19-TC3.2 4 23 19
19.QT.TC3.028 3/ Nguyễn Thành Lâm LBVH
19.QT.TC3.034 4/Huỳnh Văn Quang LBVH
19.CK.TC3.007 1/Hồ Trần Nguyên Giáp 05/2020
19.CK.TC3.023 2/Lâm Chí Thành 05/2020
CK19-TC3.1 4 29 25
19.CK.TC3.021 3/Huỳnh Văn Tuấn 05/2020
19.CK.TC3.031 4/Phan Thế Vy 05/2020
CK19- TC3.2 1 31 30 19.CK.TC3.052 1/ Ngô Võ Hoàng Phúc
CK19- TC3.3 1 30 29 19.CK.TC3.078 1/ Trắc Quang Duy Khang
CK19- TC3.4 1 27 26 19.CK.TC3.099 1/ Lê Huỳnh Đức
19.OT.TC3.005 1/ Nguyễn Thành Đạt 01/2020
OT19- TC3.1 2 20 18
19.OT.TC3.011 2/Nguyễn Lâm Tuấn Kiệt 08/2020
OT19- TC3.2 0 21 21
19.OT.TC3.053 1/ Nguyễn Văn Bình
19.OT.TC3.055 2/Bùi Hoàng Duy 09/2020
OT19- TC3.3 5 23 18 19.OT.TC3.060 3/Trần Bảo Khanh 08/2020
19.OT.TC3.066 4/ Đoàn Nhật Phú 09/2020
19.OT.TC3.071 5/ Trần Trung Thành 05/2020
OT19- TC3.4 1 25 24 19.OT.TC3.083 1/ Nguyễn Xuân Hiệp LBVH
19.OT.TC3.106 1/ Hoàng Đạt 03/2020
OT19- TC3.5 3 20 17 19.OT.TC3.113 2/Huỳnh Anh Kiệt LBVH
19.OT.TC3.120 3/ Nguyễn Minh Phước 08/2020
OT19-TC3.6 1 22 21 19.OT.TC3.147 1/ Nguyễn Điểu Nhật Thanh LBVH
KS19-TC3.1 1 23 22 19.KS.TC3.025 1/ Phạm Kiều Oanh LBVH
19.KS.TC3.034 1/Lương Thị Thùy Dương LBVH
KS19-TC3.2 3 30 27 19.KS.TC3.050 2/Nguyễn Thị Yến Nhi LBVH
19.KS.TC3.053 3/ Võ Thị Hoàng Oanh LBVH
19.KS.TC3.070 1/Đoàn Hữu Nhân LBVH
19.KS.TC3.079 2/Lương Chiến Thắng 08/2020
KS19-TC3.3 5 25 20 19.KS.TC3.079 3/Võ Minh Thành 08/2020
19.KS.TC3.082 4/Phạm Thị Kim Thủy LBVH
19.KS.TC3.090 5/Nguyễn Ngọc Tường Vy LBVH
CM19-TC3.1 1 33 32 19.CM.TC3.022 1/Trần Thị Mỹ Tiên 08/2020
19.MA.TC.007 1/Nguyễn Văn Giáp 08/2020
MA19-TC3.1 2 25 23
19.MA.TC.026 2/ Nguyễn Ngọc Phi 09/2020
19.MA.TC.033 1/Bùi Quý Đông 09/2020
19.MA.TC.039 2/Châu Minh Như 09/2020
MA19-TC3.2 5 27 22 19.MA.TC.058 3/Nguyễn Thị Anh Thơ 08/2020
19.MA.TC.039 4/Nguyễn Thị Cẫm Thúy 08/2020
19.MA.TC.039 5/Trần Quan Quốc Tuấn 09/2020
KT19-TC3.1 0 35 35
19.KT.TC3.038 1/Trương Thị Lan Anh 09/2020
KT19-TC3.2 2 30 28
19.KT.TC3.058 2/Dương Hạnh Tiên 09/2020
KT19-TC3.3 0 34 34
19.KT.TC3.112 1/ Nguyễn Thị Thúy Diễm 08/2020
KT19-TC3.4 3 23 20 19.KT.TC3.125 2/Lê Thị Quỳnh Nhu 08/2020
19.KT.TC3.109 3/Phạm Ngọc Anh LBVH
19.KT.TC3.136 1/Nguyễn Mai Linh 08/2020
KT19-TC3.7 2 23 21
19.KT.TC3.141 2/Lê Nhật Thiên Phước 08/2020
TỔNG CỘNG 76 1012 936

