You are on page 1of 5

CÔNG TY CỔ PHẦN NOVAREAL

LOGO
BẢNG GIÁ MỞ BÁN CHUYỂN CỌC SẢN PHẨM
Dự án: NovaWorld Phan Thiết - Phân khu: OLYMPIC 2
ĐL MIỀN NAM

( Áp dụng từ ngày 22 tháng 09 năm 2022 đến ngày 24 tháng 09 năm 2022)

Diện tích Diện tích Tổng Giá Trị


Loại hình
STT Khu Ký hiệu Sản Phẩm đất sàn sử Sản Phẩm Ngân hàng nhận tiền
Sản Phẩm
(m2) dụng (m2) (Chưa Vat )
TK số 216 180 828 ngân hàng
1 NWP.7.10 NWP.7.10-01.05 110 145 TOWNHOUSE 6.592.831.365
VPBank CN TP.HCM
TK số 216 180 828 ngân hàng
2 NWP.7.10 NWP.7.10-01.11 110 145 TOWNHOUSE 6.592.831.365
VPBank CN TP.HCM
TK số 216 180 828 ngân hàng
3 NWP.7.10 NWP.7.10-01.12 110 145 TOWNHOUSE 6.592.831.365
VPBank CN TP.HCM
TK số 107001122715 ngân hàng
4 NWP.7.10 NWP.7.10-01.21 110 145 TOWNHOUSE 6.592.831.365
PVcomBank CN Sài Gòn
TK số 107001122715 ngân hàng
5 NWP.7.10 NWP.7.10-01.24 110 145 TOWNHOUSE 6.592.831.365
PVcomBank CN Sài Gòn
TK số 107001122715 ngân hàng
6 NWP.7.10 NWP.7.10-01.25 110 145 TOWNHOUSE 6.592.831.365
PVcomBank CN Sài Gòn
TK số 107001122715 ngân hàng
7 NWP.7.10 NWP.7.10-01.32 110 145 TOWNHOUSE 6.592.831.365
PVcomBank CN Sài Gòn
TK số 107001122715 ngân hàng
8 NWP.7.10 NWP.7.10-01.36 110 145 TOWNHOUSE 6.592.831.365
PVcomBank CN Sài Gòn
TK số 107001122715 ngân hàng
9 NWP.7.10 NWP.7.10-01.37 110 145 TOWNHOUSE 6.592.831.365
PVcomBank CN Sài Gòn
TK số 107001122715 ngân hàng
10 NWP.7.10 NWP.7.10-01.38 110 145 TOWNHOUSE 6.592.831.365
PVcomBank CN Sài Gòn
TK số 107001122715 ngân hàng
11 NWP.7.10 NWP.7.10-01.39 110 145 TOWNHOUSE 6.933.748.322
PVcomBank CN Sài Gòn
TK số 107001122715 ngân hàng
12 NWP.7.10 NWP.7.10-01.40 110 145 TOWNHOUSE 6.933.748.322
PVcomBank CN Sài Gòn
TK số 107001122715 ngân hàng
13 NWP.7.10 NWP.7.10-01.41 110 145 TOWNHOUSE 6.592.831.365
PVcomBank CN Sài Gòn
TK số 107001122715 ngân hàng
14 NWP.7.10 NWP.7.10-01.42 110 145 TOWNHOUSE 6.592.831.365
PVcomBank CN Sài Gòn
TK số 107001122715 ngân hàng
15 NWP.7.10 NWP.7.10-01.45 110 145 TOWNHOUSE 6.592.831.365
PVcomBank CN Sài Gòn
TK số 107001122715 ngân hàng
16 NWP.7.10 NWP.7.10-01.48 110 145 TOWNHOUSE 7.073.426.283
PVcomBank CN Sài Gòn
TK số 107001122715 ngân hàng
17 NWP.7.10 NWP.7.10-01.51 110 145 TOWNHOUSE 7.073.426.283
PVcomBank CN Sài Gòn
TK số 107001122715 ngân hàng
18 NWP.7.10 NWP.7.10-01.52 110 145 TOWNHOUSE 7.073.426.283
PVcomBank CN Sài Gòn
TK số 107001122715 ngân hàng
19 NWP.7.10 NWP.7.10-01.53 110 145 TOWNHOUSE 6.592.831.365
PVcomBank CN Sài Gòn
TK số 107001122715 ngân hàng
20 NWP.7.10 NWP.7.10-01.55 110 145 TOWNHOUSE 6.592.831.365
PVcomBank CN Sài Gòn
TK số 107001122715 ngân hàng
21 NWP.7.10 NWP.7.10-01.56 110 145 TOWNHOUSE 6.592.831.365
PVcomBank CN Sài Gòn
TK số 107001122715 ngân hàng
22 NWP.7.10 NWP.7.10-01.57 110 145 TOWNHOUSE 6.592.831.365
PVcomBank CN Sài Gòn
TK số 107001122715 ngân hàng
23 NWP.7.10 NWP.7.10-01.62 110 145 TOWNHOUSE 6.592.831.365
PVcomBank CN Sài Gòn
TK số 107001122715 ngân hàng
24 NWP.7.10 NWP.7.10-01.63 110 145 TOWNHOUSE 6.592.831.365
PVcomBank CN Sài Gòn
TK số 107001122715 ngân hàng
25 NWP.7.10 NWP.7.10-01.66 110 145 TOWNHOUSE 6.592.831.365
PVcomBank CN Sài Gòn
TK số 107001122715 ngân hàng
26 NWP.7.10 NWP.7.10-02.11 110 145 TOWNHOUSE 7.015.916.026
PVcomBank CN Sài Gòn
TK số 107001122715 ngân hàng
27 NWP.7.10 NWP.7.10-02.13 110 145 TOWNHOUSE 6.592.831.365
PVcomBank CN Sài Gòn

