Kỳ hạ n vay (thá ng) 12 chọ n kỳ hạ n vay Lã i Suấ t Trên Nă m (theo dư nợ ban đầ u) 21,7% Lã i Suấ t Trên Thá ng 1.81% $ 303,679 Số Tiền Trả Hà ng Thá ng 1,701,835 Tổ ng tiền thanh toá n trả gó p 20,422,015 Chêch lệch so vớ i trả thẳ ng 3,644,152
STT Số Tiền Gốc còn lại Gốc Lãi Tổng tiền
0 $ 16,777,863 0 0 0 1 15,379,708 1,398,155 303,679 1,701,835 2 13,981,553 1,398,155 303,679 1,701,835 3 12,583,397 1,398,155 303,679 1,701,835 4 11,185,242 1,398,155 303,679 1,701,835 5 9,787,087 1,398,155 303,679 1,701,835 6 8,388,932 1,398,155 303,679 1,701,835 7 6,990,776 1,398,155 303,679 1,701,835 8 5,592,621 1,398,155 303,679 1,701,835 9 4,194,466 1,398,155 303,679 1,701,835 10 2,796,311 1,398,155 303,679 1,701,835 11 1,398,155 1,398,155 303,679 1,701,835 12 0 1,398,155 303,679 1,701,835 20,422,015 So sánh với các đơn vị 0.00% 6.00% 5.50% Sản phẩm TPBANK HOME CREDIT FE CREDIT Lãi suất tính theo dư nợ cố định/tháng 1.81% 2.09% 2.70%
Giá sản phẩm 16,777,863 16,777,863 16,777,863
Trả trước tối thiểu (áp dụng ở 1 số sản phẩm) 0% 10% 20% Số tiền vay 16,777,863 16,777,863 16,777,863 Kỳ hạn vay 12 12 12 Bảo hiểm khoản vay (nếu có) - 1,006,672 922,782
Tổng số tiền đề nghị vay (+ bảo hiểm) 16,777,863 17,784,535 17,700,645
Số tiền trả góp hàng tháng 1,701,835 1,748,813 1,851,158
Tổng số tiền phải trả 20,422,015 20,985,751 22,213,891
Chênh lệch so với trả thẳng 3,644,152 4,207,888 5,436,028