Khoá 2018-2021:

Số HS Sĩ số học sinh Thời gian


Lớp MSHS Họ tên học sinh nghỉ học
nghỉ 05/2020 Hiện nay nghỉ học
18.DN.TC3.014 1/ Nguyễn Minh Hoàng 08/2020
DN18-TC3.1 2 16 14
18.DN.TC3.007 2/ Nguyễn Khương Duy 05/2020
DN18-TC3.2 0 20 20
DN18-TC3.3 0 18 18
DN18-TC3.4 1 18 17 18.DN.TC3.076 1/Lê Trung Bảo 08/2020
18.DN.TC3.106 1/ Hoàng Long Hưng 05/2020
DN18-TC3.5 2 19 17
18.DN.TC3.118 2/ Trương Văn Nhựt 08/2020
DN18-TC3.6 0 15 15
DN18-TC3.7 1 22 21 18.DN.TC3.146 1/Nguyễn Trung Phúc
DN18-TC3.8 1 19 18 18.DN.TC3.171 1/Huỳnh Cao Tấn Phát Bảo lưu
DL18-TC3.1 0 18 18
DL18-TC3.2 1 24 23 18.DL.TC3.240 1/Nguyễn Hoàng Phúc 05/2020
DL18-TC3.3 0 24 24
DL18-TC3.4 1 19 18 18.DL.TC3.297 1/ Nguyễn ĐặngThanh Tùng 05/2020
CN18-TC3.1 0 23 23
CN18-TC3.2 0 21 21
CN18-TC3.3 0 27 27
CN18-TC3.4 0 25 25
18.CN.TC3.462 1/Lâm Tấn Đạt 05/2020
CN18-TC3.5 2 20 18
18.CN.TC3.462 2/Nguyễn Thắng Đạt 08/2020
18.QT.TC3.301 1/Lê Tuấn Anh
QT18-TC3.1 2 23 21
18.QT.TC3.321 2/Dương Văn Quý
QT18-TC3.2 0 20 20
18.CK.TC3.864 1/Võ Dũng Sĩ 05/2020
CK18-TC3.1 3 18 15 18.CK.TC3.867 2/Huỳnh Quốc Thịnh 05/2020
18.CK.TC3.869 3/ Hồ Nguyễn Quang Tuấn 05/2020
CK18-TC3.2 0 18 18
CK18-TC3.3 1 16 15 18.CK.TC3.902 1/ Lương Tấn Nghĩa 03/2020
CK18-TC3.4 1 20 19 18.CK.TC3.921 1/ Lê Anh Huy 08/2020
18.OT.TC3.493 1/Trần Trung Hậu 08/2020
18.OT.TC3.494 2/Cao Cự Minh Hoàng 08/2020
OT18-TC3.1 4 25 21
18.OT.TC3.504 3/ Võ Công Quang 08/2020
18.OT.TC3.510 4/ Trần Hữu Trọng 05/2020
OT18-TC3.2 1 16 15 18.OT.TC3.520 1/Đặng Ngọc Hiếu 08/2020
OT18-TC3.3 1 22 21 18.OT.TC3.540 1/Nguyễn Thành Công 05/2020
18.OT.TC3.566 1/ Nguyễn Bảo Ân 08/2020
OT18-TC3.4 2 21 19
18.OT.TC3.583 2/ Lê Hoàng Ngô 08/2020
KS18-TC3.1 1 20 19 18.KS.TC3.830 1/Nguyễn Thị Hậu 08/2020
KS18-TC3.2 0 19 19
CM18-TC3.1 0 18 18
18.CM.TC3.620 1/Ng Ngọc Huyển Thanh 08/2020
CM18-TC3.2 2 15 13
18.CM.TC3.624 2/Trần Lý Minh Thư 08/2020
MA18-TC3.1 1 20 19 18.MA.TC3.807 1/Hoàng Đức Duy 08/2020
MA18-TC3.2 0 22 22
KT18-TC3.1 0 32 32
KT18-TC3.2 1 31 30 18.KT.TC3.676 1/ Nguyễn Lê Trúc Linh 05/2020
18.KT.TC3.718 1/Lý Vỏ Huỳnh Như 05/2020
KT18-TC3.3 3 18 15 18.KT.TC3.722 2/ Trần Ngọc Cẩm Thúy 05/2020
18.KT.TC3.725 3/ Chìu Thị Ngọc Tuyết 05/2020
KT18-TC3.4 1 23 22 18.KT.TC3.730 1/ Hồ Nguyển Xuân Mai 05/2020
TỔNG CỘNG 35 765 730
Khoá 2019– 2021 (Cao đẳng):