Số định danh: 22033/ASD02/CSD-NVLG/2022


Diện tích Diện tích Tổng Giá Trị
Loại hình
STT Khu Ký hiệu Sản Phẩm đất sàn sử Sản Phẩm Ngân hàng nhận tiền
Sản Phẩm
(m2) dụng (m2) (Chưa Vat )
TK số 107001122715 ngân hàng
28 NWP.7.10 NWP.7.10-02.14 110 145 TOWNHOUSE 6.592.831.365
PVcomBank CN Sài Gòn
TK số 107001122715 ngân hàng
29 NWP.7.10 NWP.7.10-02.20 110 145 TOWNHOUSE 6.933.748.322
PVcomBank CN Sài Gòn
TK số 107001122715 ngân hàng
30 NWP.7.10 NWP.7.10-02.21 110 145 TOWNHOUSE 6.933.748.322
PVcomBank CN Sài Gòn
TK số 107001122715 ngân hàng
31 NWP.7.10 NWP.7.10-02.27 110 145 TOWNHOUSE 6.592.831.365
PVcomBank CN Sài Gòn
TK số 216 180 828 ngân hàng
32 NWP.7.10 NWP.7.10-02.33 110 145 TOWNHOUSE 6.592.831.365
VPBank CN TP.HCM
TK số 216 180 828 ngân hàng
33 NWP.7.10 NWP.7.10-02.34 110 145 TOWNHOUSE 6.592.831.365
VPBank CN TP.HCM
TK số 216 180 828 ngân hàng
34 NWP.7.10 NWP.7.10-02.40 110 145 TOWNHOUSE 6.933.748.322
VPBank CN TP.HCM
TK số 216 180 828 ngân hàng
35 NWP.7.10 NWP.7.10-02.42 110 145 TOWNHOUSE 6.672.930.518
VPBank CN TP.HCM
TK số 216 180 828 ngân hàng
36 NWP.7.10 NWP.7.10-02.43 110 145 TOWNHOUSE 6.672.930.518
VPBank CN TP.HCM
TK số 216 180 828 ngân hàng
37 NWP.7.10 NWP.7.10-02.45 110 145 TOWNHOUSE 6.672.930.518
VPBank CN TP.HCM
TK số 107001122715 ngân hàng
38 NWP.7.10 NWP.7.10-03.02 110 145 TOWNHOUSE 6.592.831.365
PVcomBank CN Sài Gòn
TK số 107001122715 ngân hàng
39 NWP.7.10 NWP.7.10-03.03 110 145 TOWNHOUSE 6.592.831.365
PVcomBank CN Sài Gòn
TK số 107001122715 ngân hàng
40 NWP.7.10 NWP.7.10-03.04 110 145 TOWNHOUSE 6.592.831.365
PVcomBank CN Sài Gòn
TK số 107001122715 ngân hàng
41 NWP.7.10 NWP.7.10-03.05 110 145 TOWNHOUSE 6.592.831.365
PVcomBank CN Sài Gòn
TK số 107001122715 ngân hàng
42 NWP.7.10 NWP.7.10-03.06 110 145 TOWNHOUSE 6.592.831.365
PVcomBank CN Sài Gòn
TK số 107001122715 ngân hàng
43 NWP.7.10 NWP.7.10-03.07 110 145 TOWNHOUSE 6.592.831.365
PVcomBank CN Sài Gòn
TK số 107001122715 ngân hàng
44 NWP.7.10 NWP.7.10-03.08 110 145 TOWNHOUSE 6.592.831.365
PVcomBank CN Sài Gòn
TK số 107001122715 ngân hàng
45 NWP.7.10 NWP.7.10-03.09 110 145 TOWNHOUSE 6.592.831.365
PVcomBank CN Sài Gòn
TK số 107001122715 ngân hàng
46 NWP.7.10 NWP.7.10-03.11 110 145 TOWNHOUSE 7.180.251.434
PVcomBank CN Sài Gòn
TK số 107001122715 ngân hàng
47 NWP.7.10 NWP.7.10-03.15 110 145 TOWNHOUSE 6.592.831.365
PVcomBank CN Sài Gòn
TK số 107001122715 ngân hàng
48 NWP.7.10 NWP.7.10-03.16 110 145 TOWNHOUSE 6.592.831.365
PVcomBank CN Sài Gòn
TK số 107001122715 ngân hàng
49 NWP.7.10 NWP.7.10-03.17 110 145 TOWNHOUSE 6.592.831.365
PVcomBank CN Sài Gòn
TK số 107001122715 ngân hàng
50 NWP.7.10 NWP.7.10-03.18 110 145 TOWNHOUSE 6.592.831.365
PVcomBank CN Sài Gòn
TK số 107001122715 ngân hàng
51 NWP.7.10 NWP.7.10-03.19 110 145 TOWNHOUSE 6.592.831.365
PVcomBank CN Sài Gòn
TK số 107001122715 ngân hàng
52 NWP.7.10 NWP.7.10-03.20 110 145 TOWNHOUSE 6.933.748.322
PVcomBank CN Sài Gòn
TK số 107001122715 ngân hàng
53 NWP.7.10 NWP.7.10-03.21 110 145 TOWNHOUSE 6.933.748.322
PVcomBank CN Sài Gòn
TK số 107001122715 ngân hàng
54 NWP.7.10 NWP.7.10-03.22 110 145 TOWNHOUSE 6.592.831.365
PVcomBank CN Sài Gòn
TK số 107001122715 ngân hàng
55 NWP.7.10 NWP.7.10-03.23 110 145 TOWNHOUSE 6.592.831.365
PVcomBank CN Sài Gòn
TK số 107001122715 ngân hàng
56 NWP.7.10 NWP.7.10-03.24 110 145 TOWNHOUSE 6.592.831.365
PVcomBank CN Sài Gòn
TK số 107001122715 ngân hàng
57 NWP.7.10 NWP.7.10-03.34 110 145 TOWNHOUSE 6.592.831.365
PVcomBank CN Sài Gòn
TK số 107001122715 ngân hàng
58 NWP.7.10 NWP.7.10-03.36 110 145 TOWNHOUSE 6.592.831.365
PVcomBank CN Sài Gòn