Số SV Sĩ số sinh viên Thời gian


Lớp MSSV Họ tên sinh viên nghỉ học
nghỉ 05/2020 Hiện nay nghỉ học

DN19-CĐ1 0 24 24
DN19-CĐ2 0 23 23
DN19-CĐ3 0 20 20
19.OT.CD.003 1.Trần Trọng Đại 06/2020
OT19-CĐ 2 22 20
19.OT.CD.009 2.Ngô Xuân Hùng 07/2020
19.TD.CD.007 1.Đặng Thành Đạt 06/2020
19.TD.CD.003 2.Trần Quang Diễn 06/2020
TĐ19-CĐ 4 20 16
19.TD.CD.009 3.Trần Ngọc Huy Hoàng 07/2020
19.TD.CD.017 4.Trần Văn Sáng 06/2020
CN19-CĐ 1 14 13 19.CN.CD.010 1.Nguyễn Việt Hoàng 08/2020
QT19-CĐ 0 15 15
19.KT.CD.001 1.Trần Thị Lan Anh 05/2020
KT19-CĐ1 3 30 27 19.KT.CD.011 2.Lê Thị Kim Ngân 06/2020
19.KT.CD.016 3.Tô Thị Yến Nhi 06/2020
19.KT.CD.045 1.Nguyễn Thị Ngọc Mai 07/2020
KT19-CĐ2 3 31 28 19.KT.CD.055 2.Nguyễn Thị Minh Thư 06/2020
19.KT.CD.063 3.Nguyễn Thị Phương Yến 06/2020
KT19-CĐ3 1 21 20 19.KT.CD.071 1.Nguyễn Thị Huyền 06/2020
19.KT.CD.094 1.Lê Thị Ngọc Lài 07/2020
KT19-CĐ4 3 21 18 19.KT.CD.096 2.Trần Thảo Ly 06/2020
19.KT.CD.109 3.Bùi Thị Huyền Trang 07/2020
19.QD.CD.006 1.Nguyễn Văn Thành Đạt 07/2020
QD19-CĐ1 2 24 22
19.QD.CD.024 2.Trần Thị Thu Trinh 06/2020
19.QD.CD.033 1.Nguyễn Thanh Huyền 07/2020
QD19-CĐ2 3 26 23 19.QD.CD.037 2.Nguyễn Hồng Minh 06/2020
19.QD.CD.044 3.Nguyễn Hoàng Tuấn 06/2020
TỔNG CỘNG 22 291 269

Tổng hợp :

HSSV Sỉ số Sỉ số
Khoá
nghỉ 5/2020 hiện nay
2019-2022 76 1012 936
2018-2021 35 765 730
Cao đẳng 19-21 22 291 269
Tổng cộng 133 2068 1935
TRƯỞNG PHÒNG

6.43133%
Hồ Sường
ỆT NAM

020

Ghi chú

Không học nghề


Không học nghề
Không học nghề

Không học nghề

Không học nghề

Không học nghề


Không học nghề
Không học nghề
Không học nghề

LBVH
LBVH

LBVH

Ghi chú
LBVH

LBVH
LBVH
LBVH
LBVH
LBVH
LBVH
LBVH

*
*
Ghi chú
TRƯỜNG CAO ĐẲNG NGHỀ CỘNG HOÀ XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
CÔNG NGHỆ CAO ĐỒNG NAI Độc lập-Tự do-Hạnh phúc
PHÒNG CÔNG TÁC HỌC SINH-SINH VIÊN

Đồng Nai, ngày tháng 10 năm 2020


BÁO CÁO
( Về việc học sinh nghỉ học cở sở 2)