Số định danh: 22033/ASD02/CSD-NVLG/2022


Diện tích Diện tích Tổng Giá Trị
Loại hình
STT Khu Ký hiệu Sản Phẩm đất sàn sử Sản Phẩm Ngân hàng nhận tiền
Sản Phẩm
(m2) dụng (m2) (Chưa Vat )
TK số 107001122715 ngân hàng
59 NWP.7.10 NWP.7.10-03.38 110 145 TOWNHOUSE 6.592.831.365
PVcomBank CN Sài Gòn
TK số 107001122715 ngân hàng
60 NWP.7.10 NWP.7.10-03.39 110 145 TOWNHOUSE 6.592.831.365
PVcomBank CN Sài Gòn
TK số 107001122715 ngân hàng
61 NWP.7.10 NWP.7.10-03.41 110 145 TOWNHOUSE 6.933.748.322
PVcomBank CN Sài Gòn
TK số 107001122715 ngân hàng
62 NWP.7.10 NWP.7.10-03.45 110 145 TOWNHOUSE 6.592.831.365
PVcomBank CN Sài Gòn
TK số 107001122715 ngân hàng
63 NWP.7.10 NWP.7.10-03.47 110 145 TOWNHOUSE 6.592.831.365
PVcomBank CN Sài Gòn
TK số 107001122715 ngân hàng
64 NWP.7.10 NWP.7.10-03.49 110 145 TOWNHOUSE 6.592.831.365
PVcomBank CN Sài Gòn
TK số 107001122715 ngân hàng
65 NWP.7.10 NWP.7.10-03.54 110 145 TOWNHOUSE 6.592.831.365
PVcomBank CN Sài Gòn
TK số 107001122715 ngân hàng
66 NWP.7.10 NWP.7.10-03.55 110 145 TOWNHOUSE 6.592.831.365
PVcomBank CN Sài Gòn
TK số 107001122715 ngân hàng
67 NWP.7.10 NWP.7.10-03.58 109,9 145 TOWNHOUSE 6.589.190.494
PVcomBank CN Sài Gòn
TK số 107001122715 ngân hàng
68 NWP.7.10 NWP.7.10-03.59 109,2 145 TOWNHOUSE 6.563.704.400
PVcomBank CN Sài Gòn
TK số 107001122715 ngân hàng
69 NWP.7.10 NWP.7.10-03.60 108 145 TOWNHOUSE 6.857.556.451
PVcomBank CN Sài Gòn
TK số 107001122715 ngân hàng
70 NWP.7.10 NWP.7.10-03.61 108,3 145 TOWNHOUSE 6.868.985.231
PVcomBank CN Sài Gòn
TK số 107001122715 ngân hàng
71 NWP.7.10 NWP.7.10-03.64 110 145 TOWNHOUSE 6.592.831.365
PVcomBank CN Sài Gòn
TK số 107001122715 ngân hàng
72 NWP.7.10 NWP.7.10-03.65 110 145 TOWNHOUSE 6.592.831.365
PVcomBank CN Sài Gòn
TK số 107001122715 ngân hàng
73 NWP.7.10 NWP.7.10-03.69 110 145 TOWNHOUSE 6.592.831.365
PVcomBank CN Sài Gòn
TK số 107001122715 ngân hàng
74 NWP.7.10 NWP.7.10-03.74 110 145 TOWNHOUSE 6.592.831.365
PVcomBank CN Sài Gòn
TK số 107001122715 ngân hàng
75 NWP.7.10 NWP.7.10-03.78 110 145 TOWNHOUSE 6.592.831.365
PVcomBank CN Sài Gòn
TK số 107001122715 ngân hàng
76 NWP.7.10 NWP.7.10-03.79 110 145 TOWNHOUSE 6.592.831.365
PVcomBank CN Sài Gòn
TK số 107001122715 ngân hàng
77 NWP.7.10 NWP.7.10-03.83 110 145 TOWNHOUSE 6.592.831.365
PVcomBank CN Sài Gòn
TK số 107001122715 ngân hàng
78 NWP.7.10 NWP.7.10-03.84 110 145 TOWNHOUSE 6.592.831.365
PVcomBank CN Sài Gòn
TK số 107001122715 ngân hàng
79 NWP.7.10 NWP.7.10-03.85 110 145 TOWNHOUSE 6.592.831.365
PVcomBank CN Sài Gòn
TK số 107001122715 ngân hàng
80 NWP.7.10 NWP.7.10-03.86 110 145 TOWNHOUSE 6.592.831.365
PVcomBank CN Sài Gòn
TK số 107001122715 ngân hàng
81 NWP.7.10 NWP.7.10-04.03 110 145 TOWNHOUSE 7.193.575.013
PVcomBank CN Sài Gòn
TK số 107001122715 ngân hàng
82 NWP.7.10 NWP.7.10-04.05 110 145 TOWNHOUSE 7.193.575.013
PVcomBank CN Sài Gòn
TK số 107001122715 ngân hàng
83 NWP.7.10 NWP.7.10-04.06 110 145 TOWNHOUSE 7.193.575.013
PVcomBank CN Sài Gòn
TK số 107001122715 ngân hàng
84 NWP.7.10 NWP.7.10-04.07 110 145 TOWNHOUSE 7.193.575.013
PVcomBank CN Sài Gòn
TK số 107001122715 ngân hàng
85 NWP.7.10 NWP.7.10-04.09 110 145 TOWNHOUSE 7.550.006.103
PVcomBank CN Sài Gòn
TK số 107001122715 ngân hàng
86 NWP.7.10 NWP.7.10-04.10 110 145 TOWNHOUSE 7.550.006.103
PVcomBank CN Sài Gòn
TK số 107001122715 ngân hàng
87 NWP.7.10 NWP.7.10-04.11 110 145 TOWNHOUSE 7.193.575.013
PVcomBank CN Sài Gòn
TK số 107001122715 ngân hàng
88 NWP.7.10 NWP.7.10-04.15 110 145 TOWNHOUSE 7.550.006.103
PVcomBank CN Sài Gòn
TK số 107001122715 ngân hàng
89 NWP.7.10 NWP.7.10-04.16 110 145 TOWNHOUSE 7.550.006.103
PVcomBank CN Sài Gòn