Kính gửi: -Ban Giám hiệu Trường Cao đẳng nghề Công nghệ cao Đồng Nai
-Phòng Đào tạo
- Căn cứ vào nội qui của Trường Cao đẳng nghề Công nghệ cao Đồng Nai
- Căn cứ sự nhất trí cuả GVCN các lớp
- Nay Phòng Công tác Học sinh, sinh viên đề nghị xóa tên học sinh, sinh viên sau đây:

Khoá 2018-2021:

Số HS Sĩ số học sinh Thời gian


Lớp MSHS Họ tên học sinh nghỉ học Ghi chú
nghỉ 05/2020 Hiện nay nghỉ học
180907014 1. Nguyễn Sĩ Đan 05/2020
1809 BTSC1 2 37 35
180907042 2. Nguyễn Quốc Kiệt 03/2020
1809 BTSC2 0 30 30
1809 CKCT 1 34 33 180901044 1. Đỗ Hữu Trọng 02/2020
1809 ĐCN1 0 32 32
180906017 1. Lâm Thanh Nhàn 09/2020
1809 KTDN1 2 32 30
180906024 2. Nguyễn Thị Quỳnh Như 09/2020
1809 KTMT1 0 27 27
1809 KTN 0 25 25
1809 Ô TÔ1 1 31 30 180902028 1. Đặng Hoàng Minh Nhật 06/2020
TỔNG CỘNG 6 248 242

Khoá 2019-2022:

Số HS Sĩ số học sinh Thời gian


Lớp MSHS Họ tên học sinh nghỉ học Ghi chú
nghỉ 05/2020 Hiện nay nghỉ học
BTSC19-TC3.1 0 21 21
BTSC19-TC3.2 0 24 24
BTSC19-TC3.3 0 23 23
19.CK2.TC3.135 1. Lê Nhật Hào 02/2020
CK19-TC3.5 2 34 32
19.CK2.TC3.142 2. Phạm Hoàng Minh Khánh 02/2020
19.CN2.TC3.153 1.Mai Thị Diễm Hương 06/2020
CN19-TC3.7 3 22 19 19.CN2.TC3.161 2.Trần Kim Ngân 04/2020
19.CN2.TC3.149 3.Nguyễn Công Định 04/2020
CN19-TC3.8 1 22 21 19.CN2.TC3.170 1.Nguyễn Thị Như Ý 05/2020
ĐD19-TC3.1 1 29 28 19.DN2.TC3.254 1.Nguyễn Tấn Phát 08/2020
19.DN2.TC3.260 1.Đặng Hoàng Huy 09/2020
ĐD19-TC3.2 2 31 29
19.DN2.TC3.270 2.Hồ Hoàng Phúc 03/2020
19.DL2.TC3.101 1.Huỳnh Thành Nhân 05/2020
19.DL2.TC3.106 2.Nguyễn Tấn Tài 05/2020
DL19-TC3.4 5 29 24 19.DL2.TC3.114 3.Phạm Thanh Trường 05/2020
19.DL2.TC3.119 4.Hồ Phúc Vinh 05/2020
19.DL2.TC3.096 5.Trần Quang Khánh 09/2020
19.KT2.TC3.160 1.Lê Thị Gia Hân 03/2020
KT19-TC3.5 2 28 26
KT19-TC3.5 2 28 26
19.KT2.TC3.161 2.Nguyễn Thị Mai Hiền 05/2020
19.KT2.TC3.199 1.Nguyễn Thị Kim Ngân 05/2020
19.KT2.TC3.189 1.Thân Mạnh Cường 03/2020
KT19-TC3.6 4 32 28
19.KT2.TC3.203 3. Hồ Thị Kim Nhung 08/2020
19.KT2.TC3.208 4. Trần Thị Mỹ Thanh 08/2020
OT19-TC3.7 1 24 23 19.OT2.TC3.159 1.Nguyễn Hùng Cường 09/2020
TỔNG CỘNG 21 319 298

Tổng hợp :

HSSV Sỉ số Sỉ số
Khoá
nghỉ 5/2020 hiện nay
2018-2021 6 248 242
2019-2022 21 319 298
Tổng cộng 27 567 540
TRƯỞNG PHÒNG

4.76190%
Hồ Sường

You might also like