Số định danh: 22033/ASD02/CSD-NVLG/2022


Diện tích Diện tích Tổng Giá Trị
Loại hình
STT Khu Ký hiệu Sản Phẩm đất sàn sử Sản Phẩm Ngân hàng nhận tiền
Sản Phẩm
(m2) dụng (m2) (Chưa Vat )
TK số 107001122715 ngân hàng
90 NWP.7.10 NWP.7.10-04.17 110 145 TOWNHOUSE 7.193.575.013
PVcomBank CN Sài Gòn
TK số 107001122715 ngân hàng
91 NWP.7.10 NWP.7.10-04.18 110 145 TOWNHOUSE 7.193.575.013
PVcomBank CN Sài Gòn
TK số 216 180 828 ngân hàng
92 NWP.7.10 NWP.7.10-04.21 110 145 TOWNHOUSE 7.193.575.013
VPBank CN TP.HCM
TK số 216 180 828 ngân hàng
93 NWP.7.10 NWP.7.10-04.22 110 145 TOWNHOUSE 7.193.575.013
VPBank CN TP.HCM
TK số 216 180 828 ngân hàng
94 NWP.7.10 NWP.7.10-05.02 110 145 TOWNHOUSE 6.672.930.518
VPBank CN TP.HCM
TK số 216 180 828 ngân hàng
95 NWP.7.10 NWP.7.10-05.03 110 145 TOWNHOUSE 6.672.930.518
VPBank CN TP.HCM
TK số 216 180 828 ngân hàng
96 NWP.7.10 NWP.7.10-05.06 110 145 TOWNHOUSE 6.672.930.518
VPBank CN TP.HCM
TK số 216 180 828 ngân hàng
97 NWP.7.10 NWP.7.10-05.07 110 145 TOWNHOUSE 6.672.930.518
VPBank CN TP.HCM
TK số 216 180 828 ngân hàng
98 NWP.7.10 NWP.7.10-05.08 110 145 TOWNHOUSE 7.015.916.026
VPBank CN TP.HCM
TK số 216 180 828 ngân hàng
99 NWP.7.10 NWP.7.10-05.12 110 145 TOWNHOUSE 6.672.930.518
VPBank CN TP.HCM
TK số 216 180 828 ngân hàng
100 NWP.7.10 NWP.7.10-05.13 110 145 TOWNHOUSE 6.592.831.365
VPBank CN TP.HCM
TK số 216 180 828 ngân hàng
101 NWP.7.10 NWP.7.10-05.17 110 145 TOWNHOUSE 6.933.748.322
VPBank CN TP.HCM
TK số 216 180 828 ngân hàng
102 NWP.7.10 NWP.7.10-05.20 110 145 TOWNHOUSE 6.592.831.365
VPBank CN TP.HCM
TK số 216 180 828 ngân hàng
103 NWP.7.10 NWP.7.10-05.23 110 145 TOWNHOUSE 6.592.831.365
VPBank CN TP.HCM
TK số 216 180 828 ngân hàng
104 NWP.7.10 NWP.7.10-05.27 110 145 TOWNHOUSE 6.592.831.365
VPBank CN TP.HCM
TK số 216 180 828 ngân hàng
105 NWP.7.10 NWP.7.10-05.30 110 145 TOWNHOUSE 6.592.831.365
VPBank CN TP.HCM
TK số 216 180 828 ngân hàng
106 NWP.7.10 NWP.7.10-05.31 110 145 TOWNHOUSE 6.592.831.365
VPBank CN TP.HCM
TK số 216 180 828 ngân hàng
107 NWP.7.10 NWP.7.10-05.32 110 145 TOWNHOUSE 6.592.831.365
VPBank CN TP.HCM
TK số 216 180 828 ngân hàng
108 NWP.7.10 NWP.7.10-05.35 110 145 TOWNHOUSE 6.933.748.322
VPBank CN TP.HCM
TK số 216 180 828 ngân hàng
109 NWP.7.10 NWP.7.10-05.36 110 145 TOWNHOUSE 6.592.831.365
VPBank CN TP.HCM
TK số 216 180 828 ngân hàng
110 NWP.7.10 NWP.7.10-05.38 110 145 TOWNHOUSE 6.592.831.365
VPBank CN TP.HCM
TK số 216 180 828 ngân hàng
111 NWP.7.10 NWP.7.10-05.40 110 145 TOWNHOUSE 6.592.831.365
VPBank CN TP.HCM
TK số 216 180 828 ngân hàng
112 NWP.7.10 NWP.7.10-05.46 110 145 TOWNHOUSE 6.592.831.365
VPBank CN TP.HCM
TK số 216 180 828 ngân hàng
113 NWP.7.10 NWP.7.10-05.47 110 145 TOWNHOUSE 6.592.831.365
VPBank CN TP.HCM
TK số 216 180 828 ngân hàng
114 NWP.7.10 NWP.7.10-05.48 110 145 TOWNHOUSE 6.592.831.365
VPBank CN TP.HCM
TK số 216 180 828 ngân hàng
115 NWP.7.10 NWP.7.10-05.49 110 145 TOWNHOUSE 6.592.831.365
VPBank CN TP.HCM
TK số 216 180 828 ngân hàng
116 NWP.7.10 NWP.7.10-05.50 110 145 TOWNHOUSE 6.592.831.365
VPBank CN TP.HCM
TK số 216 180 828 ngân hàng
117 NWP.7.10 NWP.7.10-05.54 110 145 TOWNHOUSE 6.592.831.365
VPBank CN TP.HCM
TK số 216 180 828 ngân hàng
118 NWP.7.10 NWP.7.10-05.56 110 145 TOWNHOUSE 6.592.831.365
VPBank CN TP.HCM
TK số 216 180 828 ngân hàng
119 NWP.7.10 NWP.7.10-05.57 110 145 TOWNHOUSE 6.592.831.365
VPBank CN TP.HCM
TK số 216 180 828 ngân hàng
120 NWP.7.10 NWP.7.10-05.58 110 145 TOWNHOUSE 6.592.831.365
VPBank CN TP.HCM

Số định danh: 22033/ASD02/CSD-NVLG/2022


Diện tích Diện tích Tổng Giá Trị
Loại hình
STT Khu Ký hiệu Sản Phẩm đất sàn sử Sản Phẩm Ngân hàng nhận tiền
Sản Phẩm
(m2) dụng (m2) (Chưa Vat )
TK số 216 180 828 ngân hàng
121 NWP.7.10 NWP.7.10-05.61 110 145 TOWNHOUSE 6.592.831.365
VPBank CN TP.HCM
TK số 216 180 828 ngân hàng
122 NWP.7.10 NWP.7.10-05.68 110 145 TOWNHOUSE 6.933.748.322
VPBank CN TP.HCM
TK số 216 180 828 ngân hàng
123 NWP.7.9 NWP.7.9-07.03 110 145 TOWNHOUSE 6.512.732.211
VPBank CN TP.HCM
TK số 216 180 828 ngân hàng
124 NWP.7.9 NWP.7.9-07.04 110 145 TOWNHOUSE 6.512.732.211
VPBank CN TP.HCM
TK số 216 180 828 ngân hàng
125 NWP.7.9 NWP.7.9-07.12 110 145 TOWNHOUSE 6.512.732.211
VPBank CN TP.HCM
TK số 216 180 828 ngân hàng
126 NWP.7.9 NWP.7.9-07.15 110 145 TOWNHOUSE 6.512.732.211
VPBank CN TP.HCM
TK số 216 180 828 ngân hàng
127 NWP.7.9 NWP.7.9-07.18 110 145 TOWNHOUSE 6.592.831.365
VPBank CN TP.HCM
TK số 216 180 828 ngân hàng
128 NWP.7.9 NWP.7.9-07.21 110 145 TOWNHOUSE 6.592.831.365
VPBank CN TP.HCM
TK số 216 180 828 ngân hàng
129 NWP.7.9 NWP.7.9-07.24 110 145 TOWNHOUSE 6.933.748.322
VPBank CN TP.HCM
TK số 216 180 828 ngân hàng
130 NWP.7.9 NWP.7.9-07.25 110 145 TOWNHOUSE 6.933.748.322
VPBank CN TP.HCM
TK số 216 180 828 ngân hàng
131 NWP.7.9 NWP.7.9-07.27 110 145 TOWNHOUSE 6.592.831.365
VPBank CN TP.HCM
TK số 216 180 828 ngân hàng
132 NWP.7.9 NWP.7.9-08.03 110 145 TOWNHOUSE 6.512.732.211
VPBank CN TP.HCM
TK số 216 180 828 ngân hàng
133 NWP.7.9 NWP.7.9-08.04 110 145 TOWNHOUSE 6.512.732.211
VPBank CN TP.HCM
TK số 216 180 828 ngân hàng
134 NWP.7.9 NWP.7.9-08.10 110 145 TOWNHOUSE 6.851.580.618
VPBank CN TP.HCM
TK số 216 180 828 ngân hàng
135 NWP.7.9 NWP.7.9-08.11 110 145 TOWNHOUSE 6.512.732.211
VPBank CN TP.HCM
TK số 216 180 828 ngân hàng
136 NWP.7.9 NWP.7.9-08.12 110 145 TOWNHOUSE 6.512.732.211
VPBank CN TP.HCM
TK số 216 180 828 ngân hàng
137 NWP.7.9 NWP.7.9-08.16 110 145 TOWNHOUSE 6.592.831.365
VPBank CN TP.HCM
TK số 216 180 828 ngân hàng
138 NWP.7.9 NWP.7.9-08.28 110 145 TOWNHOUSE 6.712.980.094
VPBank CN TP.HCM
TK số 216 180 828 ngân hàng
139 NWP.7.9 NWP.7.9-08.30 110 145 TOWNHOUSE 6.712.980.094
VPBank CN TP.HCM
Giám đốc kinh doanh dự án

NGUYỄN THANH TÂM


Ngày….tháng…..năm
Ngày: 22/09/2022
Lưu ý: Thông tin KH chuyển khoản 14:53
14:56
· Tên tài khoản: CÔNG TY CỔ PHẦN NOVAREAL
· Số tài khoản: Theo danh sách ngân hàng đính kèm
· Tại Ngân Hàng: Theo danh sách ngân hàng đính kèm
· Nội dung: Khách Hàng [điền họ tên đầy đủ của Khách Hàng] đặt cọc Bất Động Sản [mã căn]
· Admin dự án: Phạm Thị Kim Hoa - SĐT: 0909.520.294
· Email nhận ủy nhiệm chi: phanthiet.salesadmin@novaland.com.vn

Số định danh: 22033/ASD02/CSD-NVLG/2022

You might also like